Môi trường học tập trong tiếng anh là gì năm 2024
Bạn đã từng cảm thấy lo lắng khi gặp các từ vựng liên quan đến trường học trong tiếng Anh? Đừng lo lắng! Bài viết hôm nay của NativeX sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn những từ vựng tiếng anh về trường học. Cùng NativeX khám phá 100+ từ vựng và cách sử dụng các câu giao tiếp tại trường học ngay trong bài viết này nhé: Show
Danh sách từ vựng tiếng anh về trường họcTừ vựng tiếng Anh về trường học không chỉ đơn thuần là một danh sách từ, mà là cách để bạn tìm hiểu và thể hiện mình trong môi trường học tập. Việc nắm vững từ vựng này sẽ giúp bạn trở thành người học tốt hơn và tạo sự tự tin trong giao tiếp tiếng Anh. Hãy đầu tư thời gian và công sức vào việc học từ vựng cùng NativeX bạn sẽ thấy sự tiến bộ của mình qua từng ngày. → Từ vựng tiếng anh về trường học diễn tả cấp độ họcMời bạn cùng tham khảo danh sách tổng hợp từ vựng tiếng anh về trường học diễn tả cấp độ học: Preschool (noun) /ˈpriːskuːl/ : Trường mẫu giáo Elementary school (noun) /ˌɛlɪˈmɛntəri skuːl/ : Trường tiểu học Middle school (noun) /ˈmɪdl skuːl/ : Trường trung học cơ sở High school (noun) /haɪ skuːl/ : Trường trung học phổ thông College (noun) /ˈkɒlɪdʒ/ : Trường cao đẳng University (noun) /ˌjuːnɪˈvɜːrsəti/ : Đại học Undergraduate (noun) /ˌʌndərˈɡrædʒuət/ : Sinh viên đại học Graduate school (noun) /ˈɡrædʒuət skuːl/ : Trường sau đại học Postgraduate (noun) /ˌpoʊstˈɡrædʒuət/ : Sinh viên sau đại học Degree (noun) /dɪˈɡriː/ : Bằng cấp Kindergarten (noun) /ˈkaɪndərˌɡɑːrdən/ : Mẫu giáo Primary school (noun) /ˈpraɪˌmɛri skuːl/ : Trường tiểu học Secondary school (noun) /ˈsɛkənˌdɛri skuːl/ : Trường trung học Junior high school (noun) /ˈʤuːniər haɪ skuːl/ : Trường trung học cơ sở Senior high school (noun) /ˈsinjər haɪ skuːl/ : Trường trung học phổ thông Vocational school (noun) /voʊˈkeɪʃənəl skuːl/ : Trường nghề Trade school (noun) /treɪd skuːl/ : Trường dạy nghề Community college (noun) /kəˈmjuːnəti ˈkɒlɪdʒ/ : Trường cao đẳng cộng đồng Graduate degree (noun) /ˈɡrædʒuət dɪˈɡriː/ : Bằng cấp sau đại học Doctorate (noun) /ˈdɒktərət/ : Bằng tiến sĩ → Từ vựng tiếng anh về cơ sở vật chất trường họcMời bạn cùng tham khảo danh sách tổng hợp từ vựng tiếng anh về trường học diễn tả cơ sở vật chất: Classroom (noun) /ˈklæsruːm/ : Lớp học Whiteboard (noun) /ˈwaɪtbɔːrd/ : Bảng trắng Blackboard (noun) /ˈblækˌbɔːrd/ : Bảng đen Desk (noun) /dɛsk/ : Bàn học Chair (noun) /ʧɛr/ : Ghế Chalk (noun) /ʧɔːk/ : Phấn (để viết trên bảng đen) Computer lab (noun) /kəmˈpjuːtər læb/ : Phòng máy tính Library (noun) /ˈlaɪbrəri/ : Thư viện Cafeteria (noun) /ˌkæfəˈtɪriə/ : Nhà hàng, căng tin Gymnasium (noun) /dʒɪmˈneɪziəm/ : Phòng tập thể dục Auditorium (noun) /ˌɔːdɪˈtɔːriəm/ : Hội trường Playground (noun) /ˈpleɪɡraʊnd/ : Sân chơi Locker (noun) /ˈlɑkər/ : Tủ đựng đồ cá nhân Science lab (noun) /ˈsaɪəns læb/ : Phòng thí nghiệm khoa học Art studio (noun) /ɑːrt ˈstjuːdiəʊ/ : Phòng học mỹ thuật Projector (noun) /prəˈʤɛktər/ : Máy chiếu School bus (noun) /skuːl bʌs/ : Xe buýt của trường Principal’s office (noun) /ˈprɪnsɪplz ˈɔfɪs/ : Văn phòng hiệu trưởng → Từ vựng tiếng anh về môn họcMời bạn cùng tham khảo danh sách tổng hợp từ vựng tiếng anh về trường học diễn tả môn học: Mathematics (noun) /ˌmæθəˈmætɪks/ : Toán học Science (noun) /ˈsaɪəns/ : Khoa học English (noun) /ˈɪŋɡlɪʃ/ : Tiếng Anh History (noun) /ˈhɪstəri/ : Lịch sử Geography (noun) /dʒiˈɑːɡrəfi/ : Địa lý Biology (noun) /baɪˈɑːlədʒi/ : Sinh học Chemistry (noun) /ˈkɛmɪstri/ : Hóa học Physics (noun) /ˈfɪzɪks/ : Vật lý Art (noun) /ɑːrt/ : Mỹ thuật Music (noun) /ˈmjuːzɪk/ : Âm nhạc Physical Education (noun) /ˈfɪzɪkl ˌɛdʊˈkeɪʃən/ : Giáo dục thể chất Economics (noun) /ˌiːkəˈnɒmɪks/ : Kinh tế học Psychology (noun) /saɪˈkɒlədʒi/ : Tâm lý học Computer Science (noun) /kəmˈpjuːtər ˈsaɪəns/ : Khoa học máy tính Foreign Language (noun) /ˈfɔrɪn ˈlæŋɡwɪdʒ/ : Ngoại ngữ Literature (noun) /ˈlɪtərətʃər/ : Văn học Philosophy (noun) /fɪˈlɒsəfi/ : Triết học Sociology (noun) /ˌsəʊsiˈɒlədʒi/ : Xã hội học Engineering (noun) /ˌɛnʤɪˈnɪərɪŋ/ : Kỹ thuật Law (noun) /lɔː/ : Luật học Medicine (noun) /ˈmɛdɪsɪn/ : Y học Dentistry (noun) /ˈdɛntɪstri/ : Nha khoa Psychiatry (noun) /saɪˈkaɪətri/ : Tâm thần học Political Science (noun) /pəˈlɪtɪkəl ˌsaɪəns/ : Khoa học chính trị Environmental Science (noun) /ɪnˌvaɪrənˈmɛntəl ˌsaɪəns/ : Khoa học môi trường Astronomy (noun) /əˈstrɒnəmi/: Thiên văn học Sociology (noun) /ˌsoʊsiˈɑlədʒi/: Xã hội học Geology (noun) /dʒiˈɑlədʒi/: Địa chất học Linguistics (noun) /lɪŋˈɡwɪstɪks/: Ngôn ngữ học Anthropology (noun) /ˌænθrəˈpɒlədʒi/: Nhân học Philology (noun) /fɪˈlɑlədʒi/: Triết học ngôn ngữ NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm. Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
→ Từ vựng tiếng anh về dụng cụ học tậpMời bạn cùng tham khảo danh sách tổng hợp từ vựng tiếng anh về trường học diễn tả học tập: Notebook (noun) /ˈnoʊtˌbʊk/ : Sổ tay Pen (noun) /pɛn/ : Bút bi Pencil (noun) /ˈpɛnsəl/ : Bút chì Eraser (noun) /ɪˈreɪsər/ : Gôm Ruler (noun) /ˈruːlər/ : Thước đo Calculator (noun) /ˈkælkjuˌleɪtər/ : Máy tính cá nhân Scissors (noun) /ˈsɪzərz/ : Kéo Backpack (noun) /ˈbækˌpæk/ : Cặp sách Binder (noun) /ˈbaɪndər/ : Bìa hồ sơ Folder (noun) /ˈfoʊldər/ : Lọai Glue (noun) /ɡluː/ : Keo dán Stapler (noun) /ˈsteɪplər/ : Dập ghim Paperclip (noun) /ˈpeɪpərklɪp/ : Kẹp giấy Crayons (noun) /ˈkreɪɒnz/ : Bút sáp màu Highlighter (noun) /ˈhaɪˌlaɪtər/ : Bút nổi bật Notebook paper (noun) /ˈnoʊtˌbʊk ˈpeɪpər/ : Giấy viết Protractor (noun) /prəˈtræk.tər/ : Goniometer, thước góc Compass (noun) /ˈkʌm.pəs/ : La bàn Notecards (noun) /noʊt ˈkɑrdz/ : Thẻ ghi chú Pencil sharpener (noun) /ˈpɛnsəl ˈʃɑːrpənər/ : Máy bấm bút chì Index cards (noun) /ˈɪnˌdɛks ˈkɑrdz/ : Thẻ chỉ mục Sticky notes (noun) /ˈstɪki noʊts/ : Giấy note dán → Từ vựng tiếng anh về cấp bậc thầy/cô trong trườngMời bạn cùng tham khảo danh sách tổng hợp từ vựng tiếng anh về trường học diễn tả cấp bậc trong trường học: Teacher (noun) /ˈtiːʧər/ : Giáo viên Professor (noun) /prəˈfɛsər/ : Giáo sư Lecturer (noun) /ˈlɛkʧərər/ : Giảng viên Instructor (noun) /ɪnˈstrʌktər/ : Hướng dẫn viên Tutor (noun) /ˈtuːtər/ : Gia sư Principal (noun) /ˈprɪnsəpəl/ : Hiệu trưởng Vice Principal (noun) /vaɪs ˈprɪnsəpəl/ : Phó hiệu trưởng Headmaster/Headmistress (noun) /ˈhɛdˌmæstər/ /ˈhɛdˌmɪstrɪs/ : Hiệu trưởng (thường dùng ở cấp trường học cơ bản) Head Teacher (noun) /hɛd ˈtiːʧər/ : Giáo viên chủ nhiệm School Counselor (noun) /skuːl ˈkaʊnsələr/ : Cố vấn trường học School Nurse (noun) /skuːl nɜrs/ : Y tá trường học Coach (noun) /koʊʧ/ : HLV thể thao Dean (noun) /din/ : Viện trưởng hoặc trưởng khoa (thường dùng ở cấp đại học) Counselor (noun) /ˈkaʊnsələr/ : Người tư vấn, cố vấn (có thể là cố vấn học tập, tư vấn tâm lý, v.v.) Librarian (noun) /laɪˈbrɛriən/ : Thủ thư, người quản lý thư viện Registrar (noun) /ˌrɛdʒɪˈstrɑːr/ : Người quản lý hồ sơ và đăng ký học Superintendent (noun) /ˌsuːpərˈɪn.ten.dənt/ : Giám đốc học khu Mẫu câu hỏi có từ vựng tiếng anh về trường họcĐã có bộ từ vựng, bạn hãy nên tập đặt câu hỏi thông qua danh sách từ vựng mà bạn đã học được. Nào, hãy để mình giúp bạn tìm hiểu thêm cách đặt câu hỏi với mẫu có sẵn để cải thiện tiếng Anh nhé: May I go to the restroom, please? (Em có thể đi vệ sinh được không ạ?) Excuse me, I didn’t understand. (Xin lỗi, em không hiểu.) I have a question. (Em có một câu hỏi.) Can I borrow a pencil from you? (Em có thể mượn một cây bút chì từ bạn được không?) May I sit here? (Em có thể ngồi ở đây được không ?) I need help with my homework. (Em cần sự giúp đỡ về bài tập về nhà.) Can I work with a partner on this project? (Em có thể làm việc cùng một người bạn trong dự án này không ?) Is it okay if I use the computer? (Có được không nếu em sử dụng máy tính?) Mẫu câu giao tiếp có tự vựng tiếng anh về trường học1. What’s your favorite subject? (Môn học yêu thích của bạn là gì?) My favorite subject is English. I really enjoy learning about language and literature. (Môn học yêu thích của tôi là Tiếng Anh. Tôi thực sự thích học về ngôn ngữ và văn học.) 2. Are you taking any extracurricular activities this semester? (Bạn có kế hoạch gì