Cook a special meal có nghĩa là gì

Cook là động từ được sử dụng nhiều trong tiếng Anh. Tuy nhiên, nhiều người vẫn thường nhầm lẫn và không biết cook là động từ có quy tắc hay bất quy tắc. Vì vậy mà họ thường không thể xác định được v3 của cook là gì. Nếu bạn cũng thuộc số đó, hãy cùng IELTS Vietop theo dõi ngay bài viết dưới đây để được bật mí nhé!

Trong tiếng Anh, cook có nghĩa là nấu.

Từ cook là một động từ trong tiếng Anh và có nghĩa “nấu ăn” hoặc “nấu nướng.” Khi bạn cook, bạn sử dụng nhiệt độ cao hoặc quá trình khác để chế biến thực phẩm thành món ăn thơm ngon.

Cook a special meal có nghĩa là gì
Cook là gì

Eg:

  • She likes to cook Italian food, and her homemade lasagna is a family favorite. (Cô ấy thích nấu ăn Ý, và món lasagna tự làm của cô ấy là món ưa thích trong gia đình.)
  • I usually cook breakfast for my family on weekends, and pancakes are a popular choice. (Thường tôi nấu ăn sáng cho gia đình vào cuối tuần, và bánh kếp là lựa chọn phổ biến.)
  • The chef will cook a special dish for the anniversary celebration at the restaurant. (Đầu bếp sẽ nấu một món ăn đặc biệt cho buổi kỷ niệm tại nhà hàng.)

2. V3 của cook – Quá khứ của cook

Cook là một động từ có quy tắc nên muốn chuyển về dạng V2 hay V3 của cook, ta chỉ cần thêm ed.

Cook a special meal có nghĩa là gì
V3 của cook – Quá khứ của cook

V1V2V3CookCookedCookedShe likes to cook dinner for her family every evening.(Cô ấy thích nấu bữa tối cho gia đình mình mỗi buổi tối.)Last night, I cooked a delicious pasta dish for my friends. (Tối qua, tôi đã nấu một món pasta ngon cho bạn bè.)The meal had already been cooked when I arrived at the party. (Bữa ăn đã được nấu trước khi tôi đến buổi tiệc.)

3. Cách chia động từ cook

Cook a special meal có nghĩa là gì
Cách chia động từ cook

3.1. Cách chia theo các dạng thức

Các dạng thứcCách chiaEgTo_V Nguyên thể có “to”To cookShe decided to cook a special meal for her anniversary.Bare_V Nguyên thểCookIt’s my turn to cook tonight.Gerund Danh động từCookingCooking requires patience and skill.Past Participle Phân từ IICookedThe lasagna was delicious; it had been cooked to perfection.

3.2. Cách chia theo 13 thì tiếng Anh

ThìIYouHe/ she/ itWe/ you/ theyHiện tại đơncookcookcookscookHiện tại tiếp diễnam cookingare cookingis cookingare cookingHiện tại hoàn thànhhave cookedhave cookedhas cookedhave cookedHiện tại hoàn thành tiếp diễnhave been cookinghave been cookinghas been cookinghave been cookingQuá khứ đơncookedcookedcookedcookedQuá khứ tiếp diễnwas cookingwere cookingwas cookingwere cookingQuá khứ hoàn thànhhad cookedhad cookedhad cookedhad cookedQuá khứ hoàn thành tiếp diễnhad been cookinghad been cookinghad been cookinghad been cookingTương lai đơnwill cookwill cookwill cookwill cookTương lai gầnam going to cookare going to cookis going to cookare going to cookTương lai tiếp diễnwill be cookingwill be cookingwill be cookingwill be cookingTương lai hoàn thànhwill have cookedwill have cookedwill have cookedwill have cookedTương lai hoàn thành tiếp diễnwill have been cookingwill have been cookingwill have been cookingwill have been cooking

3.3. Cách chia theo cấu trúc câu đặc biệt

I/ you/ we/ theyHe/ she/ itCâu điều kiện loại 2 – MĐ chínhwould cookwould cookCâu ĐK loại 2 Biến thế của MĐ chínhwould be cookingwould be cookingCâu điều kiện loại 3 – MĐ chínhwould have cookedwould have cookedCâu ĐK loại 3 Biến thế của MĐ chínhwould have been cookingwould have been cookingCâu giả định – HTcookcookCâu giả định – QKcookedcookedCâu giả định – QKHThad cookedhad cookedCâu giả định – TLshould cookshould cookCâu mệnh lệnhcookcook

4. Các cụm từ thường đi với cook trong tiếng Anh

Cook a special meal có nghĩa là gì
Các cụm từ thường đi với cook trong tiếng Anh

Cook a meal/ dinner/ lunch/ breakfast: Nấu bữa ăn/ bữa tối/ bữa trưa/ bữa sáng.

Eg: I usually cook dinner for my family.

Cook a dish: Nấu một món ăn cụ thể.

Eg: She can cook a variety of Italian dishes.

Cook a recipe: Nấu một công thức nấu ăn.

Eg: I’m going to cook a new recipe I found online.

Cook for someone: Nấu ăn cho ai đó.

Eg: He’s cooking for his girlfriend on their anniversary.

Cook with (ingredient): Nấu với một loại nguyên liệu cụ thể.

Eg: Let’s cook with fresh vegetables from the garden.

Cook on (appliance): Nấu trên một thiết bị cụ thể.

Eg: She’s cooking breakfast on the stove.

Cook over (heat source): Nấu trên nguồn nhiệt cụ thể (Eg: lửa, bếp, lò nướng).

Eg: We cooked the marshmallows over the campfire.

Cook from scratch: Nấu từ đầu, không sử dụng thực phẩm đã chế biến sẵn.

