Quản lý thu chi tiếng anh là gì năm 2024

Kế toán tiếng Anh là gì? Có các từ vựng tiếng Anh nào về chủ đề nghiệp vụ kế toán? Trong bài viết sau đây, MISA MeInvoice sẽ giúp doanh nghiệp nắm rõ các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán.

Kế toán trong tiếng Anh là “Accounting” nhưng trên thực tế còn có rất nhiều từ khác mang ý nghĩa tương tự. Bên cạnh đó, danh từ “Accountant” mang ý nghĩa là nhân viên kế toán, người có trách nhiệm thu thập, xử lý, phân tích và cung cấp các thông tin kinh tế, thông tin tài chính dưới hình thức giá trị, hiện vật và thời gian lao động.

2. Các từ vựng tiếng Anh thường được sử dụng trong lĩnh vực kế toán

Quản lý thu chi tiếng anh là gì năm 2024

Lưu ý: Trước khi tìm hiểu những từ vựng kế toán tiếng Anh, bạn có thể đọc thêm bài viết sau đây để biết được kế toán là gì và những công việc chung của kế toán

Xem thêm: Kế toán là gì? Công việc của kế toán thường làm

2.1. Từ vựng tiếng Anh về Kiểm toán trong lĩnh vực kế toán

Từ vựng Ý nghĩa Accounting entry Bút toán Accrued expenses Những chi phí phải trả Advanced payments to suppliers Các khoản trả trước cho các nhà cung cấp Advanced payments to employees Các khoản trả trước cho các nhân viên Assets Tài sản Balance sheet Bảng cân đối kế toán Bookkeeper Người lập báo cáo kế toán Capital construction Xây dựng cơ bản Cash Tiền mặt Cash at bank Tiền gửi ngân hàng Cash in hand Tiền mặt tại quỹ doanh nghiệp Cash in transit Tiền đang chuyển (đã xuất khỏi quỹ doanh nghiệp) Check and take over Kiểm tra và nghiệm thu Construction in progress Chi phí xây dựng cơ bản dở dang Cost of goods sold Giá vốn hàng bán Current assets Tài sản ngắn hạn/tài sản lưu động Current portion of long-term liabilities Những khoản nợ dài hạn đã đến hạn trả Deferred expenses Các chi phí chờ kết chuyển Deferred revenue Doanh thu chưa thực hiện Depreciation of fixed assets Khấu hao tài sản cố định hữu hình Depreciation of intangible fixed assets Khấu hao tài sản cố định vô hình Depreciation of leased fixed assets Khấu hao tài sản cố định thuê tài chính Equity and funds Vốn và quỹ Exchange rate difference Chênh lệch tỉ giá Expense mandate Ủy nhiệm chi Expenses for financial activities Chi phí cho hoạt động tài chính Extraordinary expenses Chi phí bất thường Extraordinary income Thu nhập bất thường Extraordinary profit Lợi nhuận bất thường

2.2. Từ vựng tiếng Anh về Chi phí trong lĩnh vực kế toán

Từ vựng Ý nghĩa Extraordinary expenses Chi phí bất thường Nature of depreciation Bản chất của khấu hao Depreciation Khấu hao Factory overhead expenses Chi phí quản lý phân xưởng Depletion Sự hao cạn Operating cost Chi phí hoạt động General costs Tính tổng chi phí Cost accumulation Sự tập hợp chi phí Construction in progress Chi phí xây dựng cơ bản dở dang Carriage outwards Chi phí vận chuyển hàng hóa bán Accrued expenses Chi phí phải trả Expenses for financial activities Chi phí hoạt động tài chính Cost concept Nguyên tắc giá phí lịch sử Sales expenses Chi phí bán hàng Deferred expenses Chi phí chờ kết chuyển Expenses prepaid Chi phí trả trước Depreciation of goodwill Khấu hao uy tín Cost allocation Sự phân bổ chi phí Billing cost Chi phí hoá đơn Carrying cost Chi phí bảo tồn hàng lưu kho Provision for depreciation Dự phòng khấu hao Carriage inwards Chi phí vận chuyển hàng hóa mua Causes of depreciation Các nguyên do tính khấu hao Cost object Đối tượng tính giá thành Direct costs Chi phí trực tiếp Administrative cost chi phí quản lý phân xưởng Conversion costs Chi phí chế biến Carriage Chi phí vận chuyển Cost of goods sold Nguyên giá hàng bán Closing stock Tồn kho cuối kỳ

2.3. Từ vựng tiếng Anh về Vốn, tiền tệ trong lĩnh vực kế toán

Từ vựng Ý nghĩa Capital expenditure Chi phí đầu tư Capital Vốn Cash discounts Chiết khấu tiền mặt Fixed capital Vốn cố định Called-up capital Vốn đã gọi Cash flow statement Bảng phân tích lưu chuyển tiền mặt Intangible assets Tài sản vô hình Authorized capital Vốn điều lệ Fixed assets Tài sản cố định Working capital Vốn lưu động (hoạt động) Stockholders equity Nguồn vốn kinh doanh Intangible fixed assets Tài sản cố định vô hình Capital redemption reserve Quỹ dự trữ bồi hoàn vốn cổ phần Total liabilities and owners equity Tổng cộng nguồn vốn Equity and funds Vốn và quỹ Calls in arrear Vốn gọi trả sau Issued capital Vốn phát hành Cash book Sổ tiền mặt Invested capital Vốn đầu tư Uncalled capital Vốn chưa gọi Owners equity Nguồn vốn chủ sở hữu

2.4. Từ vựng tiếng Anh về Nghiệp vụ trong lĩnh vực kế toán

Quản lý thu chi tiếng anh là gì năm 2024

Từ vựng Ý nghĩa Business purchase Mua lại doanh nghiệp Conventions Quy ước Cash discounts Chiết khấu tiền mặt Provision for discounts Dự phòng chiết khấu Company accounts Kế toán công ty Commission errors Lỗi ghi nhầm tài khoản thanh toán Discounts Chiết khấu

Doanh nghiệp, kế toán viên quan tâm phần mềm MISA meInvoice & có nhu cầu dùng thử MIỄN PHÍ phần mềm với đầy đủ tính năng trong 7 ngày, vui lòng ĐĂNG KÝ tại đây: