Su hào xào thịt bò bao nhiêu calo năm 2024
Su hào chứa nhiều nước và chứa nhiều chất xơ, ít chất béo nên có thể bổ sung vào chế độ ăn để hỗ trợ giảm cân. Show Trong 100g su hào có đến 91g nước và 3,6g chất xơ nên đây là thực phẩm lý tưởng cho những người ăn kiêng. Vì hàm lượng chất béo hòa tan ít, Bên cạnh đó, su hào còn chứa hợp chất gây ức chế sự chuyển hóa của đường và các carbohydrates khác thành chất béo nên có tác dụng tốt đối với việc giảm cân. Mặc dù là thực phẩm giàu chất dinh dưỡng nhưng su hào chứa rất ít calo. Kết hợp su hào cùng các nguyên liệu khác, như nấu canh với thịt bò, xào với nấm, rau củ, làm salad, trộn gỏi với tai heo, tôm... trong thực đơn hàng tuần sẽ giảm được lượng calo nạp vào mà vẫn cung cấp đủ dinh dưỡng cho cơ thể.Cách chọn su hào Su hào ngon nhất thường có kích cỡ từ nhỏ hoặc to vừa phải, ngon nhất là củ có đường kính từ 7 đến 9 cm, khi cầm thấy nặng tay và củ chắc nịch chứ không bị mềm. Nên chọn những củ màu xanh nhạt, tươi, còn nguyên, không bị sâu hoặc dập nát. Khi ngửi không có mùi thối hoặc hoá chất. Một số món ăn từ su hào giúp hỗ trợ giảm cân, dễ làm Su hào luộc: Món này không chứa dầu mỡ nên được nhiều người lựa chọn. Nước su hào luộc có thể cho cà chua vào nấu chín để thành canh. Nộm su hào: Su hào nạo thành sợi, bóp nhẹ với một chút muối, để khoảng 30 phút, sau đó rửa sạch, vắt cho ráo nước. Pha nước trộn nộm theo tỉ lệ 1 nước chanh, 1 nước mắm, 2 đường; cho thêm ớt và tỏi băm vào. Chan nước trộn vào chỗ su hào đã ráo nước, trộn đều. Cho thêm lạc rang hoặc thêm các loại thịt gà, thịt lợn, thịt bò. Các loại thịt trộn vào nộm nên được thái chỉ sẽ ngon hơn. Su hào xào thịt bò là một món ăn ngon, bổ dưỡng và dễ dàng chuẩn bị. Với sự kết hợp tinh tế giữa su hào giòn ngon và thịt bò thơm lừng, món ăn này không chỉ làm hài lòng vị giác mà còn mang lại giá trị dinh dưỡng cao. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về giá trị dinh dưỡng của món su hào xào thịt bò, cách sơ chế và công thức chế biến, bí quyết để món ăn thêm ngon miệng, những lưu ý quan trọng cùng những mẹo vặt hữu ích. Hãy cùng khám phá ngay! Giá trị dinh dưỡngTrước tiên, hãy tìm hiểu về giá trị dinh dưỡng của món su hào xào thịt bò. Su hào là một nguồn cung cấp chất xơ tốt, vitamin C, kali và nhiều loại khoáng chất khác. Nó cũng chứa nhiều nước và ít calo, phù hợp cho chế độ ăn kiêng và giảm cân. Thêm vào đó, thịt bò là nguồn protein chất lượng cao, cung cấp năng lượng và giúp tạo cảm giác no lâu. Sơ chế và công thứcNguyên liệu cần chuẩn bị:
Chuẩn bị nguyên liệu:
Cách chế biến:
Thời gian chế biến:
Cách bảo quản:
Bí quyết để món ăn thêm ngon miệngĐể món su hào xào thịt bò trở nên hấp dẫn hơn, bạn có thể thêm một ít sốt cà chua để tạo độ ngon và màu sắc hấp dẫn. Ngoài ra, việc thái thịt bò mỏng và su hào sợi nhỏ giúp món ăn thấm gia vị và hấp dẫn hơn. Đừng quên nêm nếm vừa miệng để đảm bảo hương vị hoàn hảo cho món su hào xào thịt bò. Lưu ýKhi chế biến món su hào xào thịt bò, bạn cần lưu ý đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm, chọn mua nguyên liệu tươi ngon và đảm bảo thời gian bảo quản phù hợp để đảm bảo sức khỏe cho gia đình. Mua nguyên liệu trên sendo farmĐể thuận tiện cho việc chuẩn bị nguyên liệu cho món su hào xào thịt bò, bạn có thể dễ dàng mua các nguyên liệu tươi ngon trên Sendo Farm. Bằng cách truy cập vào link này, bạn có thể tìm thấy su hào và thịt bò chất lượng cao để chuẩn bị cho bữa ăn ngon miệng của gia đình. Mẹo vặt hay
Món su hào xào thịt bò không chỉ là một món ăn ngon miệng mà còn mang lại giá trị dinh dưỡng cao. Với những bí quyết nhỏ và sự chuẩn bị cẩn thận, bạn có thể tự tạo ra một bữa ăn ngon và hấp dẫn cho cả gia đình. Chúc bạn thành công và mọi người sẽ không ngừng khen ngon! Tích vào ô lựa chọn ở góc trên bên phải mỗi món ăn & đánh số lượng (SL) sử dụng, sau đó tích vào nút "Tính" để thực hiện: BỮA ĂN SÁNGXôi mặn Đơn vị: Gói. SL: Kcalo: 499. Chất béo: 18.9 Xôi đậu xanh Đơn vị: Gói. SL: Kcalo: 532. Chất béo: 11.2 Hoành thánh Đơn vị: Tô. SL: Kcalo: 248. Chất béo: 7.4 Mì vịt tiềm Đơn vị: Tô. SL: Kcalo: 776. Chất béo: 43 Xôi đậu đen Đơn vị: Gói. SL: Kcalo: 550. Chất béo: 11.1 Cháo gỏi vịt Đơn vị: Tô. SL: Kcalo: 930. Chất béo: 60.3 Hủ tiếu bò kho Đơn vị: Tô. SL: Kcalo: 538. Chất béo: 26 Bánh ướt Đơn vị: Dĩa. SL: Kcalo: 749. Chất béo: 19.3 Canh bún Đơn vị: Tô. SL: Kcalo: 296. Chất béo: 6.9 Bánh mì sandwich kẹp thịt Đơn vị: Cái. SL: Kcalo: 468. Chất béo: 26.2 Cháo lòng Đơn vị: Tô. SL: Kcalo: 412. Chất béo: 13.5 Phở bò viên Đơn vị: Tô. SL: Kcalo: 431. Chất béo: 14.1 Bún riêu cua Đơn vị: Tô. SL: Kcalo: 414. Chất béo: 12.2 Bánh mì kẹp chả lụa Đơn vị: Ổ. SL: Kcalo: 431. Chất béo: 14.2 Phở bò chín Đơn vị: Tô. SL: Kcalo: 456. Chất béo: 12.2 Bún măng Đơn vị: Tô. SL: Kcalo: 485. Chất béo: 19.5 Bánh mì kẹp cá hộp Đơn vị: Ổ. SL: Kcalo: 399. Chất béo: 13.7 Nui chiên Đơn vị: Dĩa. SL: Kcalo: 523. Chất béo: 24.3 Bún bò huế (giò) Đơn vị: Tô. SL: Kcalo: 622. Chất béo: 30.6 Xôi vị Đơn vị: Miếng. SL: Kcalo: 459. Chất béo: 13 Mì xào giòn Đơn vị: Dĩa. SL: Kcalo: 638. Chất béo: 29.3 Bánh canh thịt gà Đơn vị: Tô. SL: Kcalo: 346. Chất béo: 11.1 Xôi lá cẩm Đơn vị: Gói. SL: Kcalo: 577. Chất béo: 11.3 Mì quảng Đơn vị: Tô. SL: Kcalo: 541. Chất béo: 20.2 Bánh canh cua Đơn vị: Tô. SL: Kcalo: 379. Chất béo: 8.4 Xôi gấc Đơn vị: Gói. SL: Kcalo: 589. Chất béo: 13.8 Hủ tiếu thịt heo Đơn vị: Tô. SL: Kcalo: 361. Chất béo: 12.5 Phở gà Đơn vị: Tô. SL: Kcalo: 483. Chất béo: 17.9 Xôi đậu phộng Đơn vị: Gói. SL: Kcalo: 659. Chất béo: 28.3 Cháo huyết Đơn vị: Tô. SL: Kcalo: 332. Chất béo: 8.9 Hủ tiếu mì Đơn vị: Tô. SL: Kcalo: 410. Chất béo: 12.9 Xôi bắp Đơn vị: Gói. SL: Kcalo: 313. Chất béo: 8.3 Cháo đậu đỏ Đơn vị: Tô. SL: Kcalo: 322. Chất béo: 11.8 Hủ tiếu nam vang Đơn vị: Tô. SL: Kcalo: 400. Chất béo: 14.8 Bánh cuốn Đơn vị: Dĩa. SL: Kcalo: 590. Chất béo: 5.3 Bún thịt nướng chả giò Đơn vị: Tô. SL: Kcalo: 598. Chất béo: 21.1 Bánh mì trắng Đơn vị: Ổ. SL: Kcalo: 239. Chất béo: 0.8 Bánh mì thịt Đơn vị: Ổ. SL: Kcalo: 461. Chất béo: 18.7 Phở bò tái Đơn vị: Tô. SL: Kcalo: 431. Chất béo: 11.7 Bún mọc Đơn vị: Tô. SL: Kcalo: 514. Chất béo: 19.4 Bánh mì kẹp chà bông Đơn vị: Ổ. SL: Kcalo: 337. Chất béo: 4.8 Nui thịt heo Đơn vị: Tô. SL: Kcalo: 414. Chất béo: 9.3 Bún mắm Đơn vị: Tô. SL: Kcalo: 480. Chất béo: 15.5 Xôi vò Đơn vị: Gói. SL: Kcalo: 509. Chất béo: 6.9 Bún Riêu Ốc Đơn vị: Tô. SL: Kcalo: 531. Chất béo: 17.2 Miến gà Đơn vị: Tô. SL: Kcalo: 635. Chất béo: 18.1 Bánh canh thịt heo Đơn vị: Tô. SL: Kcalo: 322. Chất béo: 8.5 Xôi nếp than Đơn vị: Gói. SL: Kcalo: 515. Chất béo: 11 Mì thịt heo Đơn vị: Tô. SL: Kcalo: 415. Chất béo: 8.2 Bánh canh giò heo Đơn vị: Tô. SL: Kcalo: 483. Chất béo: 21.4 Xôi khúc (cúc) Đơn vị: Gói. SL: Kcalo: 395. Chất béo: 10.5 Hủ tíu xào Đơn vị: Dĩa. SL: Kcalo: 646. Chất béo: 25.5 Nước ép trái cây đóng hộp Đơn vị: Ly. SL: Kcalo: 149. Chất béo: 0 BỮA ĂN CHÍNHMón mặnChả giò chiên Đơn vị: 10 cuốn. SL: Kcalo: 41. Chất béo: 2.1 Cá đối chiên Đơn vị: Con. SL: Kcalo: 108. Chất béo: 7.7 Trứng vịt bắc thảo Đơn vị: 1 Trứng. SL: Kcalo: 94. Chất béo: 7.3 Mắm chưng Đơn vị: Chén nhỏ. SL: Kcalo: 194. Chất béo: 13.7 Cá bạc má kho Đơn vị: Con. SL: Kcalo: 167. Chất béo: 5.3 Cơm tấm sườn Đơn vị: Dĩa. SL: Kcalo: 527. Chất béo: 13.3 Cá lóc chiên Đơn vị: Cá lóc chiên. SL: Kcalo: 169. Chất béo: 12.2 Trứng cút Đơn vị: 1 Trứng. SL: Kcalo: 17. Chất béo: 1.2 Cơm trắng Đơn vị: Chén. SL: Kcalo: 200. Chất béo: 0.6 Khổ qua xào trứng Đơn vị: Dĩa. SL: Kcalo: 114. Chất béo: 8.5 Cơm tấm bì Đơn vị: Dĩa. SL: Kcalo: 627. Chất béo: 19.3 Thịt heo xào đậu que Đơn vị: Dĩa. SL: Kcalo: 240. Chất béo: 10.2 Cá trê chiên Đơn vị: Con. SL: Kcalo: 219. Chất béo: 18.9 Xíu mại Đơn vị: 2 viên. SL: Kcalo: 104. Chất béo: 4.2 Gỏi tôm cuốn Đơn vị: 3 cuốn. SL: Kcalo: 147. Chất béo: 5 Canh rau dền Đơn vị: Chén. SL: Kcalo: 22. Chất béo: 2.1 Thịt bò xào nấm rơm Đơn vị: Dĩa. SL: Kcalo: 152. Chất béo: 9.6 Canh bắp cải Đơn vị: Chén. SL: Kcalo: 37. Chất béo: 2.1 Thịt kho tiêu Đơn vị: Dĩa. SL: Kcalo: 200. Chất béo: 7.6 Gỏi bì cuốn Đơn vị: 3 cuốn. SL: Kcalo: 116. Chất béo: 3.6 Canh khổ qua hầm Đơn vị: Chén. SL: Kcalo: 175. Chất béo: 11.4 Thịt bò xào hành tây Đơn vị: Dĩa. SL: Kcalo: 132. Chất béo: 6.9 Gà xào sả ớt Đơn vị: Dĩa. SL: Kcalo: 272. Chất béo: 19.1 Canh hẹ Đơn vị: Chén. SL: Kcalo: 33. Chất béo: 2.1 Thịt bò xào đậu que Đơn vị: Dĩa. SL: Kcalo: 195. Chất béo: 6.9 Gà kho gừng Đơn vị: Dĩa. SL: Kcalo: 301. Chất béo: 19.1 Canh cải ngọt Đơn vị: Chén. SL: Kcalo: 30. Chất béo: 2.1 Tép rang Đơn vị: Dĩa nhỏ. SL: Kcalo: 101. Chất béo: 6.5 Bầu xào trứng Đơn vị: Dĩa. SL: Kcalo: 109. Chất béo: 8.5 Chim cút chiên bơ Đơn vị: Con. SL: Kcalo: 208. Chất béo: 16.9 Canh bí đao Đơn vị: Chén. SL: Kcalo: 29. Chất béo: 2.1 Sườn nướng Đơn vị: Miếng. SL: Kcalo: 111. Chất béo: 7.3 Cá lóc kho Đơn vị: 1 lát cá. SL: Kcalo: 131. Chất béo: 3.8 Bò cuốn lá lốt Đơn vị: 8 cuốn. SL: Kcalo: 841. Chất béo: 12.5 Chả lụa kho Đơn vị: Khoanh. SL: Kcalo: 102. Chất béo: 4.6 Cá chim chiên Đơn vị: Con. SL: Kcalo: 111. Chất béo: 7.6 Trứng vịt luộc Đơn vị: 1 Trứng. SL: Kcalo: 90. Chất béo: 7 Mực xào sả ớt Đơn vị: Dĩa. SL: Kcalo: 184. Chất béo: 13.7 Cá bạc má chiên Đơn vị: Con. SL: Kcalo: 135. Chất béo: 9.1 Cá cơm lăn bột chiên Đơn vị: Dĩa. SL: Kcalo: 195. Chất béo: 9.7 Chả cá thác lác chiên Đơn vị: Miếng tròn. SL: Kcalo: 133. Chất béo: 9.7 Cá hú kho Đơn vị: 1 lát cá. SL: Kcalo: 184. Chất béo: 9.7 Trứng gà ta Đơn vị: 1 Trứng. SL: Kcalo: 58. Chất béo: 4.1 Lạp xưởng chiên Đơn vị: Cái. SL: Kcalo: 293. Chất béo: 27.5 Cơm tấm chả Đơn vị: Dĩa. SL: Kcalo: 592. Chất béo: 18.1 Cá ngừ kho Đơn vị: 1 lát cá. SL: Kcalo: 122. Chất béo: 1.8 Hột vịt muối Đơn vị: 1 Trứng. SL: Kcalo: 90. Chất béo: 7 Khoai tây bò bít tết Đơn vị: Dĩa. SL: Kcalo: 246. Chất béo: 12.6 Canh rau ngót Đơn vị: Chén. SL: Kcalo: 29. Chất béo: 2.1 Thịt heo phá lấu Đơn vị: Dĩa. SL: Kcalo: 242. Chất béo: 19.9 Cá viên kho Đơn vị: 10 viên nhỏ. SL: Kcalo: 100. Chất béo: 2.8 Thịt kho trứng Đơn vị: 1 trứng 2 miếng thịt. SL: Kcalo: 315. Chất béo: 22.9 Gỏi khô bò Đơn vị: Dĩa. SL: Kcalo: 268. Chất béo: 11.5 Canh mướp Đơn vị: Chén. SL: Kcalo: 31. Chất béo: 2.1 Thịt bò xào măng Đơn vị: Dĩa. SL: Kcalo: 104. Chất béo: 6.9 Thịt heo xào giá hẹ Đơn vị: Dĩa. SL: Kcalo: 188. Chất béo: 10.2 Gan heo xào Đơn vị: Dĩa. SL: Kcalo: 200. Chất béo: 9.7 Canh khoai mỡ Đơn vị: Chén. SL: Kcalo: 51. Chất béo: 1.1 Thịt bò xào giá hẹ Đơn vị: Dĩa. SL: Kcalo: 143. Chất béo: 6.9 Gà rô ti Đơn vị: 1 Đùi. SL: Kcalo: 300. Chất béo: 23.1 Canh chua Đơn vị: Chén. SL: Kcalo: 29. Chất béo: 1.1 Thịt heo quay Đơn vị: Dĩa. SL: Kcalo: 146. Chất béo: 12 Đậu hủ dồn thịt Đơn vị: Miếng. SL: Kcalo: 328. Chất béo: 25.8 Canh bí rợ Đơn vị: Chén. SL: Kcalo: 42. Chất béo: 2.1 Sườn ram Đơn vị: Miếng. SL: Kcalo: 155. Chất béo: 11.3 Canh bầu Đơn vị: Chén. SL: Kcalo: 30. Chất béo: 2.1 Bò bía Đơn vị: 3 cuốn. SL: Kcalo: 93. Chất béo: 4.3 Chả lụa kho Đơn vị: Khoanh. SL: Kcalo: 102. Chất béo: 4.6 Cá chép chưng tương Đơn vị: Con. SL: Kcalo: 156. Chất béo: 6.6 Mực xào thập cẩm Đơn vị: Dĩa. SL: Kcalo: 136. Chất béo: 5.9 Cơm Đơn vị: Chén vừa. SL: Kcalo: 200. Chất béo: 3% Bò cuốn mỡ chài Đơn vị: 8 cuốn. SL: Kcalo: 1180. Chất béo: 46.1 Cá đối kho Đơn vị: Con. SL: Kcalo: 82. Chất béo: 2.7 Món chayĐùi gà chiên (chay) Đơn vị: Cái. SL: Kcalo: 173. Chất béo: 12.3 Thịt kho tiêu (chay) Đơn vị: Dĩa. SL: Kcalo: 312. Chất béo: 16 Đậu hủ dồn thịt (chay) Đơn vị: Miếng. SL: Kcalo: 196. Chất béo: 14.3 Tôm sốt cà (chay) Đơn vị: Dĩa. SL: Kcalo: 248. Chất béo: 9.3 Chả trứng chưng (chay) Đơn vị: Dĩa. SL: Kcalo: 127. Chất béo: 5.1 Tàu hủ ky chiên Đơn vị: Dĩa. SL: Kcalo: 306. Chất béo: 1.4 Cơm chiên dương châu Đơn vị: Dĩa. SL: Kcalo: 530. Chất béo: 11.3 Bún xào (chay) Đơn vị: Dĩa. SL: Kcalo: 570. Chất béo: 28 Sườn nướng (chay) Đơn vị: Miếng. SL: Kcalo: 123. Chất béo: 7.2 Bánh bao chay Đơn vị: Cái. SL: Kcalo: 220. Chất béo: 4.7 Canh kiểm Đơn vị: Tô. SL: Kcalo: 291. Chất béo: 13.1 Mì căn xào sả (chay) Đơn vị: Dĩa. SL: Kcalo: 299. Chất béo: 5.8 Bún bò huế (chay) Đơn vị: Tô. SL: Kcalo: 479. Chất béo: 16 Cà tím nướng Đơn vị: Trái. SL: Kcalo: 33. Chất béo: 0 Măng kho thập cẩm Đơn vị: Dĩa. SL: Kcalo: 141. Chất béo: 6.2 Cá mòi kho (chay) Đơn vị: Dĩa. SL: Kcalo: 105. Chất béo: 5 Hủ tíu bò kho (chay) Đơn vị: Tô. SL: Kcalo: 410. Chất béo: 13.4 Cá cơm lăn bột chiên (chay) Đơn vị: Dĩa. SL: Kcalo: 316. Chất béo: 17.3 Gỏi bắp chuối (chay) Đơn vị: Dĩa. SL: Kcalo: 124. Chất béo: 6.4 Đậu hủ sốt cà Đơn vị: Dĩa. SL: Kcalo: 239. Chất béo: 13.6 Thịt heo quay (chay) Đơn vị: Dĩa. SL: Kcalo: 250. Chất béo: 14.1 Đậu hủ chiên sả Đơn vị: Miếng. SL: Kcalo: 148. Chất béo: 11 Tôm lăn bột chiên (chay) Đơn vị: Dĩa. SL: Kcalo: 247. Chất béo: 10.1 Chả lụa chiên (chay) Đơn vị: Cái. SL: Kcalo: 336. Chất béo: 18.5 Bún thịt nướng (chay) Đơn vị: Tô. SL: Kcalo: 451. Chất béo: 13.7 Sườn ram (chay) Đơn vị: Miếng. SL: Kcalo: 264. Chất béo: 5.8 Canh khổ qua hầm (chay) Đơn vị: Tô. SL: Kcalo: 88. Chất béo: 4 Nấm rơm kho Đơn vị: Dĩa. SL: Kcalo: 154. Chất béo: 10.5 Bông cải xào thập cẩm Đơn vị: Dĩa. SL: Kcalo: 142. Chất béo: 6.3 Canh chua (chay) Đơn vị: Tô. SL: Kcalo: 37. Chất béo: 1 Mì bò viên (chay) Đơn vị: Tô. SL: Kcalo: 456. Chất béo: 14.4 Bún riêu (chay) Đơn vị: Tô. SL: Kcalo: 482. Chất béo: 16.8 Cà ri (chay) Đơn vị: Tô. SL: Kcalo: 278. Chất béo: 11.4 Mắm Thái (chay) Đơn vị: Dĩa. SL: Kcalo: 167. Chất béo: 7.4 Cà chua dồn thịt (chay) Đơn vị: 2 Trái. SL: Kcalo: 131. Chất béo: 7.2 Gỏi ngó sen (chay) Đơn vị: Dĩa. SL: Kcalo: 286. Chất béo: 9.3 ĂN VẶT - BÁNH KẸOBánh bông lan kem Đơn vị: Cái nhỏ. SL: Kcalo: 260. Chất béo: 9 Kẹo chocolate nhân đậu phộng Đơn vị: Gói. SL: Kcalo: 102. Chất béo: 6.7 Đậu phộng rang Đơn vị: Dĩa. SL: Kcalo: 573. Chất béo: 44.5 Bánh lá chả tôm Đơn vị: Dĩa. SL: Kcalo: 331. Chất béo: 5.2 Chè thưng Đơn vị: Chén. SL: Kcalo: 329. Chất béo: 11.9 Bánh bông lan cuốn Đơn vị: Khoanh. SL: Kcalo: 155. Chất béo: 2.2 Giò cháo quẩy Đơn vị: Cái đôi. SL: Kcalo: 117. Chất béo: 4.3 Bánh Trung Thu Đơn vị: Cái. SL: Kcalo: 1095. Chất béo: 39% Chuối sấy Đơn vị: Dĩa. SL: Kcalo: 250. Chất béo: 10.7 Bánh khoai mì nướng Đơn vị: Miếng. SL: Kcalo: 392. Chất béo: 14.5 Chè táo xọn Đơn vị: Chén. SL: Kcalo: 311. Chất béo: 9.6 Bánh bèo thập cẩm Đơn vị: Dĩa. SL: Kcalo: 608. Chất béo: 21.6 Bánh tét nhân mặn Đơn vị: Khoạnh. SL: Kcalo: 407. Chất béo: 5.5 Hột vịt lộn Đơn vị: Quả. SL: Kcalo: 98. Chất béo: 6.7 Bánh ít nhân dừa Đơn vị: Cái. SL: Kcalo: 261. Chất béo: 5.1 Chè nếp đậu trắng Đơn vị: Chén. SL: Kcalo: 436. Chất béo: 10 Bánh bao nhân thịt Đơn vị: Cái. SL: Kcalo: 328. Chất béo: 7.9 Bánh tét nhân chuối Đơn vị: Khoanh. SL: Kcalo: 302. Chất béo: 1.2 Bánh Flan Đơn vị: Cái. SL: Kcalo: 66. Chất béo: 1.6 Chè đậu xanh Đơn vị: Chén. SL: Kcalo: 359. Chất béo: 10.2 Hạt điều rang muối Đơn vị: Dĩa. SL: Kcalo: 291. Chất béo: 24.7 Bánh su kem Đơn vị: Cái. SL: Kcalo: 112. Chất béo: 7.2 Bánh da lợn Đơn vị: Miếng. SL: Kcalo: 364. Chất béo: 11.9 Chè đậu đen Đơn vị: Chén. SL: Kcalo: 419. Chất béo: 9.8 Bắp xào Đơn vị: Dĩa. SL: Kcalo: 317. Chất béo: 12.3 Bánh quy bơ (biscuit) Đơn vị: Cái. SL: Kcalo: 38. Chất béo: 0.5 Bánh chuối chiên Đơn vị: Cái. SL: Kcalo: 139. Chất béo: 9.9 Chè bắp Đơn vị: Chén. SL: Kcalo: 352. Chất béo: 10.1 Bánh Bò Nướng Đơn vị: Cái. SL: Kcalo: 303. Chất béo: 29% Bắp luộc Đơn vị: Trái. SL: Kcalo: 192. Chất béo: 2.5 Bánh patechaud Đơn vị: Cái. SL: Kcalo: 374. Chất béo: 20.2 Bánh Chocopie Đơn vị: Cái. SL: Kcalo: 120. Chất béo: 5 Kẹo sữa Đơn vị: Viên. SL: Kcalo: 13. Chất béo: 0 Khoai lang chiên Đơn vị: 100g. SL: Kcalo: 325. Chất béo: 15.8 Bánh mè Đơn vị: Cái. SL: Kcalo: 170. Chất béo: 11.7 Bánh bột lọc Đơn vị: Dĩa. SL: Kcalo: 487. Chất béo: 20.2 Kẹo dẻo Đơn vị: Viên. SL: Kcalo: 9. Chất béo: 0 Đậu phộng rang muối Đơn vị: Dĩa. SL: Kcalo: 618. Chất béo: 49.5 Bánh lá dứa nhân chuối Đơn vị: Cái. SL: Kcalo: 154. Chất béo: 3.7 Chè trôi nước Đơn vị: Chén. SL: Kcalo: 513. Chất béo: 12 Bánh bông lan Đơn vị: Cái. SL: Kcalo: 217. Chất béo: 12.1 Há cảo Đơn vị: Dĩa. SL: Kcalo: 363. Chất béo: 12.2 Bánh Bía Đơn vị: Cái. SL: Kcalo: 709. Chất béo: 29.8 Mít sấy Đơn vị: Dĩa. SL: Kcalo: 106. Chất béo: 2.7 Bánh khọt Đơn vị: Dĩa (5 cái). SL: Kcalo: 154. Chất béo: 7.08 Chè thạch nhãn Đơn vị: Chén. SL: Kcalo: 199. Chất béo: 0.1 Bánh bò Đơn vị: Cái. SL: Kcalo: 100. Chất béo: 4.5 Bánh xèo Đơn vị: Cái. SL: Kcalo: 517. Chất béo: 19.3 Bánh tiêu Đơn vị: Cái. SL: Kcalo: 132. Chất béo: 7.8 Bánh ít nhân đậu Đơn vị: Cái. SL: Kcalo: 257. Chất béo: 1.9 Chè nếp khoai môn Đơn vị: Chén. SL: Kcalo: 385. Chất béo: 11 Bánh bèo (một loại) Đơn vị: Dĩa. SL: Kcalo: 358. Chất béo: 13.9 Bánh tét nhân đậu ngọt Đơn vị: Khoanh. SL: Kcalo: 444. Chất béo: 1.8 Bánh giò Đơn vị: Cái. SL: Kcalo: 216. Chất béo: 7.1 Chè đậu xanh phổ tai Đơn vị: Chén. SL: Kcalo: 423. Chất béo: 10.1 Thạch dừa Đơn vị: Hũ. SL: Kcalo: 14. Chất béo: 0 Bánh sừng trâu Đơn vị: Cái. SL: Kcalo: 227. Chất béo: 7.3 Bánh đậu xanh nướng Đơn vị: Miếng. SL: Kcalo: 405. Chất béo: 11.2 Chè đậu trắng Đơn vị: Chén. SL: Kcalo: 413. Chất béo: 9.9 Nho khô Đơn vị: Dĩa. SL: Kcalo: 158. Chất béo: 0.1 Bánh snack Đơn vị: Gói. SL: Kcalo: 124. Chất béo: 3.7 Bánh lọt Đơn vị: ly. SL: Kcalo: 505. Chất béo: 24% Bánh chưng Đơn vị: Cái. SL: Kcalo: 407. Chất béo: 5.5 Chè chuối chưng Đơn vị: Chén. SL: Kcalo: 332. Chất béo: 10.7 Bắp nướng Đơn vị: Trái. SL: Kcalo: 272. Chất béo: 7.6 Bánh phồng tôm Đơn vị: Dĩa (5 cái). SL: Kcalo: 169. Chất béo: 14.8 Bánh chuối Đơn vị: Miếng. SL: Kcalo: 560. Chất béo: 13.9 Kẹo trái cây Đơn vị: Viên. SL: Kcalo: 13. Chất béo: 0 Khoai tây chiên Đơn vị: 85g. SL: Kcalo: 125. Chất béo: 10 Bánh men Đơn vị: Cái. SL: Kcalo: 4. Chất béo: 0 Bánh cay Đơn vị: Cái nhỏ. SL: Kcalo: 25. Chất béo: 1 Kẹo dừa Đơn vị: Viên. SL: Kcalo: 31. Chất béo: 0.9 Đậu phộng luộc Đơn vị: Lon. SL: Kcalo: 395. Chất béo: 30.7 Bánh lá dứa nhân đậu Đơn vị: Cái. SL: Kcalo: 155. Chất béo: 4.6 Sâm bổ lượng Đơn vị: Ly. SL: Kcalo: 268. Chất béo: 0.5 TRÁI CÂY - RAU CỦTía tô Đơn vị: 100g. SL: Kcalo: 26. Chất béo: 0 Rau thì là Đơn vị: 100g. SL: Kcalo: 43. Chất béo: 1 Lê Đơn vị: Trái. SL: Kcalo: 91. Chất béo: 0.4 Mận Đơn vị: Trái. SL: Kcalo: 11. Chất béo: 0 Khổ qua Đơn vị: 100g. SL: Kcalo: 17. Chất béo: 0 Bưởi Đơn vị: Múi. SL: Kcalo: 38. Chất béo: 0 Rau kinh giới Đơn vị: 100g. SL: Kcalo: 23. Chất béo: 0 Atisô Đơn vị: Trái. SL: Kcalo: 47. Chất béo: 0 Ổi Đơn vị: Trái. SL: Kcalo: 68. Chất béo: 0 Súp lơ Đơn vị: 100g. SL: Kcalo: 25. Chất béo: 0 Húng quế Đơn vị: 100g. SL: Kcalo: 23. Chất béo: 1 Cải cúc / rau tần ô Đơn vị: 100g. SL: Kcalo: 24. Chất béo: 1 Quýt Đơn vị: Trái. SL: Kcalo: 28. Chất béo: 0 Chanh dây Đơn vị: Trái. SL: Kcalo: 97. Chất béo: 1 Đậu bắp Đơn vị: 100g. SL: Kcalo: 31. Chất béo: 0 Gừng Đơn vị: 100g. SL: Kcalo: 80. Chất béo: 1 Rau bí Đơn vị: 100g. SL: Kcalo: 18. Chất béo: 0 Cải thảo Đơn vị: 100g. SL: Kcalo: 16. Chất béo: 0 Sầu riêng Đơn vị: Trái. SL: Kcalo: 28. Chất béo: 0.3 Dưa hấu Đơn vị: Miếng. SL: Kcalo: 30. Chất béo: 0 Dưa cải bắp Đơn vị: 100g. SL: Kcalo: 25. Chất béo: 0 Rong biển Đơn vị: 100g. SL: Kcalo: 40. Chất béo: 0 Rau mồng tơi Đơn vị: 100g. SL: Kcalo: 14. Chất béo: 0 Cải thìa Đơn vị: 100g. SL: Kcalo: 9. Chất béo: 0 Nhãn tiêu Đơn vị: Trái. SL: Kcalo: 2. Chất béo: 0 Chôm chôm Đơn vị: Trái. SL: Kcalo: 14. Chất béo: 0 Sơ ri Đơn vị: 100g. SL: Kcalo: 14. Chất béo: 0 Me chua Đơn vị: 100g. SL: Kcalo: 27. Chất béo: 0 Su hào Đơn vị: 100g. SL: Kcalo: 27. Chất béo: 0 Rau muống Đơn vị: 100g. SL: Kcalo: 30. Chất béo: 0 Rau mùi tây (ngò tây) Đơn vị: 100g. SL: Kcalo: 36. Chất béo: 1 Táo ta Đơn vị: Trái. SL: Kcalo: 9. Chất béo: 0 Mít nghệ Đơn vị: Múi. SL: Kcalo: 11. Chất béo: 0 Hồng đỏ Đơn vị: Trái. SL: Kcalo: 25. Chất béo: 0 Nấm rơm Đơn vị: 100g. SL: Kcalo: 31. Chất béo: 0.3 Tỏi Đơn vị: 100g. SL: Kcalo: 149. Chất béo: 0 Bơ Đơn vị: Trái. SL: Kcalo: 184. Chất béo: 23 Khoai từ Đơn vị: Củ. SL: Kcalo: 98. Chất béo: 0 Dưa chuột gọt vỏ Đơn vị: 100g. SL: Kcalo: 12. Chất béo: 0 Khế Đơn vị: Trái. SL: Kcalo: 9. Chất béo: 0 Giá đỗ Đơn vị: 100g. SL: Kcalo: 44. Chất béo: 0 Củ hành Đơn vị: 100g. SL: Kcalo: 40. Chất béo: 0 Chuối Đơn vị: Trái. SL: Kcalo: 105. Chất béo: 0.2 Khoai tây Đơn vị: Củ. SL: Kcalo: 77. Chất béo: 0 Mãng cầu ta Đơn vị: Trái. SL: Kcalo: 101. Chất béo: 1 Rau ngổ Đơn vị: 100g. SL: Kcalo: 16. Chất béo: 0 Đậu côve / đậu đũa Đơn vị: 100g. SL: Kcalo: 31. Chất béo: 0 Táo tây Đơn vị: Trái. SL: Kcalo: 107. Chất béo: 0 Củ sắn Đơn vị: Củ. SL: Kcalo: 52. Chất béo: 0 Bí đao Đơn vị: 100g. SL: Kcalo: 14. Chất béo: 0 Chuối già Đơn vị: Trái. SL: Kcalo: 74. Chất béo: 0.2 Dọc mùng (Bạc hà) Đơn vị: 100g. SL: Kcalo: 14. Chất béo: 0 Măng tây Đơn vị: 100g. SL: Kcalo: 20. Chất béo: 0 Mãng cầu ta Đơn vị: Trái. SL: Kcalo: 56. Chất béo: 0 Thanh long