1 yên là bao nhiêu tiền việt nam năm 2024

Kiểm tra tỷ giá giao dịch mới nhất của yên Nhật, đồng Việt Nam và tất cả các loại tiền tệ chính trên thế giới. Công cụ quy đổi tỷ giá của chúng tôi hiển thị tỷ giá giao dịch mới nhất và rất dễ sử dụng .

Công cụ quy đổi tỷ giá trực tuyến

1 Yên Nhật \= 163,10 Đồng Việt Nam

1 JPY = 163,10 VND1 VND = 0,006131 JPY

Cập nhật gần nhất 11/04/2024 9:00 SA UTC

Chiều quy đổi ngược lại Biểu đồ tỷ giá giao dịch của JPY và VND

Biểu đồ này hiển thị dữ liệu từ 11/04/2023 đến 10/04/2024. Tỷ giá giao dịch trung bình trong khoảng thời gian này là 166,45 đồng Việt Nam cho mỗi yên Nhật.

Tỷ giá giao dịch cao nhất giữa đồng JPY và đồng VND là bao nhiêu trong năm qua?

Tỷ giá JPY/VND cao nhất là 176,88 đồng Việt Nam cho mỗi yên Nhật vào 13/04/2023.

Tỷ giá giao dịch thấp nhất giữa đồng từ JPY và đồng VND là bao nhiêu trong năm qua?

Tỷ giá JPY/VND thấp nhất là 160,53 đồng Việt Nam cho mỗi yên Nhật vào 10/11/2023.

Đồng JPY tăng hay giảm so với đồng VND trong năm qua?

Tỷ giá JPY/VND giảm -7,04%. Điều này có nghĩa là yên Nhật đã giảm giá trị so với đồng Việt Nam.

Tỷ giá giao dịch của JPY và VND

30 ngày vừa qua 90 Ngày vừa qua Cao 167,77 ₫169,17 ₫Thấp 163,11 ₫162,15 ₫Trung bình 164,70 ₫164,92 ₫Biến động-2,78% -3,40%Tải xuống

Quy đổi JPY sang VND

Quy đổi VND sang JPY

Đồng Việt Nam Yên Nhật 1.000 ₫6,1312 ¥5.000 ₫30,656 ¥10.000 ₫61,312 ¥15.000 ₫91,969 ¥20.000 ₫122,62 ¥25.000 ₫153,28 ¥50.000 ₫306,56 ¥100.000 ₫613,12 ¥500.000 ₫3.065,62 ¥1.000.000 ₫6.131,23 ¥2.500.000 ₫15.328 ¥5.000.000 ₫30.656 ¥10.000.000 ₫61.312 ¥25.000.000 ₫153.281 ¥50.000.000 ₫306.562 ¥100.000.000 ₫613.123 ¥

Lịch sử tỷ giá giao dịch giữa JPY và VND theo năm

Làm thế nào để quy đổi tỷ giá yên Nhật sang đồng Việt Nam?

Bạn có thể quy đổi yên Nhật sang đồng Việt Nam bằng cách sử dụng công cụ quy đổi tỷ giá exchange-rates.org chỉ bằng một bước đơn giản. Chỉ cần nhập số lượng JPY bạn muốn quy đổi thành VND vào hộp có nhãn "Số tiền" và hoàn tất! Bây giờ bạn sẽ thấy giá trị của đồng JPY được quy đổi sang đồng VND theo tỷ giá giao dịch mới nhất.

Quy đổi JPY sang các đơn vị tiền tệ khác

Tại sao nên tin tưởng chúng tôi?

Exchange-rates.org là nhà cung cấp hàng đầu về giá tiền tệ, tiền điện tử và kim loại quý trong gần 20 năm. Thông tin của chúng tôi được tin cậy bởi hàng triệu người dùng trên toàn cầu mỗi tháng. Chúng tôi đã được giới thiệu trên các ấn phẩm tài chính uy tín nhất trên thế giới bao gồm Business Insider, Investopedia, Washington Post và CoinDesk.

Chúng tôi hợp tác với các nhà cung cấp dữ liệu hàng đầu để mang đến cho người dùng tỷ giá mới nhất và chính xác nhất cho tất cả các loại tiền tệ chính, tiền điện tử và kim loại quý. Giá tiền tệ, tiền điện tử và kim loại quý hiển thị trên trang web của chúng tôi được tổng hợp từ hàng triệu điểm dữ liệu và chuyển qua các thuật toán độc quyền để cung cấp giá chính xác và kịp thời cho người dùng.

Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Top currency pairings for Yên Nhật

Change Converter source currency

  • Bảng Anh
  • Chinese Yuan RMB
  • Đô-la Canada
  • Đô-la Hồng Kông
  • Đô-la Mỹ
  • Đô-la New Zealand
  • Đô-la Singapore
  • Đô-la Úc
  • Euro
  • Forint Hungary
  • Franc Thụy Sĩ
  • Koruna Cộng hòa Séc
  • Krona Thụy Điển
  • Krone Đan Mạch
  • Krone Na Uy
  • Leu Romania
  • Lev Bungari
  • Lira Thổ Nhĩ Kỳ
  • Real Brazil
  • Ringgit Malaysia
  • Rupee Ấn Độ
  • Rupiah Indonesia
  • Shekel mới Israel
  • Yên Nhật
  • Zloty Ba Lan

1 yên là bao nhiêu tiền việt nam năm 2024

Download Our Currency Converter App

Features our users love:

  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.

See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.

Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.

Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Đồng Việt Nam100 JPY16,306.60000 VND1000 JPY163,066.00000 VND1500 JPY244,599.00000 VND2000 JPY326,132.00000 VND3000 JPY489,198.00000 VND5000 JPY815,330.00000 VND5400 JPY880,556.40000 VND10000 JPY1,630,660.00000 VND15000 JPY2,445,990.00000 VND20000 JPY3,261,320.00000 VND25000 JPY4,076,650.00000 VND30000 JPY4,891,980.00000 VND

100 000 000 yên bao nhiêu tiền Việt?

100,000 JPY = 16,297,014.00 VND.

1000 Văn Yên bằng bao nhiêu tiền Việt?

1000 vạn yên = 10.000.000 yên = 10.000.000 x 166.95 = 1.669.500.000 vnđnull1. Giá trị của 1 Vạn và các mệnh giá khác - Mytourmytour.vn › blog › bai-viet › 1-tinh-gia-tri-cua-1-van-va-cac-menh-gia-khacnull

1000 yên là bao nhiêu tiền Việt Nam?

Với 1000 Yên Nhật (khoảng 161,000 VND), bạn có thể ăn no tại cửa hàng đồ ăn nhanh, cửa hàng tiện lợi hay một bát mì ramen nóng hổi (khoảng từ 1000 - 1200 Yên) hoặc một suất ăn ở cửa hàng KFC/ McDonald bao gồm cả thuế, mua được nửa ký thịt heo, 2kg gạo (khoảng 800 Yên) hoặc 5 lon bia, khoảng 7 lít xăng…null1000 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt? Cách đổi tiền Nhật sang tiền Việttopi.vn › 1000-yen-bang-bao-nhieu-tien-viet-cach-doi-tien-nhat-sang-tien-...null

1 in bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?

1 Yên = 161,6 VNĐ 5 Yên = 808 VNĐ 10 Yên = 1,616 VNĐ 100 Yên = 16,160 VNĐ15 thg 11, 2023null1 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt? Đổi tiền Nhật ở đâu an toàn?fptshop.com.vn › Tin tức › Đánh Giá – Tư Vấnnull