Core 2 duo e7600 hỗ trợ bao nhiêu gb ram

Bộ xử lý Intel Core 2 Duo E7600 đang chạy ở tần số 3.06 Hz. Trong trường hợp này, tần số tối đa ở chế độ Boost đạt 3.07 Hz. Có 2 lõi. Mức tiêu thụ điện năng vào thời gian cao điểm có thể lên tới 65W.

Intel Core 2 Duo E7600 hoạt động trên kiến ​​trúc 45 nm. Tổng số bóng bán dẫn 228 triệu

Về đặc tả bộ nhớ.

Bây giờ là về các bài kiểm tra của Intel Core 2 Duo E7600. Theo PassMark, bộ xử lý đã ghi được 1129 số điểm có thể. Sau khi phân tích hơn 4.000 bộ xử lý, Intel Core 2 Duo E7600 đã xếp hạng 2234 ở vị trí hàng đầu.

Tại sao Intel Core 2 Duo E7600 lại tốt hơn các sản phẩm khác?

Không xứng đáng

  • Benchmark Geekbench 5 (Multi-Core) 665 . Tham số này thấp hơn30% Các mặt hàng

Đánh giá Intel Core 2 Duo E7600

Đánh giá Intel Core 2 Duo E7600: Khoảng thời gian cơ bản

Điểm CPU PassMark

Bài kiểm tra PassMark xem xét tốc độ đọc, tốc độ ghi và thời gian tìm kiếm khi kiểm tra hiệu suất của SSD.

Benchmark Geekbench 5 (Multi-Core)

Điểm chuẩn trong Geekbench 5 đo hiệu suất đa luồng của bộ xử lý.

AES

Các lệnh được thiết kế để tăng tốc hoạt động mã hóa và giải mã bằng thuật toán AES. Chúng cho phép bộ xử lý xử lý dữ liệu nhanh hơn và hiệu quả hơn, cải thiện hiệu suất của các hoạt động mã hóa. Điều này đặc biệt hữu ích trong các hệ thống bảo mật, truyền thông mạng và lưu trữ dữ liệu. Hiển thị tất cả

KHÔNG

Công nghệ kiểm soát nhiệt

Chứa

Công nghệ thực thi đáng tin cậy của Intel

Một công nghệ bảo vệ hệ thống khỏi phần mềm độc hại và truy cập trái phép.

KHÔNG

Hỗ trợ công nghệ ảo hóa phần cứng

Ảo hóa phần cứng giúp bạn có được hình ảnh chất lượng cao dễ dàng hơn nhiều.

Chứa

Kích thước bộ đệm L1

Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU

64 KB

Trung bình: 299.3 KB

Kích thước bộ đệm L2

Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả

Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo

Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả

3.07 GHz

Trung bình: 3.2 GHz

Số lõi

Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả

Đồng hồ cơ sở CPU

3.06 GHz

Trung bình: 2.5 GHz

Hệ số nhân CPU đã được mở khóa

Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả

KHÔNG

tính chẵn lẻ của FSB

KHÔNG

Tần số bus hệ thống

Dữ liệu giữa các thành phần máy tính và các thiết bị khác được truyền qua một bus.

1066 GT/s

Trung bình: 156.1 GT/s

Enhanced SpeedStep (EIST)

Một công nghệ trong bộ xử lý Intel tự động điều chỉnh tốc độ xung nhịp và điện áp để tối ưu hóa mức tiêu thụ điện năng và hiệu suất. Hiển thị tất cả

Chứa

ổ cắm

Đầu nối trên bo mạch chủ để cài đặt bộ xử lý.

LGA775

Thermal Monitoring

Một tính năng cho phép bạn theo dõi và kiểm soát nhiệt độ của bộ xử lý.

Chứa

Demand Based Switching

Một công nghệ trong bộ xử lý tự động điều chỉnh tần số và điện áp để tối ưu hóa mức tiêu thụ điện năng và hiệu suất. Hiển thị tất cả

KHÔNG

TXT

Một công nghệ tạo môi trường thời gian chạy an toàn và biệt lập để bảo vệ hệ thống và dữ liệu của bạn khỏi phần mềm độc hại và các cuộc tấn công. Hiển thị tất cả

KHÔNG

EDB

Một công nghệ được sử dụng trong bộ xử lý để cải thiện tính bảo mật của hệ thống. Nó ngăn mã độc thực thi bằng cách chặn quá trình thực thi của nó trong bộ nhớ và bảo vệ máy tính khỏi các cuộc tấn công như tấn công tràn bộ đệm. EDB giúp ngăn chặn sự ra đời và lây lan của phần mềm độc hại, cung cấp khả năng bảo vệ hệ thống và dữ liệu tốt hơn. Hiển thị tất cả

Chứa

Hỗ trợ đa luồng

Khả năng xử lý nhiều công việc cùng lúc để nâng cao năng suất làm việc.

KHÔNG

Quy trình công nghệ

Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.

45 nm

Trung bình: 36.8 nm

Số lượng bóng bán dẫn

Số của chúng càng cao, điều này càng cho thấy sức mạnh của bộ xử lý.

228 million

Trung bình: 1517.3 million

Tản nhiệt (TDP)

Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa mà hệ thống làm mát có thể tiêu tán. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả

Hỗ trợ hệ thống 64-bit

Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit.