Đánh giá bệnh viện da liễu hà nội năm 2024

STTTên dịch vụ kỹ thuậtĐơn giá (Vnđ)Ghi chúPHẦN 1: GIÁ KHÁM BỆNHAKhám bệnh theo yêu cầu, khám ngoài giờITừ thứ 2 đến thứ 61Khám Phó giáo sư250,0002Khám tiến sĩ200,0003Khám BSCKII200,0004Khám ThS, BSCKI150,000IINgày thứ bảy, chủ nhật và ngày lễ5Khám Tiến sĩ, BSCKII200,0006Khám ThS, BSCKI150,000BKhám chọn bác sĩ đăng ký qua điện thoại (ngày thường, trong giờ)300,000PHẦN II: GIÁ SIÊU ÂM, PHÂN TÍCH DA1Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực)100,0002Siêu âm ổ bụng (gan mật, tuy , lách, thận, bàng quang)100,0003Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ…)100,0004Siêu âm tử cung phần phụ100,0005Siêu âm tuyến giáp100,0006Siêu âm tinh hoàn 2 bên100,0007Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)100,0008Siêu âm tổng quát100,0009Siêu âm tuyến vú 2 bên100,00010Chụp và phân tích da bằng máy phân tích da (Máy Visia)220,00011Chụp và phân tích da bằng máy phân tích da (Máy Demoscope) – Từ 01 đến 02 tổn thương220,00012Chụp và phân tích da bằng máy phân tích da (Máy Demoscope) – Từ 03 đến 05 tổn thương300,000STTDanh mục kỹ thuậtGiá dịch vụGhi chúPHẦN III: GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT XÉT NGHIỆM1HIV Ab test nhanh100,0002RPR định tính60,0003RPR định lượng130,0004TPHA định tính80,0005TPHA định lượng250,0006HBsAg test nhanh80,0007HCV Ab miễn dịch tự động180,0008VZV IgG miễn dịch tự động360,0009VZV I.M miễn dịch tự động360,00010HISV-1/2 IgG miễn dịch tự động200,00011HISV-2 IgG miễn dịch tự động200,00012HSV-1/2 IgM miễn dịch tự động200,00013HSV-1 IgG miễn dịch tự động220,00014Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time) (Các tên khác: TQ; Ty I& Prothrombin) bằng máy tự động80,00015Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy tự động60,00016Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp bằng máy tự động110,00017Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)50,00018Định lượng Urê máu [Máu]30,00019Định lượng Glucose [Máu]30,00020Định lượng Creatinin [Máu]30,00021Định lượng Acid Uric [Máu]30,00022Định lượng Cholesterol toàn phần [Máu]30,00023Định lượngTriglycerid [Máu]30,00024Định lượng HDL – C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]30,00025Định lượng LDL – C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]30,00026Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]30,00027Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]30,00028Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]30,00029Định lượng Calci toàn phần [Máu]25,00030Định lượng Calci ion hoá [Máu]25,00031Test dị ứng 53 dị nguyên1,400,00032Test dị ứng 20 dị nguyên700,00033Trichomonas vaginalis soi tươi60,00034Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi80,00035Vi nấm soi tươi60,00036Vi nấm nhuộm soi60,00037Vi khuẩn nhuộm soi80,00038Trichomonas vaginalis nhuộm soi60,00039Chlamydia test nhanh100,00040Neisseria gonorrhoeae nuôi cấy250,00041Nuôi cấy kháng sinh đồ Streptococus spp200,00042Nuôi cấy kháng sinh đồ nhóm trực khuẩn đường ruột và các loại vi khuẩn khác250,00043Nuôi cấy kháng sinh đồ Neisseria gonorrhoeae250,00044Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường250,00045Tổng phân tích nước tiểu (bằng máy tự động)50,00046Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công)50,00047Vi nấm soi tươi (da)60,00048Nuôi cấy nấm250,00049Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi60,00050Sarcoptes scabiei hominis (Ghẻ) soi tươi60,00051Demodex soi tươi60,00052Mycobacterium Leprae nhuộm soi110,00053Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công100,000Bảng giá dịch vụ khám chữa bệnh theo yêu cầuIV – KỸ THUẬT ĐIỀU TRỊ VLTL – CSD1Điều trị các bệnh lý của da bằng UVB toàn thân300,0002Điều trị các bệnh lý của da bằng UVB tại chỗ150,0003Điều trị đau do zona bằng chiếu Laser Hé-Né250,0004Đắp