So sánh cpu intel pentium g4600 và pentium gold g5400 năm 2024

Chúng tôi so sánh hai CPU máy tính để bàn: Intel Pentium G4600 với 2 nhân 3.6GHz và Intel Pentium G4560 với 2 nhân 3.5GHz. Bạn sẽ tìm hiểu xem bộ xử lý nào hoạt động tốt hơn trong các bài kiểm tra đánh giá, thông số kỹ thuật chính, tiêu thụ năng lượng và nhiều hơn nữa.

Khác biệt chính

Intel Pentium G4600Lợi thế

Hiệu suất card đồ họa tốt hơn

Tần số cơ sở cao hơn (3.6GHz so với 3.5GHz)

Công suất tiêu thụ thấp hơn (51W so với 54W)

Điểm số

Tiêu chuẩn

Cinebench R23 Đơn lõi

Intel Pentium G4600+16%

817

Cinebench R23 Đa lõi

Intel Pentium G4560+3%

2160

Geekbench 6 Lõi Đơn

Intel Pentium G4560+13%

742

Geekbench 6 Multi Core

Intel Pentium G4600+5%

1585

Geekbench 5 Đơn lõi

Intel Pentium G4600+4%

894

Geekbench 5 Đa lõi

Intel Pentium G4600+4%

1947

Passmark CPU Đơn lõi

Intel Pentium G4600+4%

2171

Passmark CPU Đa lõi

Intel Pentium G4600+2%

3580

Tham số chung

Thg 1 2017

Ngày phát hành

Thg 1 2017

Máy tính để bàn

Loại

Máy tính để bàn

Kaby Lake

Kiến trúc cốt lõi

Kaby Lake

G4600

Số hiệu bộ xử lý

G4560

HD Graphics 630

Đồ họa tích hợp

HD Graphics 610

Gói

14 nm

Quy trình sản xuất

14 nm

51 W

Công suất tiêu thụ

54 W

100 °C

Nhiệt độ hoạt động tối đa

100 °C

Hiệu suất CPU

4

Số luồng hiệu suất Core

4

3.6 GHz

Tần số cơ bản hiệu suất Core

3.5 GHz

64K per core

Bộ nhớ Cache L1

64K per core

256K per core

Bộ nhớ Cache L2

256K per core

3MB shared

Bộ nhớ Cache L3

3MB shared

No

Bội số có thể mở khóa

No

Tham số Bộ nhớ

DDR4-2400, DDR3L-1600

Các loại bộ nhớ

DDR4-2400, DDR3L-1600

64 GB

Kích thước bộ nhớ tối đa

64 GB

2

Số kênh bộ nhớ tối đa

2

35.76 GB/s

Băng thông bộ nhớ tối đa

35.76 GB/s

Yes

Hỗ trợ bộ nhớ ECC

Yes

Tham số Card đồ họa

True

Đồ họa tích hợp

True

350 MHz

Tần số cơ bản GPU

200 MHz

1100 MHz

Tần số tăng cường tối đa GPU

1050 MHz

15 W

Công suất tiêu thụ

5 W

4096x2304 - 60 Hz

Độ phân giải tối đa

4096x2304 - 30 Hz

0.44 TFLOPS

Hiệu suất đồ họa

0.06 TFLOPS

Các thông số khác

SSE4.1, SSE4.2

Tập lệnh mở rộng

SSE4.1, SSE4.2

So sánh CPU liên quan