So sánh samsung a9 và s8

Thương hiệu: SAMSUNG

Nhà cung cấp: tranthang_0307

Miễn phí vận chuyển

So sánh samsung a9 và s8
Miễn phí trả hàng

So sánh samsung a9 và s8
Chính hãng 100%

So sánh samsung a9 và s8
Giao miễn phí

Sản phẩm tương tự

Shop bán điện thoại cũ - hầu hết bị hỏng màn hoặc hỏng cảm ứng, máy xác , anh em mua về lấy main và lấy linh kiện

shop 24h 0966634444 - số 16 ngõ 35 Tây Sơn - Đống Đa Hn

--------

Bài viết có cả xác điện thoại, linh kiện điện thoại cũ của dòng Samsung,.... được mô tả chi tiết trong phần mô tả:

-- main samsung e5 giá 150k

-- Main Samsung G331 giá 200k

-- main samsung A5 2017 A520 giá 350k

-- main s6 mỹ giá 300k

-- main samsung a9 2016 300k

-- Main samsung A510 + màn chống cháy hơi mờ giá 400k

-- Main samsung s8 plus giá 900k

Khách hàng có thắc mắc thêm về sản phẩm thì vui lòng chat để shop tư vấn thêm.

zalo, mess 0966634444

1. Ít công cụ hơn nhưng vẫn cùng chất lượng tuyệt hảo 

Để chụp được các bức ảnh chất lượng cao, bạn thường phải mang theo một chiếc túi to để chứa những chiếc máy ảnh DSLR cồng kềnh và các loại ống kính chuyên nghiệp có giá lên đến hàng nghìn đô la.

Với hệ thống 4 ống kính sau của Galaxy A9, tất cả thiết bị đó đều nằm vừa trong túi của bạn. Chụp các bức ảnh tuyệt hảo, chất lượng cao ít vất vả hơn và tận hưởng niềm vui nhiếp ảnh mang lại. Với 4 ống kính khác nhau, thiết bị này mang đến cho bạn nhiều tùy chọn hơn bất kỳ chiếc smartphone nào khác trên thị trường.

Ống kính chính 24 MP làm các bức ảnh sáng và nhiều màu sắc hơn bất kể thời điểm nào trong ngày, ở bất cứ đâu bạn đến. Với các ống kính bổ sung, bạn có thể chụp lại cảnh vật theo những cách đa dạng bằng các phương pháp khác nhau.

  • Máy ảnh chính 24 MP (F1.7) cho ảnh sáng, rõ
  • Trải nghiệm các góc nhìn khác nhau với cùng một cảnh vật nhờ 4 ống kính 

a. Tập trung vào điểm quan trọng 

Lấy nét động cho phép bạn điều chỉnh độ sâu trường ảnh chỉ với một bước, dù cho bạn đang chụp hoặc sau khi đã chụp xong ảnh. Ngoài ra, bạn có thể nâng cấp ảnh Lấy nét động bằng cách thêm các hiệu ứng hình dạng ánh sáng. Bạn không cần phải hiểu biết về các cài đặt ống kính phức tạp để có thể chụp được các bức ảnh chân dung cuốn hút và đầy nghệ thuật.

  • Điều chỉnh độ sâu trường ảnh để làm nổi bật chủ thể

b. Vượt qua các giới hạn của trí nhớ

Ống kính góc siêu rộng trên Galaxy A9 cho phép bạn chụp không chỉ chủ thể mà là toàn bộ khung cảnh. Với góc nhìn rộng hơn, bạn có thể chụp các bức ảnh toàn cảnh như nhìn bằng mắt thường. Lưu lại các khung cảnh này như lúc bạn nhìn trực tiếp và nhớ về những nơi bạn đã đi qua.

Góc nhìn thật như mắt với Ống kính góc siêu rộng

Chụp các bức ảnh toàn cảnh dễ dàng và rộng hơn

c. Làm bật các chi tiết ở xa 

Galaxy A9 cũng có một ống kính với chức băng zoom quang 2x để chụp ảnh rõ và chi tiết cho các đối tượng ở xa. Với độ phân giải 10 MP, các bức ảnh được chụp bởi ống kính zoom vẫn rõ và nét với mức độ chi tiết cao. Lưu lại các thời khắc đáng nhớ rực rỡ nhất có thể bất kể khoảng cách.

  • 2x zoom quang học với ống kính 10 MP
  • Chụp cận cảnh với độ chi tiết cao với chủ thể ở xa 

So sánh samsung a9 và s8

Vậy là mọi hoài nghi đã được phá vỡ, Samsung chính thức ra mắt Galaxy A9 Pro 2019 với cương vị là phiên bản quốc tế của Galaxy A8s.

Vẫn là dẫn đầu xu hướng

Nếu đã sử dụng điện thoại Samsung thì hẳn bạn không còn lạ gì với những phiên bản Hàn Quốc, Mỹ, Ấn Độ bên cạnh phiên bản “quốc tế” tiêu chuẩn đúng không nào? Mới đây nhất thì Samsung đã cho ra mắt Galaxy A8s và thương mại hóa tại thị trường Trung Quốc.

Galaxy A8s là chiếc smartphone đầu tiên trên thế giới có thiết kế màn hình Infinity-O với camera selfie được đặt bên trong màn hình ở góc bên tay trái. Nhờ có kiểu thiết kế này mà Samsung có thể tối ưu hóa hết mức có thể viền bezels tứ phía của màn hình mà không cần phải sử dụng Notch tai thỏ hay giọt nước.

Ba màu sắc của Galaxy A9 Pro (2019)

Ngoại hình tổng thể của máy cũng giống như hầu hết các smartphone hiện nay với mặt lưng được làm bằng kính kết hợp với bộ khung bằng kim loại. Cảm biến vân tay một chạm nằm phía sau ngay trên logo Samsung quen thuộc. Điểm nhấn tiếp theo không thể bỏ qua chính là cụm 3 camera sau 24MP + 10MP + 5MP gồm một camera chính, một camera tele zoom quang 2x và cảm biến trường sâu. Phía trước là một camera selfie độ phân giải 24MP, khẩu độ F/2.0.

So sánh samsung a9 và s8

Về hiệu năng, “dám cá” là mọi thông số kỹ thuật vẫn được giữ nguyên gồm vi xử lý Snapdragon 710, pin 3.400 mAh. Hệ điều hành Android 8.1 Oreo được cài sẵn với giao diện Samsung Experience 9. Màn hình 6.4 inches, độ phân giải FullHD+ (1080 x 2340 pixels), tỷ lệ 19.5:9. Nếu có thay đổi thì có lẽ nó chỉ đến từ RAM và bộ nhớ trong mà thôi.

Liệu Galaxy A9 Pro (2019) có được bán tại Việt Nam?

Câu trả lời là không rõ, nhưng khả năng là rất cao. Trước đây Samsung đã từng mang về nước ta Galaxy A9 Pro (2016). Gần đây nhất là Galaxy A9 (2018) 4 camera. Chính vì vậy, nhằm mở rộng thị trường và thu hút khách hàng thì việc người dùng Việt Nam được trên tay Galaxy A9 Pro (2019) rất có thể thành hiện thực.

So sánh samsung a9 và s8

Còn ở Hàn Quốc, Galaxy A9 Pro (2019) có giá bán là 599.500 won (khoảng 12.4 triệu đồng). Máy sẽ lên kệ với các màu sắc như: Absolute Black (Đen), Black (Đen gradient) và Blue (xanh dương). Được biết, Galaxy A9 (2019) sẽ có mặt ở thị trường quốc tế vào ngày 28/02 tới, khi mua trước ngày 31/03 các khách hàng sẽ được tặng sạc dự phòng 10.000 mAh.

