Lan anh tên tiếng anh là gì

Ý nghĩa của LAN trong tiếng Anh

LAN

noun [ C ]

  internet & telecoms   specializeduk

Your browser doesn't support HTML5 audio

/læn/
us

Your browser doesn't support HTML5 audio

/læn/

abbreviation for local area network: a system for connecting the computers of people who work in the same building

So sánh

WAN specialized

SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ

Computer hardware

  • 3-D printer
  • beamer
  • blackberry
  • brick
  • bubblejet
  • card reader
  • gamepad
  • graphics card
  • hard drive
  • palmtop
  • parallel port
  • patch
  • patch into something
  • pen drive
  • phablet
  • platter
  • printer
  • ROM
  • silicon chip
  • whiteboard
Xem thêm kết quả »

 

Muốn học thêm?

Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge.
Học các từ bạn cần giao tiếp một cách tự tin.

[Định nghĩa của LAN từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press]

LAN | Tiếng Anh Thương Mại

LAN

noun [ C ]

uk

Your browser doesn't support HTML5 audio

/læn, ˌeleɪˈen/
us

Your browser doesn't support HTML5 audio

IT

abbreviation for local area network: a system for connecting the computers of people who live near each other or work in the same building:

The computers keep everything talking to everything else over the wireless LAN network.

So sánh

WAN

[Định nghĩa của LAN từ Từ điển Cambridge Tiếng Anh Doanh nghiệp © Cambridge University Press]

Bản dịch của LAN

trong tiếng Trung Quốc [Phồn thể]

區域網路(local area network的縮寫)…

Xem thêm

trong tiếng Trung Quốc [Giản thể]

局部区域网,局域网(local area network的缩写)…

Xem thêm

trong những ngôn ngữ khác

trong tiếng Ba Lan

trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

trong tiếng Nga

LAN, sieć lokalna…

Xem thêm

bölgesel alan bilgisayar ağı, aynı bina içindeki bilgisayarları birbirine bağlayan sistem…

Xem thêm

локальная компьютерная сеть…

Xem thêm

Cần một máy dịch?

Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!

Công cụ dịch

Phát âm của LAN là gì?

 

Tìm kiếm

lamprey

lamprophyres BETA

lampshade

lampstand

LAN

lanai

Lanarkshire

Lancashire

Lancaster

Hoa Lan Tiếng Anh là gì? Tên những loài hoa lan phổ biến bằng tiếng anh hiện nay như thế nào? Cùng Wiki Tiếng Anh chúng ta đi tìm câu trả lời cho những thắc mắc này nhé

Nội dung chính Show

  • Tên hoa lan tiếng Anh
  • Tên tiếng anh của một số hoa lan hoàng thảo hiện nay
  • Một số thuật ngữ tiếng Anh mô tả hoa lan
  • Một số câu giao tiếp về hoa lan bằng tiếng anh

Hoa lan tiếng anh

Mục lục nội dung

  • Hoa lan tiếng anh là gì?
  • Tên hoa lan tiếng Anh
  • Tên tiếng anh của một số hoa lan hoàng thảo hiện nay
  • Một số thuật ngữ tiếng Anh mô tả hoa lan
  • Một số câu giao tiếp về hoa lan bằng tiếng anh

Hoa lan hay phong lan trong Tiếng Anh được gọi chung là Orchid. Đây là danh từ đếm được, mà đếm được thì orchid dùng để chỉ 1 cây lan. Khi thêm “s” vào sau cùng thì thành số nhiều chỉ nhiều cây lan. Cũng vậy, lan rừng tiếng anh được gọi là wild orchid.

Và bạn biết đấy, nước ta có rất nhiều loại hoa lan từ nhiều vùng miền khác nhau của Tổ quốc. Nếu bạn là người trồng lan và bạn muốn giới thiệu với những người bạn quốc tế về sự phong phú của hoa lan Việt. Đặc biệt là các loài hoa đột biến, nhưng vốn từ hoa lan tiếng anh của bạn còn hạn chế. Đừng lo lắng, hãy đọc bài viết bên dưới nhé.

Tên hoa lan tiếng Anh

Tên là để gọi, để xác định một đối tượng cụ thể. Nhờ có tên mà ta phân biệt được đối tượng đó với những đối tượng khác. Vì vậy, việc đặt tên hay gọi tên một cây lan bằng tiếng anh là việc quan trọng không thể làm ẩu. Đôi khi cần tuân thủ một số quy tắc riêng nhất định.

Trong khuôn khổ bài viết mình sẽ chỉ ra 1 số loại lan phổ biến hiện nay. Tên tiếng anh và cách viết 1 số câu thông dụng cho người khác hiểu. Mọi người cùng tham khảo nhé

Tên tiếng anh của một số hoa lan hoàng thảo hiện nay

Lan Phi điệp: Dendrobium anosmum

Lan Phi điệp trắng: Dendrobium anosmum var. alba

Lan Bạch câu: Dendrobium crumenatum

Lan Báo hỷ: Dendrobium secundum

Lan Hoàng thảo kèn: Dendrobium lituiflorum

Lan Trúc phật bà: Dendrobium pendulum

Lan hoàng thảo thái bình: Dendrobium pulchellum

Lan Kiều dẹt: Dendrobium sulcatum

Lan Đùi gà: Dendrobium nobile

Lan Đơn cam: Dendrobium unicum

Lan Hạc vỹ: Dendrobium aphyllum

Hoàng lạp: Dendrobium chrysotoxum

Kim điệp: Dendrobium capilipes var. elegance

Kim thoa: Dendrobium clavatum

Long nhãn: Dendrobium fimbriatum

Hoàng thảo vôi: Dendrobium polyanthum

Nhất điểm hoàng: Dendrobium cariniferum

Ngọc thạch: Dendrobium crystallinum

Nhất điểm hồng: Dendrobium draconis

Phi điệp vàng: Dendrobium chrysanthum

Tích tụ: Dendrobium cumulatum

Thuỷ tiên mỡ gà: Dendrobium densiflorum

Tam bảo sắc: Dendrobium devonianum

Trúc mành: Dendrobium falconeri

Thập hoa: Dendrobium hercoglossum

Một số thuật ngữ tiếng Anh mô tả hoa lan

Dưới đây là một số thuật ngữ hoa lan tiếng anh thông dụng khi chơi lan ta hay gặp. Các bạn cần biết để có thể hiều một cách dễ dàng nhất khi tham khảo các bài đọc và tài liệu nhé:

Chủ Đề