12 tuổi tiếng anh là gì năm 2024

{{

displayLoginPopup}}

Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền:

Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge

Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn

Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi

Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập

Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí

Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập

{{/displayLoginPopup}} {{

displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}

Cùng DOL học một số từ vựng về tuổi tác nhé! - Age (tuổi) - Children (nhi đồng) khoảng 6 đến 10 tuổi - Adolescent (vị thành niên) khoảng tuổi từ 10 đến 19 - Adult (người trưởng thành) là khi đủ tuổi được công nhận tùy theo quốc gia, thường là 18 tuổi. - Middle-aged (trung niên) khoảng tuổi từ 40 tới 60 - Elderly (người lớn tuổi) khoảng tuổi từ 80 trở lên

Từ 1-3 tuổi, tiếng Anh là 'baby', từ 3-10 tuổi là 'children', từ 13-18 tuổi là 'teen'. Có ai biết từ 10-13 tiếng Anh nói như thế nào không?

Cám ơn bạn đã gửi câu hỏi đến VOA.

1. Các thiếu nhi trong khoảng 10 đến 12 tuổi gọi là preteen. Thí dụ: Preteen girls: các em thiếu nữ. Preteen fashions: kiểu trang phục cho các thiếu nữ từ 10-12 tuổi.

Cũng có chữ "tween" (slang) chỉ thiếu niên nam nữ từ 9 đến 13 tuổi, là tuổi bắt đầu là một teenager. Theo englishbaby.com, thiếu nhi dù đã 12 tuổi (twelve) chưa được gọi là một teenager, nhưng khi lên 13 (thirteen) thì bắt đầu là một teenager. Từ tween dùng để tả thành phần thiếu niên nam nữ từ 9 đến 13 mà các nhà bán thời trang quần áo, đồ trang sức và trang điểm lưu ý nhằm mục đích khuyến mại. Nhưng American Heritage Dictionary 4th edition, page 1861, định nghĩa hơi khác: "tween" chỉ thiếu nhi thường từ 8 đến 12 tuổi và giảng chữ tween là gồm hai chữ teen và between hợp với nhau).

2. Juvenile:

Từ điển Black’s Law Dictionary, ấn bản giản yếu lần thứ 6, định nghĩa juvenile:

A young person who has not yet attained the age at which he or she should be treated as an adult for purposes of criminal law. In some states, this age is seventeen. Under the federal Juvenile Delinquency Act, a “juvenile” is a person who has not attained his eighteen birthday. 18 U.S.C. Act. Sec. 5031.

(Juvenile=thiếu niên là người chưa tới tuổi được coi như một thành niên vì các mục đích trong hình luật. Trong vài tiểu bang, tuổi này là 17 tuổi. Theo Luật Liên bang (Hoa Kỳ) về Thiếu Niên Phạm Pháp, “một thiếu niên là một người chưa tới sinh nhật thứ 18.”)

* Chữ Juvenile (adj.) thường dùng liên hệ đến luật pháp:

- juvenile court=toà án thiếu nhi [có khi gọi là a juvie court]

- juvenile delinquency=sự đập phá do nhóm thiếu niên gây ra, vấn đề thiếu niên phạm pháp

- juvenile offenders hay juvenile delinquents=thiếu niên phạm pháp

* Thực ra, chữ juvenile không nhất thiết ngụ ý xấu. Juvenile fiction: tiểu thuyết viết cho thiếu nhi.

* Tính từ juvenile còn có nghĩa là “trẻ con” (immature, childish)

- juvenile behavior=cử chỉ như con nít, chưa chín chắn

* Danh từ juvenile có nghĩa (1) thiếu niên, thiếu nhi; (2) một con vật còn non chưa tới mức trưởng thành; (3) một kịch sĩ hay đóng vai trò thiếu niên hay thiếu nhi.

Gốc tiếng Latin: iuvenis (young). Muốn dùng một chữ tương tự như juvenile mà không hàm ý nghĩa xấu hay tốt, có chữ minor (vị thành niên, under legal age, not yet a legal adult).

Chúc bạn tiến bộ.

* Quý vị muốn nêu câu hỏi/ ý kiến/ thắc mắc, xin vui lòng vào trang Hỏi đáp Anh ngữ của đài VOA để biết thêm chi tiết.

12 tuổi Tiếng Anh ghi làm sao?

twelve-year-old.nullTWELVE-YEAR-OLD | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việtdictionary.cambridge.org › dictionary › english-vietnamese › twelve-year-...null

12 đọc Tiếng Anh như thế nào?

2.1. Cách đọc số trong tiếng Anh từ 1 tới 20.

Tuổi viết bằng Tiếng Anh là gì?

age, old, year là các bản dịch hàng đầu của "tuổi" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Nếu có thể quay về một độ tuổi tùy ý, bạn sẽ chọn tuổi nào? ↔ If you could go back to any age, what age would you choose?nullPhép dịch "tuổi" thành Tiếng Anh - Glosbevi.glosbe.com › tuổinull

Tuổi đọc Tiếng Anh như thế nào?

tuổi {danh}.