Món á tiếng Anh là gì

Hiện nay, tiếng Anh đang dần trở thành ngôn ngữ chung được nhiều quốc gia trên thế giới sử dụng. Hầu hết khách hàng ngoại quốc đều sẽ sử dụng tiếng Anh để trò chuyện và giao tiếp. Do đó, nhân viên nhà hàng phải tham gia các khóa học tiếng anh nhà hàng để có vốn tiếng Anh tốt để phục vụ, tiếp đãi họ một cách chu đáo. Bộ từ vựng tiếng Anh nhà hàng chuyên ngành sau đây sẽ giúp bạn cải thiện và hỗ trợ công việc hiệu quả.

Tiếng Anh các vật dụng trong nhà hang

  • fork: nĩa
  • spoon: muỗng
  • knife: dao
  • ladle: cái vá múc canh
  • bowl: tô
  • plate: đĩa
  • chopsticks: đũa
  • teapot: ấm trà
  • cup: cái tách uống trà
  • glass: cái ly
  • straw: ống hút
  • pitcher: bình nước
  • mug: cái ly nhỏ có quai
  • pepper shaker: hộp đựng tiêu có lỗ nhỏ để rắc tiêu lên món ăn
  • napkin: khăn ăn
  • table cloth: khăn trải bàn
  • tongs: cái kẹp gắp thức ăn

 Nhân viên phục vụ cần biết chính xác từ vựng tiếng Anh về các đồ vật trong nhà hàng

Tiếng vựng tiếng Anh các món ăn trong nhà hàng 

  • wheat: bột mì
  • cheese: phô mai
  • butter: bơ
  • dairy product: sản phẩm làm từ sữa
  • nut: đậu phộng
  • beans: đậu
  • peas: đậu hạt tròn
  • vegetable: rau
  • salad: món trộn, gỏi
  • noodles: món có nước [phở, bún, hủ tiếu, mì…]
  • spaghetti/ pasta: mì Ý, mì ống
  • fried rice: cơm chiên
  • sauce: xốt
  • soup: súp
  • sausage: xúc xích
  • congee: cháo
  • hot pot: lẩu
  • pork: thịt lợn
  • beef: thịt bò
  • chicken: thịt gà
  • roasted food: đồ quay
  • grilled food: đồ nướng
  • fried food: đồ chiên
  • saute: đồ xào, áp chảo
  • stew: đồ hầm, ninh, canh
  • steam food: đồ hấp
  • chicken breast: ức gà
  • beefsteak: bít tết
  • shellfish: hải sản có vỏ
  • rare: món tái
  • medium: món chín vừa
  • well done: món chín kỹ
  • appetizers/ starter: món khai vị
  • main course: món chính
  • dessert: món tráng miệng

 Từ vựng về các món ăn nhà hàng vô cùng quan trọng trong việc phục vụ thực khách

Từ vựng tiếng Anh các loại đồ uống trong nhà hàng

  • wine: rượu
  • beer: bia
  • alcohol: đồ có cồn
  • soda: nước sô-đa
  • coke: nước ngọt
  • juice/ squash: nước ép hoa quả
  • smoothie: sinh tố
  • lemonade: nước chanh
  • coffe: cà phê
  • cocktail: rượu cốc-tai
  • tea: trà
  • iced tea: trà đá
  • milk:sữa

Từ vựng tiếng Anh về một số món ăn Việt Nam

  • Beef rice noodles: bún bò
  • Kebab rice noodles: bún chả
  • Fish cooked with sauce: cá kho
  • Grilled fish: chả cá
  • Pork-pie: chả
  • Crab rice noodles: bún cua
  • Sweet and sour fish: canh chua
  • Sweet gruel: chè
  • Sweet green bean: chè đậu xanh
  • Soya cheese: đậu phụ
  • Raw fish and vegetables: gỏi
  • Chinese sausage: lạp xưởng
  • Sauce of macerated fish or shrimp: mắm
  • Stuffed pancake: bánh cuốn
  • Round sticky rice: bánh dầy
  • Girdle cake: bánh tráng
  • Shrimp in batter: bánh tôm
  • Young rice cake: bánh cốm
  • Stuffed sticky rice balls: bánh trôi
  • Soya cake: bánh đậu
  • Steamed wheat flour cake: bánh bao
  • Pancake: bánh xèo
  • Stuffed sticky rice cake: bánh chưng

