So sánh huawei nova 3i và samsung a7 2023 năm 2024
4G Bands:TD-LTE 2600(band 38) / 2300(band 40) / 2500(band 41) FD-LTE 2100(band 1) / 1800(band 3) / 2600(band 7) / 900(band 8) / 700(band 28) / 850(band 5)3G Bands: UMTS 1900 / 2100 / 850 / 900 MHz2G Bands: GSM 1800 / 1900 / 850 / 900 MHz GPRS:Available EDGE:Available... Read More 4G Bands:TD-LTE 2600(band 38) / 2300(band 40) / 2500(band 41) FD-LTE 2100(band 1) / 1800(band 3) / 2600(band 7) / 900(band 8) / 700(band 28) / 1900(band 2) / 850(band 5) / 700(band 17) / 800(band 20)3G Bands: UMTS 1900 / 2100 / 850 / 900 MHz2G Bands: GSM 1800 / 1900 / 850 / 900 MHz 4G Speed: 50 Mbit/s ? 300 Mbit/s ? (LTE category 6)3G Speed: HSDPA 42.2 Mbit/s ?, HSUPA 5.76 Mbit/s ?GPRS:Available EDGE:Available... Read More -sim 2 4G Bands: TD-LTE 2600(band 38) / 2300(band 40) / 2500(band 41) FD-LTE 2100(band 1) / 1800(band 3) / 2600(band 7) / 900(band 8) / 700(band 28) / 1900(band 2) / 1700(band 4) / 850(band 5) / 700(band 17) / 800(band 20)3G Bands: UMTS 1900 / 2100 / 850 / 900 MHz 2G Bands: GSM 1800 / 1900 / 850 / 900 MHz 4G Speed: 50 Mbit/s ? 300 Mbit/s ? (LTE category 6) 3G Speed: HSDPA 42.2 Mbit/s ? GPRS:Available EDGE:Available Kích thước màn hình Kích thước màn hình 6.3 inches 6.0 inches Công nghệ màn hình Công nghệ màn hình Cảm ứng điện dung IPS LCD, 16 triệu màu Cảm ứng điện dung Super AMOLED, 16 triệu màu Camera sau Camera sau 16 MP (f/2.2, PDAF) + 2 MP (cảm biến chiều sâu), LED flash 24MP khẩu f/1.7 + 8MP khẩu f/2.4 (góc rộng 120 độ) + 5MP khẩu f/2.2 hỗ trợ ảnh xóa phông. Camera trước Camera trước 24 MP + 2 MP (cảm biến chiều sâu) 24MP, khẩu f/2.0 Chipset Chipset Hisilicon Kirin 710 Exynoss 7885 Bộ nhớ trong Bộ nhớ trong 128 GB 64 GB Pin Pin Li-po 3340 mAh 3.300mAh Thẻ SIM Thẻ SIM 2 SIM (Nano-SIM) 2 SIM (Nano-SIM) Hệ điều hành Hệ điều hành 8.1 (Oreo) Android 8.0 (Oreo) Độ phân giải màn hình Độ phân giải màn hình 1080 x 2340 pixels (FullHD+) 1080 x 2220 pixels (FullHD+) Cảm biến Cảm biến Vân tay, gia tốc, con quay quy hồi, khoảng cách, la bàn Cảm biến vân tay, Cảm biến gia tốc, Con quay hồi chuyển, Cảm biến tiệm cận 4G Bands:TD-LTE 2600(band 38) / 2300(band 40) / 2500(band 41) FD-LTE 2100(band 1) / 1800(band 3) / 2600(band 7) / 900(band 8) / 700(band 28) / 850(band 5)3G Bands: UMTS 1900 / 2100 / 850 / 900 MHz2G Bands: GSM 1800 / 1900 / 850 / 900 MHz GPRS:Available EDGE:Available... Read More 4G Bands:TD-LTE 2600(band 38) / 2300(band 40) / 2500(band 41) FD-LTE 2100(band 1) / 1800(band 3) / 2600(band 7) / 900(band 8) / 850(band 5) / 800(band 20)3G Bands: UMTS 1900 / 2100 / 850 / 900 MHz2G Bands: GSM 1800 / 1900 / 850 / 900 MHz GPRS:Available EDGE:Available... Read More -sim 2 4G Bands: TD-LTE 2600(band 38) / 2300(band 40) / 2500(band 41) FD-LTE 2100(band 1) / 1800(band 3) / 2600(band 7) / 900(band 8) / 850(band 5) / 800(band 20)3G Bands: UMTS 1900 / 2100 / 850 / 900 MHz 2G Bands: GSM 1800 / 1900 / 850 / 900 MHz GPRS:Available EDGE:Available |