Phương tiện giao thông công cộng dịch là gì năm 2024

Theo quy định tại Khoản 1 Điều 2 Thông tư 39/2012/TT-BGTVT hướng dẫn thực hiện quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kết cấu hạ tầng giao thông, công cụ hỗ trợ và chính sách ưu tiên người khuyết tật tham gia giao thông công cộng do Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải ban hành thì nội dung này được quy định như sau:

Phương tiện giao thông công cộng gồm: xe buýt, ô tô chở khách tuyến cố định, tàu bay chở khách, tàu hỏa chở khách (gồm cả phương tiện đường sắt đô thị), tàu thủy chở khách, phà chở khách.

Trên đây là nội dung tư vấn về phương tiện giao thông công cộng. Để hiểu rõ hơn về vấn đề này vui lòng tham khảo thêm tại Thông tư 39/2012/TT-BGTVT.

Phương tiện giao thông tiếng Anh thường có số lượng từ vựng đa dạng, phong phú, do vậy thường khiến nhiều người học thấy khó khăn trong việc ghi nhớ về cách viết và cách phát âm. Bài viết này sẽ chia chủ đề này thành các chủ điểm nhỏ hơn, liên kết chặt chẽ với nhau, như Giao thông và Môi trường, Giao thông và Đường xá, nhằm giúp người học dễ tiếp thu hơn và đưa vào bối cảnh thực tế. Khi đã được ôn tập và sử dụng thường xuyên, chắc chắn người học sẽ sử dụng bộ từ vựng về Phương tiện giao thông trong tiếng anh nhuần nhuyễn hơn.

Key takeaways

Từ vựng các phương tiện giao thông tiếng Anh thường dùng:

  • Những từ cơ bản: vehicle, to transport, transportation, a means / a form of transportation, transport system, public transport, private transport, traffic, infrastructure, và journey.
  • Các phương tiện giao thông: car, bus, coach, taxi / cab, tram (UK) / streetcar (US) / trolley, bicycle / bike, motorbike / motorcycle, scooter, boat, ship, ferry, barge, lorry / truck, van, train, tube / metro train, airplane / plane, helicopter, và space rocket / spacecraft.
  • Đường xá và giao thông: road, lane, cycle lane, bus lane, bypass/ring road/beltway, freeway/highway/expressway, motorway, overpass, junction, roundabout, traffic lights, traffic jam, heavy traffic, to be congested, congestion, queue, roadworks, diversion, to be held up, bottleneck, speed limit, và road accident/car crash.
  • Phương tiện giao thông và môi trường: fuel, emissions, emit, exhaust fumes, energy efficient, air pollution, và environmentally-friendly.
  • Phương tiện giao thông trong tương lai: autonomous vehicle / driverless car / self-driving car, space travel, và high-speed rail.

Từ vựng cơ bản về phương tiện giao thông

Từ vựng (Vocabulary)

Phát âm (Pronunciation)

Nghĩa (Meaning)

vehicle

/ˈviːəkl/

Xe cộ, phương tiện giao thông (nói chung)

to transport

/tuː ˈtrænspɔːt/

Hành động di chuyển, vận chuyển, vận tải

transportation

/ˌtrænspɔːˈteɪʃn/

Sự vận chuyển, vận tải

a means / form / mode of transportation

ə miːnz / fɔːm ɒv ˌtrænspɔːˈteɪʃən

Phương tiện vận chuyển

transport system

/ˈtrænspɔːt ˈsɪstɪm/

Hệ thống vận tải

public transport

/ˈpʌblɪk ˈtrænspɔːt/

Phương tiện công cộng

private transport

/ˈpraɪvɪt ˈtrænspɔːt/

Phương tiện cá nhân

traffic

/ˈtræfɪk/

Giao thông

infrastructure

/ˈɪnfrəˌstrʌkʧə/

Cơ sở hạ tầng (như đường sá cầu cống)

journey

/ˈʤɜːni/

Hành trình đi từ nơi này tới nơi khác (thường thông qua một phương tiện giao thông)

Phương tiện giao thông công cộng dịch là gì năm 2024

Các phương tiện giao thông tiếng Anh

Từ vựng (Vocabulary)

Phát âm (Pronunciation)

Nghĩa (Meaning)

car

/kɑː/

Ô tô

bus

/bʌs/

Xe buýt

coach

/kəʊʧ/

Xe khách đường dài

taxi / cab

ˈtæksi / kæb

Xe taxi

tram (UK) / streetcar (US) / trolley (US)

træm / ˈstriːtˈkɑː / ˈtrɒli

Tàu điện

bicycle / bike

ˈbaɪsɪkl / baɪk

Xe đạp

motorbike / motorcycle

ˈməʊtəˌbaɪk / ˈməʊtəˈsaɪkl

Xe máy

scooter

/ˈskuːtə/

Xe tay ga

boat

/bəʊt/

Thuyền

ship

/ʃɪp/

Tàu thủy

ferry

/ˈfɛri/

Phà, tàu chở khách

barge

/bɑːʤ/

Sà lan

lorry / truck

ˈlɒri / trʌk

Xe tải

van

/væn/

Xe tải cỡ trung

train

/treɪn/

Xe lửa, tàu hỏa

tube / metro train

tjuːb / ˈmɛtrəʊ treɪn

Tàu điện ngầm

airplane / plane

ˈeəpleɪn / pleɪn

Máy bay

helicopter

/ˈhɛlɪkɒptə/

Máy bay trực thăng

space rocket / spacecraft

speɪs ˈrɒkɪt / ˈspeɪskrɑːft

Tàu vũ trụ, tàu không gian, tên lửa không gian

Đường xá và giao thông

Từ vựng (Vocabulary)

