christmas ornaments
garden ornaments
other ornaments
hair ornaments
decorative ornaments
wall ornaments
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ornaments trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ornaments tiếng Anh nghĩa là gì.
ornament /'ɔ:nəment/* danh từ- đồ trang hoàng, đồ trang trí, đồ trang sức; sự trang hoàng=a tower rich in ornament+ cái tháp trang hoàng lộng lẫy- niềm vinh dự=to be an ornament to one's country+ là niềm vinh dự cho nước mình; làm vẻ vang cho đất nước mình- [số nhiều] [âm nhạc] nét hoa mỹ- [số nhiều] [tôn giáo] đồ thờ* ngoại động từ- trang hoàng, trang trí
- flexibility tiếng Anh là gì?
- Beveridge Report tiếng Anh là gì?
- aspergilli tiếng Anh là gì?
- hammer-smith tiếng Anh là gì?
- pampas-grass tiếng Anh là gì?
- caudally tiếng Anh là gì?
- bell captain tiếng Anh là gì?
- clergymen tiếng Anh là gì?
- annunciates tiếng Anh là gì?
- overacts tiếng Anh là gì?
- cost-effective tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ornaments trong tiếng Anh
ornaments có nghĩa là: ornament /'ɔ:nəment/* danh từ- đồ trang hoàng, đồ trang trí, đồ trang sức; sự trang hoàng=a tower rich in ornament+ cái tháp trang hoàng lộng lẫy- niềm vinh dự=to be an ornament to one's country+ là niềm vinh dự cho nước mình; làm vẻ vang cho đất nước mình- [số nhiều] [âm nhạc] nét hoa mỹ- [số nhiều] [tôn giáo] đồ thờ* ngoại động từ- trang hoàng, trang trí
Đây là cách dùng ornaments tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ornaments tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
ornament /'ɔ:nəment/* danh từ- đồ trang hoàng tiếng Anh là gì? đồ trang trí tiếng Anh là gì? đồ trang sức tiếng Anh là gì? sự trang hoàng=a tower rich in ornament+ cái tháp trang hoàng lộng lẫy- niềm vinh dự=to be an ornament to one's country+ là niềm vinh dự cho nước mình tiếng Anh là gì? làm vẻ vang cho đất nước mình- [số nhiều] [âm nhạc] nét hoa mỹ- [số nhiều] [tôn giáo] đồ thờ* ngoại động từ- trang hoàng tiếng Anh là gì?trang trí
ornament
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ornament
Phát âm : /'ɔ:nəment/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
- đồ trang hoàng, đồ trang trí, đồ trang sức; sự trang hoàng
- a tower rich in ornament
cái tháp trang hoàng lộng lẫy
- a tower rich in ornament
- niềm vinh dự
- to be an ornament to one's country
là niềm vinh dự cho nước mình; làm vẻ vang cho đất nước mình
- to be an ornament to one's country
- [số nhiều] [âm nhạc] nét hoa mỹ
- [số nhiều] [tôn giáo] đồ thờ
+ ngoại động từ
- trang hoàng, trang trí
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
decoration ornamentation decorate adorn grace embellish beautify
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ornament"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ornament":
orient ornament ornate - Những từ có chứa "ornament":
ornament ornamental ornamentalism ornamentalist ornamentation unornamental unornamented - Những từ có chứa "ornament" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cảnh ngọc bội
Lượt xem: 631
ornament
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˈɔr.nə.mənt/
Hoa Kỳ[ˈɔr.nə.mənt]
Danh từSửa đổi
ornament /ˈɔr.nə.mənt/
- Đồ trang hoàng, đồ trang trí, đồ trang sức; sự trang hoàng. a tower rich in ornament — cái tháp trang hoàng lộng lẫy
- Niềm vinh dự. to be an ornament to one's country — là niềm vinh dự cho nước mình; làm vẻ vang cho đất nước mình
- [Số nhiều] [âm nhạc] nét hoa mỹ.
- [Số nhiều] [tôn giáo] đồ thờ.
Ngoại động từSửa đổi
ornament ngoại động từ /ˈɔr.nə.mənt/
- Trang hoàng, trang trí.
Chia động từSửa đổi
ornament
to ornament | |||||
ornamenting | |||||
ornamented | |||||
ornament | ornament hoặc ornamentest¹ | ornaments hoặc ornamenteth¹ | ornament | ornament | ornament |
ornamented | ornamented hoặc ornamentedst¹ | ornamented | ornamented | ornamented | ornamented |
will/shall²ornament | will/shallornament hoặc wilt/shalt¹ornament | will/shallornament | will/shallornament | will/shallornament | will/shallornament |
ornament | ornament hoặc ornamentest¹ | ornament | ornament | ornament | ornament |
ornamented | ornamented | ornamented | ornamented | ornamented | ornamented |
weretoornament hoặc shouldornament | weretoornament hoặc shouldornament | weretoornament hoặc shouldornament | weretoornament hoặc shouldornament | weretoornament hoặc shouldornament | weretoornament hoặc shouldornament |
— | ornament | — | let’s ornament | ornament | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]