1. Sau sở hữu từ
Chúng ta chỉ dùng own sau một sở hữu từ. Nó không đứng ngay sau mạo từ.
Ví dụ:
It's nice if a child can have his or her own room.
[Thật tốt nếu một đứa trẻ có thể có phòng riêng của mình.]
KHÔNG DÙNG:...an own room.
Car hire is expensive. It's cheaper to take one's own car.
[Thuê xe thì đắt. Sẽ rẻ hơn khi đi bằng xe riêng của mình.]
KHÔNG DÙNG: ...the own car.
I'm my own boss. [Tôi là chủ của chính mình.]
2. a/some ...of one's own
Cấu trúc này có thể bao gồm a/an, some hay từ hạn định khác.
Ví dụ:
I'd like to have a car of my own. [Tôi muốn có một chiếc xe của riêng mình.]
It's time you found some friends of your own. [Đã đến lúc bạn tìm những người bạn của riêng mình.]
He's got no ideas of his own. [Anh ấy không có ý tưởng nào của riêng mình.]
3. Own không có danh từ theo sau
Chúng ta không dùng mine, yours... với own, nhưng chúng ta có thể lược bỏ danh từ sau own, your own... nếu nghĩa đã rõ.
Ví dụ:
Would you like to use my pen? ~ No, thanks. I can only write with my own.
[Anh có muốn dùng bút của tôi không? ~ Không, cảm ơn. Tôi chỉ có thể viết bằng bút của mình.]
KHÔNG DÙNG: ...mine own.
4. Own và -self
Đại từ nhấn mạnh và phản thân myself, yourself... không có hình thức sở hữu. Thay vào đó ta dùng my own.
Ví dụ:
I'll do it myself, and I'll do it in my own way.
[Tôi sẽ tự làm nó, và tôi sẽ làm nó theo cách của tôi.]
KHÔNG DÙNG: ...in myself's way.
She can wash herself and brush her own hair now.
[Cô bé giờ có thể tự tắm và chải tóc.]
KHÔNG DÙNG: ...brush herself's hair.
5. On one's own
Chú ý hai nghĩa của on one's own.
Ví dụ:
My mother lives on her own. [không sống với ai]
[Mẹ tôi sống một mình.]
Don't help him. Let him do it on his own. [không giúp đỡ]
[Đừng giúp anh ấy. Để anh ấy tự làm.]
Tra Từ
Từ: own
/oun/
Thêm vào từ điển của tôiTính từtính từ
của chính mình, của riêng mình
I saw it with my own eyes
chính mắt tôi trông thấy
I have nothing of my own
tôi chẳng có cái gì riêng cả
ví dụ khác
to do something on one's own
làm việc gì tự ý mình
chẳng kém ai, có thể đối địch được với người
động từ
có, là chủ của
to own something
có cái gì
nhận, nhìn nhận; thừa nhận là có, thừa nhận là đúng, cam tâm nhận [sự thống trị...]
he owns his deficiencies
anh ta nhận những thiếu sót của anh ta
to own oneself indebted
thừa nhận là có hàm ơn
thú nhận, đầu thú
to own to having done something
thú nhận là đã làm việc gì
Cụm từ/thành ngữ
on one's own
độc lập cho bản thân mình; tự mình chịu trách nhiệm; với phương tiện của bản thân mình
to be one's own man
[xem] man
to get one's own back
[thông tục] trả thù
thành ngữ khác
to hold one's own
giữ vững vị trí, giữ vững lập trường
to own up
[thông tục] thú, thú nhận
Từ gần giống
down brown known owner townThe three remaining state-owned banks still control at least 40 percent of the banking sector's total assets.
Of them, four are state-owned banks, two specialised banks, eight foreign banks and 13 private banks.
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hoa Kỳ [trợ giúp · chi tiết] [ˈoʊn]
Tính từ[sửa]
own /ˈoʊn/
- Của chính mình, của riêng mình.I saw it with my own eyes — chính mắt tôi trông thấyI have nothing of my own — tôi chẳng có cái gì riêng cả
Thành ngữ[sửa]
- on one's own:
- độc lập cho bản thân mình; tự mình chịu trách nhiệm; với phương tiện của bản thân mình.to do something on one's own — làm việc gì tự ý mình
- to be one's own man: Xem Man.
- to get one's own back: [Thông tục] Trả thù.
- to hold one's own:
Ngoại động từ[sửa]
own ngoại động từ /ˈoʊn/
- Có, là chủ của.to own something — có cái gì
- Nhận, nhìn nhận; thừa nhận là có, thừa nhận là đúng, cam tâm nhận [sự thống trị... ].he owns his deficiencies — anh ta nhận những thiếu sót của anh tato own oneself indebted — thừa nhận là có hàm ơn
Chia động từ[sửa]
Nội động từ[sửa]
own nội động từ /ˈoʊn/
- Thú nhận, đầu thú.to own to having done something — thú nhận là đã làm việc gì