Thuế xuất khảu bằng không tiếng anh là gì nhỉ năm 2024

Doanh nghiệp cần nắm được cách tính thuế xuất nhập khẩu theo giá CIF. Đây là một trong 2 điều kiện thương mại có vai trò quan trọng trong giao thương quốc tế. Hiểu rõ về vấn đề này sẽ giúp doanh nghiệp tối ưu chi phí, lợi nhuận khi giao dịch.

Thuế xuất khảu bằng không tiếng anh là gì nhỉ năm 2024
Tìm hiểu về giá CIF trong xuất nhập khẩu.

1. Giới thiệu về giá CIF trong xuất nhập khẩu

Trong thế giới kinh doanh quốc tế ngày nay, việc nhập xuất hàng hóa giữa các quốc gia đang ngày càng trở nên phổ biến, đặt ra nhiều thách thức và cơ hội. Một khái niệm quan trọng trong quá trình này là giá CIF (Cost, Insurance, Freight).

1.1. Định nghĩa giá CIF và ý nghĩa trong giao thương quốc tế

Giá CIF là tổng chi phí của hàng hóa bao gồm giá hàng, bảo hiểm và cước vận chuyển từ cảng xuất khẩu đến cảng nhập khẩu. Đây là một điều kiện quan trọng trong Incoterm (bộ quy tắc thương mại quốc tế). Giá CIF đóng vai trò quan trọng, không chỉ ảnh hưởng đến giá trị thực tế của hàng hóa mà còn đến việc tính toán thuế xuất nhập khẩu. CIF thường được viết kèm với tên cảng đích, áp dụng cho vận tải đường biển và đường thủy nội địa. \>> Tham khảo: Hồ sơ và thủ tục hoàn thuế xuất nhập khẩu gồm những gì?

1.2. Tại sao doanh nghiệp cần nắm được cách tính giá CIF?

Việc hiểu rõ quy trình tính thuế xuất nhập khẩu theo giá CIF là chìa khóa quan trọng giúp doanh nghiệp và người tham gia thị trường quốc tế tránh được những rủi ro phát sinh trong quá trình giao dịch. Không chỉ giúp tối ưu hóa chi phí vận chuyển, giá CIF còn đảm bảo tính minh bạch và hợp pháp trong các giao dịch quốc tế. Tại phần tiếp theo, chúng ta sẽ đi sâu hơn vào quy trình và ảnh hưởng của giá CIF đối với thuế xuất nhập khẩu trong phần tiếp theo của bài viết.

2. Quy Trình Tính Thuế Xuất Nhập Khẩu theo Giá CIF

2.1. Các yếu tố trong giá CIF (Cost, Insurance, Freight)

Giá CIF bao gồm ba thành phần chính: - Cost (Giá): Đại diện cho giá trị thực tế của hàng hóa và chi phí vận chuyển nội địa để đưa hàng đến cảng xuất khẩu. - Insurance (Bảo hiểm): Bảo hiểm hàng hóa trong quá trình vận chuyển giữa cảng xuất khẩu và cảng nhập khẩu. - Freight (Vận chuyển): Chi phí vận chuyển hàng từ cảng xuất khẩu đến cảng nhập khẩu. 3 Yếu tố này là những thành phần cần lưu ý để áp dụng tính thuế xuất nhập khẩu theo giá CIF.

Thuế xuất khảu bằng không tiếng anh là gì nhỉ năm 2024
Áp dụng giá CIF tính thuế xuất nhập khẩu.

2.2. Tính thuế nhập khẩu theo giá CIF

Công thức tính thuế giá trị gia tăng hàng nhập khẩu được xác định như sau: Thuế GTGT hàng nhập khẩu:

Thuế GTGT hàng NK = [ Giá tính thuế NK + Thuế NK + Thuế tiêu thụ đặc biệt (Nếu có) + Thuế bảo vệ môi trường (nếu có)] x Thuế suất thuế GTGT.

