So sánh các phiên bản everest 2023 năm 2024

Chào anh chị, có phải anh chị đang tìm kiếm thông tin chi tiết về Ford Everest 2023 Next Gen? Anh chị muốn tham khảo các thông số kỹ thuật, những tính năng mới nhất, màu sắc xe? Ngoài ra anh chị muốn biết về giá xe Everest 2023 và các ưu đãi đi kèm? Anh chị đang tìm một người tư vấn chuyên nghiệp? Dưới đây là tất cả thông tin anh chị đang tìm kiếm. Mời anh chị xem chi tiết.

Giá xe Everest Next Gen 2023

— Everest Wildtrak 4×4(Số tự động): 1.499.000.000 đ

\>> Màu Trắng, Vàng Luxe, Đỏ cam cộng thêm 7.000.000 đ

— Everest Titanium 4×4(Số tự động): 1.468.000.000 đ

— Everest Titanium 4×2(Số tự động): 1.299.000.000 đ

— Everest Sport 4×2(Số tự động): 1.178.000.000 đ

— Everest Ambiente 4×2(Số tự động): 1.099.000.000 đ

\>> Màu Trắng/Đỏ cam cộng thêm 7.000.000 đ

\>> Nội thất màu hạt dẻ cộng thêm 7.000.000 đ

Giá trên chưa bao gồm ưu đãi và chi phí giấy tờ xe

Dưới đây là một số thông số kỹ thuật của xe và hình ảnh chi tiết nội ngoại thất xe, Quý Khách xem qua nếu có bất kỳ thắc mắc nào hãy gọi ngay hotline 033.987.1029(Zalo) gặp Mr. Bảo để được giải đáp. Trân trọng cảm ơn Quý Khách.

Thông số kỹ thuật

Động cơ và Tính năng vận hành Titanium+ 2.0L AT 4×4 Titanium 2.0L AT 4×2 Sport 2.0L AT 4×2 Ambiente 2.0L At 4×2 Động cơ

Bi-turbo Diesel 2.0L i4 TDCi

Single Turbo Diesel 2.0L TDCi

Single Turbo Diesel 2.0L TDCi

Single Turbo Diesel 2.0L TDCi

Dung tích xi lanh (cc) 1996 1996 1996 1996 Công suất cực đại (PS/vòng/phút) 209,8/3750 170/3500 170/3500 170/3500 Momen xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 500/1750-2000 405/1750-2500 405/1750-2500 405/1750-2500 Hệ thống truyền động 2 cầu bán thời gian(4×4) 1 cầu(4×2) 1 cầu(4×2) 1 cầu(4×2) Gài cầu điện Có Không Không Không Khoá vi sai cầu sau Có Không Không Không Hệ thống kiểm soát đường địa hình Có Không Không Không Hộp số Tự động 10 cấp điện tử Tự động 6 cấp Tự động 6 cấp Tự động 6 cấp Trợ lực lái Trợ lực điện Trợ lực điện Trợ lực điện Trợ lực điện Kích thước và Trọng lượng Dài x Rộng x Cao (mm) 4914x1923x1842 4914x1923x1842 4914x1923x1842 4914x1923x1842 Khoảng sáng gầm xe (mm) 200 200 200 200 Chiều dài cơ sở (mm) 2900 2900 2900 2900 Dung tích thùng nhiên liệu(L) 80 80 80 80 Hệ thống treo Hệ thống treo trước Hệ thống treo độc lập, lò xo trụ, thanh cân bằng Hệ thống treo sau Hệ thống treo sau sử dụng lò xo trụ, ống giảm chấn lớn, và thanh ổn định liên kết kiểu Watts Linkage Hệ thống phanh Phanh trước Phanh đĩa Phanh sau Phanh đĩa Cỡ lốp 255/55R20 255/55R20 255/55R20 255/65R18 Bánh xe Vành hợp kim nhôm đúc 20″ Vành hợp kim nhôm đúc 18″ Trang thiết bị an toàn Túi khí 7 túi khí Hệ thống chống bó cứng phanh ABS và Phân phối lực phanh điện tử EBD Có Phanh tay điện tử Có Có Có Có Hệ thống cân bằng điện tử ESP Có Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo có xe cắt ngang Có Không Không Hệ thống cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường Có Không Không Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc Có Hệ thống hỗ trợ đổ đèo Có Không Không Không Hệ thống kiểm soát hành trình Tự động thích ứng(Adaptive Cruise Control) Có Có Hệ thống hỗ trợ đỗ xe tự động Có Không Không Không

