Bài thuyết trình trong tiếng anh là gì năm 2024

ạn cảm thấy lúng túng vì không biết phải dùng những cụm từ tiếng Anh nào để khiến bài thuyết trình của mình thu hút và đúng trọng tâm? Đừng lo, sau khi đọc bài viết này bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn khi trình bày quan điểm của mình!

Mở đầu

Phần mở đầu tuy nội dung không nhiều nhưng lại là bước quan trọng của một bài thuyết trình. Cách mở đầu của bạn sẽ giúp người nghe hiểu đúng mục đích và chủ đề mà bạn đang muốn đề cập đến.

Lời chào

• Good morning/Good afternoon ladies and gentlemen: Chào buổi sáng/ chiều các quý vị • The topic of my presentation today is … Chủ để của bài thuyết trình của tôi là… • What I’m going to talk about today is … Điều tôi sẽ nói đến hôm nay là…

Đưa ra lý do buổi thuyết trình

• The purpose of this presentation is … Mục đích của buổi thuyết trình này là….. • This is important because … Bài nói này quan trọng là bởi vì….. • My objective is to … Mục tiêu của tôi là để….

Thân bài:

Bạn nghĩ trong phần này, bạn chỉ cần đưa ra tất cả những gì mình có trong bài thuyết trình? Sai hoàn toàn. Tuy đây đúng là lúc bạn sẽ nói hết nội dung nhưng lượng thông tin quá nhiều cộng thêm cách sử dụng câu lủng củng sẽ là một điểm trừ lớn đấy!

Giới thiệu các ý chính:

• The main points I will be talking about are: Các luận điểm chính tôi sẽ nói gồm: • My talk is divided into … parts: Bài thuyết trình của tôi gồm … phần: ◊ Firstly,…Đầu tiên là,… ◊ Secondly,…Thứ hai là… ◊ Next,…Kế đến,… ◊ Finally, we’re going to look at … Cuối cùng, tôi sẽ trình bày về…

Giới thiệu luận điểm đầu tiên:

• Let’s start /begin with … Hãy cùng bắt đầu với… • I’ll start with some general information on… Tôi sẽ bắt đầu bằng một số thông tin khái quát về … • I’d just like to give you some background information about… Tôi muốn đưa ra một số thông tin căn bản về… • Before I start, does anyone know…? Trước khi bắt đầu, xin hỏi ở đây đã ai nghe về…chưa ạ? • As you are all aware/As you all know…Như các bạn đã biết…

Đưa ra hình ảnh minh họa:

• I’d like to illustrate this by showing you this picture/graph … Tôi sẽ minh họa ý này bằng hình ảnh/biểu đồ sau… • Let me show you a chart that summarises…Mời các bạn xem qua biểu đồ tóm lược về… • Have a look at this model/picture/chart: Hãy cùng xem mô hình/bức ảnh/biểu đồ này.

Chuyển ý :

Đây cũng là một trong những bước quan trọng không kém vì nhờ nó người nghe sẽ biết được mình đang theo dõi đến đâu trong bài thuyết trình của bạn.

Chuyển qua ý khác

• Now let’s move on to …: Bây giờ ta hãy cùng chuyển sang…

Đi sâu vào chi tiết

• I’d like to expand on this aspect/problem/point …: Tôi muốn mở rộng khía cạnh/ vấn đề/điểm này… • Let me elaborate on that: Để tôi nói kỹ càng hơn về điều đó. • Would you like me to expand on/elaborate on that?: Bạn có muốn tôi mở rộng/ nói kỹ lưỡng hơn về điêu đó không?

Đổi sang đề tài khác

• I’d like to turn to something completely different : Tôi muốn chuyển sang một luận điểm hoàn toàn khác…

– Đề cập tới một điều gì đó không thuộc đề tài đang nói: • I’d like to digress here for a moment and just mention: Tôi muốn lạc đề ở đây một lúc và chỉ đề cập đến …

Nhắc lại một ý trước đó …

• Let me go back to what I said earlier about : Tôi sẽ quay lại với những gì tôi đã nói trước đó về …

Kết luận:

Phần quan trọng nhất đã qua nhưng bài thuyết trình của bạn vẫn chưa kết thúc. Bạn đã biết mình sẽ nói gì trong phần kết thúc chưa? Không chỉ riêng việc tóm tắt những ý chính mà còn có cả phần đặt câu hỏi nữa đấy!

