Prefer là gì

Cùng 4Life English Center [e4Life.vn] tìm hiểu tất tần tật về cấu trúc Prefer trong tiếng Anh để nâng tầm kiến thức ngữ pháp cũng như tự tin hơn trong giao tiếp hằng ngay nhé!

Cấu trúc Prefer

1. Prefer là gì?

Prefer mang nghĩa “thích hơn”, nó được sử dụng để diễn tả sự yêu thích một cái gì đó hơn một cái gì của người nói mà có thể không nói rõ hoặc nói rõ đối tượng được so sánh.

Ví dụ: I prefer bread to sandwich: Tôi thích bánh mì hơn sandwich

Ở ví dụ trên, từ “prefer” diễn tả việc nhân vật “tôi” thích ăn bánh mì hơn là ăn sandwich.

2. Các dạng của cấu trúc Prefer trong tiếng Anh

2.1. Prefer something to something

Cấu trúc: S + Prefer + N1 [+ to + N2]

Dùng để diễn tả sự yêu thích cái gì hơn [hơn cái gì]

Ví dụ:

  • I prefer this T-shirt to the one you wore yesterday: Tôi thích chiếc áo phông này hơn chiếc mà bạn đã mặc ngày hôm qua
  • I prefer bread to sandwich: Tôi thích bánh mì hơn sandwich

2.2. Prefer V-ing to V-ing

Cấu trúc: Prefer + V-ing [+ to + V-ing]

Dùng để diễn tả việc thích làm cái gì hơn cái gì.

Ví dụ:

  • We prefer playing football to play badminton: Chúng tôi thích chơi bóng đá hơn cầu lông
  • We prefer playing football: Chúng tôi thích chơi bóng đá hơn

2.3. Would prefer

Cấu trúc: S + Would prefer + N/ to V

Dùng diễn tả việc thích một cái gì đó

Ví dụ:

  • She would prefer to stay here: Bà ấy muốn ở lại đây hơn
  • Would you prefer a quieter cafe?: Bạn có thích một quán cà phê yên tĩnh hơn không?
  • Do you want to travel by bus? – Well, I would prefer to travel by bike: Chúng ta đi xe buýt nhé?” – Ồ tôi thích đi xe đạp hơn

2.4. Prefer to V

Cấu trúc: Prefer + to V

Dùng để diễn tả việc thích làm cái gì hơn

Ví dụ:

  • I prefer to play piano: Tớ thích chơi piano
  • I prefer to read novel: Tớ thích đọc tiểu thuyết hơn
  • Lisa prefer to listen to radio: Lisa thích nghe đài hơn

2.5. Cấu trúc Would rather

2.5.1. Cấu trúc would rather ở thì hiện tại

Cấu trúc 1: S + would rather + V

Cấu trúc Would rather + V có ý nghĩa tương tự như cấu trúc Would prefer + to V và đều mang nghĩa là thích gì [hơn].

Ví dụ:

  • Do you want to ride on a motobike? – Well I would rather ride on a bus: Em có muốn đi bằng xe máy không?” – “Chà, tôi muốn đi bằng xe buýt hơn
  • James would rather go to company tomorrow: James thích tới công ty vào ngày mai hơn

Lưu ý: Câu phủ định của cấu trúc “would rather” là cấu trúc “would rather not V”

Ví dụ:

  • Do you want to ride on a bike? – Well I would rather not ride on a bike: Em có muốn đi bằng xe đạp không?” – “Chà, em không thích đi bằng xe đạp đâu
  • James would rather not go to company tomorrow: Jennie không thích tới công ty ngày mai hơn

Cấu trúc 2: S + Would rather + V + than + V

Cấu trúc này có nghĩa là thích làm một việc gì đó hơn là việc gì khác.

Ví dụ: Jenny would rather go to school tomorrow than today. [Jenny thích đi học ngày mai hơn là hôm nay.]

2.5.2. Cấu trúc would rather ở thì quá khứ

Cấu trúc: S + would rather + V-P1

Cấu trúc này thường được dùng để diễn tả việc muốn hay không muốn người khác làm một điều gì đó hơn.

Ví dụ:

  • Should I tell him or would you rather he didn’t know?: Tôi sẽ nói với anh ấy nhé hay là cô không muốn cho anh ấy biết hơn?
  • Should I stay here? – I’d rather you came with us: Tôi có nên ở lại đây không? – Tôi muốn anh đi với chúng tôi hơn.

Lưu ý: Trong cấu trúc này, chúng ta sử dụng động từ ở thì quá khứ [came, did, …] nhưng ý nghĩa lại là hiện tại hoặc tương lai.

Hãy so sánh:

I’d rather cook the soup: Tôi thích nấu món súp hơn

Nhưng:

“Tôi muốn bạn nấu súp” chứ không nói “Tôi thà nấu súp”.

[Tôi muốn bạn nấu món súp hơn.]

