Bắt xe tiếng anh là gì năm 2024

Khi đi nước ngoài, việc di chuyển bằng xe buýt công cộng sẽ tiện lợi và nhanh chóng nếu bạn trang bị đầy đủ vốn từ tiếng Anh cần thiết.

Việc giao tiếp tại nơi công cộng như khi đi xe buýt rất quan trọng. Ảnh: Pixabay

Đi xe buýt ở nước ngoài sẽ có rất nhiều điều làm bạn lo lắng như không biết đi tuyến xe nào? Có bến xe buýt nào gần nhất? Xe có chạy qua nơi nào đó hay không?

Những mẫu câu sau sẽ giúp bạn biết cách đặt câu hỏi cho tài xế hoặc những hành khách cùng chuyến để có thể di chuyển thuận lợi.

Nếu muốn đến nơi nhanh nhất có thể, bạn hãy nói với tài xế: "I’m really in a hurry, so can you take the quickest route please?".

Hướng dẫn dưới đây giúp bạn biết cách bắt taxi, trò chuyện với tài xế và trả tiền khi đến nơi.

Đặt taxi

Cách đặt taxi phổ biến nhất là qua điện thoại. Khi gọi đến công ty taxi, bạn hãy nói: "May I book a taxi at [time]?". Hoặc nếu muốn đi ngay lập tức, bạn dùng câu hỏi: "When is the soonest I could book a taxi for?". Tiếp đến, bạn cần cho người điều hành taxi biết địa chỉ đón: "I'm at [address]" hoặc "Could you send the taxi to [address]?", và điểm đến: "I’d like to go to [address]".

Để không bất ngờ với mức giá khi đến nơi, bạn nên hỏi trước: "How much will that cost?".

Ảnh: EF English Live

Nhờ nhân viên khách sạn

Nếu đang ở khách sạn, bạn có thể nhờ nhân viên tiếp tân gọi một taxi bằng câu "Could you organize a taxi for me for this evening please? I need to be picked up at [time] to go to [place]", hoặc hỏi nhân viên trực cửa: "Excuse me, could you hail a taxi for me please?", rồi tự thương lượng giá cả, điểm đến với tài xế.

Vẫy taxi

Khi bạn dừng một chiếc taxi đang chạy trên đường và vào bên trong xe, đó gọi là "hailing a taxi". Trước khi lên xe, bạn nên hỏi tài xế: "Could you take me to [place]?" và "How much will that cost?" hoặc "Do you use a meter?" ở những nơi tài xế thường sử dụng đồng hồ để tính tiền.

Trong xe taxi

Nhiều tài xế rất thích nói chuyện. Đây là cơ hội tốt để bạn thực hành giao tiếp. Những câu chuyện quen thuộc có thể là sự kiện vu vơ trong ngày, quê quán của tài xế. Nếu muốn đến nơi nhanh nhất có thể, bạn nên nói: "I’m really in a hurry, so can you take the quickest route please?". Còn nếu muốn thong thả ngắm đường phố, câu bạn nên dùng là "Can we drive past [famous place] on the way?".

Khi đến nơi

Nếu chưa thương lượng giá cả từ trước, giờ là lúc bạn phải hỏi: "How much is the fare please?" hoặc "How much do I owe you?". Muốn trả tiền tip cho tài xế vì dịch vụ tốt, bạn có thể nói "Here’s a tip" hoặc "Keep the change" [Cứ giữ tiền thừa đi ạ].

Đi xe buýt là di chuyển đến một nơi nào đó bằng phương tiện giao thông là xe buýt.

Taking the bus is quite cheap.

2.

Anh ấy đi xe buýt đến trường mỗi sáng.

He takes the bus to school every morning.

Một số phương tiện giao thông:

- car [ô tô]

- bicycle [xe đạp]

- motorcycle [xe máy]

- scooter [xe tay ga]

- truck [xe tải]

- van [xe tải nhỏ]

- minicab [xe cho thuê]

- tram [xe điện]

- bus [xe buýt]

Ngày nay, đi taxi đã trở nên thông dụng và không còn xa lạ ở khắp mọi nơi trên thế giới. Vì thế nếu bạn đang có dự định du lịch nước ngoài hay muốn hướng dẫn du khách cách bắt taxi như thế nào thì hãy cùng Hey English khám phá những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh khi sử dụng phương tiện di chuyển này nhé!

