Tờ hướng dẫn sử dụng thuốc Ciprofloxacin

Ciprofloxacin là một loại thuốc để chữa các loại bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn. Ciprofloxacin là một loại thuốc kháng sinh thuộc nhóm quinolon.

Cách thức hoạt động của ciprofloxacin là ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn. Thuốc kháng sinh sẽ không có tác dụng chữa các bệnh nhiễm trùng do virus [như cảm lạnh, cúm]. Dùng bất kỳ loại thuốc kháng sinh nào một cách không cần thiết có thể làm giảm hiệu lực của nó.

Bạn dùng ciprofloxacin như thế nào?

Ciprofloxacin là thuốc phải sử dụng theo quy định trong tờ rơi hướng dẫn cách sử dụng thuốc.

Đọc hướng dẫn sử dụng thuốc và, nếu có, tờ rơi thông tin bệnh nhân do dược sĩ cung cấp trước khi bạn bắt đầu sử dụng ciprofloxacin và mỗi lần bạn nạp thêm thuốc.

Nếu bạn có thắc mắc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

Ciprofloxacin là thuốc được dùng trước hoặc sau bữa ăn theo chỉ định của bác sĩ, thường dùng 2 lần / ngày vào buổi sáng và tối.

Quy tắc dùng ciprofloxacin dạng xi-rô / hỗn dịch là lắc kỹ trong 15 giây trước khi đổ ra từng liều. Đo liều cẩn thận bằng dụng cụ / thìa đo đặc biệt.

Không sử dụng thìa tại nhà vì bạn có thể không dùng đúng liều lượng. Đừng nhai nội dung của hệ thống treo. Không sử dụng hỗn dịch với ống tiếp liệu vì nó có thể làm tắc ống.

Liều lượng và thời gian điều trị bằng ciprofloxacin thường được xác định dựa trên tình trạng của bạn và cách cơ thể bạn đáp ứng với điều trị. Đảm bảo rằng bạn uống nhiều nước khi dùng thuốc này, trừ khi bác sĩ của bạn nói khác.

Ciprofloxacin là loại thuốc được sử dụng ít nhất 2 giờ trước hoặc 6 giờ sau khi sử dụng các loại thuốc khác có ảnh hưởng đến hiệu quả của thuốc.

Thuốc kháng sinh có hiệu quả nhất khi dùng đúng giờ ở mỗi liều. Điều này giữ cho liều lượng thuốc trong cơ thể bạn không đổi. Bằng cách đó, thuốc kháng sinh như ciprofloxacin có thể hoạt động tối ưu.

Uống thuốc này cho đến khi hết mặc dù các triệu chứng biến mất sau vài ngày. Ngừng điều trị quá sớm có thể giữ vi khuẩn sống sót, tạo điều kiện cho nhiễm trùng tái phát. Hãy cho bác sĩ biết nếu tình trạng của bạn không thuyên giảm hoặc trở nên tồi tệ hơn.

Làm thế nào để bảo quản thuốc này?

Thuốc Ciprofloxacin cần được bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng trực tiếp và nơi ẩm ướt. Không cất giữ trong phòng tắm hoặc để đông lạnh.

Ciprofloxacin là một loại thuốc gốc. Các nhãn hiệu khác có chứa thuốc này có thể có các quy tắc bảo quản khác nhau. Tuân thủ hướng dẫn bảo quản trên bao bì sản phẩm hoặc hỏi dược sĩ. Giữ tất cả các loại thuốc ngoài tầm với của trẻ em và vật nuôi 

Ciprofloxacin là một loại thuốc kháng sinh không nên vứt bỏ bất cẩn, chẳng hạn như vào bồn cầu hoặc cống, trừ khi được hướng dẫn làm như vậy. Bỏ sản phẩm này khi nó đã hết hạn sử dụng hoặc khi nó không còn cần thiết.

Tham khảo ý kiến ​​dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương về cách xử lý an toàn sản phẩm của bạn.

Liều lượng ciprofloxacin

Thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên y tế. LUÔN tham khảo ý kiến ​​bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn trước khi bắt đầu điều trị.

Liều dùng thuốc ciprofloxacin cho người lớn như thế nào?