Dạng phủ định của cấu trúc này là “Would rather somebody didn’t V”

Ví dụ:

I would rather you didn’t say anything I said to you: Tôi không muốn bạn nói cho bất kỳ ai những gì tôi đã nói

3. Phân biệt Prefer và Would prefer

Để diễn tả sự yêu thích chung chung [mang tính chất lâu dài] thì ta sử dụng cấu trúc Prefer. Còn để thể hiện sở thích trong những trường hợp cụ thể mang tính chất tạm thời ta sử dụng cấu trúc Would prefer

Ví dụ:

  • Sam: I like singing: Tớ thích hát
  • Jane: I prefer swimming: Tớ thích bơi hơn
  • Sam: I would like a cup of beer: Tớ muốn uống bia
  • Jane: I would prefer an ice-cream: Tớ muốn ăn kem hơn

Khi Jane nói “I prefer swimming” ở ví dụ 1, ý Jane là cô ấy luôn thích việc bơi lội hơn là hát hò, vì vậy PREFER đã được sử dụng ở đây.

Nhưng khi sang ví dụ 2, khi Sam và Jane ở trong một ngữ cảnh xác định hơn – họ nói về thứ đồ ăn/đồ uống mà 2 người đang muốn có ở thời điểm nói, WOULD PREFER được sử dụng là hợp lý.

Phân biệt Prefer và Would prefer

4. So sánh Prefer rather than và Would

Hai cụm từ would rather và Prefer rather đều diễn đạt sở thích

Ví dụ:

I prefer climbing to swimming = I would rather climb than swim: Tôi thích đi leo núi hơn là bơi.

Sau prefer chúng ta dùng V-ing

Ví dụ:

  • I prefer using a keyboard to writing with a pen.
  • I’d rather use a keyboard than write with a pen.

=> Tôi thích sử dụng bàn phím hơn là viết bằng bút mực

5. Bài tập vận dụng và đáp án

Bài tập

1. I prefer milk …………….. coffee.

2. I prefer bus …………….. cars.

3. Although I love relaxing on beaches, I think I prefer …………….. in the mountains.

4. They’d rather have lunch inside, but I’d prefer …………….. outside in the garden.

5. I’m not a big fan of motobikes; I prefer …………….. by bike.

  1. Travelling
  2. Travel
  3. To travelling

6. I would prefer …………….. a skirt rather than pants.

7. I would prefer you …………….. out.

  1. Not to go
  2. Not going
  3. Didn’t go

8. She would prefer to live with her parents rather …………….. alone.

9. Why do you …………….. going out with James?

  1. Prefer
  2. Would prefer
  3. Would rather

10. She would prefer if I …………….. her up.

Đáp án

Bài tập vận dụng và đáp án

Hy vọng những sẻ của 4Life English Center [e4Life.vn] về cấu trúc Perfer đã giúp bạn hiểu cặn kẻ hơn về loại ngữ pháp này từ đó vận dụng vào các bài thi hay giao tiếp hằng ngày thật tốt nhé!

[Total: 1 Average: 5]

Prefer thường được sử dụng rất nhiều trong tiếng Anh, cũng như trong cuộc sống hàng ngày.

Hôm nay hãy cùng StudyTiengAnh tìm hiểu tất tần tật về từ này nhé!!!

1. Định nghĩa prefer trong tiếng anh:

[HINH MINH HOA PREFER]

PREFER /pri'fə:/ là một ngoại động từ với nhiều nghĩa khác nhau.

  • He prefers hamburger to sandwich.
  • Anh ấy ưa thích bánh bơ-gơ hơn bánh mì kẹp.
  •  
  • They prefer watching movies at home to cinema.
  • Họ thích xem phim tại nhà hơn ở rạp chiếu.
  1.  Đề cử, bổ nhiệm[ai vào một vị trí mới]:
  • She is preferred by citizens.
  • Cô ấy được đề cử bởi cư dân thành phố.
  • The polices prefer a lot of evidence.
  • Cách sát trình lên rất nhiều bằng chứng.
  •  
  • The attorney prefers a great deal of arguments.
  • Luật sư đưa ra nhiều lý lẽ.

2. Cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng prefer trong tiếng anh:

  • Prefer: To V
  • Preferred: Ved
  • Preferring: Ving

Giống các ngoại động từ khác, sau prefer bắt buộc phải là một hay nhiều tân ngữ.

Đặc biệt: prefer là một từ có thể đi với cả TO V hoặc Ving. Dù vậy, tùy vào các cấu trúc câu khác nhau sẽ mang đến nghĩa khác nhau.

[HINH MINH HOA PREFER]

  • Which do you prefer pancakes or ceral?
  • Bạn chọn loại nào hơn, bánh tầng hay ngũ cốc?

Dạng Prefer something to something:

Thích cái gì hơn [hơn cái gì].

Tổng quát: Chủ ngữ + PREFER + TÂN NGỮ1 + [TO tân ngữ2].