mặt nạ điều trị bệnh da (thuốc đông y)200,0005Đắp mặt nạ điều trị bệnh da (da dầu, mụn cám)300,0006Đắp mặt nạ điều trị bệnh da (da khô, da nhạy cảm)300,0007Đắp mặt nạ điều trị bệnh da (da thường, da hỗn hợp, da lão hóa)300,0008Đắp mặt nạ điều trị bệnh da (da mụn mủ, mụn viêm)300,0009Chăm sóc da điều trị bệnh da (da trứng cá, trẻ hóa trắng sáng bằng PEEL)400,00010Chăm sóc da điều trị bệnh da (da lão hóa, trẻ hóa trắng sáng bằng điện di tinh chất)600,00011Chăm sóc da điều trị bệnh da (da trứng cá bằng điện di tinh chất)600,00012Chăm sóc da điều trị bệnh da (da nhạy cảm, da kích ứng bằng điện di tinh chất)600,00013Chăm sóc da điều trị bệnh da (da nám, da không đều màu bằng điện di tinh chất)600,00014Chăm sóc da điều trị bệnh da (da nhạy cảm, da nhiễm corticoid bằng điện di tinh chất)600,00015Chăm sóc da điều trị bệnh da (da lão hóa, trẻ hóa trắng sáng vùng cổ bằng điện di tinh chất)600,00016Chăm sóc da điều trị bệnh da (da trứng cá vùng lưng, trẻ hóa trắng sáng bằng PEEL)700,00017Chăm sóc da điều trị bệnh da (da lão hóa, trẻ hóa trắng sáng vùng mặt, cổ bằng điện di tinh chất)1,000,00018Điều trị mụn trứng cá bằng chiếu đèn LED60,00019Điều trị bệnh da bằng chiếu đèn LED200,00020Điều trị đau sau zona bằng điện châm, thủy châm, chiếu hồng ngoại và xoa bóp bấm huyệt310,00021Điện châm100,00022Thủy châm80,00023Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V80,000Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên80,000Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt đau thần kinh liên sườn80,00024Điều trị bằng tia hồng ngoại50,00025Cấy chỉ điều trị mày đay500,00026Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vật500,00027Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vảy nến500,00028Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng hông500,00029Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu500,00030Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy500,00031Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn500,00032Tiêm bắp40,000V – KỸ THUẬT ĐIỀU TRỊ LASER – CSD1Chăm sóc da điều trị bệnh da (CSD cơ bản tại khoa Laser: 1 lần)500,0002Chăm sóc da điều trị bệnh da (CSD cơ bản tại khoa Laser: 5 lần)2,250,0003Chăm sóc da điều trị bệnh da (CSD cơ bản tại khoa Laser: 10 lần)4,250,0004Chăm sóc da điều trị bệnh da (CSD cao cấp tại khoa Laser: 1 lần)1,000,0005Chăm sóc da điều trị bệnh da (CSD cao cấp tại khoa Laser: 5 lần)4,500,0006Chăm sóc da điều trị bệnh da (CSD cao cấp tại khoa Laser: 10 lần)8,500,0007Laser điều trị nếp nhăn (điều trị trẻ hóa da mặt bằng laser YAG: 1 lần)2,500,0008Laser điều trị nếp nhăn (điều trị trẻ hóa da mặt bằng laser YAG: 5 lần)12,500,0009Laser điều trị nếp nhăn (điều trị trẻ hóa da mặt bằng laser YAG: 10 lần)20,000,00010Laser điều trị nếp nhăn (điều trị trẻ hóa da mặt bằng laser YAG: 20 lần)35,000,00011Laser điều trị nếp nhăn (điều trị trẻ hóa da cổ bằng laser YAG: 1 lần)2,500,00012Laser điều trị nếp nhăn (điều trị trẻ hóa da cổ bằng laser YAG: 5 lần)12,500,00013Laser điều trị nếp nhăn (điều trị trẻ hóa da cổ bằng laser YAG: 10 lần)20,000,00014Laser điều trị nếp nhăn (điều trị trẻ hóa da cổ bằng laser YAG: 20 lần)35,000,00015Laser điều trị nếp nhăn + Trẻ hóa da bằng Radiofrequency + Chăm sóc da điều trị bệnh da (trẻ hóa da mặt toàn diện, đa tầng)32,000,00016Xóa nếp nhăn bằng IPL (Điều trị trẻ hóa da bằng IPL < 20 xung)1,200,00017Xóa nếp nhăn bằng IPL (Điều trị trẻ hóa da bằng IPL < 20 xung từ lần thứ 3 trở đi)1,000,00018Xóa nếp nhăn bằng IPL (Điều trị trẻ hóa da bằng IPL 20 – 40 xung)2,000,00019Xóa nếp nhăn bằng IPL (Điều trị trẻ hóa da bằng IPL 20 – 40 xung từ lần thứ 3 trở đi)1,600,00020Xóa nếp nhăn bằng IPL (Điều trị trẻ hóa da bằng IPL 20 – 40 xung gói 5 lần)8,000,00021Xóa nếp nhăn bằng IPL (Điều trị trẻ hóa da bằng IPL 40 – 70 xung)3,000,00022Xóa nếp