Hệ thống cảnh báo va chạm và Hỗ trợ phanh khẩn cấp

Có Không Không

Hệ thống cảnh báo áp suất lốp

Có Không Hệ thống chống trộm Có Camera lùi 360 độ toàn cảnh Có Có Cảm biến trước, sau Cảm biến trước, sau Cảm biến sau Trang thiết bị ngoại thất Cụm đèn pha phía trước LED ma trận, tự động, tự động bật đèn chiếu góc LED, tự động Hệ thống điều chỉnh đèn pha/cốt Tự động Chỉnh tay Đèn sương mù Có Gạt mưa tự động Có Không Gương chiếu hậu Chỉnh điện, gập điện Cửa sổ trời Panorama Có Không Không Cửa hậu đóng mở rảnh tay Có Có Có Không Trang thiết bị bên trong xe Khởi động bằng nút bấm Có Chìa khóa thông minh Có Điều hòa nhiệt độ Tự động 2 vùng khí hậu Vật liệu ghế Da Tay lái Bọc da Không Ghế lái trước Ghế lái và ghế kế bên chỉnh điện 8 hướng Ghế lái chỉnh điện 8 hướng Ghế thứ ba gập điện Có Không Không Không Gương chiếu hậu trong Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày đêm Chỉnh tay Cửa kính điều khiển điện 1 chạm lên xuống có chống kẹt 4 bên 1 chạm lên xuống có chống kẹt bên người lái Hệ thống âm thanh AM/FM, MP3, Ipod, USB, Bluetooth, 8 loa Công nghệ giải trí Điều khiển giọng nói SYNC4 Màn hình TFT cảm ứng 12″ TFT cảm ứng 8″ Sạc không dây Có Điều khiển âm thanh trên tay lái Có

Sự khác biệt nổi bật giữa phiên bản Sport và Ambiente

Tính năng Sport 4×2 Ambiente 4×2 Mâm 20 inch 18 inch Cảm biến Trước và sau Sau Đá cốp rảnh tay Có Không Ghế chỉnh điện 8 hướng 2 bên 1 bên người lái Tính năng Titanium 4×2 Sport 4×2 Cửa sổ trời panorama Có Không Cảm biến áp suất lốp Có Không Cảnh báo va chạm phía trước Có Không Chống kẹt kính 4 bên 1 bên người lái Tính năng Titanium 4×4 Titanium 4×2 Hộp số 10 cấp điện tử 6 cấp tự động Động cơ Biturbo Single Turbo Gài cầu điện Có Không Đỗ xe tự động thông minh Có Không Hàng ghế thứ 3 gập điện Có Không

Hình ảnh Ford Everest NextGen

Phiên bản Sport 4×2

So sánh các phiên bản everest 2023 năm 2024
So sánh các phiên bản everest 2023 năm 2024

So sánh các phiên bản everest 2023 năm 2024
So sánh các phiên bản everest 2023 năm 2024

Đèn hậu LED được thiết kế theo chiều rộng toàn phần

So sánh các phiên bản everest 2023 năm 2024
So sánh các phiên bản everest 2023 năm 2024
So sánh các phiên bản everest 2023 năm 2024

Có thể nhận ra ngay lập tức, DNA thiết kế đặc trưng của Ford được phản ánh trong Đèn pha chữ C bên cạnh lưới tản nhiệt của Everest.

