Cảm thấy tiếng anh là gì năm 2024

Từ vựng nói về cảm xúc và cảm giác là chủ đề thú vị của người học tiếng Anh. Thông qua những từ, cụm từ này bạn có thể bày tỏ cảm xúc của bản thân cũng như mô tả chính xác cảm giác. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về chủ đề này.

Từ vựng tiếng Anh chỉ cảm xúc

  1. Cảm xúc tích cực Amused (əˈmjuːzd): vui vẻ, thích thú Delighted (dɪˈlaɪtɪd): Rất hạnh phúc, vui mừng Ecstatic (ɪkˈstætɪk): Vô cùng hạnh phúc, sung sướng Enthusiastic (ɪnθjuːziˈæstɪk): Nhiệt tình, say mê Excited (ɪkˈsaɪtɪd): Phấn khích, háo hức Happy (ˈhæpi): Hạnh phúc, vui vẻ Inspired (ɪnˈspəˈreɪd): Được truyền cảm hứng Joyful (ˈʤɔɪfʊl): Vui sướng, hạnh phúc Peaceful (ˈpiːsfʊl): Bình yên, thư thái Proud (ˈpraʊd): Tự hào Relieved (rɪˈliːvd): Vui mừng, nhẹ nhõm Satisfied (ˈsætɪsfaɪd): Hài lòng, thỏa mãn Thankful (ˈθæŋkfʊl): Biết ơn Thrilled (θrɪld): Vô cùng vui mừng, phấn khích Uplifted (ʌpˈlɪftɪd): Cảm thấy được nâng đỡ, thăng hoa Wonderful (ˈwʌndəfʊl): Tuyệt vời, đáng kinh ngạc
  1. Cảm xúc tiêu cực Angry (ˈæŋɡri): tức giận, nổi giận Anxious (ˈæŋkʃəs): lo lắng, bồn chồn Bored (bɔːrd): buồn chán, chán chường Confused (kənˈfjuːzd): bối rối, hoang mang Depressed (dɪˈprest): chán nản, thất vọng Disappointed (dɪsəˈpɔɪntɪd): thất vọng, buồn bã Envious (ˈenvɪəs): ghen tị Exhausted (ɪɡˈzɔːstɪd): mệt mỏi, kiệt sức Fearful (ˈfiəfʊl): sợ hãi, lo sợ Frustrated (ˈfruːstrɪtɪd): bực bội, khó chịu Guilty (ˈɡɪltɪ): tội lỗi, hối hận Sad (sæd): buồn bã, đau buồn Scared (skerd): sợ hãi, hoảng sợ Shocked (ʃɒkt): sốc, kinh hoàng Stressed (strest): căng thẳng, lo lắng Suffering (ˈsʌfərɪŋ): đau khổ, thống khổ Unhappy (ʌnˈhæpi): không vui vẻ, hạnh phúc Upset (ʌpˈset): tức giận, không vui Worried (ˈwʌrɪd): lo lắng, bồn chồn

Cảm thấy tiếng anh là gì năm 2024

Từ vựng tiếng Anh chỉ cảm giác

Hot (nóng) /hɒt/: nhiệt độ cao, có thể gây bỏng Boiling (nóng sôi) /ˈbɔɪlɪŋ/: nhiệt độ đạt đến điểm sôi Scorching (nóng bỏng) /ˈskɔːtʃɪŋ/: nhiệt độ rất cao, có thể gây bỏng da Sweltering (nóng bức) /ˈsweltərɪŋ/: nhiệt độ rất cao, gây cảm giác khó chịu Cold (lạnh) /kəʊld/: nhiệt độ thấp, có thể gây tê cóng Freezing (lạnh cóng) /ˈfriːzɪŋ/: nhiệt độ rất thấp, có thể làm đông cứng Chilly (lạnh thấu xương) /ˈtʃɪli/: nhiệt độ lạnh đến mức gây khó chịu Frigid (cực lạnh) /ˈfrɪdʒɪd/: nhiệt độ rất lạnh, có thể gây nguy hiểm Warm (ấm) /wɔːm/: nhiệt độ cao hơn nhiệt độ phòng, nhưng không nóng Tepid (ấm ấm) /ˈtɛpɪd/: nhiệt độ ấm vừa phải, không quá nóng cũng không quá lạnh Lukewarm (ấm vừa) /ˈluːkˈwɔːm/: nhiệt độ ấm vừa phải

Cảm thấy tiếng anh là gì năm 2024

Câu hỏi thường gặp về chủ đề từ vựng tiếng Anh chỉ cảm xúc và cảm giác

Câu 1: Cách hỏi cảm giác, cảm xúc của đối phương bằng tiếng Anh?

  1. Dùng câu hỏi trực tiếp How are you feeling today? (Hôm nay bạn cảm thấy thế nào?) Are you feeling okay? (Bạn có ổn không?) How do you feel about that? (Bạn cảm thấy thế nào về điều đó?)
  1. Dùng câu hỏi gián tiếp How about you? (Vậy còn bạn?) How are things? (Chuyện thế nào?) How’s it going? (Chuyện thế nào?)
  1. Dùng câu hỏi mang tính gợi mở What’s up? (Chuyện gì thế?) How’s life? (Cuộc sống thế nào?) Anything new? (Có gì mới không?)

Câu 2: Phân biệt Scared và Afraid – Scared có nghĩa là “sợ hãi”, “kinh hãi”. Nó thường được dùng để diễn tả một cảm xúc tiêu cực, mãnh liệt. – Afraid cũng có nghĩa là “sợ hãi”, nhưng nó thường được dùng để diễn tả một cảm xúc nhẹ nhàng hơn, mang tính ngắn hạn hơn.

Câu 3: Phân biệt Angry và Mad – Angry có nghĩa là “tức giận”, “giận dữ”. Nó thường được dùng để diễn tả một cảm xúc tiêu cực, mãnh liệt. – Mad cũng có nghĩa là “tức giận”, nhưng nó thường được dùng trong tiếng lóng.

Mong rằng thông qua bài viết này bạn đã tìm được cụm từ thích hợp để miêu tả cảm xúc, cảm giác của bản thân.

Nếu bạn muốn áp dụng từ vựng tiếng Anh về cảm xúc, cảm giác và cách sử dụng, hãy truy cập EnglishCentral – nền tảng học trực tuyến với công nghệ nhận diện giọng nói và các buổi học riêng 1-1 trực tuyến với giáo viên. Với hơn 20.000 video tương tác, bạn có thể nâng cao vốn từ vựng và kỹ năng phát âm, cải thiện khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh. Đăng ký ngay tại EnglishCentral để bắt đầu con đường chinh phục tiếng Anh.

Cảm thấy tiếng anh là gì năm 2024

Cảm thấy tiếng anh là gì năm 2024
Từ Vựng Tiếng Anh Về Cơ Thể Người

Cảm thấy tiếng anh là gì năm 2024
Nói Về Sở Thích Bằng Tiếng Anh