Bằng chuyên khoa cấp 1 tiếng anh là gì năm 2024
Cô Tạ Thị Hải Quỳnh, giáo viên tiếng Anh ở Vĩnh Phúc, phân tích sự khác nhau về ý nghĩa, cách sử dụng của "degree", "diploma", "Certificate" và "Licence". Show
Cấu trúc đề thi tốt nghiệp THPT những năm gần đây thường có dạng câu hỏi phân biệt cách sử dụng các từ có cùng trường nghĩa. Thí sinh thường mất điểm ở dạng câu hỏi này do không phân biệt được sự khác nhau và cách sử dụng trong từng ngữ cảnh cụ thể. Dưới đây là bảng phân tích về các loại bằng cấp (degree), chứng chỉ (certificate và diploma) và giấy phép (licence): Từ vựng Giải thích nghĩa Ví dụ 1. Degree /dɪ'gri:/ (n): Bằng cấp Bằng cấp do trường đại học cấp khi sinh viên hoàn thành chương trình học, có ba cấp độ: - Bachelor’s degree => Normally requires three or four years of full-time study (Bằng cử nhân, thường yêu cầu học toàn thời gian từ 3 đến 4 năm). - Master’s degree: Normally requires two years of study after completion of Bachelor’s degree (Bằng thạc sĩ: Thường yêu cầu hai năm học sau khi hoàn tất bằng cử nhân). - Doctoral degree: Usually requires a minimum of three years of study and research, including the completion of a dissertation (Bằng tiến sĩ: Thường yêu cầu ít nhất ba năm học và nghiên cứu, bao gồm việc hoàn tất luận án). - She has a degree in physics from Edinburgh. (Cô ấy có bằng Vật lý từ Edinburgh). - She has a master's degree in history from Yale (Cô ấy có bằng thạc sĩ lịch sử tại Yale). 2. Diploma /dɪ'pləʊ.mə/ (n): Chứng chỉ - Chứng chỉ, văn bằng do các trường đại học, cao đẳng và trường kỹ thuật cấp. - Có thời gian ngắn vì chỉ tập trung vào học một môn/ngành nghề (một khóa học kéo dài 1-2 năm). - Một chứng chỉ tương tự như một giấy chứng nhận nhưng thường thể hiện trình độ cao hơn. - Các chương trình học lấy chứng chỉ cho phép người học thay đổi nghề nghiệp. - Bằng cấp tốt nghiệp cấp 3 (hay trung học) gọi là "High School Diploma", không dùng "degree". - I’m taking a two-year diploma course (Tôi đang tham gia một khóa học văn bằng hai năm). - Everyone was given a diploma at the end of the course (Mọi người đều được trao bằng tốt nghiệp vào cuối khóa). 3. Certificate /sə'tɪf.ɪ.kət/ (n): Chứng nhận - Giấy chứng nhận do các trường cao đẳng và trường kỹ thuật cấp. Thời gian học từng ngành nghề (từng khoá học riêng lẻ) khoảng vài tháng đến dưới một năm. Học viên có thể tự chọn để học thêm nhằm bổ sung nghiệp vụ, hoặc làm mới giấy chứng nhận (đã hết hạn). - Chương trình học lấy giấy chứng nhận đặc biệt, chuyên về một tập hợp kỹ năng hoặc một lĩnh vực công nghiệp riêng lẻ. Ví dụ, thợ ống nước, thợ hàn, thợ điện, thường trải qua các chương trình học để lấy giấy chứng nhận. - Một văn bản chứng minh rằng bạn đã hoàn thành một khóa học hoặc vượt qua một kỳ thi; một văn bằng đạt được sau một khóa học hoặc một kỳ thi. Cùng AROMA Tiếng Anh Cho Người Đi Làm học tiếng Anh chuyên ngành y qua thuật ngữ cơ bản thông dụng nhất. Các bạn hãy cố gắng ghi nhớ để có thể giao tiếp tốt hơn và công việc được hoàn thiện hơn. Ngoài ra các bạn có thể tham khảo thêm “Chia sẻ cách học tiếng anh chuyên ngành y hiệu quả cho người đi làm” để bổ trợ cho công việc của mình nhé.
1. Bác sĩAttending doctor: bác sĩ điều trị Consulting doctor: bác sĩ hội chẩn; bác sĩ tham vấn. Duty doctor: bác sĩ trực Emergency doctor: bác sĩ cấp cứu ENT doctor: bác sĩ tai mũi họng Family doctor: bác sĩ gia đình Herb doctor: thầy thuốc đông y, lương y. Specialist doctor: bác sĩ chuyên khoa Consultant: bác sĩ tham vấn; bác sĩ hội chẩn. Consultant in cardiology: bác sĩ tham vấn/hội chẩn về tim. Practitioner: người hành nghề y tế Medical practitioner: bác sĩ (Anh) General practitioner: bác sĩ đa khoa Acupuncture practitioner: bác sĩ châm cứu. Specialist: bác sĩ chuyên khoa Specialist in plastic surgery: bác sĩ chuyên khoa phẫu thuật tạo hình Specialist in heart: bác sĩ chuyên khoa tim. Eye/heart/cancer specialist: bác sĩ chuyên khoa mắt/chuyên khoa tim/chuyên khoa ung thư Fertility specialist: bác sĩ chuyên khoa hiếm muộn và vô sinh. Infectious disease specialist: bác sĩ chuyên khoa lây Surgeon: bác sĩ khoa ngoại Oral maxillofacial surgeon: bác sĩ ngoại răng hàm mặt Neurosurgeon: bác sĩ ngoại thần kinh Thoracic surgeon: bác sĩ ngoại lồng ngực Analyst (Mỹ): bác sĩ chuyên khoa tâm thần. Medical examiner: bác sĩ pháp y Dietician: bác sĩ chuyên khoa dinh dưỡng Internist: bác sĩ khoa nội. Quack: thầy lang, lang băm, lang vườn. Vet/ veterinarian: bác sĩ thú y
|