So sánh các phiên bản everest 2023 năm 2024
So sánh các phiên bản everest 2023 năm 2024

Bộ đèn LED chữ C cuốn hút

So sánh các phiên bản everest 2023 năm 2024

Đầu xe được thiết kế khá ấn tượng

So sánh các phiên bản everest 2023 năm 2024

Ford Everest Thế Hệ Mới trang bị đến 7 túi khí

So sánh các phiên bản everest 2023 năm 2024

Thiết kế nội thất tạo điểm nhấn với màn hình lớn

Ford Everest Ambiente 4×2 AT

So sánh các phiên bản everest 2023 năm 2024
So sánh các phiên bản everest 2023 năm 2024
So sánh các phiên bản everest 2023 năm 2024
So sánh các phiên bản everest 2023 năm 2024
So sánh các phiên bản everest 2023 năm 2024
So sánh các phiên bản everest 2023 năm 2024
So sánh các phiên bản everest 2023 năm 2024
So sánh các phiên bản everest 2023 năm 2024
So sánh các phiên bản everest 2023 năm 2024

So sánh các phiên bản everest 2023 năm 2024

Cập nhật phần mềm Ford Power Up

Được thiết kế để cải tiến theo thời gian. Trong tương lai, bạn sẽ nhận được các bản nâng cấp của Ford Power-Up¹ từ cập nhật phần mềm SYNC®4A, đến các nâng cấp khác nhằm cải thiện chất lượng, tính năng và các tiện ích trên xe mà không cần đến Đại lý.

So sánh các phiên bản everest 2023 năm 2024

Sổ tay Hướng dẫn sử dụng xe điện tử

Nhanh chóng tra cứu thông tin qua video và sổ tay hướng dẫn sử dụng xe điện tử. Thông tin chi tiết về các tính năng trên xe và nhiều thông tin khác cũng được cung cấp trên màn hình cảm ứng SYNC®4A.

So sánh các phiên bản everest 2023 năm 2024

Trải nghiệm sự kết nối

Theo dõi và nhận các Cảnh báo về tình trạng của xe như áp suất lốp. Xác định vị trí xe, mở khóa xe và khởi động xe để tái cài đặt Hệ thống điều hòa nhiệt độ.. Tất cả đều có thể được điều khiển qua Ứng dụng FordPass.

So sánh các phiên bản everest 2023 năm 2024

Tùy chỉnh thiết kế Cụm đồng hồ kỹ thuật số

Dễ dàng tùy chỉnh cụm đồng hồ kỹ thuật số theo cách của bạn. Lựa chọn chế độ hiển thị thông tin bạn đang quan tâm, để toàn màn hình hay thu nhỏ.

Sạc không dây

Sạc pin cho điện thoại mà không cần cắm dây cáp? Đúng vậy, một khay sạc không dây⁵ được trang bị sẵn trên Everest, cho phép điện thoại của bạn sạc liên tục trên mọi hành trình.

Nạp đủ năng lượng mọi lúc mọi nơi

Với nhịp sống ngày càng bận rộn, Everest đích thực là người bạn lý tưởng cho gia đình hiện đại. Cổng USB được trang bị ở hàng ghế trước và hàng ghế thứ hai. Ổ cắm 12V cho hàng ghế thứ ba và khoang hành lý. Bộ biến tần 400watt phía sau bảng điều khiển trung tâm giúp bạn thoải mái tận hưởng chuyến phiêu lưu bên những người thân yêu.

So sánh các phiên bản everest 2023 năm 2024

Kết nối không dây

Kết nối không dây với Apple CarPlay và Android Auto giúp cuộc sống trở nên dễ dàng và thuận tiện hơn.

SYNC®4A

SYNC®4A¹ là hệ thống giải trí và thông tin liên lạc trên xe có kết nối dữ liệu đám mây. Có rất nhiều tính năng tích hợp trên xe và hệ thống sẽ hiển thị 5 hoạt động gần nhất, giúp bạn kiểm soát dễ dàng hơn. Ngoài ra, bạn có thể điều hướng các thẻ thông tin chỉ với các thao tác đơn giản. Thông qua tích hợp không dây với điện thoại thông minh và màn hình cảm ứng 10,1” hoặc 12” inch lớn nhất trong phân khúc, bạn sẽ trải nghiệm một không gian kết nối hoàn toàn mới ngay trên chiếc xe của mình.

Động cơ Cải tiến

Everest Thế hệ Mới mang đến cho khách hàng các lựa chọn động cơ phù hợp với phong cách sống của họ. Tùy thuộc vào phiên bản, hộp số đi kèm sẽ bao gồm hộp số tự động 6 cấp hoặc hộp số tự động 10 cấp SelectShift rất hiệu quả của Ford.

