Chơi bóng rổ đọc tiếng anh là gì năm 2024

Chào các bạn, trong các nhóm từ vựng theo chủ đề thì thể thao là nhóm từ vựng được sử dụng rất phổ biến. Các bài viết trước, Vui cười lên đã giới thiệu về một số từ vựng liên quan đến thể thao trong tiếng anh cho các bạn tham khảo như thủ môn, vợt cầu lông, môn khúc côn cầu, đánh bại/thua trận, môn đua ngựa, môn quần vợt, môn bóng bàn, môn nhảy cao, đá, phòng tập, khẩu súng, súng ngắn, người chơi golf, … Trong bài viết này, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về một từ vựng liên quan đến thể thao cũng rất quen thuộc đó là môn bóng rổ. Nếu bạn chưa biết môn bóng rổ tiếng anh là gì thì hãy cùng Vui cười lên tìm hiểu ngay sau đây nhé.

  • Môn bóng chày tiếng anh là gì
  • Môn quần vợt tiếng anh là gì
  • Môn bóng bàn tiếng anh là gì
  • Môn đua thuyền tiếng anh là gì
  • Con lạc đà tiếng anh là gì

Chơi bóng rổ đọc tiếng anh là gì năm 2024
Môn bóng rổ tiếng anh là gì

Môn bóng rổ tiếng anh gọi là basketball, phiên âm tiếng anh đọc là /ˈbæskɪtbɔːl/ .

Basketball /ˈbæskɪtbɔːl/

https://vuicuoilen.com/wp-content/uploads/2023/07/Basketball.mp3

Để đọc đúng môn bóng rổ trong tiếng anh rất đơn giản, các bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ basketball rồi nói theo là đọc được ngay. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm của từ basketball /ˈbæskɪtbɔːl/ sẽ chuẩn hơn vì đọc theo phiên âm bạn sẽ không bị sót âm như khi nghe. Về vấn đề đọc phiên âm của từ basketball thế nào bạn có thể xem thêm bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc cụ thể.

Lưu ý:

  • Môn bóng rổ là một môn thể thao đối kháng chơi theo đội. Hai đội chơi trên sân, mỗi đầu của sân sẽ có một rổ lưới, hai đội sẽ phải ném bóng vào rổ lưới của đối phương để ghi điểm. Hiện nay bóng rổ cũng được tổ chức thi đấu chuyên nghiệp với giải bóng rổ lớn quy mô thế giới.
  • Từ basketball là để chỉ chung về môn bóng rổ, còn cụ thể môn bóng rổ như thế nào sẽ có cách gọi khác nhau.

Xem thêm: Cái rổ tiếng anh là gì

Chơi bóng rổ đọc tiếng anh là gì năm 2024
Môn bóng rổ tiếng anh

Một số từ vựng tiếng anh về thể thao

Sau khi đã biết môn bóng rổ tiếng anh là gì thì vẫn còn có rất nhiều từ vựng khác trong chủ đề thể thao rất quen thuộc, bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về thể thao khác trong list dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp.

  • Chess /tʃes/: môn cờ vua
  • Sumo wrestler /ˈsuː.məʊ ˌres.lər/: võ sĩ su-mô
  • Golf ball /ˈɡɒlf ˌbɔːl/: bóng chơi golf
  • Skateboarding /ˈskeɪtˌbɔː.dɪŋ/: môn trượt ván
  • Chinese chess /tʃaɪˈniːz tʃes/: môn cờ tướng
  • Gold medal /ˌɡəʊld ˈmed.əl/: huy chương vàng
  • Bullseye /ˈbʊl.zaɪ/: hồng tâm (của bia ngắm)
  • Sepaktakraw /ˌseˌpak ˈtaˌkro/: môn cầu mây
  • Tennis bracelet /ˈten.ɪs ˌbreɪ.slət/: vòng tay quần vợt
  • Motor racing /ˈməʊ.tə ˌreɪ.sɪŋ/r: đua xe máy
  • Score a goal /skɔːr eɪ ɡəʊl/: ghi bàn
  • Win /wɪn/: thắng
  • Pole vault /ˈpəʊl vɔːlt/: môn nhảy sào
  • Olympic Games /əˈlɪm.pɪks ɡeɪm/: thế vận hội Olympic
  • Rugby /ˈrʌɡbi/: môn bóng bầu dục
  • Ice skates /ˈaɪs skeɪt/: giày trượt băng
  • Clay pigeon /ˌkleɪ ˈpɪdʒ.ən/: đĩa tập bắn
  • Silver medal /ˌsɪl.və ˈmed.əl/: huy chương bạc
  • Foul /faʊl/: phạm luật
  • Squash /skwɒʃ/: môn bóng quần
  • Play at home /pleɪ æt həʊm/: chơi sân nhà
  • Archer /ˈɑː.tʃər/: tiễn thủ, cung thủ
  • Spectator /spekˈteɪ.tər/: khán giả
  • Goalpost /ˈɡəʊl.pəʊst/: cột khung thành
  • Supporter /səˈpɔː.tər/: nguời hâm mộ (US - fan)
  • To play away /tuː pleɪ əˈweɪ/: chơi sân khách
  • Teammate /ˈtiːm.meɪt/: đồng đội
  • Stand /stænd/: khán đài
  • Result /rɪˈzʌlt/: kết quả
  • Bolt /bəʊlt/: mũi tên nỏ

Như vậy, nếu bạn thắc mắc môn bóng rổ tiếng anh là gì thì câu trả lời là basketball, phiên âm đọc là /ˈbæskɪtbɔːl/. Lưu ý là basketball để chỉ chung về môn bóng rổ chứ không chỉ cụ thể môn bóng rổ như thế nào. Nếu bạn muốn nói cụ thể môn bóng rổ như thế nào thì cần mô tả cụ thể hơn. Về cách phát âm, từ basketball trong tiếng anh phát âm cũng khá dễ, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ basketball rồi đọc theo là có thể phát âm được từ này. Nếu bạn muốn đọc từ basketball chuẩn hơn nữa thì hãy xem phiên âm rồi đọc theo phiên âm sẽ phát âm chuẩn hơn.

Trong trang này, tất cả các từ tiếng Anh đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì từ nào để nghe.

Ứng dụng di động

Ứng dụng hướng dẫn sử dụng câu tiếng Anh cho các thiết bị Android của chúng tôi đã đạt giải thưởng, có chứa hơn 6000 câu và từ có kèm âm thanh

Chơi bóng rổ đọc tiếng anh là gì năm 2024

Hỗ trợ công việc của chúng tôi

Hãy giúp chúng tôi cải thiện trang web này bằng cách trở thành người ủng hộ trên Patreon. Các lợi ích bao gồm xóa tất cả quảng cáo khỏi trang web và truy cập vào kênh Speak Languages Discord.