  • I prefer black to white.
  • Tôi thích màu đen hơn màu trắng.
  •  
  • The cars are preferred to motorbike.
  • Những chiếc xe hơi được thích hơn xe phân khối.
  •  
  • She is preferring this cake to the one she ate yesterday.
  • Cô ấy đang thích chiếc bánh này hơn cái cô ấy đã ăn ngày hôm qua.
  •  
  • Jack: I like this hotel.
  • Tôi thích khách sạn này
  •  
  • Sam: No. I prefer my home to this place.
  • Không. Tôi thích nhà tôi hơn
  •  
  • I prefer sleeping in my bed to studying.
  • Tôi thích ngủ ở giường tôi hơn là học bài.

Dạng Prefer to V:

Dùng để diễn tả thích làm hành động gì hơn.

Tổng quát: Chủ ngữ + prefer + TO + V.

They prefer to fly the kite.

  • Họ thích thả diều hơn.
  •  
  • Jonh prefers to call video with his parent.
  • John điện thoại video với gia đình anh ấy.
  •  
  • I prefer to listen a new song.
  • Tôi thích nghe một bản nhạc mới hơn.

DẠNG PRFER VING TO VING:

Dùng để diễn tả hành động thích làm cái gì hơn cái gì.

Tổng quát: Chủ ngữ + prefer + ving + [to Ving].
  • I prefer studying to playing video game.
  • Tôi thích học hơn là chơi game.
  •  
  • They preferred planning to conducting.
  • Họ đã thích lên kế hoạch hơn là tiến hành.
  •  
  • Anna prefers watching movies to listening to music.
  • Anna thích xem phim hơn là nghe nhạc.

DẠNG WOULD PREFER:

Đây là dạng rất dễ nhầm lẫn với Would like. Dạng này thường được sử dụng trong tình huống giao tiếp trang trọng, lịch thiệp để nói về sở thích ở hiện tại hoặc tương lại.

  1. Thích một hành động hoặc một thứ gì đó:

Câu khẳng định và phủ định:

Tổng quát: Chủ ngữ + would + [not] + prfer + Noun/to V
  • They would prefer starfruits.
  • Họ thích những trái khế hơn
  •  
  • She would prefer to eat breakfast.
  • Cô ấy thích ăn sáng hơn.
  •  
  • Would you like some tea? – No, I would prefer coffee.
  • Bạn có muốn một ít trà không – không, tôi muốn cà phê hơn.

Câu nghi vấn:

Tổng quát:  would + chủ ngữ + prfer + Noun/to V?
  • Would you prefer meat of chicken or beef?
  • Bạn có muốn thịt gà hay bò không?
  1. Thích hành động hơn hành động kia:

Câu khẳng định và phủ định:

Tổng quát: Chủ ngữ + would + [not] + prfer + to V + rather than + v
  • They would prefer to play volleyball rather than play football.
  • Họ thích chơi bóng chuyền hơn là bóng đá.
  •  
  • They would not [wouldn’t] prefer to eat too much rather than do exercise in the morning.
  • Họ không thích ăn quá nhiều hơn là tập thể dục tập thể dục vào buổi sáng.

Câu nghi vấn:

Tổng quát:  would + chủ ngữ + prfer + to V + rather than + V?
  • Would the boards prefer to update the data rather than promote?
  • Ban hội đồng có thích cập nhật dữ liệu hơn thăng chức?
  1. Muốn ai, vật gì đó làm hoặc không làm gì:
Tổng quát: Chủ ngữ + would  + prfer + objective + [not] + to V
  • I would prefer him not to talk in class.
  • Tôi muốn anh ấy không nói chuyện trong lớp.

ĐẶC BIÊT:

Cấu trúc này có thể dùng cấu trúc khác tương đương:

Tổng quát: Chủ ngữ + would + prfer IT IF + CHỦ NGỮ + v2/ED

Câu trúc này có thể được viết lại bằng công thức rather than:

Tổng quát: Chủ ngữ1 + would RATHER + CHỦ NGỮ2  + V2/ED…

3. Điểm khác biệt giữa prefer và would prefer trong tiếng anh:

[HINH MINH HOA PREFER]

Cả 2 dạng đều mang chung ý nghĩa là thích. Nhưng khi đưa vào từng ngữ cảnh cụ thể lại làm cho lời văn cũng như câu nói trở nên mang ý nghĩa khác nhau.

Prefer: được dùng để thể hiện sự yêu thích một cách chung chung, diễn ra trong thời gian dài.

  • Jean: she likes hamburger.
  • Cô ấy thích bánh hamburger
  •  
  • Jack: I prefer sandwich.
  • Tôi thích bánh sandwich

Khi Jack đề cập “I prefer sandwich.”  Có nghĩa Jack luôn thích ăn bánh sandwich hơn hamburger.

Would prefer: dùng để diễn tả sở thích trong một trường hợp riêng biệt nào đó, chỉ mang yếu tố tạm thời.

  • Kim: I would like a piece of pizza.
  • Tôi muốn a miếng bánh pizza.
  •  
  • Chin: I would prefer fried chicken.
  • Tôi thì lại muốn gà rán hơn.

Hi vọng với bài viết này, StudyTiengAnh đãn giúp bạn hiểu về từ prefer!!!

Video liên quan

Chủ Đề