Let sth down là gì
Để thể hiện kỹ năng nói tiếng Anh trôi chảy, tự nhiên và cuốn hút, bạn không thể không lồng ghép vào cách giao tiếp tiếng anh của mình những phrasal verbs cầu kỳ. Phrasal verb là gì thì hẳn bạn đã biết rồi, và dưới đây là một số phrasal verb thường được dùng nhất trong văn cảnh công việc. Show >>> Phrasal Verbs thường dùngTo try out: Cụm động từ này mang nghĩa là “thử nghiệm và kiểm định tiềm năng của một sự việc, sự vật gì đó”. Ví dụ: “Due to recent shifts in the market, we’ve decided to try out a new marketing approach.” (Do những thay đổi gần đây của thị trường, chúng tôi đã quyết định sẽ thử nghiệm với một hướng tiếp cận về marketing mới.) To back (someone/something) up: Khi bạn “back something up”, điều đó có nghĩa là bạn chứng minh và hỗ trợ một ý kiến của mình bằng minh chứng, phân tích cụ thể. Còn khi bạn “back someone up”, bạn đang trợ giúp, hỗ trợ hoặc đơn giản là ủng hộ người đó. Ví dụ: “Thanks for backing me up in the brainstorm session.” (Cảm ơn vì đã đứng về phía mình trong buổi họp lên ý tưởng nhé.) To figure (something) out: “Figure it out” thường được dùng như một câu mệnh lệnh để khuyên người ta hãy phân tích, tìm hiểu, giải thích và giải quyết được những vấn đề đang gặp phải. “Figure” được dùng với nghĩa tìm hiểu, khám phá và tìm ra câu trả lời. Ví dụ: “Have you gotten this new software figured out?” (Bạn đã hiểu được cái phần mềm mới này chưa?) To cut back on: Nghĩa của cụm từ này là “giảm thiểu”, dịch nôm na là “chi tiêu ít hơn”. Ví dụ: “We’re sorry to let you go, but we were forced to cut back on operating costs as much as possible by the board of directors.” (Rất tiếc phải nói lời chia tay anh, nhưng Hội đồng Quản trị đã bắt buộc chúng tôi phải giảm thiểu chi phí vận hành.) To let somebody down: Bạn chắc chắn sẽ không muốn “let someone down”, vì điều đó có nghĩa là bạn đã làm phụ lòng họ, làm họ thất vọng và mang lại kết quả ảnh hưởng xấu đến họ. Ví dụ: “Lan’s poor presentation skills really let the team down, costing them a valuable client.” (Kỹ năng thuyết trình kém cỏi của Lan đã làm phụ lòng cả đội, khiến họ mất mất một khách hàng quan trọng.) To turn down: Cụm động từ này có nghĩa là “từ chối”. Ví dụ: “Back in 2006, Facebook turned down Yahoo’s $1 billion dollar offer to acquire the company, before becoming a multi-billion dollar tech giant of its own.” (Hồi năm 2006, Facebook đã từ chối lời đề nghị mua lại trị giá 1 tỷ USD của Yahoo, trước khi tự nó trở thành một “người khổng lồ” trị giá vài tỷ USD trong lĩnh vực công nghệ.) To pull off: Đạt được một điều gì đó khó khăn, “thành công”. Ví dụ: “She had miraculously pulled off mastering the English language with the most unconventional casual English learning methods.” (Cô ấy đã thành công trong việc làm chủ ngôn ngữ tiếng Anh với những cách học giao tiếp tiếng anh vô cùng mới lạ.) Idiom(s): let sb down Theme: FAILURE to disappoint someone; to fail someone.• I'm sorry I let you down. Something came up, and I couldn't meet you.• I don't want to let you down, but I can't support you in the election. Idiom(s): let sb down Theme: FAILURE to disappoint someone; to fail someone.• I'm sorry I let you down. Something came up, and I couldn't meet you.• I don't want to let you down, but I can't support you in the election.
1. Định nghĩa - Let down nghĩa là gì trong tiếng Anh?
(Hình ảnh minh họa cho cụm từ Let down trong tiếng Anh) Ví dụ:
(Hình ảnh minh họa cho cụm từ Let down trong tiếng Anh) 2. Một số từ vựng phổ biến đồng nghĩa với Let down trong tiếng Anh
3. Thành ngữ thông dụng với Let down trong tiếng Anh3.1. Let your hair down: Cho phép bản thân cư xử tự do hơn nhiều so với bình thường và tận hưởng bản thân Ví dụ:
3.2. Let the side down: Làm gia đình, bạn bè… thất vọng do không làm được những gì cần thiết hoặc như mong đợi Ví dụ:
Hy vọng bài tổng hợp trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về định nghĩa của cụm động từ “let down” trong tiếng Anh là gì. Bên cạnh đó cũng đừng quên note lại và học thuộc lòng cấu trúc này để sử dụng thật thành thạo nhé. Hãy theo dõi và đón đọc trang web của chúng mình để biết thêm nhiều kiến thức hữu ích hơn, chúc bạn thành công và luôn ủng hộ Studytienganh! |