Từng món ăn Việt Nam sẽ có tên gọi bằng tiếng Anh khác nhau

Từ vựng tiếng Anh về các loại bánh thường dung

  • Apple pie: bánh táo
  • Bread and butter pudding: bánh mì ăn kèm bánh pút-đinh bơ
  • Cheesecake: bánh phô mai
  • Chocolate cake: bánh gatô sôcôla
  • Chocolate mousse: bánh kem sôcôla
  • Custard: món sữa trứng
  • Danish pastry: bánh Đan Mạch
  • Fruit salad: sa lát hoa quả
  • Ice cream: kem
  • Lemon meringue pie: bánh kem chanh
  • Lemon tart: bánh tart chanh
  • Mince pie: bánh nhân trái cây ăn dịp Giáng Sinh
  • Pancake: bánh rán
  • Rice pudding: bánh pút-đinh gạo
  • Sorbet: kem trái cây
  • Trifle: bánh xốp kem

Với bộ từ vựng tiếng Anh nhà hàng chuyên ngành cơ bản trên, bạn đã có thể tự tin giới thiệu các món ăn, đồ uống và phục vụ thực khách quốc tế một cách chuyên nghiệp rồi đấy. Hãy thường xuyên ôn tập lại để không bị quên nhé!

Theo dõi cúng tôi tại: //about.me/quantrinhahangeduvn để cập nhật những kiến thức mới nhất về các khóa học Tiếng anh nhà hàng khách sạn nhé

Xem Thêm:

Ngành Quản Trị Nhà Hàng Và Dịch Vụ Ăn Uống Là Ngành Gì?

Học Trung Cấp Quản Lý Nhà Hàng Khách Sạn Ở Đâu Tốt?

Từ vựng tiếng Anh trong nhà hàng rất đa dạng, bao gồm thuật ngữ về công cụ dụng cụ, tên món ăn, tên thức uống… Dù bạn có giao tiếp dạn dĩ đến đâu nhưng nếu không đủ vốn từ vựng thì cũng khó diễn đạt tròn câu, trọn ý. Làm việc tại nhà hàng, muốn giao tiếp tốt tiếng Anh, trước hết phải thông thạo từ vựng. Kho từ vựng của bạn đến nay đã được bao nhiêu từ rồi? Hãy cùng Hướng Nghiệp Á Âu bổ sung thêm ngay nhé!

Từ Vựng Tiếng Anh Trong Nhà Hàng Về Vật Dụng

Napkin: khăn ăn

Tissue: giấy ăn

Eating utensils: bộ dụng cụ ăn uống

Tea cup: tách trà

Teapot: ấm trà

Paper cup: cốc giấy

Saucer: dĩa lót tách

Show plate: dĩa ăn chính

Bread plate: dĩa bánh mì

Butter dish: dĩa đựng bơ

Soup bowl: chén ăn súp

Soup spoon: muỗng ăn súp

Dinner knife: dao ăn chính

Butter knife: dao cắt bơ

Salad knife: dao ăn salad

Fish knife: dao ăn cá

Dinner fork: nĩa ăn chính

Fish fork: nĩa ăn cá

Salad fork: nĩa dùng salad

Dessert fork: nĩa ăn tráng miệng

Dessert spoon: muỗng ăn tráng miệng

Teaspoon: muỗng cà phê

Chopsticks: đũa

Tablecloth: khăn trải bàn

Tablecloth

Straw: ống hút

Salt shaker: lọ đựng muối

Pepper shaker: lọ đựng tiêu

Pitcher: bình rót

Bottle opener: đồ khui nắp chai

Coaster: miếng lót ly

Ladle: vá múc canh

Tongs: kẹp gắp thức ăn

Service gear: bộ muỗng nĩa để chia thức ăn

White wine glass: ly vang trắng [kích thước nhỏ hơn ly vang đỏ với phần bầu ly cũng gọn hơn và thuôn đều về phía miệng ly]

Snifter: ly rượu cognac [chân ly thường thấp, hình dáng bầu to để rượu có thể “thở” giúp thực khách có không gian để lắc và thưởng thức hương thơm của rượu]

Flute: ly rượu sủi bọt champagne hoặc sparkling [hình dáng chân cao, thon nhỏ giống như bông hoa tulip, dùng trong tiệc đứng]

Coupe: ly rượu champagne với bầu ly ngắn [kích thước và kiểu dáng ly khiến cho bọt khí thoát ra quá nhanh, ảnh hưởng đến hương vị rượu nên loại ly này hiện ít được sử dụng hơn]

