1.6ghz và 3.5ghz cái nào nhanh hon năm 2024

Một sự kiện đầy ấn tượng đánh dấu sự trở lại của Intel với dòng CPU Core thế hệ 10, thay thế cho thế hệ 8 với nhiều cải tiến vượt trội, bao gồm tốc độ xử lý mạnh mẽ, thiết kế laptop mỏng nhẹ và sang trọng. Hãy cùng Mytour khám phá intel core 10 là gì nhé!

1. Bộ xử lý Intel thế hệ 10 là gì? Có bao nhiêu dòng?

CPU thế hệ 10 đánh dấu bước tiến lớn với sự chuyển đổi từ tiến trình sản xuất 14nm sang tiến trình 10nm. Kích thước nhỏ gọn, tiết kiệm điện, và thời lượng pin cải thiện, mang lại trải nghiệm đỉnh cao.

1.6ghz và 3.5ghz cái nào nhanh hon năm 2024

Intel thế hệ 10 - Bước đột phá đỉnh cao

CPU thế hệ 10 là dòng chip phổ thông đầu tiên của Intel, được sản xuất trên tiến trình 10nm, với hiệu năng (IPC) tăng 18% so với thế hệ trước (14nm).

Thiết kế mới này thừa hưởng sự kết nối và sắp xếp độc quyền của Intel, giúp thế hệ 10 có hiệu năng hoạt động tương đương với chip 7nm của các đối thủ.

Bạn có thể quan tâm:

So sánh chip intel core i7 thế hệ 12 và core i7 thế hệ 11, điểm khác biệt nào?

2. Những tính năng độc đáo của bộ vi xử lý Intel thế hệ 10

Khả năng tích hợp Trí tuệ Nhân tạo

Với việc tích hợp công nghệ Intel® Deep Learning Boost, chip Intel thế hệ 10 thể hiện khả năng thích ứng cao với mọi hoạt động người dùng, tir nhiên hóa trải nghiệm sử dụng thông qua tận dụng toàn bộ ưu điểm của Trí tuệ Nhân tạo sẵn có.

1.6ghz và 3.5ghz cái nào nhanh hon năm 2024

Khả năng tích hợp Trí tuệ Nhân tạo

Ngoài ra, với khả năng nhận diện tự động vật thể khi loại bỏ nền (Deep Learning Boost), giúp máy rút ngắn thời gian học hiểu, nâng cao khả năng tự đào tạo trong các ứng dụng trí tuệ nhân tạo.

Dòng sản phẩm Ice Lake là sự lựa chọn hoàn hảo cho người dùng đòi hỏi về thời lượng pin cao, đặc biệt là những người đam mê đồ họa, khi mà chiếc laptop này có khả năng xử lý mượt mà mọi ứng dụng đồ họa như Photoshop, Illustrator,...

Khả năng kết nối nhanh chóng

1.6ghz và 3.5ghz cái nào nhanh hon năm 2024

Khả năng kết nối nhanh chóng

Trải nghiệm đồ họa sống động và chi tiết

Với sự hỗ trợ xuất sắc từ bộ xử lý Intel® Core™ thế hệ thứ 10 và đồ họa mạnh mẽ từ Intel® Iris® Plus cùng Intel® UHD Graphics, người dùng sẽ được thưởng thức hình ảnh sống động, chi tiết, và chân thực với độ phân giải cao lên đến 100p.

1.6ghz và 3.5ghz cái nào nhanh hon năm 2024

Trải nghiệm đồ họa sống động và chi tiết

Hiệu suất xử lý xuất sắc

Bộ xử lý Ice Lake thế hệ 10 đi kèm với các phiên bản TDP 9W, 15W, và 28W, cung cấp cấu hình lên đến 4 nhân, 8 luồng và tốc độ turbo lên đến 4,1 GHz. Với hiệu suất nhanh chóng và mạnh mẽ, chip này sánh kịp với dòng MacBook Pro 13 inch của Apple. Nâng cao hiệu suất của Ice Lake đến 18% so với thế hệ trước nhờ sự hỗ trợ của các lõi mới với kiến trúc Sunnycove.

