Cà phê bệt trong tiếng anh là gì năm 2024

Trong thời buổi hội nhập, kỹ năng tiếng Anh đang đóng vai trò ngày càng quan trọng trong tất cả các ngành nghề. Và nghề pha chế cũng không phải ngoại lệ. Một người pha chế giỏi không chỉ cần có kỹ năng chuyên môn thành thạo và kỹ thuật pha chế chuyên nghiệp mà còn cần phải nắm vững được những thuật ngữ tiếng Anh trong nghề pha chế.

  • Knife: dao
  • Fork: dĩa
  • Spoon: thìa
  • Tablespoon: thìa to
  • Teaspoon: thìa nhỏ
  • Sink: bồn rửa
  • Mix: việc trộn lẫn 2 hay nhiều nguyên liệu bằng muỗng hoặc máy trộn
  • Peel: lột vỏ và gọt vỏ của trái cây hay rau củ
  • Pour: đổ, rót hay vận chuyển chất lỏng từ vật chứa này sang vật chứa khác
  • Stir: khuấy hay trộn các nguyên liệu
  • Cup: chén
  • Glass: cốc, ly thủy tinh
  • Jar: lọ thủy tinh
  • Wine glass: cốc uống rượu
  • Blender: máy xay sinh tố
  • Refrigerator: tủ lạnh
  • Freezer: ngăn lạnh
  • Ice tray: khay đá
  • Canister: hộp nhỏ
  • Cut: cắt
  • Slice: cắt nguyên liệu thành các lát
  • Jounce: lắc, xóc nảy lên
  • Clarify: gạn, gạn cặn, lọc hay lọc sạch, lọc trong
  • Manager: người quản lý
  • To pay the bill: thanh toán
  • Acidity: dùng để chỉ độ chua tự nhiên hay tính axit trong cà phê như thế nào.
  • Americano: nghĩa là cà phê Espresso nhưng được pha loãng với lượng nước gấp đôi
  • Aroma: dùng để chỉ mùi hương của cà phê có thể cảm nhận bằng mũi
  • Barista: dùng để chỉ nhân viên pha chế cà phê
  • Latte: đây là loại cà phê của Ý được pha chế bằng cách đổ sữa vào cà phê espresso
  • Sweet: vị ngọt của cà phê
  • Tone: chỉ màu sắc của cà phê, thường xuất hiện với 3 màu sáng – trung bình – đậm
  • Solo: 1 tách cà phê
  • Blend: trộn lẫn, pha trộn
  • Mocha: đây là một loại đồ uống nóng pha trộn giữa cà phê espresso được pha bằng hơi nước và chocolate nóng
  • Bland: chỉ hương vị nhạt thường được tìm thấy trong cà phê robusta
  • Briny: vị mặn của cà phê
  • Cappuccino: đây là một cách pha chế cà phê của Ý, bao gồm ba phần đều nhau là cà phê espresso pha với một lượng nước gấp đôi (espresso lungo), sữa nóng và sữa sủi bọt
  • Cupping: chỉ quá trình thử nếm để đánh giá chất lượng cà phê
  • Demitasse: đây là tách nhỏ dùng để phục vụ espresso
  • Doppio: dùng để chỉ 1 tách cà phê, đồng nghĩa với solo
  • Caffeine: đây là một chất hóa học có trong cà phê, trà, cola, guarana, mate và các sản phẩm khác
  • Crema: dùng để chỉ lớp bọt khí màu nâu nằm trên bề mặt ly espresso
  • Espresso: đây là cà phê được pha chế bằng cách dùng nước nóng nén dưới áp suất cao qua bột cà phê được xay mịn.

Cà phê bệt trong tiếng anh là gì năm 2024

Những mẫu câu tiếng anh Barista giao tiếp hay sử dụng

  1. Would you like to drink with ice or without ice, Sir/Madam?

(Dùng đá hay không đá, thưa Ông/ Bà?)

  1. Good morning/ Afternoon/ Evening, Sir/ Madam. Would you like something to drink? Or which drink would you like to order, Sir/ Madam?

(Xin chào, Ông/ Bà dùng thức uống gì?)

  1. Here’s your drink list, Sir/ Madam.

(Đây là thực đơn, thưa Ông/ Bà.

  1. What kind of (Or which) Fruit juice/ Cocktail/ Coffee, would you like to order, Sir/Madam?

(Loại Nước trái cây – Cocktail – Cà phê nào Ông/ Bà gọi?)

  1. Please, wait a moment, I’ll make it right now.

(Vui lòng chờ giây lát, tôi sẽ làm thức uống ngay)

  1. Excume Sir/ Madam. Here’s your drink. Sir/Madam.

(Đây là thức uống của Ông/ Bà)

  1. It is made with . . . We are sure you will like it.

(Nó được làm với … Chúng tôi chắc chắn Ông/ Bà sẽ hài lòng)

  1. Would you like one more bottle/ can/ drink . . . Sir/ Madam?

(Ông/ Bà có muốn dùng thêm 1 chai, lon, ly . . . nữa không?)

Cà phê bệt trong tiếng anh là gì năm 2024
Coffee Business Concept – portrait of lady barista in apron preparing and steaming milk for coffee order with her partner while standing at cafe.

  1. Would you like another drink, Sir/ Madam or May I serve you another drink, Sir/Madam?

(Ông/ Bà có muốn dùng thức uống khác không?)

  1. Thank you very much, Sir/ Madam. Enjoy your time or have a good time.

(Cám ơn nhiều, Ông/ Bà. Xin tự nhiên và vui vẻ)

  1. We hope you will come back soon, Sir/ Madam.

(Chúng tôi hy vọng Ông/ Bà sẽ quay lại sớm)

  1. Here’s your bill, Sir/ Madam.

(Đây là hóa đơn của Ông/ Bà)

  1. Here’s your change, Sir/Madam.

(Đây là tiền thối của Ông/Bà)

Trên đây LastCall đã tổng hợp những từ vựng tiếng Anh phổ biến nhất mà Barista cần biết. Mong rằng những thông tin hữu ích trong bài viết này đã phần nào giúp bạn bổ sung các kiến thức pha chế chuyên ngành của mình. Hãy cố gắng luyện tập thường xuyên để thành công hơn nữa nhé!

Cafe và coffee shop khác gì?

Anh/Chị nào muốn nhanh gọn lẹ thì coi clip. bài của em nhé. CAFÉ = COFFEE SHOP = quán cà phê. CAFETERIA = căn tin.

Cafe sách tiếng Anh là gì?

- Book coffee (cà phê sách), vừa đọc sách vừa uống cà phê.

Cà phê độc ở trong tiếng Anh là gì?

Cà phê (coffee) là loại đồ uống (beverage) phổ biến.

Người nghiện cà phê tiếng Anh là gì?

Nghiện cà phê (coffeeholic) có nghĩa là gì? Hãy bắt đầu bằng cách xem ý nghĩa chính xác của việc trở thành một “người nghiện cà phê”.