Nhiều việc để học hỏi tiếng anh là gì

Trong cuộc sống hàng ngày, khi gặp khó khăn hoặc không biết cách giải quyết một vấn đề nào đó, yêu cầu sự giúp đỡ từ bạn bè, đồng nghiệp hoặc các chuyên gia trong lĩnh vực của mình là điều hoàn toàn bình thường và cần thiết. Đặc biệt là trong môi trường quốc tế, bạn cần có khả năng yêu cầu sự giúp đỡ bằng tiếng Anh để có thể vượt qua được những thử thách trong công việc và đạt được thành công một cách dễ dàng. Hãy cùng Hey English đọc qua bài viết dưới đây để có thể nâng cao khả năng nói tiếng Anh của mình bạn nhé!

Chúng ta không thể biết hết mọi thứ, và việc yêu cầu giúp đỡ bằng tiếng Anh sẽ giúp ta học hỏi từ những người có kinh nghiệm và kiến thức sâu rộng hơn. Ngoài ra, việc này có thể giúp ta thiết lập mối quan hệ tốt với những người xung quanh, tăng cường sự gắn kết. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn những mẫu câu yêu cầu giúp đỡ cơ bản để có thể giúp bạn nói tiếng Anh một cách hiệu quả trong các tình huống khác nhau:

Bắt đầu giao tiếp với những mẫu câu yêu cầu giúp đỡ đơn giản

  1. I have a favor to ask of you. [Tôi muốn nhờ bạn một việc.]
  2. Can I ask a favor? [Tôi có thể nhờ bạn một chút được không?]
  3. Can you give me a hand? [Vui lòng giúp tôi một tay được không?]
  4. Is there any chance you have time to …? [Bạn có thời gian để … không?]
  5. Please help me out. [Vui lòng giúp tôi.]
  6. Somebody help me please! [Ai đó giúp tôi với, làm ơn!]
  7. I need your help. [Tôi cần sự giúp đỡ của bạn.]
  8. Would you mind showing me how to…? [Bạn có thể chỉ cho tôi cách để …?]
  9. I wonder if you could help me with this? [Tôi tự hỏi là bạn có thể giúp tôi việc này được không?]
  10. I can’t manage. Can you help? [Tôi không thể giải quyết được. Bạn có thể giúp tôi không?]
  11. I know you good at…, and I really could use some help. [Tôi biết bạn giỏi về…, tôi có thể nhờ bạn giúp chút không?]
  12. I have problem with …. [Tôi gặp phải vấn đề với …]
  13. I need your help on …. [Tôi cần bạn giúp đỡ về …]
  14. Could you please explain what this is about? [Bạn có thể giải thích cái này là về gì không?]
  15. Could you please explain this to me? [Bạn có thể giải thích cho tôi về …?]

Luyện nói tiếng Anh với những câu đáp lại lời yêu cầu sự giúp đỡ

  1. Sure, I’d be glad to. [Chắc chắn rồi, tôi rất vui khi được giúp bạn.]
  2. It would be my pleasure. [Tôi rất sẵn lòng.]
  3. Ok, no problem. [Được thôi, không có gì.]
  4. I’d be happy to help you. [Tôi rất vui khi giúp được bạn.]
  5. I’m afraid, I can’t. I’m so sorry. [Tôi e rằng tôi không thể. Rất xin lỗi bạn.]
  6. Sorry, I’m kind of busy now. [Xin lỗi bây giờ tôi rất bận.]
  7. Unfortunately, I’m not able to do that. [Thật không may, tôi không thể làm điều đó.]

Những mẫu câu cảm ơn sự giúp đỡ thông dụng

  1. You’ve been a great help. [Bạn thật tốt bụng vì đã giúp đỡ.]
  2. Thanks a lot! [Cảm ơn nhiều!]
  3. Thanks to you! [Cảm ơn bạn!]
  4. Thank you very much! [Cảm ơn bạn rất nhiều!]
  5. Thank you so much! [Cảm ơn bạn rất nhiều!]
  6. Thank you anyway. [Dù sao cũng cảm ơn bạn.]

Những đoạn hội thoại áp dụng các câu cảm ơn bằng tiếng Anh

Hội thoại 1

  • Lisa: Hey Rose! Would you do me a favour? [Này Rose, bạn có thể giúp tôi việc này được không?]
  • Rose: Sure, what is this? [Chắc chắn rồi, nó là gì vậy?]

Hội thoại 2

  • John: I have a difficult with this form. Can you explain to me? [Tôi gặp khó khăn với tờ khai này. Bạn vui lòng giải thích cho tôi được không?]
  • Lee: Actually, there is a sample over there. But if you still have difficulties, let me know. [Thật ra có một tờ khai mẫu ở đằng kia. Nhưng nếu bạn vẫn gặp rắc rối hãy cho tôi biết nhé!]
  • John: Great, thank you so much. [Tuyệt vời, cảm ơn rất nhiều.]

Việc sử dụng những câu yêu cầu giúp đỡ bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn tăng cường sự kết nối và trao đổi thông tin với mọi người. Đừng ngần ngại yêu cầu giúp đỡ khi cần thiết và hãy luôn đánh giá cao giá trị mà sự giúp đỡ có thể mang lại cho cuộc sống chúng ta. Hãy truy cập thường xuyên vào Blog của Hey English để cùng trau dồi, luyện nói tiếng Anh bạn nhé!

Để sẵn sàng sử dụng tiếng Anh mọi lúc mọi nơi, hãy bắt đầu bằng cách luyện giao tiếp tiếng Anh ngay hôm nay tại ứng dụng luyện giao tiếp tiếng Anh Hey English!

Người bản địa họ thích dùng thành ngữ tiếng Anh về học tập để tạo động lực cho bản thân trong quá trình học hành, thi cử. Và đây cũng là lý do các trung tâm luyện thi, dạy giao tiếp tiếng Anh khuyến khích các bạn học viên cần tích lũy cho mình các câu châm ngôn, slogan hay về học tập bằng tiếng Anh. Nếu bạn cũng nằm trong số đó, hãy lấy giấy bút ra để ghi lại 30+ câu thành ngữ, châm ngôn hay về chủ đề học tập bằng tiếng Anh được chúng tôi chọn lọc kỹ ngay dưới bài viết sau.

Nội dung chính

1. Top các thành ngữ tiếng Anh về học tập hay

Để các bạn dễ học và ghi nhớ được 30+ câu thành ngữ tiếng Anh hay về học tập, chúng tôi sẽ chia làm 4 chủ đề nhỏ sau:

1.1. Thành ngữ tiếng Anh về vấn đề thi cử

  • Burn the candle at both ends: Thức khuya, dậy sớm để ôn luyện và thi cử đạt điểm cao.
  • An A for effort: Bạn nên ghi nhận thành quả của họ ngay cả khi họ gặp thất bại.
  • If I fail, I try again and again, and again: Nếu tôi gặp thất bại, tôi sẽ tiếp tục cố gắng làm lại và làm mãi cho đến khi thành công.
  • Once you stop learning, you will start dying: Khi bạn ngừng học cũng là lúc bạn sẽ chết.
  • Never stop learning because life never stops teaching: Bạn đừng ngừng học tập bởi cuộc sống chính là trường đời và luôn luôn dạy cho bạn những điều thú vị.
  • Good luck in your exam: Chúc bạn có một kỳ thi may mắn, thành công.
  • Wishing you all the very bests for your exams: Chúc những điều tốt nhất, may mắn nhất sẽ đến với bạn trong kỳ thi sắp tới.
  • You can make it: Bạn sẽ làm tốt kỳ thi sắp tới thôi.
  • Wishing you luck and success in your recent exam!: Mong những điều may mắn, thành công sẽ đến với bạn trong kỳ thi quan trọng sắp tới.

Thành ngữ tiếng Anh về vấn đề thi cử rất đa dạng

1.2. Danh ngôn tiếng anh về tình bạn

Khi tìm hiểu thành ngữ tiếng Anh về học tập, chắc chắn bạn sẽ bắt gặp nhiều câu danh ngôn về tình bạn sau:

  • Friendship is the only cement that will ever hold the world together: Tình bạn được ví là chất liệu xi măng có thể gắn kết mọi thứ lại với nhau.
  • Friendship is the purest love: Tình bạn trên cuộc đời này được xem là thứ tình yêu thuần khiết, chân thành nhất.
  • It is not so much our friends’ help that helps us as the confident knowledge that they will help us: Một tình bạn chân thành sẽ giúp chúng ta tin tưởng vững chắc rằng họ sẽ bên cạnh và giúp ta những lúc ta cần.
  • Constant use had not worn ragged the fabric of their friendship: Dù bạn có dùng bất cứ mưu mẹo nào cũng không thể phá vỡ tình bạn chân thành của họ.
  • Wishing to be friends is quick work, but friendship is a slow ripening fruit: Tình bạn đẹp lâu dài được ví như một loại quả chín chậm, không thể đến một cách nhanh chóng.
  • Friendship marks a life even more deeply than love: Tình bạn đẹp, lâu dài và chân thành còn đẹp hơn, sâu sắc hơn cả tình yêu đôi lứa.
  • Without friends even the most agreeable pursuits become tedious: Cuộc sống của chúng ta nếu không có tình bạn thì những cám dỗ ngoài kia cũng trở nên vô vị.
  • Men kick friendship around like a football, but it doesn’t seem to crack: Cánh mày râu họ xem tình bạn chính là quả bóng nhưng càng đá càng hay, nó không bị rạn nứt.

GIẢI PHÁP GIÚP CON:

Giỏi tiếng Anh vượt trội hơn bạn bè, ngay cả khi bố mẹ không biết tiếng Anh. Với sự đồng hành của thầy cô Ban Giáo vụ người Việt, con tự học dễ dàng.