Liều dùng để dự phòng bệnh than

Sau đây là liều lượng của ciprofloxacin để dự phòng bệnh than sau khi tiếp xúc với Bacillus anthracis qua đường thở:

  • Bằng cách tiêm truyền: dùng 400 mg IV mỗi 12 giờ
  • Qua đường uống: uống 500 mg sau mỗi 12 giờ

Điều trị nên được bắt đầu càng sớm càng tốt sau khi bác sĩ nghi ngờ hoặc xác nhận phơi nhiễm. Tổng thời gian điều trị [kết hợp truyền và uống] với ciprofloxacin là 60 ngày.

Liều dùng cho nhiễm khuẩn huyết

Liều ciprofloxacin cho nhiễm khuẩn huyết thứ phát sau nhiễm trùng đường tiết niệu do Escherichia coli là 400 mg tiêm tĩnh mạch và được sử dụng sau mỗi 12 giờ.

Liệu pháp nên tiếp tục trong 7-14 ngày, tùy thuộc vào tính chất và mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng.

Liều dùng cho bệnh viêm phế quản

Các tình trạng viêm phế quản nhẹ đến trung bình được điều trị bằng ciprofloxacin tiêm tĩnh mạch và liều 400 mg IV mỗi 12 giờ. Ciprofloxacin cũng có thể dùng thuốc uống và quy tắc uống là 500 mg mỗi 12 giờ.

Liều dùng thuốc ciprofloxacin cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng để dự phòng bệnh than

Dự phòng sau khi tiếp xúc với Bacillus anthracis qua đường thở:

  • Bằng cách tiêm truyền, dùng 10 mg / kg IV mỗi 12 giờ [liều tối đa: 400 mg / liều]
  • Uống hoặc uống 15 mg / kg mỗi 12 giờ [liều tối đa: 500 mg / liều]

Điều trị nên được bắt đầu càng sớm càng tốt sau khi bác sĩ nghi ngờ hoặc xác nhận phơi nhiễm. Tổng thời gian điều trị [kết hợp IV và uống] là 60 ngày.

Liều dùng cho nhiễm trùng bàng quang

Liều lượng ciprofloxacin cho nhiễm trùng đường tiết niệu nặng do vi khuẩn E. coli là:

1-18 tuổi:

  • Bằng cách tiêm truyền: dùng 6-10 mg / kg / IV mỗi 8 giờ [liều tối đa: 400 mg / liều]
  • Qua đường uống hoặc uống 10 – 20 mg / kg mỗi 12 giờ [liều tối đa: 750 mg / liều]

Tổng thời gian điều trị [kết hợp IV và uống] đối với nhiễm trùng đường tiết niệu nặng do vi khuẩn E coli với ciprofloxacin là 10-21 ngày. Ciprofloxacin không phải là lựa chọn đầu tiên vì tỷ lệ phản ứng dị ứng với ciprofloxacin cao.

Thuốc ciprofloxacin có ở liều lượng nào?

Ciprofloxacin là một loại thuốc có sẵn ở dạng viên nén và chất lỏng. Ciprofloxacin dạng viên nén bao mỏng 250 mg và 500 mg.

Trong khi đó, ciprofloxacin ở dạng thuốc lỏng có sẵn với liều lượng 5% [100 mL] hoặc 10% [100 mL].

Tác dụng phụ của Ciprofloxacin

Những tác dụng phụ nào có thể gặp do Ciprofloxacin?

Các tác dụng phụ nghiêm trọng của ciprofloxacin là:

  • Chóng mặt, ngất xỉu, nhịp tim nhanh hoặc không đều [loạn nhịp tim]
  • Đau khớp đột ngột, có tiếng lách tách hoặc lộp bộp, bầm tím, sưng, đau, cứng hoặc mất khả năng vận động ở bất kỳ khớp nào.
  • Tiêu chảy ra nước hoặc có máu.
  • Lú lẫn, ảo giác, trầm cảm, suy nghĩ hoặc hành động khác với bình thường.
  • Nhức đầu, ù tai, chóng mặt, buồn nôn, rối loạn thị giác, đau sau mắt.
  • Da nhợt nhạt hoặc vàng, nước tiểu sẫm màu, sốt, suy nhược.
  • Đi tiểu ít hoặc không đi tiểu.
  • Dễ bị bầm tím hoặc chảy máu.
  • Tê, ngứa ran hoặc đau bất thường ở bất kỳ bộ phận nào của cơ thể.
  • Triệu chứng ban đầu của phát ban, tuy nhiên nhẹ.
  • Phản ứng dị ứng nghiêm trọng – sốt, đau họng, sưng mặt hoặc lưỡi, bỏng rát mắt, đau da, tiếp theo là phát ban đỏ hoặc tím lan rộng [đặc biệt là ở mặt hoặc phần trên cơ thể] và mụn nước và bong tróc.

