Vị béo tiếng anh là gì năm 2024

Câu ví dụ

thêm câu ví dụ:

  • Can you feel the milk glands? Bạn có cảm nhận được vị béo ngậy của sữa không ?
  • 2015, the fat is also recognized as the "basic position" Friday Năm 2015, vị béo cũng được công nhận là "vị cơ bản" thứ sáu
  • The pork minced meat inside was amazing as well. Vị béo béo của sụn gà bên trong cũng là một điều hấp dẫn.
  • At first taste, they're salty and crunchy... and then, well, gooey and sort of fishy. Mùi vị đầu tiên, chúng mặn và giòn ... và rồi, ôi, vị béo và cá.
  • Depending on how much you like garlic, or not, you can add as much as you’d like. Tùy khẩu vị thích vị béo hay không, bạn có thể thêm thêm tùy thích.

Những từ khác

  1. "vị anh hùng" Anh
  2. "vị anh hùng dân tộc" Anh
  3. "vị anh hùng kiệt xuất" Anh
  4. "vị axit lactic" Anh
  5. "vị buồn nôn" Anh
  6. "vị cao tuổi nhất" Anh
  7. "vị cay" Anh
  8. "vị cay cay" Anh
  9. "vị cay chua" Anh
  10. "vị axit lactic" Anh
  11. "vị buồn nôn" Anh
  12. "vị cao tuổi nhất" Anh
  13. "vị cay" Anh

At her funeral, many of these vampires visit to feed on the now corpulent and grown slugs infesting her body.

Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.

Mùi vị trong tiếng Anh là một topic khá thú vị, được nhiều người quan tâm. Việc miêu tả hoặc khen ngợi một món ăn đã trở thành một chủ đề nổi bật trong cả văn nói và văn viết.

Cùng WISE ENGLISH tìm hiểu tìm hiểu về từ vựng, cấu trúc câu về chủ đề thú vị ngay trong bài viết dưới đây nhé.

Xem thêm:

IELTS SPEAKING CHỦ ĐỀ FOOD 2023 BẬT MÍ 7 APP HỌC TỪ VỰNG IELTS SIÊU HỮU ÍCH CHO BẠN

Nội dung bài viết

I. Nghĩa của từ mùi vị trong tiếng Anh

Vị béo tiếng anh là gì năm 2024

Từ “mùi vị” trong tiếng Anh được dịch là “flavor” hoặc “taste”. Nó thường được sử dụng để mô tả các đặc điểm hương vị của thức ăn, đồ uống hoặc các sản phẩm khác. “Mùi vị” có thể ám chỉ sự ngọt, chua, mặn, đắng, thơm, cay, đậm đà và các yếu tố hương vị khác.

Ví dụ:

This dish has a rich and spicy flavor.(Món này có một hương vị đậm đà và cay.)

I love the taste of fresh strawberries. (Tôi thích mùi vị của dâu tây tươi.)

The wine has a subtle and complex flavor profile.(Rượu có một hồ sơ hương vị tinh tế và phức tạp.)

The chef carefully balances the flavors in his recipes.(Đầu bếp cẩn thận cân bằng hương vị trong các công thức nấu ăn của mình.)

The ice cream has a unique flavor combination of vanilla and lavender.(Kem có sự kết hợp mùi vị độc đáo của vani và oải hương.

Một số từ đồng nghĩa hoặc có nghĩa gần giống với từ “mùi vị” (flavor/taste) trong tiếng Anh:

  • Savor: có nghĩa là thưởng thức, nếm thử hoặc tận hưởng một món ăn, đồ uống để trải nghiệm hương vị và cảm nhận sự ngon lành.
  • Palate: có nghĩa là vị giác hoặc khẩu vị của người ăn, tức là khả năng cảm nhận và đánh giá hương vị của một món ăn hoặc đồ uống.
  • Flavourful: có nghĩa là có hương vị đậm đà, ngon lành và đáng nhớ.
  • Aroma: có nghĩa là mùi hương hoặc hương thơm của một món ăn, đồ uống hoặc sản phẩm khác.
  • Taste sensation: có nghĩa là trạng thái cảm giác của vị giác khi trải qua một trải nghiệm về hương vị.
  • Distinctive taste: có nghĩa là hương vị đặc biệt, khác biệt và dễ nhận ra.
  • Savory: có nghĩa là ngon, hấp dẫn và thường được sử dụng để miêu tả các món ăn có hương vị mặn và thơm ngon.

II. Từ vựng về các mùi vị trong tiếng Anh

1. Aromatic: thơm ngon

The aromatic scent of freshly brewed coffee filled the air, enticing everyone in the room. (Điều hương thơm ngon của cà phê vừa được pha tràn ngập không khí, hấp dẫn mọi người trong phòng.)

2. Tasty: ngon; đầy hương vị

She cooked a tasty meal that was bursting with flavors and left everyone wanting more.(Cô ấy nấu một bữa ăn ngon tuyệt, tràn đầy hương vị và khiến mọi người muốn có thêm.)

3. Delicious: thơm tho; ngon miệng

The delicious aroma of freshly baked bread wafted through the bakery, attracting customers from afar. (Hương thơm thoảng của bánh mì vừa được nướng lan tỏa qua cửa hàng bánh mì, thu hút khách hàng từ xa.)

4. Mouth-watering: cực kỳ ngon miệng

The mouth-watering sight of a perfectly grilled steak made everyone’s mouths water in anticipation.(Cảnh tượng cực kỳ ngon miệng của một miếng thịt bò nướng hoàn hảo khiến mọi người ngứa miệng mong chờ.)

5. Luscious: ngon ngọt

She took a bite of the luscious chocolate cake and savored the rich, sweet taste melting in her mouth.(Cô ấy nhấm nháp một miếng bánh sô cô la ngon ngọt và thưởng thức hương vị thơm ngon, ngọt ngào tan chảy trong miệng.)

6. Bitter: Đắng

The bitter taste of black coffee lingered on her tongue.(Vị đắng của cà phê đen lưu lại trên lưỡi cô ấy.)

7. Bittersweet: vừa ngọt vừa đắng

The bittersweet memories of their time together brought both joy and sadness. (Những kỷ niệm vừa ngọt vừa đắng về thời gian họ cùng nhau mang lại niềm vui và nỗi buồn.)

8. Spicy: cay

The spicy curry set her taste buds on fire. (Món cà ri cay làm bùng cháy vị giác của cô ấy.)

9. Hot: nóng; cay nồng

Be careful, the soup is hot and spicy.(Hãy cẩn thận, canh nóng và cay.)

10. Garlicky: có vị tỏi

The garlicky aroma of the stir-fry filled the kitchen.(Hương vị tỏi của món xào lan tỏa khắp bếp.)

11. Sweet: ngọt

She enjoyed the sweet taste of the ripe mango.(Cô ấy thích vị ngọt của trái xoài chín.)

12. Sugary: nhiều đường, ngọt

The sugary donuts were a treat for her sweet tooth. (Những chiếc bánh rán ngọt ngào là món quà dành cho người thích đồ ngọt.)

13. Honeyed sugary: ngọt vị mật ong

The honeyed sugary glaze gave the cake a delightful sweetness.(Lớp phủ ngọt vị mật ong mang lại hương vị ngọt ngào đáng yêu cho bánh.)

14. Mild sweet: ngọt thanh

The mild sweet scent of flowers filled the garden.(Mùi nhẹ ngọt của hoa lan tỏa khắp khu vườn.)

15. Acrid: chát

The acrid smell of burnt rubber filled the air after the car accident.

(Mùi chát của lốp cao su cháy lan tỏa trong không khí sau tai nạn xe hơi.)

16. Acerbity: vị chua

The acerbity of the lemon juice made her pucker her lips. (Vị chua của nước chanh khiến cô ấy nhăn mặt.)

17. Sour: chua; ôi; thiu

The sour taste of the lemon made her mouth pucker.(Vị chua của chanh làm nhăn mặt cô ấy.)

18. Sweet-and-sour: chua ngọt

The sweet-and-sour sauce added a tangy flavor to the stir-fried chicken.(Nước sốt chua ngọt mang đến hương vị hỗn độn cho món gà xào.)

19. Stinging: chua cay

The stinging sensation of chili peppers left a fiery sensation on her tongue.(Cảm giác chua cay của ớt để lại cảm giác nóng rực trên lưỡi cô ấy.)