Phát âm (Pronunciation)

Nghĩa (Meaning)

road

/rəʊd/

Đường (nói chung)

lane

/leɪn/

Ngõ, làn đường

cycle lane

/ˈsaɪkl leɪn/

Làn đường dành riêng cho xe đạp

bus lane

/bʌs leɪn/

Làn đường dành riêng cho xe buýt

bypass / ring road / beltway

ˈbaɪpɑːs / rɪŋ rəʊd / beltway

Đường vành đai

freeway / highway / expressway

ˈfriːweɪ / ˈhaɪweɪ / ɪkˈsprɛsweɪ

Đường cao tốc

motorway

/ˈməʊtəˌweɪ/

Đường lớn dành cho ô tô chạy nhanh; đường cao tốc

overpass

/ˈəʊvəpɑːs/

Cầu vượt

junction

/ˈʤʌŋkʃən/

Giao lộ

roundabout

/ˈraʊndəbaʊt/

Vòng xuyến

traffic lights

/ˈtræfɪk laɪts/

Đèn giao thông

traffic jam

/ˈtræfɪk ʤæm/

Tắc đường

heavy traffic

/ˈhɛvi ˈtræfɪk/

Giao thông mật độ cao, giao thông căng thẳng

to be congested

/tuː biː kənˈʤɛstɪd/

Bị tắc nghẽn

congestion

/kənˈʤɛsʧən/

Sự tắc nghẽn

queue

/kjuː/

Xếp thành hàng

roadworks

/ˈrəʊdˌwɜːks/

Công việc sửa đường

diversion

/daɪˈvɜːʃən/

Một con đường khác được dùng để phân luồng giao thông

to be held up

tuː biː hɛld ʌp

Bị đình trệ

bottleneck

/ˈbɒtlnɛk/

Điểm tắc nghẽn

speed limit

/spiːd ˈlɪmɪt/

giới hạn tốc độ

road accident / car crash

rəʊd ˈæksɪdənt / kɑː kræʃ

Tai nạn giao thông / Tai nạn ô tô

Phương tiện giao thông và Môi trường

Từ vựng (Vocabulary)

Phát âm (Pronunciation)

Nghĩa (Meaning)

fuel

/ɑːrt/

Nhiên liệu

emissions

/ˌfaɪn ˈɑːrt/

Sự phát, tỏa (khí)

emit

/ˈmjuː.zɪk/

Phát, tỏa (khí)

exhaust fumes

/ˈdræm.ə/

Khí thải (từ xe cộ)

energy efficient

/ˈklæs·ɪks/

Tiết kiệm năng lượng, sử dụng năng lượng hiệu quả

air pollution

/ˈpeɪn.t̬ɪŋ/

Ô nhiễm không khí

environmentally-friendly

/ˈskʌlp.tʃɚ/

Thân thiện với môi trường

Phương tiện giao thông trong tương lai

Từ vựng (Vocabulary)

Phát âm (Pronunciation)

Nghĩa (Meaning)

autonomous vehicle / driverless car / self-driving car

ɔːˈtɒnəməs ˈviːɪkl / ˈdraɪvələs kɑː / sɛlf-ˈdraɪvɪŋ kɑː

Phương tiện tự động / Ô tô không người lái / Ô tô tự lái

space travel

speɪs ˈtrævl

Du hành vũ trụ

high-speed rail

/ˈhaɪˈspiːd reɪl/

Đường sắt tốc độ cao

Tham khảo thêm:

  1. Các thể loại sách bằng tiếng Anh
  2. Cung hoàng đạo tiếng Anh
  3. Các môn thể thao tiếng Anh

Phương tiện giao thông công cộng dịch là gì năm 2024

Bài tập vận dụng

Exercise: Điền từ vào chỗ trống:

  1. ____________ are the vehicle of the future. We are looking forward to having them on the road.
  2. Remember that this is the __________ , so other means of transport cannot use it.
  3. I hate the __________ when I’m outside, especially in a country so hot and humid like Vietnam. It always drives me crazy.
  4. The Earth is getting more and more polluted. It is necessary that we think about modes of transport that are __________ so that we can prevent everything bad from now on.
  5. Everything is super convenient these days. All you need is to book a _________ on the phone, and the driver will show up within 5 minutes.
  6. _________ is the most popular vehicle in Vietnam today.
  7. Do not exceed _________ in this area. You will be fined heavily. I knew it because I got fined yesterday.

Đáp án

Exercise 2: Điền từ vào chỗ trống:

  1. Driverless cars
  2. Bus lane/cycle lane
  3. Traffic jam / Traffic congestion /
  4. Environmentally-friendly
  5. Taxi / Cab
  6. Motorbike
  7. Speed limit

Tổng kết

Như vậy, bài viết vừa cung cấp các bộ từ vựng về phương tiện giao thông trong tiếng Anh, được phân chia thành các chủ điểm nhỏ có liên quan tới nhau. Hy vọng với nguồn tài liệu này, người học sẽ luyện tập hằng ngày để sử dụng các từ vựng trên để sử dụng một cách tự nhiên, thành thạo.

Tài liệu tham khảo:

“English Dictionary, Translations & Thesaurus.” Cambridge Dictionary, https://dictionary.cambridge.org/.