nhăn bằng IPL (Điều trị trẻ hóa da bằng IPL 40 – 70 xung từ lần thứ 3 trở đi)2,400,00023Xóa nếp nhăn bằng IPL (điều trị trẻ hóa da bằng IPL 40 – 70 xung gói 5 lần)12,000,00024Xóa nếp nhăn bằng IPL (Điều trị trẻ hóa da bằng IPL< 20 xung gói 5 lần)5,000,00025Trẻ hóa da bằng các kỹ thuật Laser Fractional (Điều trị trẻ hóa da bàn tay bằng laser Fractional CO2 : 1 lần)4,000,00026Trẻ hóa da bằng các kỹ thuật Laser Fractional (Điều trị trẻ hóa da cổ bằng Laser Fractional CO2 :1 lần)4,000,00027Trẻ hóa da bằng các kỹ thuật Laser Fractional (Điều trị trẻ hóa da mặt bằng Laser Fractional CO2 :1 lần)4,000,00028Laser điều trị nếp nhăn (Điều trị trẻ hóa da vùng mắt bằng Laser Yag :1 lần)2,000,00029Laser điều trị nếp nhăn (Điều trị trẻ hóa da vùng mắt bằng Laser Yag : liệu trình 10 lần)18,000,00030Chăm sóc da điều trị bệnh da (Điều trị thâm vùng mắt bằng máy Lunar:N)450,00031Chăm sóc da điều trị bệnh da (Điều trị thâm vùng mắt bằng máy Lunar:N gói 10 lần)3,600,00032Chăm sóc da điều trị bệnh da (Điều trị thâm vùng mắt bằng máy Lunar:N gói 5 lần)2,025,00033Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG (<5 cm2 :1 lần)1,000,00034Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG (<5 cm2 từ lần thứ 3 trở đi)800,00035Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG ( 5-10 cm2 ;1 lần)1,500,00036Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG ( 5-10 chỉ từ lần thứ 3 trở đi)1,200,00037Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG (10-15 cm2 :1 lần)1,800,00038Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG (10-15cm2 từ lần thứ 3 trở đi1,500,00039Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG(15-20cm2: 1 lần)2,000,00040Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG(15-20cm2: từ lần thứ 3 trở đi)1,600,00041Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG(20-30-20cm2: 1 lần)3,000,00042Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG(20-30cm2: từ lần thứ 3 trở đi)2,400,00043Điều trị chứng tăng sắc tố bằng laser YAG( tăng sắc tố sau viêm, sẹo thâm sau mụn, sau biến chứng các điều trị khác: 1 lần)2,500,00044Tiêm Botulinum Toxin điều trị chứng ra nhiều mô hôi chân( chưa gồm thuốc)1,700,00045Tiêm Botulinum Toxin điều trị chứng ra nhiều mô hôi tay( chưa gồm thuốc)1,700,00046Tiêm Botulinum Toxin điều trị chứng ra nhiều mô hôi nách( chưa gồm thuốc)1,700,00047Trẻ hoá da bằng tiêm Botulinum Toxin ( chưa gồm thuốc)1,700,00048Tiêm Botulinum Toxin điều trị nếp nhăn ( chưa gồm thuốc)1,700,00049Trẻ hoá da bằng tiêm chất làm đầy(filter) ( chưa gồm thuốc)1,700,00050Tiêm chất làm đầy xoá nếp nhăn( chưa gồm thuốc)1,700,00051Tiêm chất làm đầy nâng mũi( chưa gồm thuốc)1,700,00052Tiêm chất làm đầy độn mô( chưa gồm thuốc)1,700,00053Điều trị rám má bằng kĩ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ( meso sắc tố da chưa gồm thuốc)1,400,00054Điều trị lão hoá da bằng kĩ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ( meso sắc tố da chưa gồm thuốc)1,400,00055Điều trị dãn lỗ chân lông bằng kĩ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ( meso sắc tố da chưa gồm thuốc)1,400,00056Điều trị bệnh rụng tóc bằng kĩ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ( meso sắc tố da chưa gồm thuốc)1,100,00057Điều trị sẹo lõm bằng Laser Fractional ( điều trị sẹo xấu (<10cm2) 1 lần)1,700,00058Điều trị sẹo lõm bằng Laser Fractional ( điều trị sẹo xấu (<10cm2) 5 lần)7,650,00059Điều trị sẹo lõm bằng Laser Fractional ( điều trị sẹo xấu 10-20cm2 1 lần)3,000,00060Điều trị sẹo lõm bằng Laser Fractional ( điều trị sẹo xấu 10-20cm2 5 lần)13,500,00061Điều trị sẹo lõm bằng Laser Fractional ( điều trị sẹo xấu 20-30cm2 1 lần)5,000,00062Điều trị sẹo lõm bằng Laser Fractional ( điều trị sẹo xấu 20-30cm2 5 lần)22,500,00063Điều trị sẹo lõm bằng Laser Fractional ( điều trị sẹo xấu >30 cm2 1 lần)7,000,00064Điều