Thấp trong tiếng anh là gì năm 2024

in a small way

  • ở mức thấp nhất: Từ điển kinh doanhrock-bottom
  • giá cả vẫn ở mức thấp: Từ điển kinh doanhrule low (to...)
  • mức logic thấp: Từ điển kỹ thuậtLĩnh vực: điện tử & viễn thônglow-logic level

Câu ví dụ

thêm câu ví dụ:

  • The lower levels, however, are an entirely different matter. Ở mức thấp hơn, tuy nhiên, là vấn đề hoàn toàn khác.
  • Sydney's water reserves are at an all-time low. Nguồn dự trữ nước của Sydney đang ở mức thấp kỷ lục.
  • Running low on just about everything. Phải duy trì ở mức thấp chỉ là vấn đề nhỏ.
  • Laos (pronounced Low as in allowed) enough. ngược lại, nghĩa là ở mức thấp để cho phép) cho phép
  • Hopefully, in April that number will be even lower. Sang tháng 4, con số này cũng sẽ tiếp tục ở mức thấp.

Những từ khác

  1. "ở một tình trạng xấu" Anh
  2. "ở mức giá quá cao" Anh
  3. "ở mức giới hạn" Anh
  4. "ở mức mặt đất" Anh
  5. "ở mức thuế (trị giá gia tăng) zero" Anh
  6. "ở mức thấp nhất" Anh
  7. "ở mức trung bình" Anh
  8. "ở mức độ cao" Anh
  9. "ở mức độ lớn" Anh
  10. "ở mức mặt đất" Anh
  11. "ở mức thuế (trị giá gia tăng) zero" Anh
  12. "ở mức thấp nhất" Anh
  13. "ở mức trung bình" Anh

Chào các bạn, trong các nhóm từ vựng theo chủ đề thì kích thước cũng là nhóm từ vựng được sử dụng rất phổ biến. Các bài viết trước, Vui cuoi len đã giới thiệu về một số từ vựng liên quan đến kích thước trong tiếng anh cho các bạn tham khảo như mỏng như tờ giấy, cao, bao la, kích thước, quá cỡ, cao ngang vai, chật ních, dài, nhỏ không đáng kể, hẹp, chật hẹp, chiều dài, rất mỏng và gần như trong suốt, thấp, khá lớn, … Trong bài viết này, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về một từ vựng liên quan đến kích thước cũng rất quen thuộc đó là thấp. Nếu bạn chưa biết thấp tiếng anh là gì thì hãy cùng Vui cười lên tìm hiểu ngay sau đây nhé.

  • Cao tiếng anh là gì
  • Dày tiếng anh là gì
  • Gầy tiếng anh là gì
  • Béo tiếng anh là gì
  • Số 43 tiếng anh là gì

Thấp trong tiếng anh là gì năm 2024
Thấp tiếng anh là gì

Thấp tiếng anh gọi là short, phiên âm tiếng anh đọc là /ʃɔːt/ .

Short /ʃɔːt/

https://vuicuoilen.com/wp-content/uploads/2023/06/short.mp3

Để đọc đúng từ thấp trong tiếng anh rất đơn giản, các bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ short rồi nói theo là đọc được ngay. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm của từ short /ʃɔːt/ sẽ chuẩn hơn vì đọc theo phiên âm bạn sẽ không bị sót âm như khi nghe. Về vấn đề đọc phiên âm của từ short thế nào bạn có thể xem thêm bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc cụ thể.

Lưu ý:

  • Short ngoài nghĩa là thấp thì nó còn có nghĩa là ngắn. Tuy nhiên, short thường dùng cho người, còn nếu dùng cho vật thì dùng low sẽ phù hợp hơn.
  • Trái nghĩa với short là tall (cao), short và tall đều dùng chủ yếu để chỉ người, còn dùng để chỉ vật sẽ dùng từ low (thấp) và high (cao).
  • Từ short là để chỉ chung về thấp, còn cụ thể thấp như thế nào sẽ có cách gọi khác nhau.

Xem thêm: Ngắn tiếng anh là gì

Thấp trong tiếng anh là gì năm 2024
Thấp tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh về kích thước

Sau khi đã biết thấp tiếng anh là gì thì vẫn còn có rất nhiều từ vựng khác trong chủ đề kích thước rất quen thuộc, bạn có thể tham khảo thêm cách gọi kích thước khác trong list dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp.

