Không mang thức ăn vào lớp tiếng anh là gì năm 2024

Hôm nay chúng ta cùng nhau đi tìm hiểu một số cụm từ liên quan đến eating habits (thói quen ăn uống) các bạn nhé.

Không mang thức ăn vào lớp tiếng anh là gì năm 2024

Giới trẻ thời nay thường thích ăn junk food (các loại đồ ăn vặt và thường là không tốt cho sức khỏe), fast food (các loại thức ăn nhanh và thường nhiều dầu mỡ như hamburgers, KFC…), cho nên có rất nhiều trẻ em đã bị overweight (béo, cân nặng vượt mức cho phép). Và bọn trẻ đa phần have a sweet tooth (hảo đồ ngọt). Nếu người lớn chúng ta không ngăn cản kịp thì nguy cơ chúng sẽ trở nên obese (béo phì) rất nhanh chóng. Ngoài ra các loại processed foods (thức ăn đã qua chế biến sẵn) chứa đầy food additives (chất phụ gia) cũng không hề tốt cho sức khỏe của chúng ta. Trẻ con thường eat like a bird (ăn như mèo hửi, ăn ít) khi gặp thức ăn chúng không thích ăn và eat like a horse (ăn như heo, ăn nhiều) đối với những món mà chúng thích. Thói quen này cần được người lớn can thiệp để cải thiện sức khỏe cho con mình.

Để tránh các mầm bệnh từ thức ăn, nhiều người hiện nay đã go on a diet (thực hiện chế độ ăn kiêng). Họ eat a balanced diet (ăn theo chế độ dinh dưỡng hợp lý) trong đó có nourishing meals (những bữa ăn đầy đủ chất dinh dưỡng). Họ không dùng các loại organic food (thực phẩm hữu cơ) nhiều đạm từ thịt cá mà thay vào đó là dùng fresh produce (những sản phẩm tươi sạch như rau, củ, quả) cho a quick snack (bữa ăn dặm). Họ eat in moderation (ăn điều độ) và luôn watch their portion sizes (theo dõi kỹ khẩu phần ăn của họ). Cái này là ăn theo chế độ dinh dưỡng hợp lý chứ không phải bạn là a vegetarian (người ăn chay). Và khi chọn món cho bữa ăn chúng ta cũng phải tránh những món mà chúng ta have allergies to them (bị dị ứng) nhé.

Đôi khi sau một tuần ăn ready meals or take-aways (những bữa ăn làm sẵn hoặc thức ăn nhanh gói mang đi ngoài cửa hàng) sẽ làm bạn có cảm giác to be in the mood for a home-cooked meal (muốn ăn cơm nhà), bạn nên make a hearty stew (hầm canh) để uống vì chúng rất có lợi cho sức khỏe. Uống canh nhiều sẽ tốt nên nếu bạn có a healthy appetite (khả năng ăn tốt) thì bạn nên uống a second helping (phần canh thứ hai) nhé. Nhưng uống cũng vừa phải kẻo tới khi ăn cơm bạn lại can barely finish your bowl (ăn không hết) đấy nhé.

Thời nay, ngoài traditional cuisine (các món ăn truyền thống), chúng ta cũng có thể thưởng thức international cuisine (món ăn quốc tế) ở các lễ hội hoặc các quán ăn trong thành phố. Nhưng khi ăn món lạ phải cẩn thận kẻo bị food poisoning (ngộ độc thực phẩm) nhé. Còn khi chúng ta dự định đi ăn nhà hàng thì tốt nhất trước đó chỉ nên eat light meals (ăn nhẹ) thôi, kẻo lại spoil your appetite (ăn không ngon vì đã no trước đó) khi đến nhà hàng.

Những câu caption tiếng Anh ngắn hoặc status ý nghĩa luôn được giới trẻ yêu thích khi sử dụng mạng xã hội. Song, không phải lúc nào bạn cũng sáng tạo được một caption gì đó hay ho ngay được. Vì thế, hãy “bỏ túi” ngay 100+ caption tiếng Anh ngắn và thú vị từ VUS dưới đây nhé!

Caption là gì? Status là gì?

Không mang thức ăn vào lớp tiếng anh là gì năm 2024
Những câu cap tiếng Anh ngắn, status hài hước và thú vị để đăng mạng xã hội

Mạng xã hội như Facebook, Instagram… đã dần trở thành một phần không thể thiếu của giới trẻ. Việc chia sẻ các hình ảnh, tin tức cá nhân về học tập, đời sống hoặc công việc không chỉ đem lại sự giải trí mà còn góp phần xây dựng hình ảnh cá nhân của các bạn.

Bên cạnh hình ảnh hoặc video, các câu cap hoặc status sẽ là yếu tố khiến người đọc/xem dễ dàng hình dung được con người bạn nhất. Vậy cap hay status là gì?

Cap là viết tắt của “Caption” trong tiếng Anh có nghĩa là chú thích, ghi chú hoặc phụ đề. Khi sử dụng các câu caption, mọi người thường chỉ dùng một câu ngắn để mô tả về bài đăng của mình.

Status có nghĩa là trạng thái, được dùng để mô tả cảm nhận hoặc nội dung chính của bài đăng. Khác với caption, status có thể dài ngắn khác nhau nhưng chỉ dùng để nói về tổng thể, caption thì có thể sử dụng riêng lẻ cho mỗi ảnh, video khác nhau.

Cẩm nang 100 cap tiếng Anh ngắn, status ý nghĩa để đăng bài

Các câu cap tiếng Anh ngắn được yêu thích và sử dụng nhiều nhất đa phần xoay quanh chủ đề tình yêu, tình bạn, gia đình hoặc động lực trong cuộc sống. Để bài đăng trở nên thú vị hơn, bạn hãy “thủ sẵn” những câu cap thú vị này nhé.

Status, cap tiếng Anh ngắn, hài hước về những điều khiến bạn vui vẻ

Không mang thức ăn vào lớp tiếng anh là gì năm 2024
Những câu cap tiếng Anh ngắn, status hài hước và thú vị để đăng mạng xã hội

  1. I am not taking a selfie, I am just checking my camera quality. (Không phải đang tự sướng đâu nha, mình chỉ đang kiểm tra chất lượng camera thôi)
  2. Life is like a mirror. It’ll smile at you if you smile at it. (Cuộc sống như một tấm gương. Nó phản chiếu chính xác thái độ của bạn)
  3. Life is a story. Make yours the best seller. (Cuộc đời như một cuốn truyện. Hãy làm cho nó bán chạy nhất)
  4. Long time no selfie! (Lâu quá chưa chụp ảnh đấy!)
  5. Be your own reason to smile. (Hãy trở thành lý do khiến bản thân cảm thấy vui vẻ)
  6. The busy have no time for tears. (Người bận rộn không có thời gian để khóc đâu)
  7. Do more of what makes you happy. (Hãy làm những thứ khiến bạn vui vẻ)
  8. Your vibe attracts your tribe. (Thần thái của bạn thu hút những người giống bạn)
  9. My bed is a magical place where I suddenly remember everything I had to do. (Cứ nằm lên giường là tôi lại nhớ đến hằng hà sa số việc cần làm)
  10. Not lazy, just on energy saving mode. (Không phải mình lười đâu, chỉ là đang tiết kiệm năng lượng thôi)
  11. Life is short. Smile while you still have teeth. (Cuộc sống thì ngắn ngủi lắm. Cứ mỉm cười khi bạn còn đủ răng)
  12. Attract good vibes every day. (Ngày nào cũng lan tỏa năng lượng tích cực)
  13. If nothing goes right, go left. (Nếu không có đường nào là lẽ phải, thì mình rẽ trái)

Khi diện đồ đẹp bạn nên đăng cap gì?

