Rolls nghĩa là gì

   

Tiếng Anh Roll
Tiếng Việt Cuốn; Cuộn [Giấy]; Danh Sách
Chủ đề Kinh tế
  • Roll là Cuốn; Cuộn [Giấy]; Danh Sách.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .

Thuật ngữ tương tự - liên quan

Danh sách các thuật ngữ liên quan Roll

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Roll là gì? [hay Cuốn; Cuộn [Giấy]; Danh Sách nghĩa là gì?] Định nghĩa Roll là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Roll / Cuốn; Cuộn [Giấy]; Danh Sách. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

roll

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: roll


Phát âm : /'roulkɔ:l/

Your browser does not support the audio element.

+ danh từ

  • cuốn, cuộn, súc, ổ
    • rolls of paper
      những cuộn giấy
    • a roll of bread
      ổ bánh mì
    • a roll of hair
      búi tóc
    • a roll of tobacco
      cuộn thuốc lá
  • ổ bánh mì nhỏ [để ăn sáng...]
  • văn kiện, hồ sơ
    • the Rolls
      sở lưu trữ hồ sơ
  • danh sách
    • a roll of honour
      danh sách những người hy sinh vì tổ quốc; danh sách những người được khen tặng
    • to call the roll
      gọi tên, điểm danh
  • mép gập xuống [của cái gì]
  • [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [từ lóng] tiền, tập tiền
  • [kỹ thuật] trục, trục cán, tang; xylanh, con lăn, trục lăn

+ danh từ

  • sự lăn tròn
    • to have a roll on the grass
      lăn mình trên cỏ
  • sự lắc lư, sự tròng trành [tàu biển]; dáng đi lắc lư
  • sóng cuồn cuộn
    • the roll of the sea
      sóng biển cuồn cuộn
  • tiếng sấm vang rền, hồi trống vang rền; lời nói thao thao nhịp nhàng
  • [hàng không] sự lộn vòng [máy bay]

+ ngoại động từ

  • lăn, vần
    • to roll a barrel
      lăn [vần] một cái thùng
  • cuốn, quấn, cuộn
    • to roll a cigarette
      cuốn một điếu thuốc lá
    • to roll a blanket
      cuốn một cái chăn
    • to roll onself in a rug
      cuộn tròn mình trong chăn
    • to roll oneself into a ball
      cuộn tròn lại
  • đọc rung lên, đọc sang sảng, hát ngân vang
    • to roll out verses
      ngâm thơ sang sảng
    • to roll one's rs
      rung những chữ r
  • lăn [đường...], cán [kim loại]
  • làm cho cuồn cuộn
    • the river rolls its waters to the sea
      con sông đưa dòng nước cuồn cuộn chảy ra biển
    • chimney rolls up smoke
      ống khói nhả khói lên cuồn cuộn

+ nội động từ

  • lăn
  • quay quanh [hành tinh...]
  • lăn mình
    • to roll on the grá
      lăn mình trên cỏ
    • to roll in money [riches]
      ngập trong của cải
  • [[thường] + on, by] trôi đi, trôi qua [thời gian, năm tháng...]
  • chạy, lăn [xe cộ]; đi xe [người]
  • chảy cuồn cuộn [sông, biển]; chảy [nước mắt...]
  • tròng trành [tàu biển...]; đi lắc lư [người]
  • rền, đổ hồi [sấm, trống...]
  • cán được
    • this metal rolls easily
      thứ kim loại này dễ cán
  • [hàng không] lộn vòng
  • to roll away
    • lăn đi, lăn ra xa
    • tan đi [sương mù...]
  • to roll by
    • trôi đi, trôi qua [thời gian...]
  • to roll in
    • lăn vào
    • đổ dồn tới, đến tới tấp
  • to roll on
  • to roll by to roll out
    • lăn ra, lăn ra ngoài
    • đọc sang sảng dõng dạc
  • to roll over
    • lăn mình, lăn tròn
    • đánh [ai] ngã lăn ra
  • to roll up
    • cuộn [thuốc lá]; cuộn lại
      • to roll onself up in a blanket
        cuộn mình trong chăn
    • bọc lại, gói lại, bao lại
    • tích luỹ [của cải...]; chồng chất [nợ nần...]
    • [thông tục] xuất hiện, xuất hiện bất thình lình [trên sân khấu]

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa:
    bowl cast scroll paradiddle drum roll peal pealing rolling bun bankroll coil whorl curl curlicue ringlet gyre roller rolling wave roster axial rotation axial motion roll up seethe revolve undulate flap wave hustle pluck wind wrap twine roll out wheel turn
  • Từ trái nghĩa:
    unwind wind off unroll

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "roll"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "roll":
    rail rally really reel relay rely rial rile rill roil more...
  • Những từ có chứa "roll":
    barcarolle barrel-roll bedroll brolly church roll cinnamon roll clover-leaf roll coffee roll comptroller comptroller general more...
  • Những từ có chứa "roll" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    bánh đa nem đổ hồi lăn cuốn cuộn bảng vàng đẩy lùi chả rán cán danh sách more...

Lượt xem: 604

Là Gì 28 Tháng Chín, 2021 Là Gì

Roll Là Gì

1 Tiếng Anh 1.1 Phương thức phát âm 1.2 Danh từ 1.3 Danh từ 1.4 Ngoại động từ 1.4.1 Chia động từ 1.5 Nội động từ 1.5.1 Thành ngữ 1.5.2 Chia động từ 1.6 Đọc thêm

Danh từ

roll /ˈroʊl/

Cuốn, cuộn, súc, ổ. rolls of paper — các cuộn giấy a roll of bread — ổ bánh mì a roll of hair — búi tóc a roll of tobacco — cuộn thuốc lá Ổ bánh mì bé dại [để ăn sáng… ]. Văn kiện, hồ sơ. the Rolls — sở lưu trữ hồ sơ Danh sách. a roll of honour — danh sách các người hy sinh vì giang sơn; danh sách các người đc khen tặng lớn call the roll — gọi tên, điểm danh Mép gập xuống [của đồ gì]. [Từ mỹ,nghĩa mỹ] , [từ lóng] tiền, tập tiền. [Kỹ thuật] Trục, trục cán, tang; xylanh, con lăn, trục lăn.

Danh từ

roll /ˈroʊl/

Sự lăn tròn. lớn have a roll on the grass — lăn mình trên cỏ Sự lắc lư, sự tròng trành [tàu biển]; dáng đi lắc lư. Sóng cuồn cuộn. the roll of the sea — sóng biển cuồn cuộn Tiếng sấm vang rền, hồi trống vang rền; khẩu ca thao thao uyển chuyển. [Hàng không] Sự lộn vòng [máy bay].

Ngoại động từ

roll ngoại động từ /ˈroʊl/

Lăn, vần. lớn roll a barrel — lăn [vần] một cái thùng Cuốn, quấn, cuộn. lớn roll a cigarette — cuốn một điếu thuốc lá lớn roll a blanket — cuốn một cái chăn lớn roll onself in a rug — cuộn tròn mình trong chăn lớn roll oneself into a ball — cuộn tròn lại Đọc rung lên, đọc sang sảng, hát ngân vang. lớn roll out verses — ngâm thơ sang sảng lớn roll one”s rs — rung các chữ r Lăn [đường… ], cán [kim loại]. Khiến cho cuồn cuộn. the river rolls its waters lớn the sea — con sông đưa dòng nước cuồn cuộn chảy ra biển chimney rolls up smoke — ống xả khói nhả khói lên cuồn cuộn Chia động từ roll Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu lớn roll Phân từ giờ đây rolling Phân từ quá khứ rolled Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Ngày này roll roll hoặc rollest¹ rolls hoặc rolleth¹ roll roll roll Quá khứ rolled rolled hoặc rolledst¹ rolled rolled rolled rolled Tương lai will/shall² roll will/shall roll hoặc wilt/shalt¹ roll will/shall roll will/shall roll will/shall roll will/shall roll Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Ngày này roll roll hoặc rollest¹ roll roll roll roll Quá khứ rolled rolled rolled rolled rolled rolled Tương lai were lớn roll hoặc should roll were lớn roll hoặc should roll were lớn roll hoặc should roll were lớn roll hoặc should roll were lớn roll hoặc should roll were lớn roll hoặc should roll Lối mệnh lệnh — you/thou¹ — we you/ye¹ — Ngày này — roll — let’s roll roll —

Phương thức chia động từ cổ. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall and chỉ nói will để nhấn mạnh.