  • Length /leŋθ/: chiều dài
  • Limitless /ˈlɪm.ɪt.ləs/: vô hạn (boundless, unbounded, unlimited)
  • Whopping /ˈwɒp.ər/: to lớn một cách khác thường
  • Precipitous /prɪˈsɪp.ɪ.təs/: cao và dốc
  • Scanty /ˈskæn.ti/: ít ỏi (không đáp ứng được kỳ vọng)
  • Low /ləʊ/: thấp
  • Broad /brɔːd/: rất rộng (very wide)
  • Centimetre /ˈsen.tɪˌmiː.tər/: xăng ti mét (cm) (US – Centimeter)
  • Kilometre /kɪˈlɑː.mə.t̬ɚ/: ki lô mét (km) (US – Kilometer)
  • Enormous /ɪˈnɔː.məs/: to lớn, khổng lồ (extremely large)
  • Teeny /ˈtiːni/: nhỏ xíu, rất nhỏ (wee, fine)
  • Wide /waɪd/: rộng
  • Narrow /ˈnær.əʊ/: hẹp, chật hẹp
  • Short /ʃɔːt/: ngắn
  • Mini /ˈmɪn.i/: cỡ nhỏ
  • Sky-high /ˌskaɪ haɪ/: rất cao, cao chọc trời
  • Colossal /kəˈlɒs.əl/: khổng lồ, to lớn (very great, Cosmic, Titanic)
  • Immense /ɪˈmens/: bao la (cực kỳ lớn, rất lớn về kích thước hoặc giá trị)
  • Width /wɪtθ/: chiều rộng
  • Deep /diːp/: sâu
  • Big /bɪɡ/: to lớn (kích cỡ, mức độ, số lượng, …)
  • Sizable /ˈsaɪ.zə.bəl/: khá lớn (US – sizeable)
  • Paltry /ˈpɔːl.tri/: nhỏ không đáng kể
  • Tiny /ˈtaɪni/: cực kỳ nhỏ (Infinitesimal, Microscopic, Minuscule)
  • Large /lɑːdʒ/: lớn (số lượng, kích cỡ không dùng cho người)
  • Filmy /ˈfɪl.mi/: rất mỏng và gần như trong suốt
  • Tall /tɔːl/: cao (chỉ vật, người đứng thẳng)
  • Size /saɪz/: kích thước
  • Baby /ˈbeɪ.bi/: nhỏ xinh
  • Shoulder-high /ˈʃəʊl.dər haɪt/: cao ngang vai
  • Height /haɪt/: chiều cao
  • Spacious /ˈspeɪ.ʃəs/: rộng rãi (không gian rộng)
  • Yawning: rất rộng, rất lớn (theo nghĩa trừu tượng không đo đạc được)
  • Thin /θɪn/: mỏng
  • Skimpy /ˈskɪm.pi/: chật ních (áo, quần)

Như vậy, nếu bạn thắc mắc thấp tiếng anh là gì thì câu trả lời là short, phiên âm đọc là /ʃɔːt/. Lưu ý là short để chỉ chung về thấp chứ không chỉ cụ thể thấp như thế nào. Nếu bạn muốn nói cụ thể thấp như thế nào thì cần mô tả cụ thể hơn. Về cách phát âm, từ short trong tiếng anh phát âm cũng khá dễ, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ short rồi đọc theo là có thể phát âm được từ này. Nếu bạn muốn đọc từ short chuẩn hơn nữa thì hãy xem phiên âm rồi đọc theo phiên âm sẽ phát âm chuẩn hơn. Chỉ cần bạn luyện đọc một chút là sẽ đọc được chuẩn từ short ngay.

Cô ấy rất thấp trong Tiếng Anh là gì?

She is short. (Cô ấy thấp.)

Sự thấp hơn Tiếng Anh là gì?

inferiority là bản dịch của "vị trí thấp hơn" thành Tiếng Anh.

Tháp trong Tiếng Anh như thế nào?

Từ low được dùng trong các trường hợp khác như: Trần nhà thấp: a low ceiling. Nhiệt độ thấp: low temperatures.

Từ gần trong Tiếng Anh có nghĩa là gì?

NEAR | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge.