Tìm
ít
- tt. Có số lượng nhỏ hoặc thấp hơn mức bình thường: ít người đến dự mật ít ruồi nhiều của ít lòng nhiều.
nt. Có số lượng nhỏ hay ở mức thấp. Của ít lòng nhiều [tng]. Ít ai để ý.
xem thêm: ít,
hiếm, [một] tẹo, tí, chút
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
ít
ít
- adj
- little; few
- rất ít người: very few people
|
bán nhiều lời ít
| quick returns and small margins
|
|
|
bán nhiều lời ít
| small profit and quick returns
|
|
|
cách bán nhanh ít tốn sức
|
|
chứng khoán ổn định [được phát hành từ ít nhất 3 tháng]
|
|
cục fomat lỗ xốp lớn ít chua
|
|
đồ trang trí ít có giá trị
|
|
đồng tiền không đổi [đồng tiền có giá trị ít thay đổi]
|
|
hoạt động [được cấp rất] ít vốn
|