Eg: I prefer to cook from scratch rather than using pre-packaged meals.

Cook to perfection: Nấu đến độ hoàn hảo.

Eg: The chef cooked the steak to perfection.

Cook something up: Nấu ăn một món đặc biệt hoặc tạo ra một kế hoạch.

Eg: Let’s cook up a plan to surprise them.

Xem thêm:

  • V3 của drink
  • V3 của fly
  • V3 của read

5. Các từ trái nghĩa và đồng nghĩa với cook

Cook a special meal có nghĩa là gì
Các từ trái nghĩa và đồng nghĩa với cook

5.1. Từ trái nghĩa

  • Cook: Nấu ăn.
  • Starve: Đói, không ăn.
  • Raw: Thức ăn chưa qua nấu chín.
  • Fasting: Tình trạng không ăn, thường vì tôn kính tâm linh hoặc y tế.
  • Chilled: Thức ăn hoặc đồ uống được tiêu thụ lạnh.
  • Raw food: Thức ăn chưa qua xử lý nhiệt độ.

5.2. Từ đồng nghĩa

  • Prepare: Chuẩn bị thức ăn.
  • Chef: Người chuyên nấu ăn hoặc đầu bếp.
  • Culinary: Liên quan đến nấu ăn hoặc nghệ thuật nấu ăn.
  • Bake: Nấu ăn bằng cách làm bánh hoặc nướng.
  • Roast: Nấu ăn bằng cách sử dụng lửa mạnh hoặc lò.
  • Fry: Nấu ăn bằng cách chiên trong dầu nóng.
  • Grill: Nấu ăn trên lưới sắt nhiệt đới, thường ngoài trời.
  • Prepare a meal: Chuẩn bị bữa ăn.
  • Whip up: Làm nhanh hoặc làm một bữa ăn nhanh chóng.
  • Cook up: Nấu ăn hoặc làm một bữa ăn.

6. Family Word của cook

Cookery (n): Ngành nghề của việc nấu ăn hoặc nghệ thuật nấu ăn.

Eg: Cookery is her passion.

Cookbook (n): Sách hướng dẫn nấu ăn, thường chứa các công thức và hướng dẫn cách làm các món ăn.

Eg: She found a great recipe in her favorite cookbook.

Cooking (n): Nấu ăn hoặc quá trình nấu ăn.

Eg: Cooking can be a relaxing hobby.

Cookout (n): Sự kiện ngoài trời, thường trong mùa hè, mà người ta nấu ăn ngoài trời, thường là BBQ.

Eg: We’re having a cookout in the backyard on Saturday.

Cook the books: Gian lận tài chính hoặc làm sai sách kế toán để che giấu thông tin.

Eg: The company’s accountants were caught cooking the books.

Cook up a storm: Nấu ăn nhiều món ngon hoặc nấu ăn rất ngon.

Eg: She can really cook up a storm in the kitchen.

Cook someone’s goose: Làm hại ai đó hoặc ngăn ai đó thực hiện một kế hoạch.

Eg: The unexpected rain cooked our plans.

Cook with gas: Làm việc hiệu quả

Eg: We’re finally cooking with gas on this project.

7. Bài tập V3 của cook

Bài tập 1: Điền vào chỗ trống

  1. She has always loved to _______________ new dishes in the kitchen.
  2. Last night, we _______________ a special meal for our anniversary.
  3. When I was a child, my mother used to _______________ my favorite cookies.
  4. Have you ever _______________ Thai cuisine?
  5. They had never _______________ such a complicated recipe before.
  6. What kind of cake did you _______________ for the bake sale?
  7. He often _______________ breakfast for his family on the weekends.
  8. The chef _______________ up a storm in the kitchen during the cooking competition.
  9. I can’t believe how well he _______________ that steak; it was perfect!
  10. By the time I arrived, they had already _______________ a wonderful dinner.

Bài tập 2: Sắp xếp các từ sau lại cho chính xác

  1. was/ grandmother/ young/ My/ a/ cook/ when/ she
  2. delicious/ last night/ dinner/ He/ a
  3. never/ this/ before/ dish/ I/ had/ cooked
  4. recipe/ cookbook/ a/ from/ They/ new/ cooked
  5. in/ the/ the kitchen/ often/ when/ college/ meals/ I/ my/ own/ was/ cooked

Đáp án bài tập 1

  1. She has always loved to cook new dishes in the kitchen.
  2. Last night, we cooked a special meal for our anniversary.
  3. When I was a child, my mother used to cook my favorite cookies.
  4. Have you ever cooked Thai cuisine?
  5. They had never cooked such a complicated recipe before.
  6. What kind of cake did you cook for the bake sale?
  7. He often cooks breakfast for his family on the weekends.
  8. The chef cooked up a storm in the kitchen during the cooking competition.
  9. I can’t believe how well he cooked that steak; it was perfect!
  10. By the time I arrived, they had already cooked a wonderful dinner.

Đáp án bài tập 2

  1. My grandmother was a cook when she was young.
  2. He cooked a delicious dinner last night.
  3. I had never cooked this dish before.
  4. They cooked a new recipe from a cookbook.
  5. When I was in college, I often cooked my own meals in the kitchen.

Tóm lại, qua bài viết trên đây, bạn đã hiểu rõ hơn về cấu trúc cũng như cách sử dụng V3 của cook trong tiếng Anh. Hy vọng những chia sẻ trên đây của IELTS Vietop có thể giúp bạn nắm vững và sử dụng tốt các kiến thức này vào thực tế nhé!

Bên cạnh đó, nếu bạn đang tìm kiểm một khóa học IELTS với lộ trình rõ ràng, giảng viên có kinh nghiệm và chuyên môn cao thì hãy tham khảo thử các khóa học tại IELTS Vietop nhé!