1.6ghz và 3.5ghz cái nào nhanh hon năm 2024

Hiệu suất xử lý ấn tượng

3. Dòng Intel thế hệ 10 - Ice Lake

Intel Core i3 Gen 10 Ice Lake

Với 3 model i3-1000G4, i3-1000G1, i3-1005G1, chiếc laptop này mang lại trải nghiệm xử lý vô cùng nhanh chóng, vượt trội so với thế hệ trước. Mỗi model đều được thiết kế với 2 nhân và 4 luồng, tạo nên sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu suất và hiệu quả năng lượng.

Khác biệt và hoàn hảo, 3 model này cùng nhau tạo nên khả năng xử lý mạnh mẽ, từ công việc văn phòng đơn giản đến các ứng dụng đồ họa phức tạp.

1.6ghz và 3.5ghz cái nào nhanh hon năm 2024

Intel Core i3 Gen 10 Ice Lake

Chip i3-1000G4, với sự kết hợp đồ họa Iris Plus Gen 11, đem lại khả năng xử lý đồ họa nhanh chóng và hiệu quả.

Chip i3-1005G1, đi kèm với đồ họa UHD Graphics Gen 11, cùng sự kết hợp độc đáo của i3-1000G4 và i3-1000G1, tạo nên hiệu suất ấn tượng. Xung nhịp CPU của i3-1000G4 và i3-1000G1 là 1.1 GHz, trong khi i3-1005G1 đạt 1.2 GHz, đảm bảo đáp ứng mọi nhiệm vụ văn phòng hàng ngày.

Intel Core i5 Gen 10 Ice Lake

Với hai dạng mẫu Core i5, một có công suất hoạt động cao, một có công suất thấp hơn nhưng đều đồng loạt mang lại hiệu suất vượt trội với 4 nhân và 8 luồng. Mẫu công suất cao gồm i5-1035G7, i5-1035G4, và i5-1035G1. Cả ba đều được trang bị đồ họa Iris Plus Gen 11 hoặc UHD Graphics Gen 11, giúp xử lý đồ họa mượt mà và hiệu quả.

Mẫu Core i5 công suất cao, với i5-1035G7 và i5-1035G4 tích hợp GPU Iris Plus Gen 11, trong khi i5-1035G1 sử dụng GPU UHD Graphics Gen 11, đảm bảo xử lý đồ họa nhanh chóng và hiệu quả.

Bên cạnh đó, 3 mô hình Core i5-1035G7, i5-1035G4, và i5-1035G1 sở hữu xung nhịp CPU lần lượt là 1.2 GHz, 1.1 GHz, và 1.0 GHz, giúp tiết kiệm năng lượng và xử lý tác vụ một cách nhanh chóng.

1.6ghz và 3.5ghz cái nào nhanh hon năm 2024

Intel Core i5 Gen 10 Ice Lake

Core i5 công suất thấp được chia thành 2 model: i5-1030G7 và i5-1030G4, với xung nhịp xử lý là 800 GHz và 700 GHz, giúp máy hoạt động mượt mà. Cả hai model này đều kết hợp với GPU Iris Plus Gen 11, mang lại khả năng xử lý đồ họa tốt.

Dòng Intel Core i5 gen 10 đều có xung nhịp GPU cao 1.050 MHz, đảm bảo xử lý mọi tác vụ đồ họa từ nhẹ đến nặng, phục vụ giải trí và gaming với hiệu suất tốt.

Intel Core i7 Gen 10 Ice Lake

Tương tự như dòng i5 Ice Lake, dòng Intel Core i7 Ice Lake cũng được chia thành 2 mô hình Core i7, một mô hình với tốc độ xử lý cao và một mô hình với tốc độ xử lý thấp.

Với dòng Core i7 có tốc độ xử lý cao, chúng được phân thành 2 mẫu là i7-1068G7 và i7-1065G7. Cả hai mẫu này đều có tốc độ xử lý lên đến 2.3 GHz với mẫu i7-1068G7 và 1.3 GHz với mẫu i7-1065G7, mang lại hiệu suất mạnh mẽ cho máy.