Xem Ngay:  Quán Tính Là Gì - Lực Các Ví Dụ Về Lực Quán Tính

Nội động từ

roll nội động từ /ˈroʊl/

Lăn. Xoay quanh [hành tinh… ]. Lăn mình. lớn roll on the grá — lăn mình trên cỏ lớn roll in money [riches] — ngập trong của cải [Thường + on, by] trôi đi, trôi qua [thời điểm, năm tháng… ]. Chạy, lăn [xe cộ]; đi xe [người].

Bài Viết: Roll là gì

Xem Ngay: Fair Là Gì – Fair Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh

Xem Ngay: trò chơi Mobile Private Lưỡng Long Nhất Thể, trò chơi Lưỡng Long Nhất Thể

Chảy cuồn cuộn [sông, biển]; chảy [nước mắt… ]. Tròng trành [tàu biển… ]; đi lắc lư [người]. Rền, đổ hồi [sấm, trống… ]. Cán đc. this metal rolls easily — thứ kim loại này dễ cán [Hàng không] Lộn vòng. Thành ngữ lớn roll away: Lăn đi, lăn ra xa. Tan đi [sương mù… ]. lớn roll by: Trôi đi, trôi qua [thời điểm… ]. lớn roll in: Lăn vào. Đổ dồn tới, đến tới tấp. lớn roll on lớn roll by lớn roll out: Lăn ra, lăn ra ngoài. Đọc sang sảng dõng dạc. lớn roll over: Lăn mình, lăn tròn. Đánh [ai] ngã lăn ra. lớn roll up: Cuộn [thuốc lá]; cuộn lại. lớn roll onself up in a blanket — cuộn mình trong chăn Bọc lại, gói lại, bao lại. Tích luỹ [của cải… ]; chồng chất [thiếu nần… ]. [Thông tục] Có mặt, có mặt bất thình lình [trên sân khấu]. Chia động từ rollDạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu lớn roll Phân từ giờ đây rolling Phân từ quá khứ rolled Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Ngày này roll roll hoặc rollest¹ rolls hoặc rolleth¹ roll roll roll Quá khứ rolled rolled hoặc rolledst¹ rolled rolled rolled rolled Tương lai will/shall² roll will/shall roll hoặc wilt/shalt¹ roll will/shall roll will/shall roll will/shall roll will/shall roll Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Ngày này roll roll hoặc rollest¹ roll roll roll roll Quá khứ rolled rolled rolled rolled rolled rolled Tương lai were lớn roll hoặc should roll were lớn roll hoặc should roll were lớn roll hoặc should roll were lớn roll hoặc should roll were lớn roll hoặc should roll were lớn roll hoặc should roll Lối mệnh lệnh — you/thou¹ — we you/ye¹ — Ngày này — roll — let’s roll roll —

Phương thức chia động từ cổ. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall and chỉ nói will để nhấn mạnh.

Xem Ngay:  Tra Từ Thay Mặt Tiếng Anh Là Gì ? On Behalf Of Là Gì

Đọc thêm

Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [cụ thể] Lấy từ “//vi.wiktionary.org/w/index.php?title=roll&oldid=1908004”

Phân mục: Mục từ tiếng AnhDanh từNgoại động từChia động từĐộng từ tiếng AnhChia động từ tiếng AnhNội động từDanh từ tiếng Anh

Thể Loại: Giải bày Kiến Thức Cộng Đồng

Bài Viết: Roll Là Gì

Thể Loại: LÀ GÌ

Nguồn Blog là gì: //hethongbokhoe.com Roll Là Gì

Video liên quan

Chủ Đề