Đơn vị: Trái. SL: Kcalo: 225. Chất béo: 0 Cần tây Đơn vị: 100g. SL: Kcalo: 16. Chất béo: 0 Rau kinh giới Đơn vị: 100g. SL: Kcalo: 23. Chất béo: 0 Cà tím Đơn vị: Trái. SL: Kcalo: 24. Chất béo: 0 Cóc Đơn vị: Trái. SL: Kcalo: 34. Chất béo: 0 Vú sữa Đơn vị: Trái. SL: Kcalo: 83. Chất béo: 0 Măng tre Đơn vị: 100g. SL: Kcalo: 14. Chất béo: 0 Mộc nhĩ Đơn vị: 100g. SL: Kcalo: 312. Chất béo: 0 Rau húng Đơn vị: 100g. SL: Kcalo: 18. Chất béo: 0 Cải xoong / xà lách xoong Đơn vị: 100g. SL: Kcalo: 11. Chất béo: 0 Hạt điều Đơn vị: Dĩa. SL: Kcalo: 291. Chất béo: 24.7 Chanh Đơn vị: Trái. SL: Kcalo: 30. Chất béo: 0 Mướp Đơn vị: 100g. SL: Kcalo: 16. Chất béo: 0 Sả Đơn vị: 100g. SL: Kcalo: 99. Chất béo: 0 Rau ngót Đơn vị: 100g. SL: Kcalo: 36. Chất béo: 0 Cải bắp Đơn vị: 100g. SL: Kcalo: 25. Chất béo: 0 Xoài Đơn vị: Trái. SL: Kcalo: 145. Chất béo: 0.8 Măng cụt Đơn vị: Trái. SL: Kcalo: 13. Chất béo: 0 Cam Đơn vị: Trái. SL: Kcalo: 47. Chất béo: 0.1 Dưa cải bẹ Đơn vị: 100g. SL: Kcalo: 17. Chất béo: 0 Củ cải trắng Đơn vị: 100g. SL: Kcalo: 14. Chất béo: 0 Rau đay Đơn vị: 100g. SL: Kcalo: 25. Chất béo: 0 Rau bina (Cải bó xôi) Đơn vị: 100g. SL: Kcalo: 23. Chất béo: 0 Nhãn thường Đơn vị: Trái. SL: Kcalo: 4. Chất béo: 0 Vải đóng hộp Đơn vị: Trái. SL: Kcalo: 9. Chất béo: 0 Nho ta (tím) Đơn vị: 100g. SL: Kcalo: 14. Chất béo: 0 Nấm hương tươi Đơn vị: 100g. SL: Kcalo: 40. Chất béo: 0.5 Quả bí ngô Đơn vị: 100g. SL: Kcalo: 26. Chất béo: 0 Khoai mì Đơn vị: Khúc. SL: Kcalo: 137. Chất béo: 0.2 Dưa chuột có vỏ Đơn vị: 100g. SL: Kcalo: 15. Chất béo: 0 Mít tố nữ Đơn vị: Múi. SL: Kcalo: 10. Chất béo: 0 Đu đủ Đơn vị: Miếng. SL: Kcalo: 125. Chất béo: 0 Nấm mỡ Đơn vị: 100g. SL: Kcalo: 33. Chất béo: 0.3 Hành lá Đơn vị: 100g. SL: Kcalo: 3. Chất béo: 0 Thơm Đơn vị: Trái. SL: Kcalo: 50. Chất béo: 0.1 Khoai môn Đơn vị: Củ. SL: Kcalo: 113. Chất béo: 0.1 Rau diếp cá Đơn vị: 100g. SL: Kcalo: 15. Chất béo: 0 Hẹ lá Đơn vị: 100g. SL: Kcalo: 16. Chất béo: Ớt xanh Đơn vị: 100g. SL: Kcalo: 40. Chất béo: 0 Mãng cầu xiêm Đơn vị: Miếng. SL: Kcalo: 40. Chất béo: 0 Khoai lang Đơn vị: Củ. SL: Kcalo: 131. Chất béo: 0.3 Lá rau dền Đơn vị: 100g. SL: Kcalo: 23. Chất béo: 0 THỨC UỐNGNước cam vắt Đơn vị: Ly. SL: Kcalo: 226. Chất béo: 0.9 Nước ngọt có gas Đơn vị: Lon. SL: Kcalo: 146. Chất béo: 0 Cà phê sữa gói tan Đơn vị: Ly. SL: Kcalo: 85. Chất béo: 1 Trà Sữa Đơn vị: Ly. SL: Kcalo: 500. Chất béo: 32.5 Sữa đặc có đường Đơn vị: Hộp nhỏ. SL: Kcalo: 88. Chất béo: 14.7 Nước sâm Đơn vị: Ly. SL: Kcalo: 74. Chất béo: 0 Nước mía Đơn vị: Ly. SL: Kcalo: 106. Chất béo: 0 Nước chanh Đơn vị: Ly. SL: Kcalo: 149. Chất béo: 0.1 Bia Đơn vị: Ly. SL: Kcalo: 141. Chất béo: 1.6 Cocktail trái cây Đơn vị: Ly. SL: Kcalo: 158. Chất béo: 0.9 Sinh tố Đơn vị: Ly. SL: Kcalo: 277. Chất béo: 3.2 Cà phê đen phin Đơn vị: Ly. SL: Kcalo: 40. Chất béo: 0 Trái dừa tươi Đơn vị: Trái. SL: Kcalo: 128. Chất béo: 228 Nước rau má Đơn vị: Ly. SL: Kcalo: 174. Chất béo: 4.4 Tính |