Các thể loại phim trong tiếng anh là gì năm 2024
Mỗi người đều có một “gu” phim ảnh khác nhau cùng với list những bộ phim yêu thích. Vậy làm thế nào để bạn có thể kể lại bộ phim mình thích một cách hấp dẫn, khiến người nghe muốn xem? Hãy cùng Monkey điểm qua các tính từ miêu tả phim trong tiếng anh và sử dụng chúng nhé! Show
Một số tính từ miêu tả phim trong tiếng anhTrước hoặc sau khi tóm tắt diễn biến bộ phim, bạn cần thể hiện cảm nhận của mình với bộ phim đó. Ở các đoạn sau, các bạn mới nên đi sâu vào các tình tiết khiến bạn có đánh giá tốt hay không tốt về bộ phim. Dưới đây là một số tính từ miêu tả phim nên sử dụng: Tính từ miêu tả phim theo hướng tích cực (Positive)STT Tính từ Ý nghĩa 1 first-rate xuất sắc, hạng nhất 2 charming làm say mê 3 charismatic có sức lôi cuốn khán giả 4 comical hài hước, khôi hài, tức cười, vui nhộn 5 enjoyable thú vị, thích thú 6 tender nhạy cảm, tế nhị 7 sensitive nhạy cảm 8 powerful có tác động mạnh 9 surprising làm ngạc nhiên, đáng sửng sốt 10 imaginative giàu tưởng tượng 11 insightful sâu sắc 12 uproarious rất buồn cười 13 hilarious vui nhộn 14 riveting thu hút sự chú ý, làm mê hoặc 15 fascinating hấp dẫn, lôi cuốn 16 dazzling làm sững sờ, làm kinh ngạc 17 legendary thuộc truyện cổ tích, truyền thuyết, có tính huyền thoại, thần kỳ 18 clever hay, tài tình 19 original (thuộc) nguyên bản chính 20 absorbing hấp dẫn, làm say mê, say sưa 21 intriguing hấp dẫn, kích thích sự tò mò 22 pleasant vui vẻ, thú vị 23 thought provoking Khiến bạn nghĩ đến những ý tưởng mới hoặc thay đổi thái độ, quan niệm, cái nhìn 24 unpretentious/ unpretending không phô trương 25 true-to-life chân thực 26 masterpiece nổi bật, đáng chú ý Tính từ miêu tả phim theo hướng tiêu cực (Negative)STT Tính từ Ý nghĩa 1 second-rate thường 2 violent kịch liệt 3 moronic (thuộc) trẻ con 4 third-rate hạng chót, xấu, kém 5 flawed không hoàn hảo 6 juvenile vị thành niên 7 boring chán 8 distasteful khó chịu, không vừa ý 9 ordinary thường, bình thường 10 senseless vô nghĩa 11 static không thay đổi 12 brutal cục súc 13 confused lộn xộn, không rõ ràng 14 disappointing làm chán ngán, làm thất vọng 15 bloody đẫm máu 16 silly ngớ ngẩn 17 predictable có thể đoán được, có thể dự đoán 18 stupid chán, buồn tẻ 19 uninteresting không hay, không thú vị, không đáng chú ý 20 weak nhạt nhẽo 21 incredibly tiresome cực kỳ mệt mỏi 22 trite cũ rích, nhàm 23 uneven thất thường, thay đổi 24 cliché ridden sáo rỗng 25 outdated cổ 26 dreadful chán ngấy 27 bland nhạt nhẽo Tính từ miêu tả phim theo hướng trung tính (Neutral)STT Tính từ Ý nghĩa 1 suspenseful hồi hộp 2 highly-charged trả phí cao 3 slow buồn tẻ 4 fast-moving di chuyển nhanh 5 big-budget ngân sách lớn 6 low-budget ngân sách lớn 7 sentimental đa cảm 8 romantic lãng mạn 9 oddball kỳ quặc 10 wacky kỳ quặc 11 dramatic kịch 12 fantasy tưởng tượng 13 satirical châm biếm 14 picaresque thuộc tiểu thuyết giang hồ 50+ từ vựng liên quan đến Movie thường dùngNgoài các tính từ miêu tả phim trong tiếng anh, bạn cần bổ sung các từ vựng liên quan đến phim ảnh chung để nói về thể loại, nhân vật,... Các thể loại phim1. Action movie: phim hành động 2. Horror movie: phim kinh dị 3. Comedy: phim hài 4. Romcom (= romantic comedy): phim hài lãng mạn 5. Drama: kịch 6. Sci-fi movies (= science fiction): phim khoa học viễn tưởng 7. Historical film: phim lịch sử, phim cổ trang 8. Epic movie: phim sử thi 9. Documentary: phim tài liệu 10. Romance movie: phim tình cảm 11. Blockbuster (= Box-office hit): phim bom tấn 12. Cartoon (= animated): phim hoạt hình 13. Adaptation: phim được chuyển thể từ truyện hoặc tiểu thuyết. 14. Musical movie: phim ca nhạc 15. Sitcom: phim hài dài tập 16. Crime & Gangster Films: phim hình sự 17. Documentary: phim tài liệu Phim ảnh chung1. Lead role (=main role): vai chính 2. Supporting role: vai phụ 3. Character: nhân vật trong phim 4. Cast: dàn diễn viên 5. Director: đạo diễn 6. Producer: nhà sản xuất 7. Film credit: danh đề của phim 8. Screenwriter: biên kịch 9. Screenplay: kịch bản 10. Soundtrack: nhạc phim được thu âm sẵn 11. Plot (= storyline) : cốt truyện 12. Cinematography: nghệ thuật quay phim 13. Costumes: phục trang 14. Depict (= portray) miêu tả 15. Movie buff (=Film buff): người nghiện phim 16. Premiere: buổi công chiếu 17. Subtitle: phụ đề 18. Entertainment: giải trí Một số Idoms về Phim ảnh thường gặp1. Get the show on the road: thực hiện hành động đã được lên kế hoạch. 