Sự thoải mái tiếng anh là gì năm 2024

Cùng DOL tìm hiểu một số cách để bày tỏ cảm xúc của mình trong tiếng Anh nhé! - I feel + adjective: Tôi cảm thấy + tính từ. Ví dụ: I feel happy today. [Tôi cảm thấy hạnh phúc hôm nay.] - I'm + adjective: Tôi đang cảm thấy + tính từ Ví dụ: I'm tired. [Tôi đang mệt.] I'm so + adjective: Tôi rất + tính từ Ví dụ: I'm so excited about the concert. [Tôi rất phấn khởi về buổi hòa nhạc.] - It makes me feel + adjective: Điều gì/ai đó làm cho tôi cảm thấy + tính từ. Ví dụ: His jokes make me feel happy. [Những trò đùa của anh ấy làm tôi cảm thấy hạnh phúc.] - I can't believe + noun/verb phrase: Câu này dùng để biểu thị sự bất ngờ hoặc khó tin. Ví dụ: I can't believe she won the race. [Tôi không thể tin cô ấy đã thắng cuộc đua.] - What a + adjective + noun/verb phrase!: Câu này dùng để bày tỏ những cảm xúc mãnh liệt. Ví dụ: What a beautiful sunset! [Cảnh hoàng hôn đẹp quá!] - I love/hate + noun/verb phrase: Đây là một cách để thể hiện cảm xúc mạnh mẽ. Ví dụ: I love chocolate. [Tôi yêu sô cô la.] - That's + adjective: Câu này dùng để bày tỏ ý kiến hoặc cảm xúc về một thứ gì đó. Ví dụ: That's amazing! [Thật tuyệt vời!].

10 tính từ đồng nghĩa với “comfortable” trong tiếng Anh [thoải mái] sẽ giúp cho bài viết văn hay hơn và câu nói tiếng Anh trở nên phong phú, hấp dẫn hơn

Trong tiếng Anh, một từ có thể rất nhiều từ đồng nghĩa. Khi viết văn hay nói tiếng Anh sử dụng những từ đồng nghĩa sẽ khiến bài viết tiếng Anh hay hơn và câu nói trở nên phong phú, hấp dẫn hơn. Sau đây, Lopngoaingu.com xin chia sẻ 10 tính từ đồng nghĩa với “comfortable” trong tiếng Anh [thoải mái].

\=> 10 tính từ tiếng Anh đồng nghĩa với “important”

\=> Từ vựng tiếng Anh chủ đề quân sự thông dụng [phần 1]

\=> 25 tính từ tiếng Anh phải có trong mọi CV xin việc bằng tiếng Anh

10 tính từ đồng nghĩa với “comfortable” trong tiếng Anh [thoải mái]

1. Cozy – /ˈkoʊ.zi/: ấm cúng, thoải mái, dễ chịu

Ví dụ: I have a cozy chair in my room. [Tôi có một chiếc ghế ngồi rất thoải mái ở trong phòng.]

2. Comfy – /ˈkʌm.fi/: thoải mái, dễ chịu

Ví dụ: I am comfy with the warm weather. [Tôi thấy dễ chịu với thời tiết ấm áp.]

3. Cushy – /ˈkʊʃ.i/: dễ chịu, êm ái, thoải mái

Ví dụ: I have a cushy job in the flower shop. [Tôi có một việc làm thoải mái ở cửa hàng hoa.]

4. Easy – /ˈiː.zi/: dễ dàng, thoải mái, thanh thản, ung dung

Ví dụ: An easy life is dream of every one. [Cuộc sống thanh thản là ước mơ của mọi người.]

5. Snug – /snʌɡ/: êm ái, ấm cúng, an toàn

Ví dụ: The baby looks snug in her crib. [Em bé trông khá an toàn trong chiếc cũi của mình.]

6. Safe – /seɪf/: an toàn, chắc chắn, thoải mái

Ví dụ: I feel safe when I’m at home. [Tôi cảm thấy rất thoải mái khi ở nhà.]

7. Soft – /sɑːft/: nhẹ nhàng, êm đềm, dễ chịu

Ví dụ: I feel so soft when I lay on my bad. [Tôi cảm thấy rất êm ái dễ chịu khi nằm trên chiếc giường của mình.]

8. Agreeable – /əˈɡriːə.bəl/: dễ chịu, vừa ý, thoải mái

Ví dụ: The summer night air is agreeable. It‘s perfect weather for walk. [Không khí đêm mùa hè rất dễ chịu. Thời tiết thật hoàn hảo cho việc đi bộ.]

9. Pleasant – /ˈplez.ənt/: vui vẻ, dễ chịu, êm đềm, dịu dàng

Ví dụ: That coffee bar has a pleasant atmosphere. [Quán cà phê đó có bầu không khí rất thoải mái.]

10. Restful /ˈrest.fəl/: thoải mái, yên tĩnh, thư thái, cảm giác nghỉ ngơi

Ví dụ: A restful Sunday afternoon [Một buổi chiều chủ nhật thư thái]

Tìm hiểu bài viết trên kĩ và vận dụng trong viết văn và nói tiếng Anh nhé. Bạn có thể tham khảo thêm chuyên mục cách học từ vựng tiếng Anh của Lopngoaingu.com với nhiều bài học hữu ích và quan trọng cho những bạn học tiếng Anh. Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết và chúc bạn học tập hiệu quả!

Lopngoaingu.com chúc các bạn học tiếng Anh thật tốt!

Lưu ý: Trong tất cả các bài viết, các bạn muốn nghe phát âm đoạn nào thì chọn hãy tô xanh đoạn đó và bấm nút play để nghe.

Thoải mái trong Tiếng Anh gọi là gì?

comfortable, at ease, easy là các bản dịch hàng đầu của "thoải mái" thành Tiếng Anh.

Thoải mái dễ chịu trong Tiếng Anh là gì?

Comfortable [adj.]: thoải mái, dễ chịu. Ví dụ: The sofa is very comfortable to sit on.

Thoải mái là gì?

Dễ chịu, khoan khoái.

Làm cho thoải mái Tiếng Anh là gì?

Make her comfortable. Em sẽ làm cho anh thật thoải mái. I'm gonna make you feel real good.

Chủ Đề