trị sẹo lõm bằng Laser Fractional ( điều trị sẹo xấu >30 cm2 5 lần)31,500,00065Điều trị sẹo lõm bằng Laser Fractional ( điều trị sẹo lõm do trứng cá ) 1 lần5,000,00066Điều trị sẹo lõm bằng Laser Fractional ( điều trị sẹo lõm do trứng cá ) 5 lần22,500,00067Điều trị sẹo lõm bằng Laser Fractional ( điều trị sẹo lõm do trứng cá ) 10 lần40,000,00068Trẻ hoá da bằng Radiofrequency( Điều trị tan mỡ bằng Exilis(vùng bụng) 1 lần)5,000,00069Trẻ hoá da bằng Radiofrequency( Điều trị tan mỡ bằng Exilis(vùng đùi) 1 lần)5,000,00070Điều trị chứng tăng sắc tố bằng IPL ( Điều trị tàn nhang bằng IPL<20 xung 1 lần)1,000,00071Điều trị chứng tăng sắc tố bằng IPL ( Điều trị tàn nhang bằng IPL<20 xung 5 lần)5,000,00072Điều trị chứng tăng sắc tố bằng IPL ( Điều trị tàn nhang bằng IPL 20-40 xung: 1 lần)2,000,00073Điều trị chứng tăng sắc tố bằng IPL ( Điều trị tàn nhang bằng IPL 20-40 xung: từ lần thứ 3 trở đi)1,800,00074Điều trị chứng tăng sắc tố bằng IPL ( Điều trị tàn nhang bằng IPL 20-40xung 5 lần)8,000,00075Điều trị chứng tăng sắc tố bằng IPL ( Điều trị tàn nhang bằng IPL 40-70 xung 1 lần)3,000,00076Điều trị chứng tăng sắc tố bằng IPL ( Điều trị tàn nhang bằng IPL 40-70 xung từ lần thứ 3 trở đi)2,700,00077Điều trị chứng tăng sắc tố bằng IPL ( Điều trị tàn nhang bằng IPL40-70 xung 5 lần)12,000,00078Điều trị bênh tàn nhang bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ5,200,00079Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG:KTP, Rubi, IPL… ( Điều trị tàn nhang bằng Laser YAG:KTP mặt: 1 lần)6,000,00080Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG:KTP, Rubi, IPL… ( Điều trị tàn nhang bằng Laser YAG:KTP mặt: liệu trình trọn gói)12,000,00081Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG:KTP, Rubi, IPL… ( Điều trị tàn nhang bằng Laser YAG:KTP vùng cổ: 1 lần)5,000,00082Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG:KTP, Rubi, IPL… ( Điều trị tàn nhang bằng Laser YAG:KTP mặt: liệu trình trọn gói)10,000,00083Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG:KTP, Rubi, IPL… ( Điều trị tàn nhang bằng Laser Vbeam<10cm2: 1 lần)1,700,00084Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG:KTP, Rubi, IPL… ( Điều trị dát cà phê sữa bằng Laser Vbeam<10cm2: từ lần 3 trở đi)1,530,00085Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG:KTP, Rubi, IPL… ( Điều trị dát cà phê sữa bằng Laser Vbeam<10cm2: 5 lần)7,650,00086Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG:KTP, Rubi, IPL… ( Điều trị dát cà phê sữa bằng Laser Vbeam 10 – 20cm2: từ lần 1 trở đi)2,500,00087Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG:KTP, Rubi, IPL… ( Điều trị dát cà phê sữa bằng Laser Vbeam 10-20cm2: từ lần 3 trở đi)2,500,00088Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG:KTP, Rubi, IPL… ( Điều trị dát cà phê sữa bằng Laser Vbeam 10-20cm2: 5 lần)11,250,00089Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG:KTP, Rubi, IPL… ( Điều trị dát cà phê sữa bằng Laser Vbeam 21-30cm2: từ lần 3 trở đi)3,500,00090Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG:KTP, Rubi, IPL… ( Điều trị dát cà phê sữa bằng Laser Vbeam 21-30cm2: từ lần 3 trở đi)3,150,00091Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG:KTP, Rubi, IPL… ( Điều trị dát cà phê sữa bằng Laser Vbeam 21-30cm2: 5 lần)15,750,00092Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG:KTP, Rubi, IPL… ( Điều trị dát cà phê sữa bằng Laser Vbeam 31-40cm2: 1 lần)4,500,00093Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng Laser : YAG: KTP, Rubi, IPL… (Điều trị dát cà phê sữa bằng Laser Vbeam 31-40 cm2 : từ lần 3 trở đi )4,050,00094Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng Laser : YAG: KTP, Rubi, IPL… (Điều trị dát cà phê sữa bằng Laser Vbeam 31- 40 cm2: 5 lần)20,250,00095Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng Laser : YAG: KTP, Rubi, IPL… (Diều trị dát cà phê sữa bằng Laser Vbeam 41-60 cm2: 1 lần)6,000,00096Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng Laser : YAG: KTP, Rubi, IPL… (Điều trị dát cà phê sữa bằng Laser Vbeam 41-60 cm2: 5 lần)27,000,00097Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng Laser : YAG: KTP, Rubi, IPL… (Điều trị dát cà phê sữa bằng Laser Vbeam 61- 80 cm2:1 lần)7,000,00098Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng Laser :YAG: KTP, Rubi, IPL…(Điều trị dát cà phê sữa bằng Laser Vbeam 61- 80 cm2 :5 lần31,500,00099Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng Laser : YAG: KTP, Rubi, IPL… (Điều trị dát cà phê sữa bằng Laser Vbeam > 80 cm2: 1 lần)hội chẩn100Điều trị U mạch máu bằng Laser màu : Pulsed Dye Laser ( Điều trị u máu, bớt rượu vang bằng Laser Vbeam <10cm2: 1 lần)1,700,000101Điều trị U mạch máu bằng Laser màu : Pulsed Dye Laser ( Điều trị u máu, bớt rượu vang bằng Laser Vbeam <10cm2: Từ lần 3 trở đi)1,530,000102Điều trị U mạch máu bằng Laser màu : Pulsed Dye Laser ( Điều trị u máu, bớt rượu vang bằng Vbeam < 10cm2: 5 lần)7,650,000103Điều trị U mạch máu bằng Laser màu : Pulsed Dye Laser ( Điều trị u máu, bớt rượu vang bằng Laser Vbeam 10:20 cm2: 1 lần)2,500,000104Điều trị U mạch máu bằng Laser màu : Pulsed Dye Laser ( Điều trị u máu, bớt rượu vang bằng Vbeam 10-20 cm2: Từ lần 3 trở đi)2,250,000105Điều trị U mạch máu bằng Laser màu : Pulsed Dye Laser ( Điều trị u máu, bớt rượu vang bằng Vbeam 10-20 cm2: 5 lần)11,250,000106107Điều trị U mạch máu bằng Laser màu : Pulsed Dye Laser ( Điều trị u máu, bớt rượu vang bằng Laser Vbeam 21-30 cm2: từ lần 3 trở đi)3,150,000108Điều trị U mạch máu bằng Laser màu : Pulsed Dye Laser ( Điều trị u máu, bớt rượu vang bằng Laser Vbeam 21-30 cm2: 5 lần)15,750,000109Điều trị U mạch máu bằng Laser màu : Pulsed Dye Laser ( Điều trị u máu, bót rượu vang bằng Laser Vbeam 31-40 cm2 : 1 lần)4,500,000110Điều trị U mạch máu bằng Laser màu : Pulsed Dye Laser ( Điều trị u máu, bớt rượu vang bằng Laser Vbeam 31-40 cm2 : từ lần 3 trở đi )4,050,000111Điều trị U mạch máu bằng Laser màu : Pulsed Dye Laser ( Điều trị u máu, bớt rượu vang bằng Laser Vbeam 31 -40 cm2 : 5 lần)20,250,000112Điều trị U mạch máu bằng Laser màu : Pulsed Dye Laser ( Điều trị u máu, bớt rượu vang bằng Laser Vbeam 41-60 cm2 : 1 lần)6,000,000113Điều trị U mạch máu bằng Laser màu : Pulsed Dye Laser ( Điều trị u máu, bót rượu vang bằng Laser Vbeam 41-60 cm2 : 5 lần)2,700,000114Điều trị U mạch máu bằng Laser màu : Pulsed Dye Laser ( Điều trị u máu, bớt rượu vang bằng Laser Vbeam 61- 80 cm2 : 1 lần)7,000,000115Điều trị U mạch máu bằng Laser màu : Pulsed Dye Laser ( Điều trị u máu, bớt rượu vang bằng Laser Vbeam 61- 80 cm2 : 5 lần)31,500,000116Điều trị U mạch máu bằng Laser màu : Pulsed Dye Laser ( Điều trị u máu, bớt rượu vang bằng Laser Vbeam > 80 cm2 : 1 lần )hội chẩn117Điều trị giãn mạch máu bằng Laser màu (Điều trị giãn mạch, sẹo, tổn thương khác bằng Laser Vbeam<10cm2 : 1 lần)1,700,000118Điều trị giãn mạch máu bằng Laser màu (Điều trị giãn mạch, sẹo, tổn thương khác bằng Laser Vbeam < 10cm2 : từ lần 3 trở đi)1,530,000119Điều trị giãn mạch máu bằng Laser màu (Điều trị giãn mạch, sẹo, tổn thương khác bằng Laser Vbeam < 10cm2 : 5 lần)7,650,000120Điều trị giãn mạch máu bằng Laser màu (Điều trị giãn mạch, sẹo, tổn thương khác bằng Laser Vbeam 10-20 cm2 : 1 lần)2,500,000121Điều trị giãn mạch máu bằng Laser màu (Điều trị giãn mạch, sẹo, tổn thương khác bằng Laser Vbeam 10-20 cm2 : từ lần 3 trở đi)2,250,000122Điều trị giãn mạch máu bằng Laser màu (Điều trị giãn mạch, sẹo, thương khác bằng Laser Vbeam 10-20 cm2 : 5 lần)11,250,000123Điều trị giãn mạch máu bằng Laser màu (Diều trị giãn mạch, sẹo, thương khác bằng Laser Vbeam 21-30 cm2 : 1 lần)3,500,000124Điều trị giãn mạch máu bằng Laser màu (Điều