Chế độ lái

So sánh các phiên bản everest 2023 năm 2024

Chế độ Lái tùy chọn

Everest cho phép bạn lựa chọn một trong các Chế độ Lái tùy chọn, giúp xe vận hành khi di chuyển trên các bề mặt địa hình, điều kiện đường xá khác nhau.

Normal – Chế độ vận hành trên đường thông thường.

Được sử dụng hàng ngày khi di chuyển trên đường nhựa và có thể được hiệu chỉnh để thích ứng với mọi điều kiện đường.

ECO – Chế độ tiết kiệm

Tối đa hóa khả năng tiết kiệm nhiên liệu bằng cách tối ưu hóa công suất cùng hệ truyền động, điều chỉnh hệ thống kiểm soát hành trình thông minh.

Tow Haul – Chế độ kéo và chở nặng.

Trong trường hợp kéo hoặc tải nặng, chế độ Kéo và chở nặng có chức năng tối ưu hóa thời gian chuyển số để duy trì khả năng phân phối lực điện từ và ngắt động cơ.

Slippery – Chế độ vận hành trên bề mặt trơn trượt.

Trong chế độ vận hành trên bề mặt trơn trượt, động cơ, hộp số và hệ thống Kiểm soát Lực kéo được điều chỉnh để giảm vòng quay của bánh xe và kiểm soát độ trượt của bánh xe hiệu quả hơn.

Mud & Ruts – Chế độ vận hành trên Bùn lầy.

Tự động liên kết với Khóa vi sai Cầu sau, chế độ vận hành trên Bùn lầy được điều chỉnh để tối đa độ bám và duy trì lực kéo của xe nhưng vẫn cho phép các bánh xe quay tròn với tốc độ đủ nhanh để giũ sạch bùn bám trên rãnh lốp.

Sand – Chế độ vận hành trên đường cát.

Chế độ hỗ trợ khi di chuyển trên đường cát lún hoặc tuyết rơi dày. Tối ưu công suất và điều chỉnh thời điểm chuyển số, cùng hệ thống Cân bằng điện tử (Dynamic Stability Control – DSC) nhằm duy trì lực kéo của xe và giảm thiểu khoảng cách đứt quãng. Chế độ này cũng cho phép liên kết tự động với Khóa vi sai Cầu sau.

So sánh các phiên bản everest 2023 năm 2024

Hệ thống an toàn

Hệ Thống Cảnh Báo Va Chạm Cao Cấp

Everest có thể cảnh báo những va chạm có thể xảy ra với các phương tiện hay người đi bộ phía trước lộ trình của bạn, và nay được nâng cấp để cảnh báo cả những va chạm khi xe rẽ tại các điểm giao lộ1. Nếu nguy cơ va chạm có thể xảy ra và bạn không kịp phản ứng, hệ thống phanh sẽ tự động kích hoạt khi cần thiết, giúp giảm thiểu va chạm.​

Hệ Thống Duy Trì Làn Đường Và Cảnh Báo Lệch Làn

Được thiết kế với mong muốn giúp khách hàng luôn an toàn trên những chuyến đi, Everest có thể tác động một lực nhẹ lên vô lăng để ngăn cho xe không đi chệch khỏi làn đường. Thậm chí, Hệ thống còn được nâng cấp để nhận biết được mép đường, vệ cỏ hay dải phân cách.

Hệ Thống Hỗ Trợ Đỗ Xe Chủ Động 2.0

Khi bạn muốn nghỉ ngơi đôi tay, chỉ cần giữ nút Park Aid, Everest sẽ giúp bạn dễ dàng đỗ xe.

7 Túi Khí

Dù ngồi ở bất kỳ vị trí nào trên xe, mọi hành khách đều được bảo vệ.

Hệ Thống Hỗ trợ Đánh lái Tránh va chạm

Cùng với Hệ Thống Cảnh báo Va chạm, Everest được trang bị Hệ thống Hỗ trợ Đánh lái (không đánh lái giúp bạn) giúp bạn tránh chướng ngại vật, giảm thiểu khả năng va chạm.

Hệ Thống Hỗ Trợ Phanh Khi Lùi Xe

Everest có thể phát hiện khi có chướng ngại hoặc người đi bộ hoặc một phương tiện ở phía sau bạn. Hệ thống sẽ phát ra âm thanh cảnh báo và nếu bạn không kịp phản ứng, hệ thống sẽ kích hoạt phanh gấp.