Find the best mobile for you by comparing Samsung Galaxy A9 2018 with Samsung Galaxy S8 on our compare mobile phones page. The compare mobile tool on Gadgets Now lets you compare Samsung Galaxy A9 2018 vs Samsung Galaxy S8 on the basis of prices in India, specifications and features. On comparing these mobiles, you get a detailed information of RAM, display, camera, processor, OS, network connectivity, and more.

SpecificationsSamsung Galaxy A9 2018Samsung Galaxy S8
Price₹ 36,990₹ 57,900
Display6.3 inches (16 cm)5.8 inches (14.73 cm)
Camera24 MP + 5 MP + 10 MP + 8 MP And 24 MP12 MP And 8 MP
OSAndroid v8.0 (Oreo)Android v7.0 (Nougat)
Battery3800 mAh3000 mAh

View Comparison in Landscape Mode

fingerprint sensor position
RearRearOn-Screen
other sensors
Light sensor, Proximity sensor, Accelerometer, GyroscopeLight sensor, Proximity sensor, Accelerometer, Barometer, Compass, GyroscopeAccelerometer, Gyro Sensor, Geomagnetic Sensor, Hall Sensor, Light Sensor, Virtual Proximity Sensing
fingerprint sensor
YesYesYes
also known as
Samsung Galaxy A9s--
quick charging
YesYes-
operating system
Android v8.0 (Oreo)Android v7.0 (Nougat)Android v12
sim slots
Dual SIM, GSM+GSMDual SIM, GSM+GSMDual SIM, GSM+GSM
model
Galaxy A9 2018Galaxy S8Galaxy A53 5G
launch date
November 28, 2018 (Official)May 5, 2017 (Official)March 21, 2022 (Official)
brand
SamsungSamsungSamsung
sim size
SIM1: Nano SIM2: NanoSIM1: Nano SIM2: Nano (Hybrid)SIM1: Nano, SIM2: Nano
network
4G: Available (supports Indian bands), 3G: Available, 2G: Available4G: Available (supports Indian bands), 3G: Available, 2G: Available5G supported by device (network not rolled-out in India), 4G (supports Indian bands), 3G, 2G
fingerprint sensor
YesYesYes
loudspeaker
YesYesYes
audio jack
3.5 mm3.5 mmUSB Type-C
chipset
Qualcomm Snapdragon 660 MSM8956Samsung Exynos 9 Octa 8895Samsung Exynos 1280
graphics
Adreno 512Mali-G71 MP20Mali-G68
processor
Octa core (2.2 GHz, Quad core, Kryo 260 + 1.8 GHz, Quad core, Kryo 260)Octa core (2.3 GHz, Quad core, M2 Mongoose + 1.7 GHz, Quad core, Cortex A53)Octa-Core (2.4 GHz, 2 GHz)
architecture
64 bit64 bit64 bit
ram
6 GB4 GB6 GB
build material
Back: Gorilla GlassCase: MetalBack: Metal-
thickness
7.8 mm8.0 mm8.1 mm
width
77 mm68.1 mm74.8 mm
weight
183 grams155 grams189 grams
height
162.5 mm148.9 mm159.6 mm
colours
Caviar Black, Lemonade Blue, Bubblegum PinkMidnight Black, Orchid Gray, Coral Blue, Arctic Silver, Maple Gold, Burgundy RedAwesome Black, Awesome Blue, Awesome White, Awesome Peach
display type
Super AMOLEDSuper AMOLEDFHD+ Super AMOLED Infinity-O
aspect ratio
18.5:918.5:920:9
bezelless display
YesYesYes, with punch-hole display
pixel density
392 ppi568 ppi405 ppi
screen to body ratio calculated
80.86 %84.57 %85.5 %
screen size
6.3 inches (16 cm)5.8 inches (14.73 cm)6.5 inches (16.51 cm)
screen resolution
1080 x 2220 pixels1440 x 2960 pixels2408 x 1080 Pixels
touch screen
Yes Capacitive Touchscreen, Multi-touchYes Capacitive Touchscreen, Multi-touchYes, Capacitive Touchscreen, Multi-touch
user available storage
Up to 108 GBUp to 52.3 GB-
internal memory
128 GB64 GB128 GB
expandable memory
Yes Up to 512 GBYes Up to 256 GBYes, Upto 1 TB
usb otg support
YesYes-
camera setup
SingleSingleSingle
settings
Exposure compensation, ISO controlExposure compensation, ISO controlExposure compensation, ISO control
camera features
Digital Zoom, Auto Flash, Face detection, Touch to focusWide Angle SelfieDigital Zoom, Auto Flash, Face detection, Touch to focus
image resolution
5288 x 3968 Pixels4000 x 3000 Pixels9000 x 7000 Pixels
