Soạn anh văn lớp 10 unit 3 music năm 2024
VnDoc.com xin gửi đến các bạn Ngữ pháp tiếng Anh lớp 10 Global Success Unit 3: Music do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải dưới đây bao gồm nội dung ngữ pháp trọng điểm của bài học giúp các bạn dễ dàng tiếp thu bài học, chuẩn bị tốt nhất cho những bài tiếp theo. Show 1. Adjectives of attitude - Tính từ chỉ thái độ■ Tính từ chỉ thái độ là tính từ mô tả thái độ hoặc cảm xúc của một người (đối với sự vật, hoặc sự việc nào đó). Ex: I am interested in talking with you. Tôi rất thích nói chuyện với bạn. ■ Phân từ năng động (verb + ing) và phân từ thụ động (verb + ed) có thể được dùng làm tính từ. ■ Phân từ năng động và phân từ thụ động có thể được sử dụng trước danh từ. ■ Khi mô tả người, vật, sự việc tạo ra cảm xúc, ta dùng hiện tại phân từ. (Create the feeling) Ex: It’s a pleasing result. Đó là một kết quả thật hài lòng. (Kết quả làm chúng tôi hài lòng) She’s a boring woman. Cô ta là một người buồn tẻ. (Cô ta làm chúng tôi thấy chán) Khi mô tả cảm xúc của một người, một vật, hay một sự việc nào đó, ta dùng quá khứ từ. How to feel) EEg: I am excited about the trip to Hue. Tôi thấy thích về chuyến di du lịch tới Huế. ♦ Một số tính từ chỉ thái độ thông dụng: Từ mớiĐịnh nghĩaVí dụ1. Surprisedngạc nhiên I was surprised at his attitudes towards me. Tôi ngạc nhiên trước thái độ của anh ấy đối với tôi. 2. Surprisinglàm ngạc nhiên That she will come back is quite surprising. Việc cô ta trở về là điều ngạc nhiên. 3. Excitedhạnh phúc, vui vẻ I am excited about my parents’ decision to let me go abroad. Tôi cảm thấy hạnh phúc về quyết định của bố mẹ tôi cho tôi đi du học. 4. Excitinglàm cho vui vẻ, hạnh phúc My parents’ decision to let me go abroad is exciting. Việc cha mẹ quyết định cho tôi đi học nước ngoài là một điều hạnh phúc. 5. Embarrassedxấu hổ, mắc cỡ I'm embarrassed by my height. Tôi thấy ngại về chiều cao của tôi. 6. Embarrassinglàm cho xấu hổ, mắc cỡ It can be embarrassing for her to be treated like that in front of other people. Thật xấu hổ cho cô ta khi bị đối xử như thế trước những người khác. 7. Boredchán nản, chán He is bored with his job. Anh ta chán công việc này. 8. Boringlàm cho chán nản This film is boring. Bộ phim này thì chán ngắt. 9. Worryinglo lắng There are robbers in this street. It’s worrying. Có kẻ cướp trên đường này. Thật đáng lo lắng. 10. Worriedlàm cho lo lắng She’s worried about this. Cô ta lo lắng về điều này. 11. Pleasinghài lòng It’s a pleasing result. Đó là kết quả đáng hài lòng. 12. pleasedlàm cho hài lòng I’m pleased with the result. Tôi hài lòng với kết quả. 13. tiredmệt mỏi I’m tired of that work. Tôi mệt với công việc ấy. 14. tiringlàm cho mệt mỏi It’s a tiring work. Đó là công việc mệt nhọc. 15. frighteningsợ sệt That snake was so frightening. Con rắn đó thật đáng sợ. 16. frightenedlàm cho sợ sệt The children were frightened of that snake. Bọn trẻ sợ con rắn ấy. Thường thì những động từ nào có nghĩa “làm cho” và dĩ nhiên luôn có tân ngữ mới được sử dụng như một tính từ dạng này. Nên không phải động từ nào cũng có thể dùng được. 2. Compound sentences - Câu ghépCâu ghép trong tiếng Anh được hình thành bởi ít nhất 2 mệnh đề độc lập (Independent Clause), thường được nối bởi liên từ kết hợp (coordinating conjunction) và thêm dấu phẩy trước liên từ kết hợp đó. Independent Clause 1, coordinating conjunction Independent Clause 2 Một câu ghép được kết nối bằng:
Ex: I met David yesterday; he’s just come out of hospital. Hôm qua tôi gặp David; anh ta vừa ra khỏi bệnh viện.
Ex: He loves her but she doesn’t love him. Anh ấy yêu cô ấy nhưng cô ấy thì không. The party lasted until midnight, so everyone was tired. Buổi, tiệc kéo dài đến đến nửa đêm, vì vậy ai cũng mệt.
Từ chuyến tiếp có thể đứng đầu câu, trong câu hay cuối câu, tùy vào cái mà tác giả muốn nhấn mạnh. Chúng thường được phân biệt bởi dấu phẩy hay chấm phẩy với phần còn lại của câu. Ex: I didn’t study; therefore, he failed the test. I didn’t study. He; therefore, failed the test. USAGE CO-ORDINATING CONJUNCTIONS TRANSTIONS - To link (nốì kết) and, both... and, or, either... or, neither... nor, not only... but also nevertheless, nontheless, however, still, yet (tuy nhiên, tuy vậy) - To contrast (chỉ ra sự tương phản) but - on the other hand, on the contrary, in contrast, in fact, instead (mặt khác, trái lại) USAGE CO-ORDINATING CONJUNCTIONS TRANSTIONS - To show cause and crect (nguyên nhân kết quả) so, for therefore, consequently, accordingly, thus (bởi vậy, vì thế) - as a result, in sequence otherwise (kết quả là) To make an additional point (bổ sung) and... furthermore, in addition, moreover (hơn nữa, vả lai) - To give example (ví dụ) - for example, for instance (nếu không) 3. To Infinitives & Bare infinitivesHình thức nguyên thể là hình thức cơ bản của động từ. Hình thức nguyên thể có thể có "to" I to-infìnitive) hoặc không có “to” (bare infinitive). Cách dùng
Tôi có thể nói tiếng Nhật. You should go to school. Bạn nên đi học.
Ex: You had better tell him the truth. Bạn nên nói với cậu ấy về sự thật. I would rather listen to Quang Le than Dan Truong. Tôi thích nghe Quang Lê hơn là Đan Trường.
The news made him look anxious. Các tin tức làm anh ta trông có vẻ lo lắng.
I saw her get off the bus. Tôi thấy cô ấy xuống xe buýt.
The machine is too heavy for me to lift. Cái máy nặng quá tôi nhấc không nổi. It was kind of you to help. Cảm ơn bạn đã giúp đỡ.
Ex: I saved money to buy a bicycle. Tôi đã tiết kiệm tiền để mua một chiếc xe đạp. She was lucky enough to win the prize. Cô ấy đã đủ may mắn để thắng giải thưởng.
Ex: They are the first to leave all their money to charity. Họ là những người đầu tiên để lại toàn bộ tiền bạc cho công cuộc từ thiện. She was the only person in her village to study abroad. Cô ta là người duy nhất trong làng đi du học.
Ex: He is too short to become a pilot. Anh ấy quá thấp, nên không thể làm phi công. Trinh was too numerate a pupil to succumb to such simple problems. Trinh là một học sinh quá giỏi toán nên không thể chịu thua những bài toán đơn giản như vậy. This concrete bridge isn't strong enough to support heavy lorries. Chiếc cầu bê tông này không đủ vững để chịu được xe tải nặng.
Ex: I want to know the sanctions against the failure to comply with traffic regulations. Tôi muốn biết biện pháp trừng phạt trường hợp không tuân thủ luật đi đường.
Agree đồng ý Begin bắt đầu Decide quyết định Determine quyết tâm Expect mong đợi Forget quên Hesitate do dự Hope hi vọng Intend dự định Learn học Offer đưa ra đề nghị Plan lên kế hoạch Prefer thích Promise hứa Refuse từ chối Tend có xu hướng Try cố gắng Seem dường như Want muốn Wish ước Ex: He began to post his homemade videos on the Internet in 2010. Anh ấy bắt đầu đăng video tự làm làm lên mạng vào năm 2010. Julia is planning to travel abroad next month. Julia dự định đi du lịch nước ngoài vào tháng tới.
- Đứng trước các cấu trúc:
E.g: It took me 2 weeks to find a suitable job. (Tôi mất 2 tuần để tìm một công việc phù hợp.)
E.g: It's interesting to play volleyball together. (Thật thú vị khi chơi bóng chuyền cùng nhau.)
E.g: It's too late to say goodbye. (Đã quá trễ để nói lời tạm biệt.)
E.g: He speaks English well enough to communicate with foreigners. (Anh ấy nói tiếng Anh đủ tốt để giao tiếp với người nước ngoài.)
E.g: I find it difficult to learn to play the piano. (Tôi thấy khó học chơi piano.) 4. Bài tập Ngữ pháp tiếng Anh 10 unit 3 Music có đáp ánChoose the correct answer to complete the sentence. Question 1: I'd love _________ Paris one day.
Question 2: His parents didn't let him _________ to music school.
Question 3: My younger sister is not reliable enough _________ my secrets to her.
Question 4: I heard him _________ the window last night.
Question 5: He really wants _________ to play a musical instrument this summer.
ĐÁP ÁN Choose the correct answer to complete the sentence. 1 - B; 2 - D; 3 - C; 4 - D; 5 - D; Trên đây là Tổng hợp Ngữ pháp tiếng Anh 10 Gobal Success Unit 3 Music. Tài liệu Ngữ pháp tiếng Anh 10 unit 3 Music tổng hợp những chuyên đề Ngữ pháp tiếng Anh trọng tâm trong chương trình SGK tiếng Anh lớp 10 tập 1 unit 3 Music như: Tính từ chỉ thái độ (Adjectives of attitude); Câu ghép (Compound sentences) và Động từ nguyên thể (Infinitives) giúp các em học sinh lớp 10 ôn tập tại nhà hiệu quả. |