Không mang thức ăn vào lớp tiếng anh là gì năm 2024
Những câu cap tiếng Anh ngắn, status hài hước và thú vị để đăng mạng xã hội

  1. I am the princess of my own fairy tale. (Tôi là nàng công chúa trong câu chuyện cổ tích của riêng mình)
  2. I am not trying to be cool. It’s what I am. (Không cần giả “ngầu” vì đó chính tôi)
  3. My favorite part about this outfit is the invisible crown. (Phần tôi thích nhất của trang phục này đó chính là chiếc vương miện vô hình)
  4. Dress like you’re already famous! (Cứ mạnh dạn lên đồ như người nổi tiếng đi!)
  5. Queen of my own world. (Nữ hoàng trong thế giới của riêng tôi)
  6. What do you think of this look? (Mọi người nghĩ gì về vẻ ngoài này?)
  7. “Beauty begins the moment you decide to be yourself.” – Coco Chanel (Vẻ đẹp chỉ tỏa sáng từ giây phút bạn là chính mình)
  8. Be your own kind of beautiful. (Hãy đẹp theo cách của bạn)
  9. “A flower doesn’t think of competing with the flower next to it. It just blooms.” – Zen Shin (Chẳng bông hoa nào bận tâm đến việc ganh đua với bông hoa khác, nó chỉ việc nở thật tươi)
  10. Be a diamond, esteemed and rare, not a stone found everywhere. (Hãy là một viên kim cương quý giá và hiếm có, chứ không phải một viên đá có ở khắp mọi nơi)
  11. Nobody’s perfect, but I’m close. (Chả ai hoàn hảo, nhưng tôi gần như thế)
  12. If you’re hotter than me, then that means I’m cooler than you. (Nếu bạn “nóng bỏng” hơn tôi, thế thì tôi “ngầu” hơn bạn)
  13. Don’t ever forget to be awesome. (Đừng bao giờ quên việc trở nên thật ngầu)
  14. Always remember to smile because you never know who is falling in love with your smile. (Hãy luôn giữ nụ cười vì bạn không biết mình đã làm ai “say nắng” đâu)
  15. Always looking beautiful. (Lúc nào cũng đẹp miễn chê)
  16. If you feel good, you’ll look good. (Cảm xúc tốt đem đến ngoại hình đẹp)

Bỏ túi các câu caption tiếng Anh thú vị về ảnh chụp đồ ăn

Không mang thức ăn vào lớp tiếng anh là gì năm 2024
Những câu cap tiếng Anh ngắn, status hài hước và thú vị để đăng mạng xã hội

  1. Eat to live but do not live to eat!. (Ăn để sống, nhưng đừng sống chỉ để ăn)
  2. You can’t buy happiness, but you can buy ice cream and that is pretty much the same thing. (Bạn không thể mua được hạnh phúc, nhưng vẫn đủ tiền mua kem, và nó cũng khiến bạn hạnh phúc tương tự mà thôi)
  3. Coffee dates and good vibes. (Hẹn hò cà phê và cảm thấy thật tuyệt)
  4. I don’t need a bad boy or good boy, but a food boy! (Không cần trai hư, cũng không cần trai tốt, tôi chỉ mê chàng trai có khiếu “ẩm thực”)
  5. Hey there, cutie pie. ((Xin chào bánh nướng bé bỏng nhá)
  6. In the mood for food. (Đang trong trạng thái thèm ăn)
  7. Eat all you can. (Hãy ăn những gì bạn có thể)
  8. Favorite meal of the day. (Bữa ăn yêu thích của ngày hôm nay)
  9. Sugar, spice, and everything nice. (Ngọt, cay và tất cả đều quá tuyệt vời)
  10. If I share my food with you, it’s a big deal. (Nếu phải chia cho bạn đồ ăn của mình, thì tôi sẽ phải suy nghĩ dữ lắm đấy)
  11. Good food, good mood. (Đồ ăn ngon khiến ta vui vẻ)
  12. It’s coffee time. (Cà phê thôi!!!)