Ciprofloxacin là một loại thuốc mà bạn nên ngừng dùng nếu bạn gặp phải các tác dụng phụ nghiêm trọng. Nhận trợ giúp khẩn cấp ngay lập tức nếu bạn gặp các dấu hiệu của phản ứng dị ứng như phát ban, khó thở, sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng.

Ciprofloxacin có thể gây ra các tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn, bao gồm:

  • Buồn nôn.
  • Chóng mặt hoặc buồn ngủ.
  • Mờ mắt.
  • Cảm thấy hồi hộp, lo lắng hoặc cáu kỉnh.
  • Rối loạn giấc ngủ [mất ngủ hoặc gặp ác mộng].

Những tác dụng phụ này là phổ biến. Không nhất thiết ai cũng cảm thấy điều đó khi dùng ciprofloxacin. Cũng có thể có các tác dụng phụ chưa được đề cập.

Nếu bạn lo lắng về các tác dụng phụ nhất định, hãy tham khảo ý kiến ​​bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

Cảnh báo và Thận trọng

Trước khi dùng Ciprofloxacin bạn nên biết những gì?

Ciprofloxacin là một loại thuốc có thể gây ra một số tình trạng nhất định. Bác sĩ sẽ cân nhắc những rủi ro và lợi ích mà bạn sẽ nhận được khi kê đơn thuốc này.

Một số điều có thể được xem xét bao gồm:

Ciprofloxacin là một loại thuốc cũng có thể gây dị ứng. Cho bác sĩ biết nếu bạn đã có bất kỳ phản ứng dị ứng hoặc các triệu chứng bất thường với thuốc này hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác.

Đồng thời thông báo cho tất cả các dạng dị ứng mà bạn mắc phải, chẳng hạn như dị ứng thực phẩm, thuốc nhuộm, chất bảo quản hoặc động vật. Đối với thuốc không kê đơn, hãy đọc kỹ nhãn hoặc bao bì.

Người ta không biết nên tiêm bao nhiêu liều cho trẻ em dưới 18 tuổi. Nghiên cứu về ciprofloxacin cho đến nay vẫn chưa cho thấy các vấn đề cụ thể ở trẻ em khiến nguy cơ mắc bệnh cao hơn.

Thông thường, ciprofloxacin là một loại thuốc được sử dụng sau khi các loại thuốc khác đã được xem xét và chứng minh là không hiệu quả.

Trẻ em có thể uống nước uống hoặc thuốc viên để ngăn ngừa nhiễm bệnh than sau khi có thể tiếp xúc và để điều trị nhiễm trùng thận nghiêm trọng.

Không có đủ nghiên cứu cho thấy vấn đề sẽ hạn chế lợi ích của ciprofloxacin đối với người cao tuổi.

Tuy nhiên, những bệnh nhân dễ bị bệnh thận hoặc tim liên quan đến tuổi tác, hoặc bị chấn thương gân nặng [bao gồm cả gân bị rách], là những người cần được giám sát đặc biệt khi dùng ciprofloxacin.

Ciprofloxacin có an toàn cho phụ nữ có thai và cho con bú không?

Không có nghiên cứu đầy đủ về rủi ro khi sử dụng thuốc này ở phụ nữ mang thai hoặc cho con bú.

Luôn tham khảo ý kiến ​​bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và rủi ro tiềm ẩn trước khi sử dụng thuốc này.

Thuốc này được xếp vào nhóm nguy cơ mang thai loại C theo Hiệp hội Thực phẩm và Thuốc [FDA] ở Mỹ. Điều này có nghĩa là ciprofloxacin là một loại thuốc có thể gây rủi ro cho thai kỳ, mặc dù nó cần được nghiên cứu thêm.

  • A = Không có rủi ro
  • B = Không có rủi ro trong một số nghiên cứu
  • C = Có thể rủi ro
  • D = Có bằng chứng tích cực về rủi ro
  • X = Chống chỉ định
  • N = Không xác định

Tương tác thuốc Ciprofloxacin

Những thuốc nào có thể tương tác với Ciprofloxacin?

Tương tác thuốc có thể làm tăng nguy cơ mắc các tác dụng phụ hoặc hiệu quả của thuốc bạn đang dùng.

Ciprofloxacin là một loại thuốc có thể có tương tác với các loại thuốc khác. Mặc dù không thể uống nhiều loại thuốc cùng lúc, nhưng cũng có trường hợp hai loại thuốc được kê cùng nhau.