Cam kết hoàn 100% học phí nếu con không tiến bộ sau 3 tháng học tập:

1.3. Thành ngữ tiếng Anh chủ đề trường học

  • The school of hard knocks: Trường học sẽ dạy bạn cách trải nghiệm và vượt qua khó khăn trong cuộc sống.
  • Education is the most powerful weapon we use to change the world: Giáo dục được ví là vũ khí mạnh nhất của con người, bạn có thể dùng chúng để thay đổi cả thế giới.
  • Much learning shows how little mortals know: Học càng nhiều bạn sẽ thấy con người hiểu biết ít như thế nào.
  • Learn by rote: Học vẹt, học không có hệ thống, logic.
  • Teacher’s pet: Học trò cưng/gương mẫu của thầy cô giáo nào đó.
  • Work one’s way through college: Học sinh/sinh viên chăm chỉ vừa đi học lại vừa đi làm để kiếm tiền trang trải học phí.
  • You’ll never be successful if you do not encounter failure: Bạn sẽ không bao giờ học được điều gì thú vị, hữu ích nếu bản thân không bao giờ mắc phải lỗi lầm.
  • Pass with flying colors: Bạn đã vượt qua kỳ thi bằng chính sự nỗ lực và cố gắng của bản thân.
  • Be quick on the uptake: Bạn là người sáng dạ, hiểu điều gì đó nhanh chóng và logic.
  • I’ll always choose a lazy person’s job…: Tôi luôn luôn ưu tiên lựa chọn người lười biếng để thực hiện các công việc khó.
  • Because he’ll find an easy way to do it: Người lười biếng họ sẽ tìm mọi cách dễ nhất để hoàn thành công việc khó.

Chủ đề trường học có nhiều câu thành ngữ bằng tiếng Anh hay

1.4. Châm ngôn tiếng anh về học tập

  • On The Way To Success, There Is No Trace Of Lazy Men: Trên con đường thành công của mỗi người, chắc chắn sẽ không có dấu chân của người lười biếng.
  • The most beautiful thing about learning is that no one takes that away from you: Điều quý giá nhất của việc học tập chính là không có bất cứ người nào có quyền lực có thể lấy nó khỏi đầu bạn.
  • Learn as if you were to live forever: Bạn hãy cố gắng học như thể bản thân sẽ được sống mãi mãi.
  • Learning is the treasure that’ll follow its owner everywhere: Học tập được ví là kho báu vô giá, chúng sẽ đồng hành cùng chủ nhân của nó khắp mọi nơi.
  • Learning is the eye of the mind: Học hành được ví là con mắt của tri thức, trí tuệ.
  • Adventure is the best way to learn: Cách học tốt nhất, hiệu quả nhất chính là sự trải nghiệm.
  • When You Think It’s Too late, The Truth Is, It’s Still Early: Thực tế chẳng có điều gì là quá muộn, chỉ có điều bạn chưa muốn bắt đầu sớm mà thôi.
  • A Winner Never Stops Trying: Người chiến thắng họ sẽ không bao giờ bỏ cuộc, ngừng cố gắng.
  • Where There Is A Will, There Is A Way: Nơi nào có ý chí, có cố gắng, nơi đó chắc chắn sẽ có con đường.
  • ​If You Don’t Walk Today, You’ll Have To Run Tomorrow: Nếu bạn không tự mình bước đi ngày hôm nay, đến ngày mai bạn thay vì đi bạn sẽ phải chạy.

2. Tầm quan trọng của việc học thành ngữ tiếng Anh về học tập

Viêc bạn dành thời gian để học những câu châm ngôn tiếng anh hay về học tập sẽ có vai trò quan trọng trong việc:

  • Người học hiểu rõ hơn cách giao tiếp của người bản xứ và điều này sẽ hỗ trợ đắc lực cho quá trình học ngôn ngữ Anh. Bởi bản chất của các câu thành ngữ tiếng Anh về chủ đề học tập nói riêng và các chủ đề khác nói chung đều rất dễ nhớ.
  • Cải thiện kỹ năng tiếng Anh đàm thoại của người học. Cụ thể, thành ngữ sẽ cải thiện kỹ năng giao tiếp, đàm thoại của bạn với người bản xứ. Nó cho người bản ngữ thấy bạn là người có kiến thức chuyên sâu về văn hóa nước họ.
  • Bổ sung vốn từ vựng tiếng Anh chuyên sâu khi làm bài luận, đặc biệt là trong các cuộc thi cử quan trọng. Ban giám khảo chắc chắn sẽ đánh giá cao bài luận văn của bạn vì sử dụng các câu thành ngữ tiếng Anh thuần thục, đúng hoàn cảnh hơn là các bài luận sử dụng từ ngữ thông thường.

Học thành ngữ tiếng Anh sẽ giúp người học hiểu rõ hơn cách giao tiếp của người bản xứ

Vậy là các bạn đã cùng với chúng tôi điểm qua 36 câu thành ngữ tiếng Anh về học tập hay nhất. Chúc các bạn có thêm được cho mình hệ thống từ vựng tiếng Anh phong phú, chuẩn để ứng dụng vào học tập và giao tiếp hàng ngày.

Chủ Đề