Tiếng anh 10 sách mới unit 5

Writing [trang 54 SGK Tiếng Anh 10 mới]

1. Which of these audio devices do you have or want to have? Discuss with a partner.[Thiết bị âm thanh nào bạn sở hữu và muốn sở hữu? Hãy hảo luận với một người bạn.]

2. The following text is about earbuds and their three benefits. Below it are the details supporting each benefit. Put the details in the appropriate gaps.[Bài viết dưới đây có nội dung về tai nghe nút lỗ và 3 lợi ích của chúng. Bên dưới là thông tin chi tiết cho từng ích lợi. Xếp các thông tin vào các chỗ trống phù hợp.]

Hướng dẫn dịch:

Hầu hết các bạn trẻ đều mang theo tai nghe bên mình khi ra ngoài. Khi được kết nối với máy nghe nhạc di động hoặc điện thoại di dộng, tai nghe sẽ giúp bạn nghe nhạc hoặc học các bài học bằng âm thanh. Lợi ích của chúng là gì?

Đầu tiên, tai nghe nhỏ và nhẹ vì vậy nó có thể mang theo dễ dàng.

Tai nghe không quá lớn hay kềnh càng. Bạn có thể bỏ chúng trong cặp hoặc thậm chí là trong túi.

Thứ hai, tai nghe không quá đắt. Chúng không đắt tiền như bộ loa. Với khoảng 100.000 VND, bạn đã có thể sở hữu một cặp tai nghe. Dĩ nhiên là bạn sẽ phải tốn nhiều tiền hơn cho những cái chất lượng cao hơn.

Cuối cùng, bạn có thể sử dụng tai nghe để nghe nhạc hoặc các bài học nghe của bạn ở bất cứ đâu, thậm chí ở nơi công cộng. Chỉ có bạn có thể nghe âm thanh từ máy nghe nhạc hoặc điện thoại của bạn và không ai bị làm phiền.

3. Complete the following outline for the paragraph on earbuds in 2.[Hoàn thành dàn ý dưới đây cho đoạn văn ở bài 2.]

a. Topic: The benefits of earbuds

b. Thesis sentence [Topic sentence]: What are its benefits?

c. Supporting idea 1 and further explanation: small, light, portable —> put in a bag or pocket

Supporting idea 2 and further explanation: not costly —> about 100,000 VND

Supporting idea 3 and further explanation: used anywhere —> will not disturb anybody

Hướng dẫn dịch:

a. Chủ đề: Lợi ích của tai nghe

b. Câu đề: Lợi ích của chúng là gì?

c. Ý bổ trợ thứ nhất và  giải thích: nhỏ, nhẹ, di động —> bỏ trong cặp hoặc túi

Ý bổ trợ thứ hai và  giải thích: không đắt lắm —> khoảng 100.000 đồng

Ý bổ trợ thứ ba và giải thích: sử dụng ở mọi nơi, —> sẽ không làm phiền ai

4. Choose one invention and write a similar paragraph about its benefits.[Chọn một phát minh và viết một đoạn văn tương tự về ích lợi của nó.]

These days, it is undeniable that smartphones are playing an important part in people’s life. We can see people using smartphones everywhere, on the train, on the street or even during lectures, which is easy to understand due to the various benefits it brings to people.

First, if you have a smartphone, you are accessible to the whole knowledge in the world. When you would like to find information about something, you just need to have a click on google button and it would take just one second for you to get the information you want.

Secondly, it is portable. There is no need to bring your laptop when you are on the train, which is very frustrating since it is heavy. With a smartphone, whether you are lying, sitting or even eating, you can easily hold it and immerse yourself in the virtual world.

Finally, smartphones are normally cheaper than computers. With about 2 million dong, you can have one while it costs you at least 9 million to buy a brand-new laptop.

Dịch:

Ngày nay, không thể phủ nhận rằng điện thoại thông minh đang đóng một phần quan trọng trong cuộc sống của con người. Chúng ta có thể nhìn thấy mọi người sử dụng điện thoại thông minh ở khắp mọi nơi, trên tàu, trên đường phố hay thậm chí trong giờ giảng, điều này rất dễ hiểu do những lợi ích khác nhau mà nó mang lại cho con người.

Đầu tiên, nếu bạn có điện thoại thông minh, bạn có thể tiếp cận với toàn bộ kiến thức trên thế giới. Khi bạn muốn tìm kiếm thông tin về điều gì đó, bạn chỉ cần nhấp vào nút google và chỉ mất một giây là bạn đã có được thông tin mình muốn.

Thứ hai, đó là hàng xách tay. Không cần thiết phải mang theo máy tính xách tay của bạn khi bạn đi trên tàu, điều này rất khó chịu vì nó rất nặng. Với một chiếc điện thoại thông minh, dù bạn đang nằm, đang ngồi hay thậm chí là đang ăn, bạn cũng có thể dễ dàng cầm nó và đắm chìm trong thế giới ảo.

Cuối cùng, điện thoại thông minh thường rẻ hơn máy tính. Với khoảng 2 triệu đồng là bạn có thể có một chiếc trong khi bạn phải bỏ ra ít nhất 9 triệu để mua một chiếc laptop mới tinh.

