Hoàng tử tên tiếng anh là gì năm 2024
Bạn cần tìm những cái tên tiếng Anh quý tộc? Chắc chắn bạn không nên bỏ lỡ bài viết dưới đây. Bởi Monkey đã tổng hợp, chọn lọc kỹ càng những cái tên tiếng Anh không chỉ giới hoàng gia Anh hay sử dụng mà còn nhiều quốc gia khác cũng biết đến và chọn. Cùng khám phá ngay danh sách 180+ tên tiếng Anh quý tộc hoàng gia nghe cực hay dưới đây! Show 50 Tên tiếng Anh quý tộc cho namTên quý tộc bằng tiếng Anh cho nam trong danh sách này là những tên được sử dụng bởi hoàng gia Anh trong hơn một nghìn năm. Nhiều cái tên như Charles, William và George đang được sử dụng ở Anh. Hay Andrew, Edward, Philip, Louis và James cũng rất phổ biến ở Mỹ. Dưới đây là danh sách tuyển chọn những tên tiếng Anh quý tộc giúp bạn chọn lựa dễ dàng! 1. Felix: Hạnh phúc, may mắn 2. August: Vĩ đại, tráng lệ August là cái tên rất hot, được cả Công chúa Eugenie và Mandy Moore chọn đặt cho con trai của họ vào đầu năm 2021. Tháng 8 được đặt theo tên của Hoàng đế Augustus. 3. Oscar: Chiến binh vô địch Oscar có nguồn gốc từ Ireland và Bắc Âu — Trong truyền thuyết của Ailen, Oscar là một trong những chiến binh dũng mãnh nhất trong thế hệ của ông, là con trai của Ossian và cháu của Finn Mac Cumhaill (MacCool). 4. Theo: Món quà từ thiên Chúa Một cái tên ngắn và cực kỳ sang trọng 5. Jasper: Người mang kho báu 6. James: Người thay thế 7. Henry: Người cai trị Cái tên được sử dụng nhiều trong hoàng gia Anh 8. Magnus: Vĩ đại nhất Một cái tên hoàng gia phổ biến ở Đan Mạch và Na Uy. 9. Louis: Chiến binh lừng danh Công nương Kate và hoàng tử William đã gây chấn động cả thế giới khi họ thông báo rằng họ đã đặt tên cho đứa con thứ ba của họ là Louis - Hoàng tử Louis Arthur Charles. 10. Thomas: Song sinh 11. Archie: Người dũng cảm Tên con trai của Công tước và Nữ công tước xứ Sussex hay còn gọi là Harry và Meghan. 12. Alexander: Người bảo vệ 13. Vincent: Chinh phục 14. Lucas: Người đàn ông đến từ Lucania Lucas là nguồn gốc tiếng Latinh của tên Hy Lạp Loukas. Ý nghĩa của tên liên quan đến Lucania, một lãnh thổ cổ đại ở miền Nam nước Ý. 15. Max: Vĩ đại nhất Max là một cái tên được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới. 16. Liam: Kiên quyết bảo vệ 17. Gabriel: Chúa là sức mạnh của tôi 18. Samuel: Được nói bởi Chúa (tên trong Kinh Thánh) 19. Andrew: Mạnh mẽ 20. Frederick: Người cai trị hoà bình 21. Rupert: Sự nổi tiếng 22. Edward: Người giám hộ giàu có 23. Harry: Người cai trị đất nước 24. Nicholas: Người chiến thắng, vinh quang 25. Augustus: Vĩ đại, đẹp tráng lệ 26. Victor: Người chinh phục 27. Charles: Con người tự do 28. Philip: Người yêu ngựa 29. Alfred: Nhà cố vấn tài ba 30. Albert: Tươi sáng 31. David: Thân yêu 32. Ernest: Kiên quyết 33. John: Chúa nhân từ 34. Duncan: Chiến binh bóng tối 35. Marius: Thần chiến tranh 36. Constantine: Kiên định 37. Richard: Người thống trị 38. Emmanuel: Chúa ở với chúng ta 39. Robert: Có tiếng tăm 40. Stephen: Vòng hoa, vương miện 41. Leopold: Người dũng