Where is it là gì

Tìm

ít

- tt. Có số lượng nhỏ hoặc thấp hơn mức bình thường: ít người đến dự mật ít ruồi nhiều của ít lòng nhiều.

nt. Có số lượng nhỏ hay ở mức thấp. Của ít lòng nhiều [tng]. Ít ai để ý.

xem thêm: ít, hiếm, [một] tẹo, tí, chút

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

ít

ít

  • adj
    • little; few
      • rất ít người: very few people

 rare

bán lẻ lãi ít

 low on finds

bán lẻ lãi ít

 low-margin retailing

bán nhiều lời ít

 quick returns and small margins

bán nhiều lời ít

 small profit and quick returns

bọt ít sủi

 low krausen

bột cacao ít béo

 low-fat cocoa

cách bán nhanh ít tốn sức

 wrap-up

chất pha loãng ít

 dilute cooling

chứng khoán ổn định [được phát hành từ ít nhất 3 tháng]

 seasoned security

cổ phiếu ít được chú ý

 miscellaneous shares

công nghiệp lãi ít

 low-margin retailing

cục fomat lỗ xốp lớn ít chua

 large sweet curd

dày ít nhất 50mm

 deals

đồ trang trí ít có giá trị

 knickknack

đồ trang trí ít giá trị

 knickknack

đồng tiền không đổi [đồng tiền có giá trị ít thay đổi]

 constant currency

fomat ít béo

 lean cheese

fomat ít béo

 low fat cheese

fomat ít béo

 skim milk cheese

giá kê lời ít

 close price

giao dịch ít lãi

 dry hole

giao dịch lãi rất ít

 tight bargain

hàng ít cạnh tranh

 semi-sensitive product

hàng ít cân nhắc khi mua

 low-involvement product

hàng ít cân nhắc khi mua

 low-key ad campaign

hàng trong kho còn ít

 stock is running low

hàng trữ còn ít

 lean inventories

hàng trữ quá ít

 understock

hàng trữ sẵn còn ít

 light holdings

hoạt động [được cấp rất] ít vốn

 shoestring operation

Chủ Đề