Trong trường hợp này, bác sĩ có thể thay đổi liều lượng, hoặc có thể cần phải dự phòng. Nói với chuyên gia chăm sóc sức khỏe nếu bạn đang dùng thuốc có hoặc không có đơn thuốc.

Dưới đây là các loại thuốc thường không được khuyến cáo sử dụng cùng với ciprofloxacin. Bác sĩ có thể quyết định không điều trị cho bạn bằng các loại thuốc dưới đây hoặc thay đổi một số loại thuốc khác mà bạn đang dùng.

  • Agomelatine
  • Amifampridine
  • Cisapride
  • Dronedarone

Thuốc này có thể làm giảm khả năng hấp thụ canxi của cơ thể. Đó là lý do tại sao bạn nên dùng ciprofloxacin ít nhất 2 giờ trước hoặc 6 giờ sau khi tiêu thụ các sản phẩm có chứa canxi.

Một số trong số này bao gồm quinapril, sucralfate, vitamin / khoáng chất [bao gồm cả chất bổ sung sắt và kẽm], và các sản phẩm có chứa magiê, nhôm hoặc canxi [chẳng hạn như thuốc kháng axit, dung dịch didanosine, chất bổ sung canxi].

Hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn về các phương pháp an toàn hoặc các sản phẩm thay thế khác an toàn khi dùng với ciprofloxacin.

Một số loại thực phẩm có tương tác với ciprofloxacin không?

Một số loại thuốc không thể được sử dụng trong bữa ăn hoặc khi ăn một số loại thực phẩm vì có thể xảy ra tương tác thuốc. Vì vậy, nó là với loại thuốc này.

Thực phẩm giàu canxi, bao gồm các sản phẩm từ sữa [như sữa, sữa chua] hoặc nước trái cây tăng cường canxi, là những thực phẩm có khả năng làm giảm tác dụng của ciprofloxacin.

Bạn có thể cần phải tránh những thực phẩm này khi đang dùng ciprofloxacin, trừ khi chúng là một phần của chế độ ăn kiêng [ăn kiêng] đặc biệt mà bạn đang tuân theo. Hãy hỏi bác sĩ của bạn về giải pháp tốt nhất.

Tình trạng sức khỏe nào có thể tương tác với thuốc này?

Sự tồn tại của các vấn đề y tế khác cũng góp phần vào việc sử dụng ciprofloxacin. Hãy chắc chắn rằng bạn nói với bác sĩ của mình nếu bạn có bất kỳ vấn đề y tế nào khác, cụ thể là:

  • Nhịp tim chậm [nhịp tim chậm].
  • Bệnh tiểu đường.
  • Bệnh tiêu chảy.
  • Đau tim.
  • Bệnh tim [ví dụ như suy tim].
  • Nhịp tim có vấn đề [ví dụ: khoảng thời gian qt kéo dài].
  • Hạ kali máu [kali trong máu thấp]
  • Hạ huyết áp [thiếu magiê trong máu]
  • Bệnh gan.
  • Động kinh [động kinh]
  • Đột quỵ – sử dụng cẩn thận. có thể làm cho tình trạng này tồi tệ hơn.
  • Bệnh não [ví dụ: cứng động mạch]
  • Bệnh thận
  • Ghép nội tạng [ví dụ: gan, thận hoặc phổi]
  • Rối loạn gân [ví dụ như viêm khớp dạng thấp] – sử dụng thận trọng. Nó có thể gây ra tác dụng phụ khiến tình trạng bệnh trở nên trầm trọng hơn
  • Bệnh nhược cơ [yếu cơ nghiêm trọng] – không nên dùng cho những bệnh nhân bị tình trạng này.

Quá liều

Tôi nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều?

Cũng giống như các loại thuốc nói chung, ciprofloxacin là một loại thuốc có khả năng gây quá liều nếu dùng quá liều lượng.

Nếu điều này xảy ra, hãy liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ khẩn cấp địa phương [112] hoặc ngay lập tức đến phòng cấp cứu bệnh viện gần nhất.

Tôi nên làm gì nếu tôi bỏ lỡ một liều?

Nếu bạn quên một liều thuốc này, hãy dùng thuốc càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, khi gần đến thời điểm dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và quay lại lịch dùng thuốc thông thường. Đừng tăng gấp đôi liều lượng.

Original textContribute a better translation

Video liên quan

Chủ Đề