Các quy tắc tiếng Hàn
Hôm nay các bạn hãy cùng Trung tâm tiếng Hàn SOFL học 7 bất quy tắc trong tiếng Hàn: ㅂ, ㄹ, 으 ,ㄷ,르,ㅎ,ㅅ nhé! Cùng ghi chép lại để học ngay nào! Đây là phần kiến thức cực kỳ quan trọng trong tiếng Hàn đấy. Show 1. Bất quy tắc ㅂ
Ví dụ: 어렵다 = 어렵 + 어요 = 어려워요 (khó) 아름답다 아름다워요 (đẹp) 이번 겨울은 추울까요? - Mùa đông này có lạnh không nhỉ? Mùa đông này có lạnh không nhỉ?
돕다 도와요 (giúp đỡ) 곱다 고와요 (đẹp)
입다 입어요 좁다 좁아요 2. Bất quy tắc ㄹ
Ví dụ: 살다 = 살다 + ㅂ니다 삽니다 (sống) 알다 = 알다 +ㅂ니다 압니다 (biết) 시장에는 싼 물건을 많이 팝니다: Ở chợ có bán nhiều đồ rẻ. Ở chợ có bán nhiều đồ rẻ? 3. Bất quy tắc ㅡ
Ví dụ: 기쁘다 기뻐요 (vui) 아프다 아파요 (đau) 크다 커요 (cao) 예쁘다 예뻐요 (đói) 배가 고파서 못 걷겠어요: Vì đói bụng nên tôi không đi bộ được. 4. Bất quy tắc ㄷ
듣다 = 듣 + 어요 ===> 들어요 (nghe) 저는 지금 음악을 들어 - Tôi đang nghe nhạc. Tôi đang nghe nhạc!
문을 닫아 주세요 - Làm ơn đóng cửa giúp tôi với ạ. 5. Bất quy tắc 르
+ Nếu trước 르 là ㅏ/ㅗ, thì 르 trở thành 라 và cộng thêm ㄹ vào làm patchim của chữ liền trước. Ví dụ: 모르다 몰라요 (không biết) 저는 영어를 몰라요 - Tôi không biết nói tiếng Anh. + Nếu nguyên âm liền trước 르 là những nguyên âm khác 아, 오, thì 르 biến thành 러 đồng thời thêm phụ âm ㄹ vào làm pachim của chữ liền trước. Ví dụ: 부르다 불러요 (hát) 기르다 길러요 (nuôi) 다르다 달라요 (khác) 6. Bất quy tắc ㅎ
+ Khi gặp "으" thì ㅎ và 으" sẽ bị tỉnh lược. + Khi gặp "아/어" thì "ㅎ" bị lược bỏ và thêmㅣ. Ví dụ: 빨간 사과 맛이 어땠습니까? - Vị của quả táo đỏ như thế nào vậy? Vị của quả táo đỏ như thế nào vậy? 파란 바지를 살까요? 까만 바지를 살까요? - Mua quần xanh hay là mua quần đen nhỉ?
7. Bất quy tắc ㅅ
Ví dụ: 짓다 짓다 + 어요 = 지어요 (rửa) 낫다 나아요 (đỡ hơn, tốt hơn) 커피 잔에 물을 부었습니다 - Rót nước vào cốc cà phê.
Ví dụ: 웃다 웃다 웃어요 씻다 씻어요. SOFL chúc các bạn sớm học thuộc được 7 bất quy tắc trong tiếng Hàn. Hãy học tiếng Hàn thật chăm chỉ nhé! |