Cùng chủ đề:

  • 50+ câu thành ngữ tiếng Anh về cuộc sống thông dụng, ý nghĩa
  • 101 câu châm ngôn tiếng Anh ngắn, hay, ý nghĩa và tích cực
  • Những câu nói tiếng Anh hay về bản thân, ngắn gọn, ý nghĩa

Caption và status tiếng Anh buồn, sâu sắc, nhiều tâm trạng

Không mang thức ăn vào lớp tiếng anh là gì năm 2024
Những câu cap tiếng Anh ngắn, status hài hước và thú vị để đăng mạng xã hội

  1. One bad chapter doesn’t mean your story is over. (Một chương xấu không khiến câu chuyện cuộc đời bạn kết thúc)
  2. I am a simple person with a complicated mind. (Tôi là một người đơn giản nhưng lại suy nghĩ nhiều)
  3. My life. My choices. My mistakes. My lessons. Not your business. (Cuộc đời của tôi, tôi lựa chọn thế nào, sai lầm ra sao hay học được điều gì cũng không liên quan đến bạn)
  4. Everyone has a chapter they don’t read out loud. (Ai cũng giữ cho mình những điều riêng không bao giờ tỏ bày)
  5. Stop looking for happiness in the same place you just lost it. (Đừng kiếm tìm hạnh phúc tại nơi nó bị đánh rơi)
  6. Don’t be so hard on yourself. (Đừng khắc nghiệt với bản thân như thế)
  7. Unfortunately, being okay takes a lot of work. (Thật không may, người thật thà thì thiệt thòi)
  8. Happiness would be meaningless if sadness didn’t exist. (Hạnh phúc có ý nghĩa gì nếu không tồn tại nỗi buồn)
  9. Neither friends nor enemies. Just strangers with some memories. (Không phải bạn bè, cũng chẳng phải kẻ thù. Chỉ là những người dưng có kỷ niệm cùng mình)
  10. The worst thing is missing your own self. (Điều tồi tệ nhất đó chính là đánh mất bản thân mình)
  11. What’s the point of it all? (Rồi thì tất cả điều này mang lại gì?)
  12. I need a break from my own thoughts. (Tôi cần thoát khỏi những suy nghĩ đang tồn đọng trong đầu)
  13. All human souls are connected, which explains why it hurts so much to detach from others. (Mọi linh hồn đều kết nối với nhau, chính vì thế tôi luôn đau lòng mỗi khi chia xa)
  14. Drowned in darkness, confined in pain. (Chìm vào bóng tối và khóa chặt bằng những nỗi đau)
  15. Smile and no one will see how broken you are inside. (Cứ nở nụ cười đi, rồi chẳng ai để ý thấy tâm hồn tổn thương của bạn đâu)
  16. Tears are words that the heart can’t say. (Nước mắt là ngôn từ mà trái tim không thể khước từ)
  17. Better and Worse. Mostly worse, though. (Tốt hơn hoặc tệ đi. Dù thế, đa phần đều là tệ đi)
  18. A multitude of people, yet loneliness creeps. (Đông người thế nhưng len lỏi đâu đó vẫn là nỗi cô đơn)
  19. Pain is hard to avoid. Actually, just the act of trying to avoid it is already a pain. (Thật khó để tránh khỏi nỗi đau. Ngay cả việc tránh khỏi việc bị tổn thương cũng là một loại nỗi đau)
  20. No one cares anyway. (Chẳng ai quan tâm đâu)
  21. There is no elevator to success, you have to take the stairs. (Không có thang máy nào đưa bạn đến thành công thật nhanh đâu, bạn phải đi bộ thôi)
  22. Defeat is simply a signal to press onward. (Thất bại chỉ đơn giản là tín hiệu để tiến lên phía trước)
  23. Every person has a secret sorrow, which the world doesn’t know about. (Ai cũng có góc tối nơi mà chẳng ai biết)
  24. And in the end, it’s not the people you miss. It’s the memories. (Đến cuối cùng, cái bạn nhớ không phải là ai đó, mà chỉ là những kỷ niệm đã qua mà thôi)
    Trau dồi và nâng cao kỹ năng tiếng Anh vượt trội mỗi ngày tại:Mẹo học tiếng Anh

Những cap tiếng Anh ngắn, hay giúp bạn lấy động lực

Không mang thức ăn vào lớp tiếng anh là gì năm 2024
Những câu cap tiếng Anh ngắn, status hài hước và thú vị để đăng mạng xã hội

  1. Let’s just be who we are. (Hãy cứ là chính mình)
  2. “Be yourself, there’s no one better.” – Taylor Swift (Khi bạn là chính mình, không ai có thể tuyệt vời hơn thế)
  3. It wasn’t always easy, but it’s worth it. (Không phải lúc nào cũng dễ dàng, nhưng nó luôn xứng đáng)
  4. Life is tough, my darling, but so are you. (Cuộc đời “cứng” thật đấy, nhưng cưng à, em cũng chẳng kém đâu)
  5. I may not be there yet, but I’m closer than I was yesterday. (Dù chưa tới đích, nhưng tôi đã tiến gần hơn so với tôi của hôm qua)
  6. “If it doesn’t challenge you, it doesn’t change you.” – Fred DeVito (Nếu không có thách thức, bạn sẽ không có thay đổi)
  7. When life gives you a hundred reasons to cry, show life that you have a thousand reasons to smile. (Khi cuộc đời cho bạn trăm lý do để khóc, hãy cho cuộc đời thấy bạn có hàng ngàn lý do để mỉm cười)
  8. Be the best version of yourself. (Hãy là phiên bản tốt nhất của riêng bạn)
  9. “If you cannot do great things, do small things in a great way.” – Napoleon Hill (Nếu bạn không thể làm điều vĩ đại, hãy làm những điều bé nhỏ theo cách thật vĩ đại)
  10. It’s OK to not be OK, as long as you don’t stay that way. (Không ổn cũng chẳng sao, chỉ là đừng ở mãi trạng thái đó)
  11. When you can’t find the sunshine, be the sunshine. (Nếu không tìm thấy ánh sáng mặt trời, thì bạn hãy là chính nó)
  12. “Believe you can and you’re halfway there.” – Theodore Roosevelt (Chỉ cần tin rằng bạn có thể, thì bạn đã đi được nửa chặng đường rồi đó)
  13. Plant your garden and decorate your own soul, instead of waiting for someone to bring you flowers. (Hãy tự trồng và trang trí cho khu vườn trong tâm hồn bạn, thay vì chờ đợi ai đó mang hoa đến)
  14. “Be yourself because an original is worth more than a copy.” – Suzy Kassem (Hãy là chính mình vì một phiên bản gốc luôn giá trị hơn là bản nhái)
  15. “Every mountain top is within reach if you just keep climbing.” – Barry Finlay (Chỉ cần bạn không ngừng leo lên cao thì mọi đỉnh núi đều nằm trong tầm với)
  16. Believe that life is worth living and your belief will help create the fact. (Hãy tin rằng cuộc sống này rất đáng để sống và niềm tin đó sẽ thành sự thật)

Caption tiếng Anh hay chia sẻ khoảnh khắc đáng nhớ

Không mang thức ăn vào lớp tiếng anh là gì năm 2024
Những câu cap tiếng Anh ngắn, status hài hước và thú vị để đăng mạng xã hội

  1. Somewhere only we know. (Ở đâu đó mà chỉ chúng ta biết)
  2. Just the two of us. (Chỉ có hai đứa mình thôi)
  3. Everything I can imagine is real. (Mọi điều mà tôi mơ ước đều thành sự thật rồi)
  4. Do whatever makes you happiest! (Hãy làm những điều khiến cảm thấy hạnh phúc nhất!)
  5. Friends ‘till the end. (Mãi bên nhau bạn nhé)
  6. Always better together. (Luôn tiến lên bên nhau)
  7. Every day with you is the best day of my life. (Những ngày bên cạnh bạn là những ngày đẹp nhất đời tôi)
  8. Everything is better when we do it together. (Mọi thứ đều thật tuyệt khi chúng ta làm cùng nhau)
  9. Home is wherever I’m with you. (Nhà là nơi hai ta có nhau)
  10. Don’t wait for the perfect moment, take a moment and make it perfect. (Đừng chờ đợi khoảnh khắc hoàn hảo, hãy tạo ra nó)
  11. Normal is boring for me. (Bình thường là một điều quá nhàm chán với tôi)
  12. This too, shall pass (Rồi cũng sẽ qua)
  13. To the sea, sun, weekend, and smiles. (Biển, mặt trời, ngày cuối tuần và những nụ cười)
  14. How awesome is this? (Điều này thật tuyệt đúng không?)
  15. We did it! (Chúng ta đã làm được!)
  16. What do you think of this? (Bạn nghĩ thế nào về điều này?)

