Cách dùng claim

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈkleɪm/

Hoa Kỳ[ˈkleɪm]

Danh từSửa đổi

claim [số nhiềuclaims]

  1. Sự cho là.
  2. Quyền đòi hỏi, quyền yêu sách. to have a claim to something có quyền yêu sách cái gì
  3. Sự đòi, sự yêu sách, sự thỉnh cầu. to put in a claim for damages đòi bồi thường thiệt hại to set up [make, lay] a claim to đòi, yêu sách
  4. Tiền đòi lại.
  5. Vật yêu sách; điều yêu sách.
  6. [Mỹ, Úc] Quyền khai thác mỏ.
  7. [Mỹ] Luận điệu; lời xác nhận.

Ngoại động từSửa đổi

claim ngoại động từ /ˈkleɪm/

  1. Đòi, yêu sách; thỉnh cầu. every citizen may claim the protection of the law tất cả mọi công dân đều có thể yêu cầu pháp luật bảo vệ to claim back sommething from somebody yêu cầu ai trả lại cái gì
  2. Đòi hỏi, bắt phải, đáng để. there are serveral matters that claim my attention có một số việc đòi hỏi tôi phải chú ý
  3. Nhận, khai là, cho là, tự cho là. does anyone claim this umbrella? có ai nhận chiếc ô này không? he claimed to be the best football player in the school nó cho mình là cầu thủ bóng đá xuất sắc nhất của trường
  4. [Mỹ] Xác nhận, nhận chắc. The economic crisis is claiming another victim: world trade Cuộc khủng hoảng kinh tế xác nhận thêm một nạn nhân nữa: thương mại toàn cầu

Thành ngữSửa đổi

  1. claim credit or claim responsibility or claim victory, etc.: nói là cái gì đó là của mình, đặc biệt là quyền. I can't claim all the credit for our success. - Tôi không thể dành hết mọi lời khen ngợi cho thành công của chúng ta.

Chia động từSửa đổi

claim

Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu Phân từ hiện tại Phân từ quá khứ Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹ Hiện tại
to claim
claiming
claimed
claim claim hoặc claimest¹ claims hoặc claimeth¹ claim claim claim
claimed claimed hoặc claimedst¹ claimed claimed claimed claimed
will/shall²claim will/shallclaim hoặc wilt/shalt¹claim will/shallclaim will/shallclaim will/shallclaim will/shallclaim
claim claim hoặc claimest¹ claim claim claim claim
claimed claimed claimed claimed claimed claimed
weretoclaim hoặc shouldclaim weretoclaim hoặc shouldclaim weretoclaim hoặc shouldclaim weretoclaim hoặc shouldclaim weretoclaim hoặc shouldclaim weretoclaim hoặc shouldclaim
claim lets claim claim

  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Video liên quan

Chủ Đề