No bio yet nghĩa là gì

No bio yet nghĩa là gì

  • Văn bản
  • Trang Web

No bio yet nghĩa là gì

0/5000

Không sinh học chưa

đang được dịch, vui lòng đợi..

No bio yet nghĩa là gì

Không có sinh học nào được nêu ra

đang được dịch, vui lòng đợi..

No bio yet nghĩa là gì

还没有简历

đang được dịch, vui lòng đợi..

No bio yet nghĩa là gì

Các ngôn ngữ khác

  • English
  • Français
  • Deutsch
  • 中文(简体)
  • 中文(繁体)
  • 日本語
  • 한국어
  • Español
  • Português
  • Русский
  • Italiano
  • Nederlands
  • Ελληνικά
  • العربية
  • Polski
  • Català
  • ภาษาไทย
  • Svenska
  • Dansk
  • Suomi
  • Indonesia
  • Tiếng Việt
  • Melayu
  • Norsk
  • Čeština
  • فارسی

Hỗ trợ công cụ dịch thuật: Albania, Amharic, Anh, Armenia, Azerbaijan, Ba Lan, Ba Tư, Bantu, Basque, Belarus, Bengal, Bosnia, Bulgaria, Bồ Đào Nha, Catalan, Cebuano, Chichewa, Corsi, Creole (Haiti), Croatia, Do Thái, Estonia, Filipino, Frisia, Gael Scotland, Galicia, George, Gujarat, Hausa, Hawaii, Hindi, Hmong, Hungary, Hy Lạp, Hà Lan, Hà Lan (Nam Phi), Hàn, Iceland, Igbo, Ireland, Java, Kannada, Kazakh, Khmer, Kinyarwanda, Klingon, Kurd, Kyrgyz, Latinh, Latvia, Litva, Luxembourg, Lào, Macedonia, Malagasy, Malayalam, Malta, Maori, Marathi, Myanmar, Mã Lai, Mông Cổ, Na Uy, Nepal, Nga, Nhật, Odia (Oriya), Pashto, Pháp, Phát hiện ngôn ngữ, Phần Lan, Punjab, Quốc tế ngữ, Rumani, Samoa, Serbia, Sesotho, Shona, Sindhi, Sinhala, Slovak, Slovenia, Somali, Sunda, Swahili, Séc, Tajik, Tamil, Tatar, Telugu, Thái, Thổ Nhĩ Kỳ, Thụy Điển, Tiếng Ý, Tiếng Indonesia, Trung, Turkmen, Tây Ban Nha, Ukraina, Urdu, Uyghur, Uzbek, Việt, Xứ Wales, Yiddish, Yoruba, Zulu, Ý, Đan Mạch, Đức, Ả Rập, dịch ngôn ngữ.

  • nhắc nhở
  • anh nghe nhạc đi, em xem phim đã
  • 我什么时候勾引你的
  • How far is it from here to your house?
  • recipe
  • Bạn còn ở đó không
  • 明知故问。
  • ( 北 門 鎖 鑰 )
  • coat hook
  • Lane
  • Curiosity is the big pillar for me
  • NHỮNG MÓN ĂN SẼ NẤU
  • 明知故问
  • vợ của min yoongi
  • 虚荣
  • địa chỉ bạn ở đâu
  • ha
  • そんな俺を花火は、子供の頃からずっといいようにサンドバッグ扱いしてきたのだ。
  • Những món ăn có thể nấu
  • Block
  • Tôi sẽ nhờ người bạn của mình đến mua nó
  • the detection of congestions
  • món ăn
  • 天青色等烟雨 而我在等你

Nghĩa của từ bio là gì trong tiếng Anh và dịch sang tiếng Việt như thế nào phù hợp nhất? Có phải bio là viết tắt của từ gì hay không và được sử dụng trong mục đích nào? Các thắc mắc trên sẽ được giải đáp ở bài viết này.

No bio yet nghĩa là gì

Bio là gì?

Bio là viết tắt 3 chữ cái đầu tiên của từ “biography” trong tiếng Anh, dịch sang tiếng Việt có nghĩa là “tiểu sử, lý lịch”, từ này được sử dụng như tiêu đề để mô tả về bản thân của một người nào đó, chẳng hạn your bio là “tiểu sử của bạn”, khi thấy dòng chữ này thì đấy là nơi chứa đựng những thông tin cơ bản của bạn.

Ngoài ra, bio còn có nghĩa khác nữa, đó là viết tắt của tiêu chuẩn hữu cơ sinh học (biology), các tiêu chuẩn đặt ra để đảm bảo về sản phẩm nào đó (sản phẩm sạch, sản phẩm sinh học an toàn cho sức khỏe của người tiêu dùng). Ta có thể thấy chúng nhiều trong các loại mỹ phẩm, đồ ăn thức uống, sữa.

Giải thích thêm về bio (tiểu sử)

Cả 2 từ là “bio” hay “biography” đều được sử dụng khá phổ biến, có ý nghĩa tương tự như nhau và có thể thay thế cho nhau. Chúng xuất hiện nhiều trên các trang mạng xã hội trong mục thông tin cá nhân như (facebook, twitter, linkedin, instagram). Ví dụ như bio instagram là gì? Đó là thông tin cá nhân trên instagram của một người trên mạng xã hội này.

Cụ thể hơn, nó chính là những quá trình, sự kiện đã xảy ra trong khoảng thời gian trước đây của một người. Thường thì đó là những thông tin nổi bật nhằm mô tả ưu điểm nổi trội để thu hút người xem và tạo ra sự tin tưởng. Tùy vào từng lĩnh vực mà sẽ chọn bio phù hợp:

 + với việc làm thì nêu những kỹ năng, bằng cấp, quá trình học, các dự án..
 + với cá nhân thì nêu những điểm mạnh, những thành tích tốt…

Danh sách các từ viết tắt BIO

Ngoài những ý nghĩa đã mô tả và giải thích đã nêu ở phía trên thì bio còn là kiểu viết rút gọn của một số cụm từ thông dụng, tùy vào ngữ cảnh cũng như nội dung văn bản mà sử dụng trong các trường hợp và tình huống khác nhau.

Danh sách liệt kê một số từ viết tắt của BIO:
 - Biological: sinh học.
 - Bring It On: mang nó lên.
 - Blow It Off: thổi nó đi.
 - Biotechnology Industry Organization: tổ chức công nghiệp công nghệ sinh học.
 - Biodegradable: phân hủy sinh học.
 - Basic Input Output: đầu vào đầu ra cơ bản.
…..

Với bài viết này, hi vọng đã giải đáp được phần nào các thắc mắc bio là gì hay bio là viết tắt của từ gì của mọi người.