20. Savory: Mặn

The savory aroma of the roast beef filled the kitchen.(Hương thơm mặn của thịt bò quay lan tỏa trong bếp.)

21. Salty: có muối; mặn

The soup was too salty for her taste.(Canh quá mặn so với khẩu vị của cô ấy.)

22. Highly-seasoned: đậm vị

The highly-seasoned steak was bursting with flavors.(Miếng thịt bò đậm vị tràn đầy hương vị.)

23. Bland: nhạt nhẽo

The bland rice lacked any distinct taste.(Cơm nhạt nhẽo không có hương vị đặc biệt.)

24. Insipid: nhạt

The insipid salad had no flavor and was quite dull.(Món salad nhạt nhẽo không có hương vị và khá nhàm chán.)

25. Unseasoned: chưa thêm gia vị

The unseasoned chicken needed some spices to enhance the taste.(Gà chưa được thêm gia vị cần một số loại gia vị để tăng hương vị.)

26. Mild: mùi nhẹ

The mild scent of lavender filled the room.(Mùi nhẹ nhàng của hoa oải hương lan tỏa trong căn phòng.)

27. Cheesy: béo vị phô mai

The cheesy pizza was oozing with melted cheese. (Bánh pizza béo vị phô mai chảy ra.)

28. Smoky: vị xông khói

The smoky aroma of the barbecue grill made everyone’s mouth water.(Hương vị xông khói của lò nướng than làm nước miếng cả nhà chảy ra.)

29. Minty: Vị bạc hà

The smoky aroma of the barbecue grill made everyone’s mouth water.(Hương vị xông khói của lò nướng than làm nước miếng cả nhà chảy ra.)

30. Harsh: vị chát của trà

The harsh taste of the strong black tea made her grimace. (Vị chát của trà đen mạnh khiến cô ấy nhăn mặt.)

31. Tangy: hương vị hỗn độn

The tangy dressing added a zesty flavor to the salad. (Nước trộn chua ngọt mang đến hương vị hỗn độn cho món salad.)

32. Sickly: tanh (mùi)

The sickly smell of the rotten eggs filled the room.(Mùi tanh của trứng thối lan tỏa trong căn phòng.)

33. Yucky: kinh khủng

She took a bite of the yucky sandwich and immediately regretted it.(Cô ấy nhấm nháp một miếng sandwich kinh khủng và ngay lập tức hối hận.)

34. Horrible: khó chịu (mùi)

The horrible odor from the garbage can was unbearable.(Mùi khó chịu từ thùng rác không thể chịu đựng được.)

35. Poor: chất lượng kém

The poor quality of the ingredients affected the overall taste of the dish.(Chất lượng kém của các nguyên liệu ảnh hưởng đến hương vị tổng thể của món ăn.)

\>>> Cùng WISE English tham khảo ngay IELTS SPEAKING PART 2 với chủ đề Food ngay tại đây nhé!

III. Một số từ tiếng Anh chỉ tình trạng món ăn

1. Cool: nguội

The drink was cool and refreshing on a hot summer day.(Nước uống nguội và mát mẻ trong một ngày hè nóng.)

2. Dry: khô

Hang your wet clothes out to dry in the sun.(Phơi quần áo ướt của bạn dưới ánh nắng để khô.)

3. Fresh: tươi; mới; tươi sống (rau, củ)

The market offers a wide selection of fresh fruits and vegetables.(Chợ cung cấp một lựa chọn đa dạng về trái cây và rau củ tươi.)

4. Rotten: thối rữa; đã hỏng

The smell of rotten eggs filled the room, indicating they were no longer edible.(Mùi của trứng thối lấp đầy căn phòng, cho thấy chúng không còn an toàn để ăn.)

5. Off: ôi; ương

The milk has turned off, so it’s not safe to consume.(Sữa đã ôi, vì vậy không an toàn để tiêu thụ.)

6. Stale: cũ, để đã lâu; ôi, thiu

The bread had gone stale and was no longer enjoyable to eat.(Bánh mì đã trở nên ôi mốc và không còn thú vị để ăn.)

7. Mouldy: bị mốc; lên meo

The cheese had become mouldy and had to be thrown away.(Pho mát đã bị mốc và phải bị vứt đi.)