Thuyết trình tiếng Anh đối với người không phải là người bản ngữ có thể đầy thách thức vì nhiều khía cạnh. Để thu hút người nghe, cần sử dụng ngôn ngữ cơ thể một cách tích cực và giọng nói phù hợp. Luyện nói tiếng Anh với cấu trúc rõ ràng và hợp lý sẽ giúp khán giả dễ theo dõi bài thuyết trình. Ngoài ra, việc sử dụng đúng các cụm từ nối sẽ giúp chuyển tiếp mượt mà từ mục này sang mục khác, giúp hiệu quả thuyết trình. Dưới đây là 40 cụm từ và cách liên kết đoạn văn trong giao tiếp tiếng Anh hữu ích nhất.

40 mẫu câu thuyết trình tiếng Anh

Mẫu câu thuyết trình tiếng Anh phần giới thiệu

Bài thuyết trình trong tiếng anh là gì năm 2024

  • Good morning/afternoon everyone and welcome to my presentation. First of all, let me thank you all for coming here today.

(Chào buổi sáng / buổi chiều tất cả mọi người và chào mừng bạn đến với bài thuyết trình của tôi. Trước hết, cho tôi xin cảm ơn tất cả các bạn đã ở đây ngày hôm nay.)

  • Let me start by saying a few words about my own background.

(Hãy để tôi bắt đầu bằng việc giới thiệu một chút về bản thân mình.)

  • As you can see on the screen, our topic today is …

(Bạn có thể thấy trên màn hình, chủ đề hôm nay của chúng ta là …)

  • My talk is particularly relevant to those of you who …

(Bài thuyết trình của tôi đặc biệt liên quan đến những bạn người mà …)

  • This talk is designed to act as a springboard for discussion.

(Bài thuyết trình này nhằm đóng vai trò như một bàn đạp cho việc thảo luận.)

  • This morning/ afternoon, I’m going to take a look at the recent developments in …

(Sáng / chiều nay, tôi sẽ xem xét sự tăng trưởng gần đây trong …)

Thân bài thuyết trình tiếng Anh

Bài thuyết trình trong tiếng anh là gì năm 2024

Mở đầu chủ đề

  • In my presentation, I’ll focus on three major issues.

(Trong bài thuyết trình này, tôi sẽ tập trung vào ba vấn đề chính.)

  • This presentation is structured as follows …

(Bài thuyết trình hôm nay có cấu trúc như sau …)

  • The subject can be looked at under the following headings …

(Chủ đề này có thể được xem xét với các tiêu đề sau …)

  • We can break this area down into the following fields …

(Chúng ta có thể lĩnh vực này thành các phần sau …)

  • It will take about X minutes to cover these issues.

(Sẽ mất khoảng X phút để trình bày những vấn đề này.)

  • Does everybody have a handout / copy of my report?

(Mọi người đã có tài liệu/bản sao báo cáo của tôi chưa?)

  • I’ll be handing out copies of the slides at the end of my talk.

(Tôi sẽ phát bản sao của các trang trình chiếu vào cuối buổi thuyết trình.)

  • I can email the PowerPoint presentation to anyone who would like it.

(Tôi có thể gửi email bản trình chiếu PowerPoint cho bất kỳ ai muốn.)

  • Don’t worry about taking notes; I’ve put all the relevant statistics on a handout for you.

(Đừng quá lo lắng về việc ghi chú, tôi đã đưa tất cả các số liệu thống kê có liên quan vào tài liệu phát cho các bạn.)

Đặt câu hỏi

  • If you have any questions, I am happy to answer them.

(Nếu các bạn có bất kỳ câu hỏi nào, tôi rất sẵn lòng trả lời chúng.)

  • If you don’t mind, I’d like to leave questions until the end of my talk /there will be time for a Q&A session at the end …

(Nếu các bạn không phiền, tôi muốn để các câu hỏi vào phần kết thúc bài thuyết trình của mình / sẽ có thời gian cho phần Hỏi và Đáp vào cuối …)

Nêu quan điểm

  • My first point concerns …

(Điểm đầu tiên tôi quan tâm …)

  • First of all, I’d like to give you an overview of …

(Trước hết, tôi muốn đưa ra cho các bạn một cái nhìn tổng quan về …)

  • Next, I’ll focus on … and then we’ll consider …

(Tiếp theo, tôi sẽ tập trung vào … và sau đó chúng ta sẽ xem xét …)

  • Then I’ll go on to highlight what I see as the main points of …

(Sau đó, tôi sẽ tiếp tục nhấn mạnh những gì tôi coi là điểm chính của …)

  • Finally, I’d like to address the problem of …

(Cuối cùng, tôi muốn giải nói về vấn đề …)

  • Finally, I’d like to briefly raise the issue of …

(Cuối cùng, tôi muốn nêu ngắn gọn vấn đề …)

Nhấn mạnh thông tin

  • I’d like to put the situation into some kind of perspective.