Giải bài tập tiếng Anh Unit 5 Lớp 10

Xem toàn bộ tài liệu Lớp 10: tại đây

Xem thêm các sách tham khảo liên quan:

  • Sách giáo khoa tiếng anh 10
  • Học Tốt Tiếng Anh Lớp 10 Mới
  • Giải Sách Bài Tập Tiếng Anh Lớp 10 Mới
  • Sách giáo khoa tiếng anh 10 nâng cao
  • Học tốt tiếng anh 10 nâng cao
  • Sách Bài Tập Tiếng Anh Lớp 10 Nâng Cao

Getting started Unit 5: Inventions

1. Listen and read

Dịch:

  • Phong: Bố, bố đã hứa sẽ thưởng cho con nếu con vượt qua kì thi Tiếng Anh. Và con đã làm được!
  • Bố của Phong: Được rồi. Con muốn gì - máy tính xách tay, máy chơi game, máy đọc sách điện tử, hay điện thoại thông minh?
  • Phong: Ôi, bối ơi. Bố hào phóng thế. Điện thoại cũ của con vẫn dùng tốt. Ừm... màn hình của sách điện tử khá là nhỏ, nên con nghĩ là máy tính xách tay sẽ là lựa chọn của con.
  • Bố của Phong: Lựa chọn thông minh đấy Phong! Một chiếc máy tính xách tay có rất nhiều lợi ích. Nó dễ mang đi, nên con có thể cầm theo bên mình; nó tiết kiệm, nên chúng ta cũng không cần chi quá nhiều tiền; và nó rất đa năng, nên con có thể làm được nhiều thứ.
  • Phong: Khi bố ở tuổi con, bố không có máy tính đúng không?
  • Bố của Phong: Tất nhiên là không có. Không có thư điện tử, không có trò chơi trực tuyến, không có mạng internet, không có mua sắm trực tuyến, không có ...
  • Phong: Sao bố có thể sống mà không có những thứ đó nhỉ?
  • Bố của Phong: Bố đã sống được. Nhưng máy tính thực sự đã thay đổi cuộc đời của chúng ta. Máy tính chắc chắn là một trong những phát minh vĩ đại nhất trên thế giới. Bây giờ, hãy nói cho bố biết con sẽ làm gì với máy tính xách tay của mình.
  • Phong: Con sẽ dùng để nghe nhạc, nói chuyện với bạn bè, và chơi trò chơi.
  • Bố của Phong: Thế thôi sao? Còn dùng cho việc học của con thì sao?
  • Phong: Vâng... Con sẽ dùng để nghiên cứu các chủ đề trên trang web và cả đánh máy bài tập của con nữa.
  • Bố của Phong: Đúng rồi. Hãy sử dụng nó một cách thông minh, và nó sẽ là bạn thân nhất của con.

2. Work in pairs. Ask and answer the questions. [Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời các câu hỏi.]

Giải:

  1. What did Phong's father promise Phong? [Bố của Phong đã hứa gì với bạn ấy?]
    => He promised to reward Phong if Phong passed the English test. [Ông ấy hứa thưởng Phong nếu Phong đỗ kì thi tiếng Anh.]
  2. Why doesn't Phong choose a smartphone as a reward? [Tại sao Phong không chọn phần thưởng là smartphone?]
    => Because his old mobile phone is still good. [Vì điện thoại cũ của cậu ấy vẫn tốt.]
  3. Give evidence to support Phong's father's idea that computers have changed people's lives. [Đưa ra bằng chứng chứng minh cho ý tưởng của bố Phong về việc máy tính đã thay đổi cuộc đời con người.]
    => Computers have changed our lives in many ways: faster communication [emails], free entertainment [online games], convenient shopping [online shopping], etc.
  4. What will Phong use his laptop for? [Phong sẽ dùng laptop làm gì?]
    => He will use his laptop for listening to music, chatting with friends, playing games, researching topics on the Web and typing his assignments. [Cậu ấy sẽ dùng laptop để nghe nhạc, trò chuyện với bạn bè, chơi game, tìm các đề tài trên mạng và làm bài tập.
  5. Do you agree with Phong's father that Phong has made a wise choice? Why or why not? [Bạn có đồng ý với bố Phong là Phong đã đưa ra một sự lựa chọn thông minh không? Tại sao?]
    => Yes, I think so because laptop have more advantages than mobile phones and computer helps him a lot in study. [Vâng, tôi cho là như vậy vì laptop có nhiều tiện tích hơn điện thoại di động và máy tính giúp anh ấy rất nhiều trong việc học.]

3. Match each word with its definition. [Nối mỗi từ với định nghĩa của nó.]

Giải:

1. generous [hào phóng]

c. kind and ready to give more [of something] than expected

2. portable [dễ mang theo]

a. easy to carry around

3. economical [tiết kiệm]

d. giving good value for money

4. versatile [đa năng]

b. having many different uses

Nội dung quan tâm khác

Video liên quan

Chủ Đề