Trong đó: - Giá tính thuế NK = Giá tính thuế là giá CIF: là giá mua đã bao gồm cả chi phí vận tài (F), phí bảo hiểm (I) (Người mua không phải trả thêm chi phí nào khác). Thuế nhập khẩu:

Thuế nhập khẩu = Giá tính thuế NK x Thuế suất thuế nhập khẩu.

Cách tính thuế tiêu thụ đặc biệt hàng nhập khẩu:

Thuế TTĐB hàng nhập khẩu = Giá tính thuế TTĐB x Thuế suất x thuế TTĐB.

2.3. Tính thuế xuất khẩu theo giá CIF

Công thức tính thuế xuất khẩu:

Thuế xuất khẩu = Giá tính thuế XK x Thuế suất thuế XK.

Trong đó: Giá tính thuế xuất khẩu được xác định là giá bán thực tế tại điểm xuất, không bao gồm phí vận chuyển và bảo hiểm quốc tế (Căn cứ Khoản 1, Điều 10, Thông tư 205/2010/TT-BTC). Do đó:

Giá tính thuế XK = Giá CIF - Phí bảo hiểm (I) - Phí vận chuyển (F).

\>> Có thể bạn quan tâm: Hóa đơn điện tử, Báo giá hóa đơn điện tử.

3. Sử dụng giá CIF hay FOB có lợi hơn?

Giá FOB (Free On Board) và giá CIF (Cost, Insurance, Freight) là hai điều kiện thương mại quan trọng trong lĩnh vực xuất, nhập khẩu.

Thuế xuất khảu bằng không tiếng anh là gì nhỉ năm 2024
Giá CIF và giá FOB khác nhau như thế nào?

Ta có thể biểu diễn mối quan hệ giữa giá FOB và giá CIF bằng công thức dưới đây:

Giá CIF = Giá FOB + Chi phí bảo hiểm quốc tế của hàng hóa (Insurance) + Cước phí vận chuyển (Freight).

Nói cách khác, giá CIF là giá FOB cộng thêm chi phí bảo hiểm và vận chuyển hàng hóa.

3.1. So sánh 2 cách tính giá hàng hóa xuất nhập khẩu

Dưới đây là một so sánh giữa giá FOB và giá CIF, cũng như những ưu và nhược điểm của mỗi loại giá:

STT

Điều kiện

Giá FOB

Giá CIF

1

Phí bảo hiểm

Người mua chịu

Người bán chịu

2

Trách nhiệm tìm thuê tàu, vận chuyển, trả phí

Người mua tự tìm tàu vận chuyển

Người bán tìm tàu vận chuyển

3

Điểm chuyển giao trách nhiệm cuối cùng

Hàng hóa qua lan can tàu (cảng đi)

Hàng hóa qua lan can tàu (cảng đến)

Do đó: - Nếu bên mua muốn kiểm soát chi phí vận chuyển quốc tế và bảo hiểm, giá FOB có thể là lựa chọn phù hợp. - Nếu bên mua muốn đơn giản hóa quá trình quản lý chi phí và giảm rủi ro tài chính, giá CIF là lựa chọn tốt hơn. \>> Có thể bạn quan tâm: Các trường hợp được miễn thuế xuất nhập khẩu.

3.2. Nên chọn giá nào?

Trong quan hệ thương mại quốc tế, nước xuất khẩu có thể hưởng nhiều lợi ích khi sử dụng giá CIF. Cụ thể:

  • Quốc gia xuất khẩu có thể thu được tiền bảo hiểm và cước phí vận chuyển, điều này không chỉ tăng thu ngoại tệ mà còn giúp duy trì sự ổn định trong cán cân thương mại.
  • Bên xuất khẩu có thể tự chủ động trong quá trình thuê phương tiện vận chuyển và quản lý thời gian vận chuyển, tăng tính linh hoạt trong các giao dịch. Việc giải quyết việc làm còn đóng góp vào sự phát triển của các ngành vận tải và bảo hiểm trong nước.