VUS – Hệ thống Anh ngữ hàng đầu Việt Nam

Không mang thức ăn vào lớp tiếng anh là gì năm 2024
Những câu cap tiếng Anh ngắn, status hài hước và thú vị để đăng mạng xã hội

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS là hệ thống trung tâm tiếng Anh có chương trình giảng dạy hàng đầu dành cho học viên ở mọi lứa tuổi. Các khóa học của trung tâm sẽ giúp học viên khai thác được thế mạnh bản thân, tận dụng tối đa khả năng học tập theo từng độ tuổi để phát triển tiếng Anh một cách bền vững.

  • Kiến thức Anh ngữ vững chắc, phát triển cùng bộ kỹ năng mềm vượt trội, khóa học Young Leaders (11-15 tuổi) tiếng Anh THCS, tạo nên chân dung của những nhà lãnh đạo trẻ tài năng trong tương lai.
  • Với đội ngũ mentor IELTS chuyên nghiệp, sẵn sàng bứt phá band điểm, học viên tự tin chinh phục các kỳ thi tiếng Anh quốc tế với IELTS Express và IELTS Expert.
  • Cùng English Hub tiếng Anh cho người mất gốc, lấy lại nền tảng Anh ngữ, trang bị bộ kỹ năng quan trọng để học tập, làm việc và áp dụng kiến thức vào cuộc sống một cách hiệu quả.
  • Khóa học iTalk tiếng Anh giao tiếp, giúp bạn nâng cao kỹ năng giao tiếp mà không phải lo lắng về công việc hay lịch trình bận rộn. Xây dựng nền tảng Anh ngữ vững chắc sẵn sàng cho hành trình thăng tiến trong sự nghiệp ngay hôm nay.

Quy trình học chuẩn quốc tế không chỉ giúp học viên khám phá tiếng Anh một cách chủ động, mà còn thúc đẩy sự đam mê, hứng thú để việc học tiếng Anh được thú vị hơn. Cùng ứng dụng học tập độc quyền V-HUB tích hợp AI, học viên vừa trau dồi được khả năng Anh ngữ 24/7, vừa nhận được nhiều bài học giá trị khác và phát triển bản thân như:

  • Communication: Khả năng giao tiếp, truyền tải vấn đề hiệu quả thông qua ngôn ngữ.
  • Collaboration: Biết cách phát huy thế mạnh bản thân nhưng vẫn hòa hợp cùng mọi người xung quanh và nâng khả năng làm việc nhóm.
  • Creativity: Nhìn nhận vấn đề qua nhiều góc nhìn khác nhau và đưa ra giải pháp sáng tạo, độc đáo cho nhiều tình huống.
  • Critical Thinking: Không ngừng đặt ra câu hỏi cho bản thân và mọi người xung quanh để mở mang vốn hiểu biết, học hỏi không ngừng.
  • Computer Literacy: Biết cách sử dụng công nghệ một cách hợp lý để phục vụ cho các nhu cầu học tập và đời sống.

Cam kết đầu ra theo khung chuẩn quốc tế, học viên sau khi tham gia các khóa học tại VUS sẽ được trang bị bộ hành trang Anh ngữ vững chắc, phát triển đồng bộ 4 kỹ năng Anh ngữ Nghe – nói – đọc – viết. Với hệ thống bài tập chuẩn khung Cambridge giúp học viên tự tin, sẵn sàng chinh phục các kì thi học thuật và đạt các chứng chỉ quốc tế tương ứng với từng độ tuổi như Starters, Movers, Flyers, KET, PET, IELTS,…

Không mang thức ăn vào lớp tiếng anh là gì năm 2024
Những câu cap tiếng Anh ngắn, status hài hước và thú vị để đăng mạng xã hội

Những thành tựu đáng tự hào của VUS trong ngành giáo dục

VUS tự hào đang là hệ thống giáo dục và đào tạo Anh ngữ hàng đầu tại Việt Nam. Với những thành tựu xuất sắc trong ngành giáo dục, tính đến tháng 8 năm 2023, VUS đã có đến 183.118 học viên chinh phục thành công các chứng chỉ danh giá với thành tích tốt và xuất sắc (Cambridge Starters, Movers, Flyers, KET, PET, IELTS), tiếp tục giữ vững kỷ lục là hệ thống Anh ngữ có nhiều học viên nhận chứng chỉ quốc tế nhất Việt Nam.

Một trong những điểm nổi bật giúp VUS được hàng ngàn học viên tin tưởng và lựa chọn đó là những bộ giáo trình và lộ trình học chuẩn quốc tế được phát triển bởi các đối tác giáo dục uy tín toàn cầu như National Geographic Learning, Macmillan Education, Cambridge University Press & Assessment,…

Đặc biệt, yếu tố quan trọng khiến VUS nhận được sự tin yêu của hơn 2.700.000 gia đình Việt qua nhiều năm, đó chính là đội ngũ giáo viên chất lượng. Hơn 2.700 thầy cô giáo được tuyển chọn gắt gao với tiêu chí cao:

  • Trải qua nhiều vòng kiểm tra, đánh giá từng kỹ năng.
  • 98 tiếng thực hiện đào tạo chuyên sâu và kiểm tra sàng lọc.
  • Chiến thắng lịch sử với tỉ lệ chọi 1/10 hơn cả thi đại học.
  • 100% giáo viên tại VUS đều đạt bằng cử nhân trở lên và bằng giảng dạy tiếng Anh chuẩn quốc tế như TESOL, CELTA hoặc tương đương TEFL.
  • Không chỉ dừng lại ở đó, giáo viên sẽ được bộ phận quản lý chất lượng giảng dạy (100% có bằng thạc sĩ hoặc tiến sĩ ngôn ngữ Anh) thường xuyên kiểm tra đánh giá định kỳ để đảm bảo chất lượng giảng dạy ổn định và phù hợp với từng học viên.

Sự chỉn chu, chuyên nghiệp và tận tâm của VUS đã được NEAS – Tổ chức độc lập hàng đầu về đánh giá chất lượng giảng dạy tiếng Anh trên toàn thế giới, đánh giá cao và công nhận đạt chuẩn đào tạo toàn cầu trong hơn 6 năm liên tiếp. Đây là minh chứng rõ nhất cho sự uy tín và chất lượng của hệ thống.

Không mang thức ăn vào lớp tiếng anh là gì năm 2024
Những câu cap tiếng Anh ngắn, status hài hước và thú vị để đăng mạng xã hội

Bên trên là tổng hợp 100 câu cap tiếng Anh ngắn gọn và ý nghĩa bạn có thể sử dụng để gây ấn tượng khi sử dụng mạng xã hội. Đồng thời, việc luyện tập thói quen sử dụng tiếng Anh hàng ngày cũng là cách để tăng trình độ một cách hiệu quả. Nếu bạn không tìm được môi trường phù hợp để luyện tập tiếng Anh, hãy đến với VUS. Với môi trường giao tiếp tiếng Anh 100%, bạn sẽ nhanh chóng tăng trình và phát triển phản xạ ngôn ngữ như người bản xứ. Để tìm hiểu thêm thông tin các khóa học, hãy để lại thông tin liên hệ bên dưới.

I was not born yesterday nghĩa là gì?

I Wasn't Born Yesterday Đây là một thành ngữ mang nghĩa bóng, khi ai đó nói rằng “I wasn't born yesterday”, có nghĩa họ không dễ bị lừa. Điều này xuất phát từ kinh nghiệm và tuổi tác của họ, họ biết rõ hơn hoặc không tin bạn.

Bạn muốn ngồi ở đâu tiếng Anh là gì?

Where would you prefer to sit? (Ông/bà muốn ngồi ở đâu?)

Can I take your order nghĩa là gì?

hoặc "Can I take your order?" (Tôi gọi món cho anh/chị nhé?) hoặc "What would you like to have?" (Anh/chị muốn dùng gì?). Nếu đã lựa món xong, bạn có thể đáp lại rằng "We are ready to order now" (Chúng tôi gọi đồ ngay giờ).

Hỏi bạn thích ăn món gì bằng tiếng Anh?

bạn thích ăn gì Tiếng Anh là gì what do you like to eat?