UNIT 12: SPORTS AND PASTIMES
Thể thao và giải trí
- pastime /'pɑ:staim/ [n]: trò tiêu khiển, sự giải trí
- badminton /'bædmintən/ [n]: cầu lông
- table tennis /'teibl 'tenis/ [n]: bóng bàn
- pingpong /'piɳpɔɳ/ [n]: bóng bàn
- sporting activity /'spɔ:tiɳ æk'tiviti/ [n]: hoạt động thể thao
- aerobics /'æroubiks/ [n]: môn thể dục nhịp điệu
- time /taim/ [n]: lần
- picnic /'piknik/ [n]: cuộc dã ngoại
- go on a picnic /gou onə 'piknik / [v]: đi dã ngoại
- tent /tent/ [n]: trại, lều
- kite /kait/ [n]: diều
- fly the kite /flai ðə kait/ [v]: thả diều
- diary /'daɪəri/ [n]: nhật ký
- fishing /'fiʃiɳ/ [n]: câu cá, đánh cá
- movie /'mu:vi/ [n]: phim, điện ảnh
- go to the movies /gou tu the 'mu:viz / [v]: đi xem phim [= go to the cinema hoặc go to the pictures]
- rope /roup/ [n]: dây thừng, dây chão
- skip /skip/ [v]: nhảy qua, bỏ qua
- swim /swim/ [v]: bơi
- go camping /gou kæmpiɳ/ [v]: đi cắm trại
- wear /weə/ [v]: mặc [quần áo]; đeo [kính], đội [mũ] mạng [giầy, dép]
- jog /ʤɔg/ [v]: chạy đều, chạy bộ
- once /wʌns/ [adv]: một lần
- twice /twais/ [adv]: hai lần
- three times /θri: taimz/ [adv]: ba lần
- How often /'hau often/ [adv]: bao lâu ... một lần, thường xuyên ... như thế nào
- usually /'ju:ʒuəli/ [adv]: thường thường, thường xuyên
- often /'ɔ:fn/ [adv]: thường thường, thường xuyên
- occasionally /ə'keiʤnəli/ [adv]: thỉnh thoảng
- sometimes /'sʌmtaimz/ [adv]: thỉnh thoảng, đôi khi
- never /'nevə/ [adv]: chưa bao giờ
- always /'ɔ:lwəz/ [adv]: luôn luôn
- seldom /'seldəm/ [adv]: hiếm khi, ít khi
- rarely /'reəli/ [adv]: hiếm khi, ít khi