sensor
CMOS image sensorExmor-RS CMOS Sensor-
autofocus
NoYes-
shooting modes
Continuos Shooting, High Dynamic Range mode (HDR)Continuos Shooting, High Dynamic Range mode (HDR)Continuos Shooting, High Dynamic Range mode (HDR)
resolution
24 MP f/2.0 Primary Camera(27 mm focal length, 2.8" sensor size, 0.9µm pixel size)8 MP f/1.7, Wide Angle Primary Camera(25 mm focal length, 3.6" sensor size, 1.22µm pixel size)64 MP f/1.8, Wide Angle, Primary Camera, 12 MP f/2.2, Ultra-Wide Angle Camera, 5 MP f/2.4, Macro Camera, 5 MP f/2.4, Depth Camera
physical aperture
F2.0F1.7-
optical image stabilisation
NoYes-
video recording
3840x2160 @ 30 fps1920x1080 @ 30 fpsYes
flash
NoYes Screen flashYes, LED Flash
user replaceable
NoNo-
talktime
Up to 23 Hours(3G)Up to 20 Hours(3G)-
quick charging
Yes FastYes FastYes, Fast, 25W
usb typec
YesYesYes
type
Li-ionLi-ionLi-Polymer
capacity
3800 mAh3000 mAh5000 mAh
wifi
Yes Wi-Fi 802.11, a/ac/b/g/n, MIMOYes Wi-Fi 802.11, a/ac/b/g/n/n 5GHz, MIMO802.11 a/b/g/n/ac
wifi features
Mobile HotspotMobile HotspotMobile Hotspot
bluetooth
Yes v5.0Yes v5.0v5.1
volte
YesYesYes
usb connectivity
Mass storage device, USB chargingMass storage device, USB chargingMass storage device, USB charging
sar value
Head: 0.464 W/kg--
nfc
YesYes-
network support
4G (supports Indian bands), 3G, 2G4G (supports Indian bands), 3G, 2G5G supported by device (network not rolled-out in India), 4G (supports Indian bands), 3G, 2G
gps
Yes with A-GPS, GlonassYes with A-GPS, Glonasswith A-GPS, Glonass
sim 1
4G Bands:TD-LTE 2600(band 38) / 2300(band 40) / 2500(band 41) FD-LTE 2100(band 1) / 1800(band 3) / 2600(band 7) / 900(band 8) / 700(band 28) / 1900(band 2) / 1700(band 4) / 850(band 5) / 700(band 13) / 700(band 17) / 800(band 20) / 850(band 26)3G Bands: UMTS 1900 / 2100 / 850 / 900 MHz2G Bands: GSM 1800 / 1900 / 850 / 900 MHz GPRS:Available EDGE:Available4G Bands:TD-LTE 2300(band 40) FD-LTE 2100(band 1) / 1800(band 3) / 2600(band 7) / 900(band 8) / 700(band 28) / 1900(band 2) / 1700(band 4) / 850(band 5) / 700(band 17) / 800(band 20)3G Bands: UMTS 1900 / 2100 / 850 / 900 MHz2G Bands: GSM 1800 / 1900 / 850 / 900 MHz 4G Speed: 150 Mbit/s ? 1024 Mbit/s ? (LTE category 16)3G Speed: HSDPA 42.2 Mbit/s ?, HSUPA 5.76 Mbit/s ?GPRS:Available EDGE:Available4G Bands : TD-LTE 2300(band 40), FD-LTE 1800(band 3), 3G Bands : UMTS 1900 / 2100 / 850 / 900 MHz, 2G Bands : GSM 1800 / 1900 / 850 / 900 MHz, GPRS : Available, EDGE : Available
sim size
SIM1: Nano, SIM2: NanoSIM1: Nano, SIM2: Nano (Hybrid)SIM1: Nano, SIM2: Nano
sim 2
4G Bands: TD-LTE 2600(band 38) / 2300(band 40) / 2500(band 41) FD-LTE 2100(band 1) / 1800(band 3) / 2600(band 7) / 900(band 8) / 1900(band 2) / 1700(band 4) / 850(band 5) / 700(band 13) / 700(band 17) / 850(band 18) / 800(band 20) / 850(band 26)3G Bands: UMTS 1900 / 2100 / 850 / 900 MHz 2G Bands: GSM 1800 / 1900 / 850 / 900 MHz GPRS:Available EDGE:Available4G Bands: TD-LTE 2300(band 40) FD-LTE 2100(band 1) / 1800(band 3) / 2600(band 7) / 900(band 8) / 700(band 28) / 1900(band 2) / 1700(band 4) / 850(band 5) / 700(band 17) / 800(band 20)3G Bands: UMTS 1900 / 2100 / 850 / 900 MHz 2G Bands: GSM 1800 / 1900 / 850 / 900 MHz 4G Speed: 150 Mbit/s ? 1024 Mbit/s ? (LTE category 16) 3G Speed: HSDPA 42.2 Mbit/s ? GPRS:Available EDGE:Available4G Bands : TD-LTE 2300(band 40), FD-LTE 1800(band 3), 3G Bands : UMTS 1900 / 2100 / 850 / 900 MHz, 2G Bands : GSM 1800 / 1900 / 850 / 900 MHz, GPRS : Available, EDGE : Available
Price
₹ 36,990₹ 57,900₹ 34,499
Details
Full Details Full Details Full Details

