So sánh giữa xr và 11 năm 2024
Thông số tổng quan Hình ảnh iPhone Xr iPhone 11 Pro Bạn muốn so sánh thêm sản phẩm Giá 5.990.000₫ 7.990.000₫ Khuyến mại Tặng sạc cáp cao cấp Tặng ốp lưng (cho đến khi hết) Dán cường lực Kingkong xịn chỉ 160k Giảm tới 500k khi lên đời (Xem chi tiết) Duy nhất tại 54 Trần Đăng Ninh, Cầu Giấy Hướng dẫn Nhận biết và phân biệt các loại iPhone Hàng đang về... Tặng sạc cáp cao cấp Tặng ốp lưng (cho đến khi hết) Mua cường lực Kingkong chỉ 150k Mua Sạc + Cáp nhanh 20w chỉ 399k Giảm tới 500k khi lên đời (Xem chi tiết) Duy nhất tại 54 Trần Đăng Ninh, Cầu Giấy Hướng dẫn Nhận biết và phân biệt các loại iPhone Màn hình Công nghệ màn hình IPS LCD OLED Độ phân giải 828 x 1792 Pixels 1125 x 2436 Pixels Màn hình rộng 6.1 inchs 5.8 inchs Độ sáng tối đa Mặt kính cảm ứng Kính cường lực Oleophobic (ion cường lực) Kính cường lực Oleophobic (ion cường lực) Camera sau Độ phân giải 12 MP 3 camera 12 MP Quay phim 4K 2160p@60fps 4K 2160p@30fps 4K 2160p@24fps FullHD 1080p@60fps FullHD 1080p@240fps FullHD 1080p@120fps FullHD 1080p@30fps FullHD 1080p@60fps 4K 2160p@30fps 4K 2160p@24fps HD 720p@30fps FullHD 1080p@240fps 4K 2160p@60fps FullHD 1080p@120fps Đèn Flash 4 đèn LED 2 tông màu 4 đèn LED 2 tông màu Tính năng Điều chỉnh khẩu độ AI Camera Quay chậm (Slow Motion) Xóa phông Chạm lấy nét Toàn cảnh (Panorama) Chống rung quang học (OIS) Tự động lấy nét (AF) Nhận diện khuôn mặt HDR Ban đêm (Night Mode) Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Quay chậm (Slow Motion) Xóa phông Chạm lấy nét Toàn cảnh (Panorama) Chống rung quang học (OIS) Tự động lấy nét (AF) Nhận diện khuôn mặt HDR Góc rộng (Wide) Góc siêu rộng (Ultrawide) Camera trước Độ phân giải 7 MP 12 MP Tính năng Nhận diện khuôn mặt Quay video FullHD Góc rộng (Wide) HDR Xóa phông Quay phim 4K Nhãn dán (AR Stickers) Retina Flash Quay video HD Nhận diện khuôn mặt Quay video Full HD Tự động lấy nét (AF) HDR Quay chậm (Slow Motion) Hệ điều hành & CPU Hệ điều hành iOS 14 iOS 14 Chip xử lý (CPU) Apple A12 Bionic 6 nhân Apple A13 Bionic 6 nhân Tốc độ CPU 2 nhân 2.5 GHz & 4 nhân 1.6 GHz 2 nhân 2.65 GHz & 4 nhân 1.8 GHz Chip đồ họa (GPU) Apple GPU 4 nhân Apple GPU 4 nhân Bộ nhớ & Lưu trữ RAM 3 GB 4 GB Bộ nhớ trong 64 GB 64 GB Bộ nhớ còn lại (khả dụng) Khoảng 57 GB Khoảng 59 GB Thẻ nhớ ngoài Không Không Kết nối Mạng di động Hỗ trợ 4G Hỗ trợ 4G SIM 1 Nano SIM & 1 eSIM 1 Nano SIM & 1 eSIM Wifi Wi-Fi hotspot Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax Wi-Fi hotspot GPS A-GPS, GLONASS A-GPS Bluetooth v5.0 v5.0 Cổng kết nối/sạc Lightning Lightning Jack tai nghe Lightning Lightning Kết nối khác NFC NFC, OTG Pin & Sạc Dung lượng pin 2942 mAh 3046 mAh Loại pin Li-Ion Li-Ion Hỗ trợ sạc tối đa Công nghệ pin Sạc pin nhanh Sạc không dây Tiết kiệm pin Sạc pin nhanh Tiết kiệm pin Sạc không dây Tiện ích Bảo mật nâng cao Mở khoá khuôn mặt Face ID Mở khoá khuôn mặt Face ID Kháng nước, bụi Apple Pay, Kháng nước, kháng bụi Apple Pay Kháng nước kháng bụi Âm thanh Dolby Audio Ghi âm Có (microphone chuyên dụng chống ồn) Có (microphone chuyên dụng chống ồn) Xem phim MP4, AVI, H.263, H.264(MPEG4-AVC), H.265, WMV, 3GP H.264(MPEG4-AVC) Nghe nhạc Midi, Lossless, WMA9, AAC++, AAC+, AAC, WAV, MP3 Lossless; FLAC; AAC; MP3 Thông tin khác Thiết kế Nguyên khối Nguyên khối Chất liệu Khung nhôm & Mặt lưng kính cường lực Khung thép không gỉ & Mặt lưng kính cường lực Kích thước, khối lượng Dài 150.9 mm - Ngang 75.7 mm - Dày 8.3 mm Dài 144 mm - Ngang 71.4 mm - Dày 8.1 mm Thời điểm ra mắt 11/2018 11/2019 Bộ nhớ Chọn trạng thái Chọn nguồn gốc Mạng Bảo hành Giá tại |