2. Steal the show/ scene: giành được vai trò quan trọng trong việc gì. 3. Run the show: lãnh đạo, kiểm soát mọi việc. 4. The show must go on: khuyến khích ai đó tiếp tục làm điều gì. 5. Catch the latest movie: xem bộ phim mới nhất Một số đoạn văn mẫu về Phim ảnh hay nhấtCấu trúc 1 đoạn văn về phim ảnh gồm 3 phần và thường xếp theo thứ tự: Tên phim > cảm nhận chung > nội dung chi tiết hoặc tên phim > nội dung > cảm nhận. Để giúp bạn hiểu rõ hơn, Monkey sẽ chia sẻ 1 số đoạn văn mẫu về phim ảnh dưới đây: Bài 1: Nói về bộ phim yêu thích - Doraemon I grew up with Doraemon, and the cartoon series has taught me a lot. The movie has entertaining story plots. It’s a fun show that engages kids’ creativity with “what if” gadgets. The show follows a formula, starting with Nobita’s problems (usually caused by himself); Doraemon’s gadget solving the problem, but is then misused and thus causing another problem. Every once in a while, the movie will break out from the formula, and teach deeper, more emotional values. I remember a couple episodes about Nobita dealing with loss, or going back in time to meet his late grandma, or the one where Doraemon is going back to the future. I didn’t like these episodes when I was a kid. As an adult now looking back, however, I appreciate what the author has done. These are the really weighty episodes with complex emotions. Besides, it does teach friendship. All the main characters have flawed personalities, but the group of friends have learned to accept each other regardless. Nobita is a whiny, lazy kid, and Doraemon is a good buddy who bails him out in most cases. Bài 2: Nói về phim Harry Potter Harry Potter is one of my favorite movies. I have loved it since it was held in the theater years ago. Based on the best seller fiction written by JK.Rowling, the movie makes it real. This movie was about Harry Potter, he is a wizard born in the dark days of the wizardry world. His parents died at the hand of Voldemort, the dark lord. During his journey, he experienced a lot: happiness, sadness, live and death moments, etc. At last, he finally beat Voldermort and became a great auror like his parents. This movie taught me many things. The most important thing for me is that love and friendship will always be there for those who deserve it and fight for it. I’d recommend this movie to everyone. Bài 3: Kể về bộ phim Titanic My favorite movie is Titanic. This is the best love story I have ever watched. I watched it many times but I never got tired of watching it. Whenever I watch it, I cry. Jack and Rose were the main characters in this story. Jack was a poor man but he got a ticket for a luxurious ship, Titanic. He seemed like a lucky man but actually he had bad luck. If he was not on Titanic, he might not die that young. Rose was a rich girl and was engaged to a man. She was not ready to marry him. She met Jack on Titanic and they fell in love. Unfortunately, the ship crashed into an iceberg. Jack was one of the passengers who died. Rose survived the crash thanks to Jack. The story was told by Rose. It was such a beautiful love story, and I believe we all can learn a treasure lesson: Love is beautiful and people sacrifice themselves for love. Qua bài viết này, bạn có thể dễ dàng thuật lại những bộ phim yêu thích của mình và khiến họ muốn xem chung. Hãy sử dụng những tính từ miêu tả phim trong tiếng anh Monkey chia sẻ thường xuyên để tăng vốn từ vựng và điểm số kỹ năng nhé! Thể loại phim tâm lý Tiếng Anh là gì?- psychological drama (n): phim tâm lý xã hội, một thể loại phụ của phim truyền hình chú trọng vào các yếu tố tâm lý. Thể loại phim phiêu lưu Tiếng Anh là gì?adventure film là bản dịch của "Phim phiêu lưu" thành Tiếng Anh. Phim hành động dịch sang Tiếng Anh là gì?Phim hành động cũng gọi là phim hoạt động (tiếng Anh: Action film) là một thể loại điện ảnh trong đó một hoặc nhiều nhân vật anh hùng bị đẩy vào một loạt những thử thách, thường bao gồm những kì công vật lý, các cảnh hành động kéo dài, yếu tố bạo lực và những cuộc rượt đuổi điên cuồng. Phim giật gân trọng Tiếng Anh là gì?Phim giật gân, còn có tên khác là phim rùng rợn hoặc suspense thriller, là một thể loại phim gợi lên sự hứng thú và hồi hộp cho khán giả. |