Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
[thời hiện tại], IPA: /ˈɹiːd/ [Anh], /ˈɹid/ [Mỹ]
Từ đồng âm[sửa]
[thời hiện tại],
- reed [thời quá khứ, động tính từ quá khứ],
- red
- redd
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Anh cổ rǣdan [“khuyên”], từ tiếng Giéc-manh nguyên thủy *rēdanan. Cùng nguồn gốc với tiếng Hà Lan råde, raden; tiếng Đức raten, tiếng Thụy Điển råda. So sánh với rede.
Động từ[sửa]
read
- Đọc. to read aloud — đọc to to read oneself hoarse — đọc khản cả tiếng to read to oneself — đọc thầm to read a piece of music — xướng âm một bản nhạc This play reads better than it acts. — Vở kịch này đọc nghe hay hơn là đem diễn.
- Học, nghiên cứu. to read law — học luật to read for the examination — học để chuẩn bị thi
- Xem đoán. to read someone's hand — xem tướng tay cho ai to read a dream — đoán mộng to read someone's thoughts — đoán được ý nghĩ của ai to read someone's future — đoán tương lai cho ai
- Ghi [số điện, nước tiêu thụ...].
- Chỉ. The speedometer reads seventy kilometres. — Đồng hồ tốc độ chỉ bảy mươi kilômét.
- Hiểu, cho là. Silence is not always to be read as consent. — Không nên cho rằng sự im lặng lúc nào cũng có nghĩa là đồng ý. It is intended to be read... — Điều đó phải được hiểu là... It may be read several ways. — Cái đó có thể hiểu nhiều cách.
- Biết được [nhờ đọc sách báo...]. You must have read it in the newspapers. — Hẳn là anh phải biết điều đó qua báo chí rồi.
- Viết, ghi. The passage quoted reads as follows. — Đoạn trích dẫn đó ghi như sau.
- Đọc nghe như. The book reads like a novel. — Quyển sách đó đọc nghe như một cuốn tiểu thuyết.
Đồng nghĩa[sửa]
xem đoán
- interpret
- make out
- make sense of
- understand
- scan học
- learn
- study
- look up
Thành ngữ[sửa]
to read off
- Biểu lộ, để lộ ra, biểu thị; thể hiện. His face doesn't read off. — Nét mặt anh ta không biểu lộ một cái gì.
- Đọc thẳng một mạch, đọc trơn tru. to read on Đọc tiếp. to read out
- Đọc to.
- Đọc từ đầu đến cuối. read over
- Đọc qua, xem qua.
- Đọc hết, đọc từ đâu đến cuối.
- Đọc lại. to read through
- Đọc hết, đọc từ đầu cuối [cuốn sách...]. to read up
- Nghiên cứu kỹ, học tập kỹ lưỡng. to read up for the examination — học tập kỹ lưỡng chuẩn bị cho kỳ thi to read up on history — nghiên cứu lịch sử to read between the lines
- Tìm hiểu ẩn ý.
- Đoán được ẩn ý, đoán được ý ngoài lời. to read oneself to sleep
- Đọc sách để ngủ. to read someone at a glance
- Nhìn thoáng cũng biết là người thế nào. to read someone like a book
- Biết rõ ai, đi guốc vào bụng ai; biết rõ tìm đến của ai. to read someone a lesson
- Xem lesson
Chia động từ[sửa]
Danh từ[sửa]
read [số nhiều reads]
- Sự đọc [sách báo].
- Thời gian dành để đọc [sách báo]. to have a quiet read — có thời gian yên tĩnh để đọc
Động từ[sửa]
read
- Thời quá khứ của
- Động tính từ quá khứ của
Chia động từ[sửa]
Tính từ[sửa]
read [ more read, most read]
- Có học thức thông thạo, thông thái, có đọc nhiều về, hiểu sâu về. deeply read in literature — hiểu sâu về văn học
Tiếng Anh cổ[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈræː.ad/
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Giéc-manh nguyên thủy *raudaz, từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy *reudh-.
Tính từ[sửa]
rēad
- Đỏ.
Tham khảo[sửa]
- "read", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]
Tiếng Tây Frisia[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Giéc-manh nguyên thủy *raudaz, từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy *reudh-.
Tính từ[sửa]
read
- red
Tiếng Thụy Điển[sửa]
Động từ[sửa]
read
- Động tính từ quá khứ của rea