1.6ghz và 3.5ghz cái nào nhanh hon năm 2024

Intel Core i7 Gen 10 Ice Lake

Với dòng Core i7 có tốc độ xử lý thấp hơn, chỉ có một mã model là i7-1060G7 với tốc độ xử lý trung bình là 1.0 GHz.

Dòng Intel Core i7 thế hệ 10 đi kèm với chip Iris Plus Gen 11, mang lại khả năng xử lý đồ họa mượt mà, trơn tru, và độ chơi game linh hoạt, đặc biệt là với các tựa game như Liên Minh Huyền Thoại.

4. Intel thế hệ 10 dòng Comet Lake

Comet Lake-U

Là dòng sản phẩm thừa hưởng từ dòng Comet Lake, nổi bật với khả năng xử lý đồ họa nhanh chóng nhờ sự kết hợp giữa 2 card đồ họa tích hợp là UHD Graphics 920 và UHD Graphics 620. Đặc biệt, Comet Lake-U impresses với hiệu suất cao và tăng xung nhịp.

Comet Lake-Y

Mang đến sức mạnh xử lý vừa phải, hợp lý, tạo nên những chiếc laptop siêu mỏng nhẹ, chất lượng. Tiết kiệm năng lượng và giảm tỏa nhiệt độ khi sử dụng.

1.6ghz và 3.5ghz cái nào nhanh hon năm 2024

Comet Lake-Y

Intel Core i3 Gen 10 Comet Lake

Dòng Intel Core i3 10th Comet Lake chỉ được trang bị với 2 nhân và 4 luồng nên tốc độ xử lý và phân giải không đạt mức cao.

Bên cạnh đó, chiếc laptop này có 2 model là i3-10110U và i3-10110Y với tốc độ xử lý lần lượt là 1.1 GHz và 1.0 GHz, giúp máy hoạt động mượt mà và trơn tru.

1.6ghz và 3.5ghz cái nào nhanh hon năm 2024

Intel Core i3 Gen 10 Comet Lake

Intel Core i5 Gen 10 Comet Lake

Tương tự như các dòng Intel khác, dòng Intel Core i5 10th Comet Lake có 2 mẫu, trong đó, mẫu đầu tiên có tốc độ xử lý cao, còn mẫu thứ hai có tốc độ xử lý thấp hơn.

Nói về dòng Core i5 có tốc độ xử lý cao, được trang bị model i5-10210U với 4 nhân 8 luồng, có khả năng xử lý mọi tác vụ trơn tru, mượt mà, và có công suất hoạt động lên đến 1.6 GHz, với công suất tỏa nhiệt là 15 W.

1.6ghz và 3.5ghz cái nào nhanh hon năm 2024

Intel Core i5 Gen 10 Comet Lake

Bên cạnh đó, dòng Core i5 có tốc độ xử lý thấp hơn sẽ được trang bị 2 mã model i5-10310Y và i5-102100Y, thêm vào đó, chúng có công suất hoạt động tối đa lên đến 1.1 GHz và 1.0 GHz, công suất tỏa nhiệt 7W giúp máy hoạt động mạnh mẽ, trơn tru.

Intel Core i7 Gen 10 Comet Lake

Tương tự như dòng Core i5 Comet Lake, dòng i7 Comet Lake cũng có 2 mẫu với tốc độ xử lý cao và thấp.

Và điều đặc biệt, dòng i7 có tốc độ xử lý cao với 4 model: i7-10875H và i7-10750H, có tốc độ xung nhịp lên đến 2.6 GHz, Turbo Boost 5.1 GHz, giúp người dùng thỏa sức trải nghiệm tất cả các loại game yêu cầu cấu hình cao.

1.6ghz và 3.5ghz cái nào nhanh hon năm 2024

Intel Core i7 Gen 10 Comet Lake

Ngoài ra, i7-10710U và i7-10510U có tốc độ xung nhịp lên đến 1.8 GHz, Turbo Boost 4.9 GHz, giúp máy hoạt động trơn tru và xử lý thông tin một cách nhanh chóng.

Đối với dòng Core i7 có tốc độ xử lý thấp hơn, có mã model là i7-10510Y với tốc độ xung nhịp tối đa 1.2 GHz, Turbo Boost 4.5 GHz, có khả năng xử lý mọi tác vụ văn phòng một cách trơn tru, mượt mà và chính xác.

5. Thông số kỹ thuật dòng Intel Ice Lake và Comet Lake

Bộ vi xử lý Intel Ice Lake

Phiên bản

Nhân/luồng

Xung nhịp

Turbo Boost

Card đồ họa tích hợp

Xung GPU

Bộ đệm L3

TDP tiêu chuẩn

Bộ nhớ hỗ trợ

Dung lượng bộ nhớ

i7-1068G7

4/8

2.3 GHz

4.1 GHz

Iris Plus Gen 11

1.100 MHz

8 MB

28 W

LPDDR4X-3733, DDR4-3200

64 GB

i7-1065G7

4/8

1.3 GHz

3.9 GHz

Iris Plus Gen 11

1.100 MHz

8 MB

15 W

LPDDR4X-3733, DDR4-3200

64 GB

i5-1035G7

4/8

1.2 GHz

3.7 GHz

Iris Plus Gen 11

1.050 MHz

6 MB

15 W

LPDDR4X-3733, DDR4-3200

64 GB

i5-1035G4

4/8

1.1 GHz

3.7 GHz

Iris Plus Gen 11

1.050 MHz

6 MB

15 W

LPDDR4X-3733, DDR4-3200

64 GB

i5-1035G1

4/8

1.0 GHz

3.6 GHz

UHD Graphics Gen 11

1.050 MHz

6 MB

15 W

LPDDR4X-3733, DDR4-3200

64 GB

i3-1005G1

2/4

1.2 GHz

3.4 GHz

UHD Graphics Gen 11

900 MHz

4 MB

15 W

LPDDR4X-3733, DDR4-3200

64 GB

i7-1060G7

4/8

1.0 GHz

3.8 GHz

Iris Plus Gen 11

1.100 MHz

8 MB

9 W

LPDDR4X-3733

32 GB

i5-1030G7

4/8

800 GHz

3.5 GHz

Iris Plus Gen 11

1.050 MHz

6 MB

9 W

LPDDR4X-3733

32 GB

i5-1030G4

4/8

700 GHz

3.2 GHz

Iris Plus Gen 11

1.050 MHz

6 MB

9 W

LPDDR4X-3733

32 GB

i3-1000G4

2/4

1.1 GHz

3.2 GHz

Iris Plus Gen 11

900 MHz

4 MB

9 W

LPDDR4X-3733

32 GB

i3-1000G1

2/4

1.1 GHz

3.2 GHz

UHD Graphics Gen 11

900 MHz

4 MB

9 W

LPDDR4X-3733

32 GB

Bộ vi xử lý Intel Comet Lake

Phiên bản

Nhân/luồng

Xung nhịp

Turbo Boost

Card đồ họa tích hợp

Xung GPU

Bộ đệm L3

TDP tiêu chuẩn

Bộ nhớ hỗ trợ

Dung lượng bộ nhớ

i7-10875H

8/16

2.3 GHz

5.1 GHz

UHD Graphics Gen 9.5

1.200 MHz

16 MB

45 W

DDR4-2933

128 GB

i7-10750H

6/12

2.6 GHz

5.0 GHz

UHD Graphics Gen 9.5

1.150 MHz

12 MB

45 W

DDR4-2933

128 GB

i7-10710U

6/12

1.1 GHz

4.7 GHz

UHD Graphics Gen 9.5

1.150 MHz

12 MB

15 W

LPDDR4X-2933, DDR4-2666, LPDDR3-2133

64 GB

i7-10510U

4/8

1.8 GHz

4.9 GHz

UHD Graphics Gen 9.5

1.150 MHz

8 MB

15 W

LPDDR4X-2933, DDR4-2666, LPDDR3-2133

64 GB

i5-10210U

4/8

1.6 GHz

4.2 GHz

UHD Graphics Gen 9.5

1.100 MHz

6 MB

15 W

LPDDR4X-2933, DDR4-2666, LPDDR3-2133

64 GB

i3-10110U

2/4

1.1 GHz

4.1 GHz

UHD Graphics Gen 9.5

1.000 MHz

4 MB

15 W

LPDDR4X-2933, DDR4-2666, LPDDR3-2133

64 GB

i7-10510Y

4/8

1.2 GHz

4.5 GHz

UHD Graphics Gen 9.5

1.150 MHz

8 MB

7 W

LPDDR3-2133

16 GB

i5-10310Y

4/8

1.1 GHz

4.1 GHz

UHD Graphics Gen 9.5

1.050 MHz

6 MB

7 W

LPDDR3-2133

16 GB

i5-10210Y

4/8

1.0 GHz

4.0 GHz

UHD Graphics Gen 9.5

1.050 MHz

6 MB

7 W

LPDDR3-2133

16 GB

i3-10110Y

2/4

1.0 GHz

4.0 GHz

UHD Graphics Gen 9.5

1.000 MHz

4 MB

7 W

LPDDR3-2133

16 GB

6. Đối tượng sử dụng laptop với bộ vi xử lý Intel Ice Lake là ai?

Khi nghe đến từ “Ice,” bạn sẽ ngay lập tức hiểu rằng những chiếc laptop sử dụng Ice Lake sẽ tỏa ra ít nhiệt độ, giúp tiết kiệm pin và máy hoạt động mát mẻ, nhanh chóng. Đồng thời, những chiếc máy tính xách tay này được thiết kế mỏng nhẹ, thời trang, tạo nên vẻ thanh lịch cho người dùng mà vẫn đảm bảo chất lượng pin.

1.6ghz và 3.5ghz cái nào nhanh hon năm 2024

Laptop sử dụng bộ vi xử lý Intel Ice Lake

Ngoài ra, việc tích hợp card đồ họa mạnh mẽ hơn gấp đôi so với dòng sản phẩm trước, nhưng vẫn giữ nguyên mức TDP, giúp CPU hoạt động mạnh mẽ và tiết kiệm điện năng nhờ vào tiến trình sản xuất tiên tiến.

Dòng Intel Ice Lake đem lại hiệu suất mạnh mẽ, tiết kiệm pin và giảm tỏa nhiệt độ so với dòng Comet Lake khi xử lý các công việc văn phòng và duyệt web.

7. Chính sách bảo hành laptop tại Mytour

Khi mua laptop tại Mytour, bạn sẽ được những ưu đãi đặc biệt sau:

- Windows bản quyền được tích hợp 100%.

- Chính sách đổi mới trong vòng 12 tháng (Tháng đầu tiên miễn phí).

- Bảo hành chính hãng kéo dài tới 2 năm.

(*) Thông tin về chính sách bảo hành đã được cập nhật vào ngày viết bài (09/02/2022) và có thể thay đổi theo thời gian. Để xem chi tiết chính sách bảo hành, vui lòng truy cập TẠI ĐÂY.

1.6ghz và 3.5ghz cái nào nhanh hon năm 2024

Chính sách bảo hành laptop tại Mytour

  • Khám phá các ưu đãi của bộ xử lý Intel Core thế hệ thứ 11.
  • Đánh giá hiệu suất của bộ vi xử lý laptop Intel Core i5 1035G1.
  • So sánh tính năng của chip Intel Core i thế hệ thứ 10 với thế hệ thứ 8.

Trên đây là một số thông tin hữu ích về vi xử lý Intel Core thế hệ 10. Nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc nào, hãy để lại bình luận để Mytour có cơ hội hỗ trợ bạn nhé!

Nội dung được phát triển bởi đội ngũ Mytour với mục đích chăm sóc và tăng trải nghiệm khách hàng.