Bài soạn anh văn unit 11 getting started lớp 7 năm 2024
Lời giải bài tập Unit 11: Travelling in the future Tiếng Anh 7 Global Success hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 7 Unit 11. Show
Tiếng Anh 7 Unit 11: Travelling in the future - Global SuccessQuảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 7 Global Success (bộ sách Kết nối tri thức) hay khác:
Đã có lời giải bài tập lớp 7 sách mới:
Săn shopee siêu SALE :
ĐỀ THI, GIÁO ÁN, SÁCH LUYỆN THI DÀNH CHO GIÁO VIÊN VÀ PHỤ HUYNH LỚP 7Bộ giáo án, bài giảng powerpoint, đề thi, sách dành cho giáo viên và khóa học dành cho phụ huynh tại https://tailieugiaovien.com.vn/ . Hỗ trợ zalo VietJack Official Tổng đài hỗ trợ đăng ký : 084 283 45 85 Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS. Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube: Loạt bài Soạn Tiếng Anh 7 thí điểm | Giải bài tập Tiếng Anh 7 thí điểm | Để học tốt Tiếng Anh 7 thí điểm của chúng tôi được biên soạn một phần dựa trên cuốn sách: Để học tốt Tiếng Anh 7 thí điểm và Giải bài tập Tiếng Anh 7 thí điểm và bám sát nội dung sgk Tiếng Anh 7 mới Tập 1 và Tập 2. Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn. Dòng 4 “It's a pity that we don't have a hyperloop now!” (Tiếc là chúng ta không có hệ thống giao thông tốc độ cao ngay lúc này!)
Giải thích: Câu hỏi hỏi về nội dung chính của cuộc trò chuyện giữa Ann và Minh vì vậy người học cần đọc và nghe toàn bộ cuộc hội thoại. Trong cuộc trò chuyện, hai nhân vật liên tục đề cập đến các phương tiện di chuyển hiện đại của tương lai như hyperloop (hệ thống giao thông tốc độ cao), flying car (ô tô bay) hay teleporter (phương tiện di chuyển tức thời). → Vì vậy, người học cần chọn đáp án B. Future modes of travel (Các phương thức đi lại trong tương lai).
3. Read the conversation again and tick (✓) T (True) or F (False).
4. Find the words and phrases that describe the means of transport in the conversation and write them in the correct columns.hyperloop teleporter A system of tubes Faster than a flying car No traffic jams No fumes Safe Fast Safe Eco-friendly 5. QUIZ What vehicle is this? Work in pairs. Discuss to find out the vehicles in these sentences.1. It has two wheels and you pedal it. (Nó có hai bánh xe và bạn đạp nó.) Đáp án: bicycle (xe đạp) 2. It has four wheels. It runs on petrol or electricity, and can carry up to eight passengers. (Nó có bốn bánh xe. Nó chạy bằng xăng hoặc điện và có thể chở tối đa tám hành khách.) Đáp án: car (xe hơi) 3. It carries many passengers and runs on tracks. (Nó chở nhiều hành khách và chạy trên đường ray.) Đáp án: train (tàu hỏa) 4. It sails on the sea. It needs wind to sail. (Nó căng buồm trên biển. Nó cần gió để chèo thuyền.) Đáp án: sailing boat (thuyền buồm) 5. It travels in space. It can even carry people to the moon. (Nó di chuyển trong không gian. Nó thậm chí có thể chở người lên mặt trăng.) Đáp án: rocket/spaceship (tên lửa/tàu vũ trụ) What do you think these vehicles will be like in 50 years? (Bạn nghĩ những phương tiện này sẽ như thế nào sau 50 năm nữa?) In 50 years, these vehicles could undergo significant transformations due to technological advancements. Bicycles might become more electrically powered and integrated with smart features. Cars might become highly efficient electric or hydrogen-powered vehicles with advanced self-driving capabilities. Trains could be even faster and more energy-efficient with enhanced safety systems. Sailboats might adopt advanced materials and technologies to harness wind power more effectively. Spacecraft could be more advanced, offering safer and more comfortable space travel experiences for longer distances. These changes could lead to more sustainable, efficient, and innovative transportation options for the future. Dịch nghĩa: Trong 50 năm nữa, những phương tiện này có thể trải qua những biến đổi đáng kể do những tiến bộ công nghệ. Xe đạp có thể trở nên chạy bằng điện hơn và được tích hợp các tính năng thông minh. Ô tô có thể trở thành phương tiện chạy bằng điện hoặc hydro hiệu quả cao với khả năng tự lái tiên tiến. Các đoàn tàu có thể còn nhanh hơn và tiết kiệm năng lượng hơn với các hệ thống an toàn nâng cao. Thuyền buồm có thể áp dụng các vật liệu và công nghệ tiên tiến để khai thác năng lượng gió hiệu quả hơn. Tàu vũ trụ có thể tiên tiến hơn, mang lại trải nghiệm du hành vũ trụ an toàn hơn và thoải mái hơn cho khoảng cách xa hơn. Những thay đổi này có thể dẫn đến các lựa chọn giao thông bền vững, hiệu quả và sáng tạo hơn cho tương lai. Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập . Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 7 Global Success. Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa học IELTS Junior với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THCS chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh. Xem tiếp: Tiếng Anh 7 Unit 11 A Closer Look 1 Học sinh được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM. |