sau giờ học hôm nay không?) Yes, I’m part of the school’s debate club. It’s a great way to improve my public speaking skills. (Tôi sẽ gặp bạn bè ở công viên sau giờ học. Chúng tôi sẽ chơi bóng rổ.) 3. How do you usually prepare for a big test? (Bạn thường chuẩn bị như thế nào cho kỳ thi lớn?) I create a study schedule and review my notes. I find that taking breaks and staying organized really help. (Tôi lập kế hoạch học và ôn tập ghi chú của mình. Tôi thấy rằng nghỉ ngơi và duy trì sự tổ chức giúp rất nhiều.) 4. Have you heard about the upcoming school dance? (Bạn đã nghe về buổi nhảy tại trường sắp tới chưa?) Yes, I have. I’m thinking of going with my best friend. It should be a fun night. (Có, tôi đã nghe về nó. Tôi đang nghĩ đến việc đi cùng bạn thân của tôi. Đó sẽ là một đêm vui vẻ.) 5. What’s the due date for the history project? (Ngày hết hạn của dự án lịch sử là khi nào?) The project is due next Friday, so we have a week to finish it. (Dự án cần nộp vào thứ Sáu tuần tới, vì vậy chúng ta có một tuần để hoàn thành nó.) 6. Do you need any help with your math homework? (Bạn cần sự giúp đỡ nào về bài tập toán học không?) Yes, I’m stuck on this problem. If you could explain it to me, that would be great. (Có, tôi bị mắc kẹt ở bài toán này. Nếu bạn có thể giải thích nó cho tôi, thì tuyệt vời.) 7. What are your plans after high school graduation? (Bạn có kế hoạch gì sau khi tốt nghiệp trung học?) I’m planning to attend a university and major in computer science. I hope to become a software engineer. (Tôi đang lên kế hoạch để vào một trường đại học và chuyên ngành Công nghệ thông tin. Tôi hy vọng sẽ trở thành một kỹ sư phần mềm.) 8. Do you know any online English classes? (Bạn có biết lớp học thêm tiếng anh bằng online nào không?) Yes, I’m about to register for classes at NativeX (Có, mình chuẩn bị đăng ký lớp học tại NativeX) NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm. Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
☑️ Mời bạn xem thêm nhiều bài viết khác:
Mình hi vọng rằng bài viết này đã giúp bạn mở rộng vốn từ vựng về trường học bằng tiếng Anh. Đừng ngần ngại để lại bình luận về những từ vựng mà bạn thích nhất hoặc những từ vựng mà bạn muốn học thêm. Hãy chia sẻ bài viết này cho bạn bè của bạn nếu bạn cho rằng nó hữu ích và họ cũng có thể tận hưởng những kiến thức bổ ích từ đó. Đừng quên theo dõi NativeX Môi trường trong tiếng Anh là gì?2. Môi trường trong tiếng Anh là gì? Khái niệm môi trường bằng tiếng anh: Environment includes natural and man - made material factors that are closely related to each other, surround people, affect life, economy, society, existence, development of people, ecology and environment natural object. |