trị giãn mạch, sẹo, thương khác bằng Laser Vbeam 21-30 cm2 : từ lần 3 trở đi)3,150,000125Điều trị giãn mạch máu bằng Laser màu (Điều trị giãn mạch, sẹo, tổn thương khác bằng Laser Vbeam 21-30 cm2 : 5 lần)15,750,000126Điều trị giãn mạch máu bằng Laser màu (Điều trị giãn mạch, sẹo, 6 thương khác bằng Laser Vbeam 31- 40 cm2 : 1 lần)4,500,000127Điều trị giãn mạch máu bằng Laser màu (Điều trị giãn mạch, sẹo, thương khác bằng Laser Vbeam 31- 40 cm2 : từ lần 3 trở đi )4,050,000128Điều trị giãn mạch máu bằng Laser màu (Điều trị giãn mạch, sẹo, tổn thương khác bằng Laser Vbeam 31- 40 cm2 : 5 lần)20,250,000129Điều trị giãn mạch máu bằng Laser màu (Điều trị giãn mạch, sẹo, tổn thương khác bằng Laser Vbeam 41-60 cm2 : 1 lần)6,000,000130Điều trị giãn mạch máu bằng Laser màu (Điều trị giãn mạch, sẹo, tổn thương khác bằng Laser Vbeam 41-60 cm2 : 5 lần)27,000,000131Điều trị giãn mạch máu bằng Laser màu (Điều trị giãn mạch, sẹo, thương khác bằng Laser Vbeam 61- 80 cm2 : 1 lần)7,000,000132Điều trị giãn mạch máu bằng Laser màu (Điều trị giãn mạch, sẹo, thương khác bằng Laser Vbeam 61-80 cm2 : 5 lần)31,500,000133Điều trị giãn mạch máu bằng Laser màu (Điều trị giãn mạch, sẹo, tổn thương khác bằng Laser Vbeam > 80 cm2 : 1 lần)hội chẩn134Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG: KTP, Rubi, IPL… Điều trị lentigo, đồi mồi vùng mặt bằng Laser Yag, Laser Ruby: trọn gói)5,000,000135Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG: KTP, Rubi, IPL… ( Điều trị lentigo, đồi mồi vùng 2 bàn tay bằng Laser Yag, Laser Ruby :trọn gói)5,000,000136Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG: KTP, Rubi , IPL…( – Điều trị lentigo, đồi mồi vùng 2 cẳng tay (không tính bàn tay và cánh tay) bằng Laser Yag, Laser Ruby: trọn gói)5,000,000137Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG: KTP, Rubi, IPL…(Điều trị lentigo bằng Laser Yag, Laser Ruby <10cm2: 1 lần)2,000,000138Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG: KTP, Rubi, IPL…(Điều trị lentigo bằng Laser Yag, Laser Ruby < 10cm2 : từ lần 3 trở đi)1,800,000139Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG: KTP, Rubi, IPL… (Điều trị lentigo bằng Laser Yag, Laser Ruby <10cm2: trọn gói)5,400,000140Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG: KTP, Rubi, IPL… (Điều trị lentigo bằng Laser Yag, Laser Ruby 10cm2 – 20 cm2: lần 1)3,000,000141Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG: KTP, Rubi, IPL… (Điều trị lentigo bằng Laser Yag, Laser Ruby 10cm2 -20 cm2: từ lần 3 trở đi)2,700,000142Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG: KTP, Rubi, IPL… (Điều trị lentigo bằng Laser Yag, Laser Ruby 10cm2 -20 cm2: Trọn gói)8,100,000143Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG: KTP, Rubi, IPL…(Điều trị lentigo bằng Laser Yag, Laser Ruby > 20 cm2 : Lần 1)3,500,000144Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG: KTP, Rubi, IPL… (Điều trị lentigo bằng Laser Yag, Laser Ruby > 20 cm2 : từ lần 3 trở đi)3,150,000145Điều trị rám má bằng laser fractional (1 lần)2,500,000146Laser điều trị nám da ( 1 lần)2,500,000147Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG: KTP, Rubi, IPL… (Điều trị nám má bằng Laser YAG, Ruby, Alexandrite, Vbeam : 1 lần)2,500,000148Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG: KTP, Rubi, IPL… B (Điều trị nám má bằng Laser YAG, Ruby, Alexandrite, Vbeam : 10 lần)25,000,000149Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG: KTP, Rubi, IPL… (Điều trị nám má bằng Laser YAG, Ruby, Alexandrite, Vbeam : 15 lần)31,875,000150Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG: KTP, Rubi, IPL… (Điều trị nám má bằng Laser YAG, Ruby, Alexandrite, Vbeam : 20 lần)40,000,000151Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG: KTP, Rubi, IPL… (Điều trị Hori bằng Laser YAG, Ruby, Alexandrite, Vbeam : 1 lần)4,000,000152Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG: KTP, Rubi, IPL… (Điều trị Hori bằng Laser YAG, Ruby, Alexandrite, Vbeam : 5 lần)18,000,000153Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG: KTP, Rubi, IPL… (Điều trị Hori bằng Laser YAG, Ruby, Alexandrite, Vbeam : 10 lần)32,000,000154Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG: KTP, Rubi, IPL… (Điều trị bớt bẩm sinh bằng Laser Yag, Ruby, Alexandrite <10cm2 : 1 lần)2,000,000155Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG: KTP, Rubi, IPL… (Điều trị bớt bẩm sinh bằng Laser Yag, Ruby, Alexandrite <10cm2 : từ lần 3 trở đi)1,800,000156Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG: KTP, Rubi, IPL… (Điều trị bớt bẩm sinh bằng Laser Yag, Ruby, Alexandrite <10cm2 : 5 lần)9,000,000157Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG: KTP, Rubi, IPL… (Điều trị bớt bẩm sinh bằng Laser Yag, Ruby, Alexandrite 10-20 cm2 :1 lần)3,500,000158Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG: KTP, Rubi, IPL… (Điều trị bớt bẩm sinh bằng Laser Yag, Ruby, Alexandrite 10-20 cm2 : từ lần 3 trở đi)3,150,000159Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG: KTP, Rubi, IPL… (Điều trị bớt bẩm sinh bằng Laser Yag, Ruby, Alexandrite 10-20 cm2 : 5 làn)15,750,000160Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG: KTP, Rubi, IPL… (Điều trị bớt bẩm sinh bằng Laser Yag, Ruby, Alexandrite 21-30 cm2 : 1 làn)4,000,000161Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG: KTP, Rubi, IPL… (Điều trị bớt bẩm sinh bằng Laser Yag, Ruby, Alexandrite 21-30 cm2 : từ lần 3 trở đi)3,600,000162Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG: KTP, Rubi, IPL… 52 (Điều trị bớt bẩm sinh bằng Laser Yag, Ruby, Alexandrite 21-30 cm2 :5 lần)18,000,000163Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG: KTP, Rubi, IPL… 53 (Điều trị bớt bẩm sinh bằng Laser Yag, Ruby, Alexandrite 31- 40 cm2:1 làn)4,500,000164Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG: KTP, Rubi, IPL… 4 |(Điều trị bớt bẩm sinh bằng Laser Yag, Ruby, Alexandrite 31- 40 cm2 : từ lần 3 trở đi )4,050,000165Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG: KTP, Rubi, IPL… 5 (Điều trị bớt bẩm sinh bằng Laser Yag, Ruby, Alexandrite 31- 40 cm2:5 làn)20,250,000166Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG: KTP, Rubi, IPL… 5 (Điều trị bớt bẩm sinh bằng Laser Yag, Ruby, Alexardrite 41- 60 cm2 :1 lân)6,000,000167Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG: KTP, Rubi, IPL… = (Điều trị bớt bẩm sinh bằng Laser Yag, Ruby, Alexandrite 41-60 cm2:5 làn)27,000,000168Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG: KTP, Rubi, IPL… (Điều trị bớt bẩm sinh bằng Laser Yag, Ruby, Alexandrite . 61- 80 cm2:1 làn)7,000,000169Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG: KTP, Rubi, IPL… (Điều trị bớt bẩm sinh bằng Laser Yag, Ruby, Alexandrite . 61-80 cm2: 5 lan)31,500,000170Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG: KTP, Rubi, IPL… (Điều trị bớt bẩm sinh bằng Laser Yag, Ruby, Alexandrite . >80 cm2: 1 làn)hội chẩn171Điều trị trứng cá bằng IPL ( Điều trị mụn trứng cá bằng Theraclear :1 lần)1,000,000172Điều trị trứng cá bằng IPL (Điều trị mụn trứng cá bằng IPL 20-40 xung: từ lần 3 trở đi)1,600,000173Điều trị trứng cá bằng IPL (Điều trị mụn trứng cá bằng IPL <20 xung : 1 làn)1,200,000174Điều trị trứng cá bằng IPL (Điều trị mụn trứng cá bằng IPL 20140 xung : 1 lần)2,000,000175Điều trị trứng cá bằng IPL (Điều trị mụn trứng cá bằng IPL 20:40 xung) gói 5 lần8,000,000176Điều trị trứng cá bằng IPL (Điều trị mụn trứng cá bằng IPL 40-70 xung : 1 lần)3,000,000177Điều trị trứng cá bằng IPL (Điều trị mụn trứng cá bằng IPL 40-70 xung: gói 5 lần)12,000,000178Điều trị trứng cá bằng IPL (Điều trị mụn trứng cá bằng IPL 40-70 xung: từ lần 