(Bản thân tôi muốn đặt tình huống này vào một góc nhìn nào đó.)

  • I’d like to discuss in more depth the implications of …

(Tôi muốn thảo luận sâu hơn về ý nghĩa của …)

  • I’d like to make more detailed recommendations regarding …

(Theo tôi đưa ra các đề xuất chi tiết hơn về …)

  • I’d like you to think about the significance of this figure here.

(Tôi muốn bạn nghĩ về tầm quan trọng của con số này ở đây.)

  • Whichever way you look at it, the underlying trend is clear.

(Cho dù bạn nhìn vào nó theo cách nào, xu hướng cơ bản là rõ ràng.)

Kết luận

  • I’d just like to finish with the words of a famous scientist/ politician/ author …

(Tôi muốn kết thúc bài thuyết trình bằng lời của một nhà khoa học / chính trị gia / tác giả nổi tiếng …)

  • Now let’s go out and create opportunities for …!

(Bây giờ chúng ta hãy ra ngoài và bắt đầu tạo cơ hội cho …!)

Kết thúc bài thuyết trình tiếng Anh

Bài thuyết trình trong tiếng anh là gì năm 2024

Tổng kết

  • I’d like to conclude by….

(Bản thân tôi muốn kết luận lại bằng…).

  • To conclude/ In conclusion…..

(Tổng kết lại….)

  • To sum up,….

(Kết luận lại….)

  • Now, just to summarize, I’d like you to take a look at the main point again.

(Để tổng kết lại, tôi muốn các bạn nhìn vào chủ đề của chúng ta một lần nữa.)

  • That brings us to the end of my presentation.

(Đó là điều cuối cùng trong bài thuyết trình của tôi.)

  • In general,….

(Nhìn chung,….)

Cảm ơn người nghe

  • Thank you for your listening.

(Cám ơn các bạn vì đã lắng nghe.)

  • It’s my pleasure to stand here in front of you.

(Thật vinh hạnh cho tôi được đứng đây trước mặt các bạn.)

  • Standing in front of you is such an honor for me.

(Được đứng trước các bạn quả là một niềm vinh dự dành cho tôi.)

  • Thank you for your attention.

(Cám ơn vì sự chú ý của các bạn.)

Tạm kết

Trên đây là những mẫu câu hướng dẫn hữu ích giúp bạn có một bài thuyết trình tiếng Anh hiệu quả và dễ hiểu. Tuy nhiên, để có một bài thuyết trình hoàn chỉnh, cả phần mở đầu và phần thân bài đều cần phải được xây dựng mạch lạc và rõ ràng. Nếu bạn cần thêm kiến thức về ngữ pháp, từ vựng hay phát âm tiếng Anh, hãy tham khảo các chuyên mục tương ứng trên trang blog của Hey English. Chúc bạn thành công và mang lại ấn tượng tốt với khán giả khi trình bày bài thuyết trình.

Bài thuyết trình tiếng Anh gọi là gì?

Định nghĩa. Thuyết trình tiếng Anh là “present”, danh từ bài thuyết trình là “presentation”.

Người làm bài thuyết trình tiếng Anh là gì?

Người thuyết trình (presenter) là người trình bày (presents) trước (in front of) nhiều người về một vấn đề (issue) nhằm mục đích thuyết phục (persuading), cung cấp thông tin (informing) hoặc tạo sức ảnh hưởng (influencing) cho người nghe.

Thuyết trình dịch ra tiếng Việt là gì?

Thuyết trình là quá trình truyền tải một chủ đề tới khán giả. Nó có thể là một một bài thuyết minh, một bài giới thiệu, bài giảng hoặc bài phát biểu nhằm mục đích thông báo, thuyết phục, truyền cảm hứng, động viên, xây dựng thiện chí, trình bày một ý tưởng hoặc một sản phẩm mới.

Nội dung thuyết trình là gì?

– Nội dung thuyết trình chính: Đây là phần cung cấp cho khán giả những thông tin quan trọng đáp ứng yêu cầu của khán giả. Mang tính thời sự, tính cấp thiết, phản ánh những vấn đề mới phát hiện. Người nghe hiểu được vấn đề và mục đích của bài thuyết trình. – Phần kết luận: Tóm tắt những điểm chính.