Cook a special meal có nghĩa là gì
Cook là động từ được sử dụng nhiều trong tiếng Anh. Tuy nhiên, nhiều người vẫn thường nhầm lẫn và không biết cook là động từ có quy tắc hay bất quy tắc. Vì vậy mà họ thường không thể xác định được v3 của cook là gì. Nếu bạn cũng thuộc số đó, hãy cùng IELTS Vietop theo dõi ngay bài viết dưới đây để được bật mí nhé! Show
Trong tiếng Anh, cook có nghĩa là nấu. Từ cook là một động từ trong tiếng Anh và có nghĩa “nấu ăn” hoặc “nấu nướng.” Khi bạn cook, bạn sử dụng nhiệt độ cao hoặc quá trình khác để chế biến thực phẩm thành món ăn thơm ngon.Cook là gì Eg:
2. V3 của cook – Quá khứ của cookCook là một động từ có quy tắc nên muốn chuyển về dạng V2 hay V3 của cook, ta chỉ cần thêm ed. V3 của cook – Quá khứ của cookV1V2V3CookCookedCookedShe likes to cook dinner for her family every evening.(Cô ấy thích nấu bữa tối cho gia đình mình mỗi buổi tối.)Last night, I cooked a delicious pasta dish for my friends. (Tối qua, tôi đã nấu một món pasta ngon cho bạn bè.)The meal had already been cooked when I arrived at the party. (Bữa ăn đã được nấu trước khi tôi đến buổi tiệc.) 3. Cách chia động từ cookCách chia động từ cook3.1. Cách chia theo các dạng thứcCác dạng thứcCách chiaEgTo_V Nguyên thể có “to”To cookShe decided to cook a special meal for her anniversary.Bare_V Nguyên thểCookIt’s my turn to cook tonight.Gerund Danh động từCookingCooking requires patience and skill.Past Participle Phân từ IICookedThe lasagna was delicious; it had been cooked to perfection. 3.2. Cách chia theo 13 thì tiếng AnhThìIYouHe/ she/ itWe/ you/ theyHiện tại đơncookcookcookscookHiện tại tiếp diễnam cookingare cookingis cookingare cookingHiện tại hoàn thànhhave cookedhave cookedhas cookedhave cookedHiện tại hoàn thành tiếp diễnhave been cookinghave been cookinghas been cookinghave been cookingQuá khứ đơncookedcookedcookedcookedQuá khứ tiếp diễnwas cookingwere cookingwas cookingwere cookingQuá khứ hoàn thànhhad cookedhad cookedhad cookedhad cookedQuá khứ hoàn thành tiếp diễnhad been cookinghad been cookinghad been cookinghad been cookingTương lai đơnwill cookwill cookwill cookwill cookTương lai gầnam going to cookare going to cookis going to cookare going to cookTương lai tiếp diễnwill be cookingwill be cookingwill be cookingwill be cookingTương lai hoàn thànhwill have cookedwill have cookedwill have cookedwill have cookedTương lai hoàn thành tiếp diễnwill have been cookingwill have been cookingwill have been cookingwill have been cooking 3.3. Cách chia theo cấu trúc câu đặc biệtI/ you/ we/ theyHe/ she/ itCâu điều kiện loại 2 – MĐ chínhwould cookwould cookCâu ĐK loại 2 Biến thế của MĐ chínhwould be cookingwould be cookingCâu điều kiện loại 3 – MĐ chínhwould have cookedwould have cookedCâu ĐK loại 3 Biến thế của MĐ chínhwould have been cookingwould have been cookingCâu giả định – HTcookcookCâu giả định – QKcookedcookedCâu giả định – QKHThad cookedhad cookedCâu giả định – TLshould cookshould cookCâu mệnh lệnhcookcook 4. Các cụm từ thường đi với cook trong tiếng AnhCác cụm từ thường đi với cook trong tiếng AnhCook a meal/ dinner/ lunch/ breakfast: Nấu bữa ăn/ bữa tối/ bữa trưa/ bữa sáng. Eg: I usually cook dinner for my family. Cook a dish: Nấu một món ăn cụ thể. Eg: She can cook a variety of Italian dishes. Cook a recipe: Nấu một công thức nấu ăn. Eg: I’m going to cook a new recipe I found online. Cook for someone: Nấu ăn cho ai đó. Eg: He’s cooking for his girlfriend on their anniversary. Cook with (ingredient): Nấu với một loại nguyên liệu cụ thể. Eg: Let’s cook with fresh vegetables from the garden. Cook on (appliance): Nấu trên một thiết bị cụ thể. Eg: She’s cooking breakfast on the stove. Cook over (heat source): Nấu trên nguồn nhiệt cụ thể (Eg: lửa, bếp, lò nướng). Eg: We cooked the marshmallows over the campfire. Cook from scratch: Nấu từ đầu, không sử dụng thực phẩm đã chế biến sẵn. Eg: I prefer to cook from scratch rather than using pre-packaged meals. Cook to perfection: Nấu đến độ hoàn hảo. Eg: The chef cooked the steak to perfection. Cook something up: Nấu ăn một món đặc biệt hoặc tạo ra một kế hoạch. Eg: Let’s cook up a plan to surprise them. Xem thêm:
5. Các từ trái nghĩa và đồng nghĩa với cookCác từ trái nghĩa và đồng nghĩa với cook5.1. Từ trái nghĩa
5.2. Từ đồng nghĩa
6. Family Word của cookCookery (n): Ngành nghề của việc nấu ăn hoặc nghệ thuật nấu ăn. Eg: Cookery is her passion. Cookbook (n): Sách hướng dẫn nấu ăn, thường chứa các công thức và hướng dẫn cách làm các món ăn. Eg: She found a great recipe in her favorite cookbook. Cooking (n): Nấu ăn hoặc quá trình nấu ăn. Eg: Cooking can be a relaxing hobby. Cookout (n): Sự kiện ngoài trời, thường trong mùa hè, mà người ta nấu ăn ngoài trời, thường là BBQ. Eg: We’re having a cookout in the backyard on Saturday. Cook the books: Gian lận tài chính hoặc làm sai sách kế toán để che giấu thông tin. Eg: The company’s accountants were caught cooking the books. Cook up a storm: Nấu ăn nhiều món ngon hoặc nấu ăn rất ngon. Eg: She can really cook up a storm in the kitchen. Cook someone’s goose: Làm hại ai đó hoặc ngăn ai đó thực hiện một kế hoạch. Eg: The unexpected rain cooked our plans. Cook with gas: Làm việc hiệu quả Eg: We’re finally cooking with gas on this project. 7. Bài tập V3 của cookBài tập 1: Điền vào chỗ trống
Bài tập 2: Sắp xếp các từ sau lại cho chính xác
Đáp án bài tập 1
Đáp án bài tập 2
Tóm lại, qua bài viết trên đây, bạn đã hiểu rõ hơn về cấu trúc cũng như cách sử dụng V3 của cook trong tiếng Anh. Hy vọng những chia sẻ trên đây của IELTS Vietop có thể giúp bạn nắm vững và sử dụng tốt các kiến thức này vào thực tế nhé! Bên cạnh đó, nếu bạn đang tìm kiểm một khóa học IELTS với lộ trình rõ ràng, giảng viên có kinh nghiệm và chuyên môn cao thì hãy tham khảo thử các khóa học tại IELTS Vietop nhé! |