Cho vay xây dựng tiếng anh là gì năm 2024

. Vì vậy, Aroma không ngần ngại chia sẻ một số từ vựng được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực này như tiếp thêm động lực để các bạn học tốt tiếng anh mỗi ngày.

Cho vay xây dựng tiếng anh là gì năm 2024

Từ vựng Ý nghĩaCredit Tín dụng ( nghĩa là sự vay nợ) Credit crunch Thắt chặt tín dụng (Tình trạng vay tiền ngân hàng sẽ khó khăn, để vay được thì phải chịu mức lãi suất cao hơn) A shortage of credit Tình trạng thiếu tín dụng Cheap credit Tín dụng với lãi suất thấp Credit crisis Khủng hoảng tín dụng (Tình trạng ngân hàng ngừng cho vay đối với các ngân hàng khác, và ngừng cho vay đối với các khách hàng của họ) Financial market Thị trường tài chính (Nơi mua bán cổ phiếu hoặc hàng hóa) Downturn Thời kỳ suy thoái Recession Tình trạng suy thoái Depression Tình trạng đình đốn Financial crisis Khủng hoảng tài chính To slide into… Rơi vào tình trạng… Rising inflation Lạm phát gia tăng Increased cost of living Giá cả sinh hoạt tăng Cost Chi phí Interest Lãi suất Interest rate Tỷ lệ lãi suất To cut interest rate Cắt giảm lãi suất To fall house prices Hạ giá nhà Negative equity Tình trạng bất động sản không có giá trị bằng số vốn đã vay để mua bất động sản đó Pessimistic Bi quan Gloomy Ảm đạm Personal finances Tài chính cá nhân To lend money Cho vay tiền A form of loan ( such as car loan or personal loans) Một hình thức cho vay ( chẳng hạn cho mượn xe hoặc các khoản vay cá nhân) A form of mortgage Một hình thức thế chấp ( poor) credit rating Mức độ tín dụng thấp Risky lending Việc cho vay mang nhiều rủi ro Default Sự vỡ nợ Foreclosure/ repossession Sự xiết nợ To be bust Bị phá sản Savings account Tài khoản tiết kiệm (low) consumer confidence Độ tin cậy của người tiêu dùng vào nền kinh tế ( thấp) Unemployment Tình trạng thất nghiệp Job losses/job cuts/redundancies Những người thất nghiệp Unemployment benefit/dole Trợ cấp thất nghiệp To weather the storm/ To survive bad times Vượt qua thời kỳ khó khăn To live beyond your means/not have enough money for your spending Tiêu xài quá khả năng To foot the bill/pay for someone else Thanh toán tiền Deposit Gửi tiền vào ngân hàng Withdraw Rút tiền khỏi tài khoản ngân hàng Loan Tiền cho vay, vật cho mượn Customer Khách hàng Bank teller Nhân viên giao dịch ngân hàng Transaction Giao dịch Taxes and other payables to the state budget Thuế và các khoản phải nộp nhà nước Right Quyền Property Tài sản, quyền sở hữu Transfer (money) Chuyển tiền Capital Vốn Cash Tiền mặt Cheque Séc Certificate of deposit Chứng chỉ tiền gửi Commodity Hàng hóa Debt Món nợ Deficit Số tiền thiếu hụt Investment Sự đầu tư Invoice Hóa đơn Paycheck Việc kiểm tra thanh toán tiền lương Profit Lợi nhuận Return Hoàn trả Savings Tiết kiệm

II.Phương pháp học từ vựng tiếng anh chuyên ngành tài chính – giao dịch với khách hàng

Học từ vựng chuyên ngành không phải dễ dàng, tuy nhiên nếu bạn nắm vững cách học chúng thì rất dễ dàng. Aroma xin gợi ý một số cách học sau đây:

  • Học từ vựng mỗi ngày với 3 – 5 từ vựng, đừng học quá nhiều vì bạn sẽ không thể ghi nhớ chúng một cách đầy đủ;
  • Tập trung học phát âm chuẩn mỗi từ vựng;
  • Đặt câu với từ vựng, chú trọng ngữ cảnh sử dụng chúng;
  • Cách ghi nhớ từ vựng dễ dàng là học chúng kèm hình ảnh, ghi lên tờ giấy note hoặc dùng bộ từ vựng flashcard ( cái này bạn có thể mua tại các cửa hàng sách tiếng anh, hoặc có thể tự làm chúng, rất đơn giản thôi!)
  • Ứng dụng các từ vựng đã học được vào trong giao tiếp thực tiễn, điều này sẽ giúp bạn ghi nhớ các từ vựng mình đã học hơn so với việc bạn chỉ học mà không thực hành.

Trên đây là một số chia sẻ về từ vựng tieng anh chuyen nganh tai chinh – giao dich voi khach hang và cách học từ vựng mà Aroma đã tổng hợp để gửi tới các bạn. Hy vọng đã mang đến những kiến thức bổ ích dành cho những bạn đang học tập và làm việc trong lĩnh vực này.