cảm 42. Harold: Người cai trị quân đội 43. Humphrey: Người đem lại hoà bình 44. Lionel: Sư tử mạnh 45. Valentin: Sức mạnh, khoẻ mạnh 46. Nicolas: Người chiến thắng 47. Carlos: Người đàn ông tự do 48. Juan: Chúa nhân từ 49. Geoffrey: Sự cam kết về hoà bình 50. Henri: Nhà cai trị đất đai 51. Antony: Vô giá 52. Hassan: Đẹp trai 53. Friedrich: Người cai trị hòa bình 54. Konstantinos: Trung thành 55. Frederik: Người cai trị hoà bình 70+ Tên quý tộc tiếng Anh cho nữTên tiếng Anh hoàng gia cho các cô gái trong danh sách này là những tên được các gia đình hoàng gia sử dụng qua nhiều thế kỷ. 1. Eloise: Khoẻ mạnh, rộng lớn 2. Isla: Hòn đảo 3. Alice: Cao quý, quý tộc 4. Eleanor: Ánh sáng 5. Charlotte: Người tự do Tên được phổ biến bởi Nữ hoàng Charlotte Sophia của Anh, vợ của Vua George III. 6. Amelia: Siêng năng, chăm chỉ 7. Matilda: Dũng mãnh trong trận chiến 8. Sienna: Đỏ cam 9. Astrid: Đẹp một cách thần thánh 10. Lily: Hoa huệ tâ, sự trong trắng, tinh khiết 11. Daisy: Hoa cúc, tươi tắn, khoẻ mạnh, tràn đầy năng lượng 12. Anastasia: Sự sống lại 13. Sophie: Sự khôn ngoan 14. Mia: Người yêu quý 15. Athena: Thần thông thái 16. Margaret: Ngọc trai 17. Elizabeth: Lời cam kết với Chúa 18. Sophia: Sự khôn ngoan 19. Jane: Chúa nhân từ 20. Emma: Toàn bộ 21. Zara: Hoa nở rộ 22. Beatrix: Người mang lại hạnh phúc 23. Isabella: Lời thề tới Chúa 24. Caroline: Người tự do 25. Helena: Ngọc đuốc, chiếu sáng 26. Victoria: Chiến thắng 27. Isabel: Lời hứa nguyện với Chúa 28. Agnes: Thanh khiết 29. Sofia: Sự khôn ngoan 30. Mary: Người yêu dấu 31. Irene: Hoà bình 32. Catherine: Trong sáng, tinh khiết 33. Diana: Thần thánh 34. Katherine: Thuần khiết 35. Ines: Trong trắng 36. Sarah: Công chúa 37. Helen: Ánh sáng chiếu sáng 38. Carmen: Khu vườn 39. Gabriella: Chúa là sức mạnh của tôi 40. Joanna: Chúa nhân từ 41. Agatha: Người phụ nữ tốt 42. Leila: Buổi đêm 43. Kate: Thanh khiết 44. Marie: Người yêu quý 45. Anne: Duyên dáng 46. Dorothea: Món quà từ Chúa 47. Norah: Ánh sáng 48. Angelica: Thiên thần 49. May: Tháng 5 50. Maria: Người yêu quý 51. Virginia: Trong sáng 52. Blanche: Màu trắng 53. Barbara: Phụ nữ người ngoại quốc 54. Juliana: Trẻ trung 55. Maryam: Người yêu dấu 56. Augusta: Vĩ đại, tráng lệ 57. Joan: Chúa nhân từ 58. Zaria: Hoa hồng 59. Adela: Cao quý 60. Ana: Duyên dáng 61. Helene: Toả sáng 62. Lilibet: Lời hứa nguyện với Chúa 63. Elisabeth: Lời hứa nguyện với Chúa 64. Felicia: May mắn 65. Alix: Cao quý 66. Eugenie: Khoẻ mạnh 67. Salma: An toàn 68. Laetitia: Hạnh phúc 69. Melita: Mật ong 70. Ninette: Duyên dáng 71. Clementina: Thương xót Xem thêm nhiều tên hơn trong danh sách: [UPDATE 2023] Những tên tiếng Anh hay cho nữ và nam ý nghĩa dễ nhớ Khám phá: 400+ tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S ý nghĩa cho nam & nữ Những tên tiếng Anh mang nghĩa là là Vua, Nữ hoàng, Người cai trị hoặc Hoàng giaNhững tên sau đây đều mang nghĩa chung chỉ các chức vụ giới quý tộc, hoàng gia như công chúa, nữ hoàng, hoàng tử, người cai trị. Hẳn bạn đã biết những cái tên như vậy sẽ toát lên quyền lực, sức mạnh phải không? Chọn ngay cho mình một cái tên phù hợp trong danh sách 50+ tên dưới đây nhé! STT Tên Giới tính Nghĩa 1 Sadie Nữ Công chúa 2 Royal Nam Quý tộc, hoàng gia 3 Henry Nam Người cai trị đất đai, giàu có 4 Mira Nữ Đáng khâm phục; hòa bình; nữ cai trị; đại dương 5 Frederick Nam Người cai trị hòa bình 6 Harry Nam Người cai trị đất đai 7 Orla Nữ Công chúa vàng 8 Walter Nam Nhà cai trị quân đội 9 Ryan Nam Vị vua nhỏ 10 Juno Nữ Nữ hoàng 11 Sarah Nữ Công chúa 12 Eric Nam Nhà cai trị vĩnh cửu 13 Rex Nam Vua 14 Alaric Nam Người cai trị toàn năng 15 Laszlo Nam Người cai trị vinh quang 16 Derek Nam Người cai trị loài người 17 Hank Nam Người cai trị đất 18 Vladimir Nam Người cai trị vĩ đại, người cai trị hòa bình, người cai trị thế giới 19 Malik Nam Nhà vua 20 Darian Nam Vua 21 Zadie Nữ Công chúa 22 Fritz Nam Người cai trị hòa bình 23 Sarai Nữ Công chúa 24 Leroy Nam Vị vua 25 Tiana Nữ Nữ hoàng cổ tích 26 Raina Nữ Nữ hoàng 27 Reina Nữ Nữ hoàng, thanh khiết, khôn ngoan 28 Suri Nữ Công chúa 29 Aldrich Nam Người cai trị khôn ngoan 30 Kendrick Nam Người cai trị hoàng gia, nhà vô địch 31 Rian Nam Vị vua nhỏ 32 Regina Nữ Nữ hoàng 33 Vasili Nam Hoàng gia 34 Amir Nam Hoàng tử 35 Rani Nữ Nữ hoàng 36 Ara Nam Nhà vua 37 Sera Nữ Công chúa 38 Queenie Nữ Nữ hoàng 39 Regulus Nam Hoàng tử 40 Riona Nữ Nữ hoàng 41 Ryne Nam Vị vua nhỏ 42 Maelie Nữ Công chúa 43 Reine Nữ Nữ hoàng 44 Empress Nữ Nữ cai trị một đế chế 45 Edric Nam Nhà cai trị giàu có 46 Ricardo Nam Người thống trị 47 Sire Nam Hoàng gia 48 Prince Nam Hoàng tử 49 Fitzroy Nam Con trai của vua 50 Saina Nữ Công chúa 51 Shari Nữ Công chúa 52 Kala Nữ Công chúa 53 Queen Nữ Nữ hoàng 54 Putri Nữ Công chúa 55 Sharai Nữ Công chúa Trên đây là bài viết về những tên tiếng Anh quý tộc cho cả nam và nữ. Ngay từ cái tên cũng đã thể hiện sự cao quý, biểu hiện nhiều tính cách tốt đẹp, vậy hẳn chúng sẽ khiến bạn thích thú phải không? Monkey hy vọng bạn đã chọn cho mình một cái tên ưng ý nhất. Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết này! Vừa dịch sang tiếng Anh là gì?Ngoài Emperor, trong tiếng Anh có tước vị rất phổ biến là King. Công chúa tiếng Anh viết như thế nào?PRINCESS | Phát âm trong tiếng Anh. Hoàng tử ta là gì?Hoàng Tử Thao (giản thể: 黃子韬; phồn thể: 黃子韜; bính âm: Huáng Zǐtāo, sinh ngày 2 tháng 5 năm 1993) được biết đến với nghệ danh TAO hay Z. TAO là nam ca sĩ, diễn viên, rapper, diễn viên võ thuật người Trung Quốc, cựu thành viên của nhóm nhạc EXO ra mắt vào năm 2012 bởi SM Entertainment. Hoàng tử có tên gọi khác là gì?Hoàng tử (chữ Hán: 皇子; tiếng Anh: Imperial Prince), mang nghĩa "Con trai của Hoàng thất", là cách gọi những người con trai của Hoàng đế trong vùng văn hóa chữ Hán như Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản cùng Hàn Quốc. Đối với những người mang tước Vương, con trai của họ được gọi là Vương tử (王子; Royal Prince). |