Hệ Thống Hỗ Trợ Cảnh Báo Điểm Mù

Everest Thế hệ Mới với trang bị BLIS – Hệ thống hỗ trợ cảnh báo điểm mù giúp bạn chuyên tâm lái xe an toàn mà vẫn thật sự tận hưởng hành trình.

Màn hình Off-road.

Biến màn hình cảm ứng trên Everest thành một màn hình quan sát địa hình giúp cho người lái có thể xem đồng thời camera trước, lớp phủ đồ họa, hiển thị độ nghiêng và dốc của xe và dễ dàng kích hoạt các tính năng như khóa vi sai.

So sánh các phiên bản everest 2023 năm 2024

Tiếp điểm cứu hộ kép

Chúng tôi đã trang bị thêm 2 tiếp điểm cứu hộ kép phía trước mũi xe và 1 điểm phía sau đuôi xe để đảm bảo bạn luôn có móc nối với xe khi cần thiết, sẵn sàng bứt phá giới hạn.

So sánh các phiên bản everest 2023 năm 2024

Thừa hưởng di sản đậm chất Built Ford Tough.

Có một điều không hề thay đổi. Everest Thế hệ Mới được kế thừa di sản đậm chất Built Ford Tough trên từng chi tiết, được thiết kế và chế tạo để và đương đầu với mọi thử thách.

So sánh các phiên bản everest 2023 năm 2024

Không gian thoải mái cho cả gia đình với 7 Chỗ ngồi

Dù ngồi ở bất kỳ vị trí nào trên xe, bạn vẫn sẽ cảm thấy vô cùng thoải mái. Everest Thế hệ Mới sở hữu không gian rộng rãi hơn bao giờ hết, chắc chắn sẽ làm hài lòng mọi thành viên trong gia đình bạn. Cảm nhận sự phóng khoáng và trải nghiệm hành trình trọn vẹn với cửa số trời toàn cảnh.

Cửa hậu đóng mở rảnh tay thông minh

Bạn đang đầy ắp đồ trên cả hai tay? Chỉ cần đá nhẹ chân vào khu vực dưới cảm biến ở cửa sau để mở cửa hậu rảnh tay. Cửa sau của xe được thiết kế rộng hơn giúp cho việc xếp dỡ đồ dễ dàng hơn bao giờ hết, tốc độ đóng và mở cửa cũng nhanh hơn.

Cụm đèn hậu LED

Cụm đèn hậu LED với thiết kế rộng tối đa, làm nổi bật sự bề thế của Everest. Chiều rộng được gia tăng 50mm tạo cho chiếc xe một thế vững chãi và vô cùng hầm hố.

Cụm đèn pha hình chữ C

Dễ dàng nhận diện với cụm đèn pha được thiết kế hình chữ C đặc trưng của Ford, bao quanh tấm lưới tản nhiệt trên xe Everest. Tất cả tạo nên một thiết kế hài hòa, tương xứng với sức mạnh của chiếc xe.

Everest 2023 có bao nhiêu phiên bản?

Thế hệ mới Ford Everest 2023 đã trình làng tại thị trường Việt Nam hồi tháng 7 năm 2022 với 4 phiên bản gồm Ambient, Sport, Titanium 4x2, Titanium 4x4.

Everest có những màu gì?

Ford Everest thế hệ mới tại Việt Nam sẽ có 6 màu sắc để khách hàng lựa chọn: Màu bạc, trắng tuyết, đen, đồng equinox, cam, xám meteor.

Ford Everest giá bao nhiêu tiền?

Bảng giá Ford Everest 2023.

Ford Ranger xuất xứ từ đâu?

Ford là hãng xe danh giá đến từ nước Mỹ. Trụ sở chính của tập đoàn Ford được đặt tại Dearbon (Hoa Kỳ). “Cha đẻ” của thương hiệu Ford đình đám này là Henry Ford, được nhiều người biết đến từ năm 1903. Cho đến nay cứ nhắc đến hãng xe này, người ta đều biết đến một thương hiệu xe hơi nổi tiếng tại Mỹ.