Những mẫu câu giao tiếp trong tiếng Anh khi đi taxi

Các mẫu câu khi bắt taxi

Lưu ý: Trong tiếng Anh của người Mỹ, họ thường dùng từ “cab” thay cho “taxi”

Khi bạn muốn gọi taxi thì có thể dùng các cách sau:

Bạn có thể dùng những cách sau để trao đổi với tài xế:

  • To this address, please. [Vui lòng đưa tôi đến địa chỉ này]
  • Could you please take me to this place? [Bạn có thể chở tôi đến chỗ này được không?]
  • Can I get a cab to the train station? [Tôi có thể bắt taxi đến nhà ga được không?.]
  • Take me to the train station, please. Thank you. [Vui lòng đưa tôi đến nhà ga. Cảm ơn]
  • Please drive me to the international airport. [Chở tôi đến sân bay quốc tế]
  • How far is it? [Cách đây bao xa vậy?]
  • How long do I have to wait? [Tôi sẽ phải chờ bao lâu?]

Khi bạn muốn nhờ ai đó giúp mình đặt taxi hoặc hỏi thêm những thông tin về dịch vụ, bạn có thể dùng các mẫu câu sau:

  • Can I have the number of a taxi service nearby? [Bạn có thể đưa tôi số điện thoại của dịch vụ taxi gần đây được không?]
  • Do you have a taxi number? [Bạn có số điện thoại của hãng taxi nào không?]
  • Can you tell me where I can catch a taxi? [Xin lỗi, anh có biết chỗ nào có thể bắt được taxi không?]
  • Can you call me a taxi, please? I need to go to Saigon. [Bạn có thể gọi cho tôi một chiếc taxi được không? Tôi cần phải đến Saigon.]
  • Please call me a taxi? [Làm ơn gọi taxi cho tôi được không?]

Khi đi taxi để đảm bảo an toàn bạn nên hỏi trước giá, sau đây là một số mẫu câu bạn có thể sử dụng:

  • How much will I have to pay? [Tôi phải trả bao nhiêu vậy?]
  • How much do you charge per hour? [Ông tính bao nhiêu một giờ?]
  • How much do you charge for waiting? [Chờ thì hết bao nhiêu tiền?]
  • Stop here. How much do I have to pay? [Dừng ở đây giúp tôi. Hết bao nhiêu tiền vậy nhỉ?]
  • That is too much. [Đắt quá đi]
  • I will pay by cash/card/app. [Tôi sẽ trả bằng tiền mặt/thẻ/ứng dụng.]
  • Can you take me to another location? [Anh có thể chở tôi đi thêm một nơi nữa không?]
  • You can keep the change. [Anh có thể giữ tiền thối.]

Các câu giao tiếp cho tài xế taxi

Khi bắt đầu gặp hành khách, các tài xế có thể yêu cầu giúp đỡ khách hoặc hướng dẫn khách vào xe bằng các mẫu câu sau:

  • Let me help you with your luggage. [Để tôi giúp bạn khiêng hành lý]
  • Get in, please. [Xin mời lên xe]
  • Please close the door gently. [Xin đóng cửa nhẹ nhàng giúp.]
  • Put on the seat belt, please. [Bạn mang dây an toàn vào đi.]

Sau đó dùng những mẫu câu này để biết được địa điểm khách đến

  • Where are you going? [Bạn muốn đi đâu?]
  • Where can I take you? [Bạn muốn đến nơi nào?]
  • Are you in a hurry? [Bạn có vội không?]
  • What’s your destination? [Địa điểm bạn muốn đến là đâu?]
  • It is quite far away. [Chỗ đó hơi xa.]
  • It will take about 20 minutes. [Đi đến đó sẽ mất khoảng 20 phút.]
  • It is very close. [Chỗ đó gần.]

Trên đường đi có thể thông báo với khách hàng qua những câu sau.

  • It is rush hour. [Bây giờ là giờ cao điểm]
  • There is a traffic jam/congestion. [Đang có kẹt xe.]
  • I will try different ways. [Tôi sẽ thử những cách khác nhau]
  • Sorry, I can not do that. [Xin lỗi, tôi không làm vậy được.]

Một số câu hỏi về phí và cách thanh toán

  • The total price is one dollar. [Tổng tiền là một đô.]
  • How will you be paying? – cash, credit card. [Bạn muốn thanh toán bằng cách nào? – tiền mặt hay thẻ]

Các câu giao tiếp trong lúc đi xe

  • Let’s go! [Đi thôi]
  • Can you stop by this store for a minute? I have to buy something. [Bạn có thể dừng ở cái tiệm đằng kia được không? Tôi muốn mua vài thứ]]
  • Can I get off here? [Tôi có thể xuống xe ở đây không?]
  • Can you drop me here? [Bạn có thể để tôi ở đây được không?
  • How long have you been driving? [Bạn lái xe được bao lâu rồi?]
  • Are we near there yet? [Đã gần tới chưa?]
  • Why do you stop? [Tại sao bạn dừng lại?]
  • Please drive carefully. [Làm ơn lái cẩn thận]
  • I want to have a tour around city. [Tôi muốn đi xem thành phố]
  • I am in a hurry. [Tôi đang rất vội]
  • Can you drive faster? [Bạn có thể lái nhanh hơn không?]
  • Stop here. Wait for a second. [Dừng ở đây, đợi một chút]
  • I will be back in 5 minutes. [Tôi sẽ quay lại trong 5 phút nữa]
  • I can show you the faster way [Tôi có thể chỉ cho anh đường tắt]
  • I can show you this shorter way [Tôi có thể chỉ cho anh đi đường này ngắn hơn]
  • Turn right then go straight. [Rẽ phải sau đó đi thẳng]
  • Keep the change. [Hãy giữ lấy tiền thừa]
  • I’ve already paid via the app. [Tôi đã trả tiền qua ứng dụng rồi]

Một số đoạn hội thoại mẫu bằng tiếng Anh khi đi taxi

Hãy luyện tập với những tình huống áp dụng các mẫu câu hội thoại bằng tiếng Anh khi đi taxi dưới đây để giúp bạn tự tin hơn khi nói chuyện với người nước ngoài nhé!

Hội thoại 1

Harry: Good morning, sir. What’s your destination? [Chào buổi sáng thưa ngài. Ngài muốn đi đâu?]

Bruno: Ben Thanh market, please. [Cho tôi đến chợ Bến Thành.]

Harry: It is quite far away. [Chỗ đó hơi xa]

Bruno: No worry. I have money. [Khỏi lo. Tôi có tiền mà.]

Harry: Yes sir. Put on your seatbelt please and here we go. [Vâng thưa ngài. Vậy thắt chặt dây an toàn và rồi đi thôi.]

Hội thoại 2

Harry: Excuse me. How far is the airport from here? [Xin lỗi. Sân bay cách đây xa không?]

Bruno: It is very close. It is about a 10-minute drive. [Sân bay gần đây. Bạn đi cỡ 10 phút à.]

Harry: I have to be there at 11 am. Can you drive me there in time? [Tôi phải ở đó lúc 11h sáng. Bạn có thể chở tôi đến đó kịp giờ không?]

Bruno: Yes, I can. [Có, tôi có thể.]

Harry: Thank you very much. [Cảm ơn bạn rất nhiều]

Hội thoại 3

Harry: We have arrived at Ben Thanh market. [Chúng ta đến chợ Bến Thành rồi.]

Bruno: Thank you. How much do I have to pay? [ Cảm ơn. Bao nhiêu tiền vậy?]

Harry: 10 dollars. [10 đô]

Bruno: Here you are. You can keep the change [Của bạn đây. Bạn có thể giữ tiền thừa.]

Harry: Thank you. [Cảm ơn bạn nha]

Tổng kết

Và đó là cách mà bạn có thể giao tiếp khi đi taxi bằng tiếng Anh. Hi vọng sau khi đọc xong bài viết này các bạn đã có thể áp dụng ngay vào những cuộc trò chuyện trong đời sống hằng ngày. Đừng quên theo dõi Hey English để học thêm nhiều kiến thức tiếng Anh thú vị khác nhé.

Chủ Đề