Suggested Samsung Galaxy A9 2018 Comparisons

Samsung Galaxy A9 2018vsOPPO A71

Samsung Galaxy A9 2018vsAdcom A50

Samsung Galaxy A9 2018vsGamma S9

Samsung Galaxy A9 2018vsLava A51

Samsung Galaxy A9 2018vsLeagoo S8

Samsung Galaxy A9 2018vsOPPO A30

Samsung Galaxy A9 2018vsMetromax A10

Samsung Galaxy A9 2018vsBluboo S8 Plus

Samsung Galaxy A9 2018vsHonor Note 8

Samsung Galaxy A9 2018vsSamsung Galaxy S9 Plus

Samsung Galaxy A9 2018vsSamsung Galaxy S9

Samsung Galaxy A9 2018vsSamsung Galaxy Note 9

Samsung Galaxy A9 2018vsSamsung Galaxy Note 8

Samsung Galaxy A9 2018vsSamsung Galaxy S8

Samsung Galaxy A9 2018vsSamsung Galaxy S10

Samsung Galaxy A9 2018vsSamsung Galaxy S8 Plus

Samsung Galaxy A9 2018vsSamsung Galaxy A9 Pro

Samsung Galaxy A9 2018vsVivo V15 Pro

Samsung Galaxy A9 2018vsOnePlus 6T

Samsung Galaxy A9 2018vsSamsung Galaxy S10 Plus

Copyright © 2022 Bennett, Coleman & Co. Ltd. All rights reserved The Times of India . For reprint rights: Times Syndication Service

  • Home
  • Briefs
  • Gadgets
  • Games
  • Shop