Old fashioned glass [rocks glass]: ly rượu mạnh

Jigger: ly đong rượu khi pha chế, phù hợp để đựng các loại rượu như vodka, whisky và các loại rượu mùi [liqueur]

Hurricane: cốc cao đựng đồ uống nhiệt đới

Brandy snifter: ly uống rượu Brandy hoặc rượu mùi không pha

Martini: ly rượu cocktail lạnh, không cho đá

Water goblet: ly nước lọc

Tên Tiếng Anh Các Món Ăn Trong Nhà Hàng

Fried rice: cơm chiên

Sausage: cúc xích

Pork: thịt lợn

Beef: thịt bò

Chicken: thịt gà

Seafood: hải sản

Fish: cá

Shrimp: tôm

Crab: cua

Octopus: bạch tuộc

Squid: mực

Snail: ốc

Grilled shrimp paste on sugar cane: chạo tôm

Spring rolls: chả giò

Spring rolls

Summer rolls: gỏi cuốn

Raw bon bon melon with seafood: gỏi bồn bồn hải sản

Double-boiled abalone and dry conpoy soup: canh bào ngư tiềm sò điệp khô

Rolled snail pie with “la lot” leaves: chả ốc lá lốt

Lobster soup: súp tôm hùm bách ngọc

Imported enoki mushroom and crabmeat soup mixed with eggs: súp nấm kim chi cua và trứng

Suckling pig: heo sữa khai vị

X.O shrimp fried rice: cơm chiên tôm X.O

Braised chicken feet with chilli sauce: chân gà sốt ớt

Wok-fried chicken with Truffle source: gà phi lê Tùng Lộ

Australian rib eye beef with black pepper sauce: bò Úc sốt tiêu đen

Stir-fried noodles, fresh king prawn with sweet chilli sauce: mì tôm càng sốt tương đặc chế

Deep fried stuffing crab claw: càng cua bách hoa

Grilled bacon shrimp: tôm cuộn Bắc Kinh

Steamed squash with stuffed cat fish: cá lóc dồn thịt hấp bầu

Pigeon and abalone cooked with Chinese ginseng spices: bồ câu tiềm sâm với bào ngư

Tên Các Loại Thức Uống Bằng Tiếng Anh

Smoothie: sinh tố

Milk: sữa

Milkshake: sữa lắc

Hot chocolate: ca-cao nóng

Lemonade: nước chanh

Mineral water: nước khoáng

Juice: nước quả

Coffee : cà phê

Green tea: trà xanh

Black tea: trà đen

Fruit tea: trà hoa quả

Herbal tea: trà thảo mộc

Iced tea: trà đá

Pineapple juice: nước dứa

Spirit: rượu mạnh

Từ Vựng Tiếng Anh Trong Nhà Hàng Về Món Tráng Miệng

Orange sesame ball: bánh cam

Coconut pandan waffles: bánh kẹp lá dứa

Grass jelly: thạch đen

Yoghurt: sữa chua

Douhua: tào phớ

Cupcake: bánh gato nướng trong cốc nhỏ

Cheesecake: bánh phô mai

French toast: bánh mì rán Pháp

French toast

Apple crumble: bánh nướng táo

Jackfruit pudding: bánh pudding mít

Creamy puff, blueberry and Japanese cucumber custard filling: bánh nhân dưa Nhật – việt quất

Pudding soya milk with fresh fruit salad: pudding sữa đậu nành và trái cây trộn

Sweet banana cake: bánh chuối

Gelatin dessert: sương sa

Ching bo leung: sâm bổ lượng

Lemon tart: bánh tart chanh

Từ Vựng Quy Trình Chế Biến Món Ăn Bằng Tiếng Anh

Bake: nướng bằng lò

Blanch: chần sơ

Blend: xay

Boil: đun sôi

Fry: chiên

Mince: thái nhỏ

Roast: quay

Steam: hấp

Stew: hầm

Stir-fry: xào

Các Thuật Ngữ Tiếng Anh Khác Trong Nhà Hàng

Bill: hóa đơn

Service: dịch vụ

Service charge: phí dịch vụ

Tip: Tiền boa

Breakfast: bữa sáng

Dinner: bữa tối

Lunch: bữa trưa

Trên đây là những từ vựng tiếng Anh trong nhà hàng được sử dụng nhiều nhất. Cùng note lại ngay để sử dụng bạn nhé. Chúc bạn sớm thành thạo tiếng Anh và đừng quên đón xem các bài học tiếng Anh bổ ích tiếp theo của Hướng Nghiệp Á Âu nhé!

Video liên quan

Chủ Đề