Mục lục
- 1 Tiếng Anh
- 1.1 Cách phát âm
- 1.2 Danh từ
- 1.2.1 Thành ngữ
- 1.3 Tham khảo
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈdə.zᵊn/
Danh từ[sửa]
dozen số nhiều, không đổi /ˈdə.zᵊn/
- Tá [mười hai]. two dozen books — hai tá sách
- [Số nhiều] Nhiều. dozens of people — nhiều ngườidozens of times — nhiều lần
- [Số nhiều] Bộ 12 cái. to pack things in dozens — đóng thành bộ 12 cái, đóng thành từng tá
Thành ngữ[sửa]
- baker's [devil's, printer's long] dozen: Tá 13 cái [một cái làm hoa hồng].
- to talk [go] nineteen to the dozen: Nói liến láu liên miên.
Tham khảo[sửa]
- "dozen". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]
****
****
****
12
dozen
Dozen is another word for twelve.
['dʌzn] | ||
danh từ, số nhiều là dozens hoặc không đổi khi đếm cái gì, viết tắt là doz | ||
tá [mười hai] | ||
two dozen books | ||
hai tá sách | ||
[số nhiều] nhiều | ||
dozens of people | ||
nhiều người | ||
dozens of times | ||
nhiều lần | ||
[số nhiều] bộ 12 cái | ||
to pack things in dozens | ||
đóng thành bộ 12 cái, đóng thành từng tá | ||
baker's [devil's, printer's long] dozen | ||
tá 13 cái [một cái làm hoa hồng] | ||
to talk nineteen to the dozen | ||
nói liến láu liên miên |
một tá
/'dʌzn/
danh từ số nhiều, không đổi
tá [mười hai]
two dozen books hai tá sách
[số nhiều] nhiều
dozens of people nhiều người
dozens of times nhiều lần
[số nhiều] bộ 12 cái
to pack things in dozens đóng thành bộ 12
cái, đóng thành từng tá !baker's [devil's, printer's long] dozen
tá 13 cái [một cái làm hoa hồng] !to talk [go] nineteen to the dozen
nói liến láu liên miên
▼ Từ liên quan / Related words
- Từ đồng nghĩa / Synonyms:
twelve 12 xii XII
Related search result for "dozen"
-
Words pronounced/spelled similarly to "dozen":
deign dizen dogma dozen - Words contain "dozen":
dozen half-dozen - Words contain "dozen" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nửa tá lố huyên thiên tá mươi hai cá mè cá đối sầu riêng