8. Tainted: có mùi hôi

The fish had a tainted smell, suggesting it was no longer fresh.(Cá có một mùi hôi, cho thấy nó không còn tươi nữa.)

9. Ripe: chín

The peaches are ripe and ready to be eaten.( Đào đã chín và sẵn sàng để ăn.)

10. Unripe: chưa chín

Be careful not to pick unripe fruit; they won’t taste good.(Hãy cẩn thận không hái trái cây chưa chín; chúng sẽ không ngon.)

11. Juicy: mọng nước

The watermelon was juicy and sweet, perfect for a refreshing snack.(Dưa hấu có nhiều nước và ngọt ngào, hoàn hảo cho một món ăn nhẹ thú vị.)

12. Tender: không dai; mềm

The steak was so tender, it practically melted in my mouth.(Thịt bò mềm như tan chảy trong miệng.)

13. Tough: dai; khó cắt; khó nhai

The tough steak required a lot of chewing.(Thịt bò dai yêu cầu phải nhai nhiều.)

14. Underdone: chưa thật chín; nửa sống nửa chín; tái

The chicken was underdone, so we had to cook it a bit longer.(Gà chưa chín, vì vậy chúng tôi phải nấu lâu hơn một chút.)

15. Over-done or over-cooked: nấu quá lâu; nấu quá chín

The vegetables were overdone and mushy, losing their texture and taste.(Rau đã được nấu quá lâu và nhũn, mất đi cấu trúc và hương vị của chúng.)

IV. Các câu miêu tả mùi vị bằng tiếng Anh

Vị béo tiếng anh là gì năm 2024

1. Món ăn ngon

  1. “This is so delicious, wow!”( Chà, món ăn này ngon tuyệt)
  2. “This dish is amazing!”( Món này vị tuyệt quá đi mất!)
  3. “Eating this feels like I’m in heaven.”( Ăn món này ngon đến muốn lên thiên đường luôn.)
  4. “This is such an yummy dish, can I have the recipe, please?”(Món này ngon thật sự, bạn cho tôi công thức nấu với, có được không?)
  5. “This tastes so nice, I want to buy it, can you give me the address?”( Hương vị quá tuyệt, tôi muốn mua thêm, bạn có biết chỗ mua không?)
  6. “This Italian restaurant’s food is out of this world!”( Nhà hàng Ý này làm món ăn ngon tuyệt cú mèo!)
  7. “Wow, that is delicious!” (Wow, món ăn đó ngon quá!).
  8. “That is amazing!” (Thật là tuyệt vời!)
  9. “I’m in heaven” (Tôi đang ở thiên đường).
  10. “It’s so yummy, where did you get the recipe?” (Nó rất ngon, bạn đã lấy công thức từ đâu vậy?).
  11. “The tastes great, where did you buy it?” (Hương vị thật tuyệt vời, bạn đã mua nó ở đâu?).
  12. “The food at that Asian restaurant is out of this World” (Các món ăn tại nhà hàng Châu Á đó ngon không thể tả nổi).
  13. “This pho has a rich flavour.”(Bát phở này có hương vị cực kỳ phong phú.)

2. Món ăn không ngon

Vị béo tiếng anh là gì năm 2024

  1. “I’m sorry, the food’s disgusting.” (Tôi xin lỗi, món ăn này vị ghê lắm.)
  2. “I’m not a fan of this.” (Đây không phải món khoái khẩu của tôi.)
  3. “Ew, get that away from me.” (Eo ôi, để món đó ra xa tôi một chút đi.)
  4. “That’s disgusting” (Món ăn đó thật ghê tởm).
  5. “Ew, I don’t like that” (Ew, tôi không thích món đó).
  6. “I’m not crazy about this” (Tôi không cuồng món này).
  7. “Is it just me or this is kind of bland?”(Có phải mỗi tôi thấy món này hơi nhạt không?)
  8. “This dish is so bland, I can’t taste anything at all.”(Món này nhạt toẹt, tôi chả nếm thấy vị gì cả).
  9. “The macarons are too sugary sweet for me.”(Mấy cái bánh macaron quá nhiều vị ngọt của đường, không hợp với tôi.)
  10. “This is super spicy.”(Món này cay cực kỳ.)
  11. “It tastes really salty.”(Món này mặn quá đi mất.)

3. Idioms có chứa các từ vựng liên quan đến mùi vị

Vị béo tiếng anh là gì năm 2024

  1. A piece of cake: Dễ như trở bàn tay (đề cập đến một nhiệm vụ dễ dàng hoàn thành)
  2. Spice things up: Làm cho cuộc sống thêm phần thú vị hoặc hấp dẫn
  3. Like a breath of fresh air: Tươi mới, mới mẻ, mang lại sự tươi mới và thay đổi tích cực
  4. Sour grapes: Chua cay, thất bại và sau đó phê phán điều đó
  5. Sweet tooth: Một người thích đồ ngọt
  6. Leave a bad taste in one’s mouth: Để lại ấn tượng không tốt hoặc không thoải mái
  7. Salt of the earth: Một người bình dân, chân thành và đáng tin cậy
  8. Have a nose for something: Có khả năng phát hiện hoặc nhận biết điều gì đó
  9. Spill the beans: Tiết lộ một bí mật hoặc thông tin quan trọng
  10. Turn sour: Trở nên không thích hợp hoặc không thành công
  11. Take something with a grain of salt: hiểu nhầm là 1 điều gì đó sai, không đúng
  12. Bad egg: kẻ lừa đảo, người không tốt, người xấu
  13. A taste of your own medicine: nếm trải cảm giác mà bạn đối xử không đúng mực với người khác
  14. A bad taste in their mouth: ấn tượng không tích cực, tiêu cực, không chấp thuận việc gì
  15. Smell fishy: kỳ lạ, đáng ngờ, nghi ngờ

V. Đoạn văn mẫu chứa từ vựng chủ đề mùi vị

In recent years, the culinary industry has witnessed a surge in demand for dishes that offer a unique and tantalizing gastronomic experience. Food enthusiasts are constantly seeking out innovative flavors that titillate their taste buds and leave a lasting impression. Chefs are experimenting with aromatic herbs and spices to create dishes that are not only tasty but also packed with mouth-watering flavors. From savory and salty to sweet and tangy, the range of culinary delights available today is vast. The fusion of different ingredients and the skillful balance of flavors result in dishes that are both luscious and delectable. Whether it’s the subtle hint of garlic in a savory pasta dish or the burst of refreshing minty flavor in a dessert, these culinary creations cater to diverse palates and ignite a culinary revolution.

Dịch:

Trong những năm gần đây, ngành ẩm thực đã chứng kiến ​​sự gia tăng nhu cầu đối với các món ăn mang đến trải nghiệm ẩm thực độc đáo và hấp dẫn. Những người đam mê ẩm thực không ngừng tìm kiếm những hương vị sáng tạo giúp kích thích vị giác của họ và để lại ấn tượng lâu dài. Các đầu bếp đang thử nghiệm các loại thảo mộc thơm và gia vị để tạo ra những món ăn không chỉ ngon mà còn có hương vị lạ miệng. Từ mặn và mặn đến ngọt và thơm, ngày nay có rất nhiều món ăn ngon. Sự kết hợp của các thành phần khác nhau và sự cân bằng khéo léo của các hương vị tạo nên những món ăn vừa ngon miệng vừa ngon miệng. Cho dù đó là mùi tỏi phảng phất trong món mì ống thơm ngon hay hương vị bạc hà sảng khoái bùng nổ trong món tráng miệng, những sáng tạo ẩm thực này đều đáp ứng khẩu vị đa dạng và châm ngòi cho một cuộc cách mạng ẩm thực.

Hy vọng với bài viết trên, WISE ENGLISH đã giúp bạn bổ sung vào vốn từ vựng của mình những từ vựng và câu văn hay, thú vị về chủ đề mùi vị trong tiếng Anh. Thường xuyên ôn tập và rèn luyện để nắm chắc từ vựng hơn bạn nhé. Chúc các bạn học tập vui vẻ.

Đừng quên theo dõi các bài viết và follow ngay Fanpage, Group IELTS TIPS-Chiến thuật IELTS 8.0 và kênh Youtube WISE ENGLISH để học thêm nhiều chiến công giúp bạn NÂNG BAND THẦN TỐC và chinh phục các nấc thang của IELTS bång Phương Pháp Học Vượt Trội và Lộ Trình Cá Nhân Hóa nhé.