3 trở đi)2,400,000179Chăm sóc da điều trị bệnh da (Điều trị trứng cá bằng Peel Glycolic acid 20% : 1 lan)2,000,000180Chăm sóc da điều trị bệnh da (Điều trị trứng cá bằng Peel Glycolic acid 35% :1 lần)2,000,000181Chăm sóc da điều trị bệnh da (Điều trị trứng cá bằng Peel Glycolic acid 70% 1 lần)2,000,000182Trẻ hóa da bằng Radiofrequency (RF): (Nâng cơ mặt bằng công nghệ Exilis: 1 lần)4,500,000183Trẻ hóa da bằng Radiofrequency (RF): (Nâng cơ mặt và cổ bằng công nghệ Exlis : 1 lần)6,700,000184Trẻ hóa da bằng Radiofrequency (RF): (Nâng cơ cổ bằng công nghệ Exilis : 4 lần)10,500,000185Trẻ hóa da bằng Radiofrequency (RF): (Nâng cơ cổ bằng công nghệ Exilis: 1 lần)3,600,000186Trẻ hóa da bằng Radiofrequency (RF): (Điều trị săn chắc da, nâng cơ, chống chảy xệ vùng mặt cả liệu trình)14,000,000187Trẻ hóa da bằng Radiofrequency (RF): (Điều trị săn chắc da, nâng cơ, chống chảy xệ vùng mặt và cổ cả liệu trình)24,500,000188Trẻ hóa da bằng Radiofrequency (RF): (Điều trị săn chắc da, nâng cơ, chống chảy xệ vùng mu bàn tay: 1 lần)1,500,000189Trẻ hóa da bằng Radiofrequency (RF): (Điều trị săn chắc da, nâng cơ, chống chảy xệ vùng mu bàn tay: Liệu trình)5,000,000190Trẻ hóa da bằng Radiofrequency (RF): (Điều trị giảm mỡ, thon gọn cơ thể vùng cánh tay: 1 lần )2,000,000191Trẻ hóa da bằng Radiofrequency (RF): (Điều trị giảm mỡ, thon gọn cơ thể vùng cánh tay: liệu trình)10,000,000192Trẻ hóa da bằng Radiofrequency (RF): (Điều trị giảm mỡ, thon gọn cơ thể vùng bụng: 1 lần)3,000,000193Trẻ hóa da bằng Radiofrequency (RF): (Điều trị giảm mỡ, thon gọn cơ thể vùng bụng : liệu trình)15,000,000194Trẻ hóa da bằng Radiofrequency (RF): (Điều trị giảm mỡ, thon gọn cơ thể vùng eo: 1 lần)1,500,000195Trẻ hóa da bằng Radiofrequency (RF): (Điều trị giảm mỡ, thon gọn cơ thể vùng eo: Liệu trình)8,000,000196Trẻ hóa da bằng Radiofrequency (RF): (Điều trị giảm mỡ, thon gọn cơ thể vùng bụng và eo: 1 lần)4,000,000197Trẻ hóa da bằng Radiofrequency (RF): (Điều trị giảm mỡ, thon gọn cơ thể vùng bụng và eo liệu trình)20,000,000198Trẻ hóa da bằng Radiofrequency (RF)- (Điều trị giảm mỡ, thon gọn cơ thể vùng hông: 1 lần)2,000,000199Trẻ hóa da bằng Radiofrequency (RF)- (Điều trị giảm mỡ, thon gọn cơ thể vùng hông: liệu trình)10,000,000200Trẻ hóa da bằng Radiofrequency (RF)- (Điều trị giảm mỡ, thon gọn cơ thể vùng đùi: liệu trình)10,000,000201Trẻ hóa da bằng Radiofrequency (RF)- (Điều trị giảm mỡ, thon gọn cơ thể vùng đùi: 1 lần)2,000,000202Trẻ hóa da bằng Radiofrequency (RF) – (Điều trị giảm mỡ, thon gọn cơ thể vùng lưng: 1 lần)1,500,000203Trẻ hóa da bằng Radiofrequency (RF) – (Điều trị giảm mỡ, thon gọn cơ thể vùng lưng: liệu trình)8,000,000204Trẻ hóa da bằng Radiofrequency (RF) – (Điều trị kết hơn săn chắc và giảm mỡ vùng bụng: 1 lần)5,000,000205Trẻ hóa da bằng Radiofrequency (RF) – (Điều trị kết hơn săn chắc và giản mỡ vùng bụng :Liệu trình)20,000,000206Trẻ hóa da bằng Radiofrequercy (RF) – (Điều trị kết hơn săn chắc và giảm mỡ cánh tay: 1 lần)3,000,000207Trẻ hóa da bằng Radiofrequency (RF) – (Điều trị kết hơn săn chắc và giảm mỡ vùng cánh tay :lliệu trình)15,000,000208Trẻ hóa da bằng Radiofrequency (RF) – (Điều trị kết hơn săn chắc và giảm mỡ vùng đùi: 1 lần)3,000,000209Trẻ hóa da bằng Radiofrequency (RF) – (Điều trị kết hơn săn chắc và giảm mỡ vùng đùi Liệu trình)15,000,000210Trẻ hóa da bằng Radiofrequency (RF) – (Điều trị chứng da sần vỏ cam vùng cánh tay: 1 lần)2,000,000211Trẻ hóa da bằng Radiofrequency (RF) – (Điều trị chứng da sần vỏ cam vùng cánh tay : Liệu trình)7,000,000212Trẻ hóa da bằng Radiofrequency (RF) – (Điều trị chứng da sần vỏ cam vùng đùi) 1 lần2,500,000213Trẻ hóa da bằng Radiofrequency (RF) – (Điều trị chứng da sần vỏ cam vùng đùi: liệu trình)9,000,000214215Trẻ hóa da bằng Radiofrequency (RF) – (Điều trị chứng da sần vỏ cam vùng gáy: liệu trình)9,000,000216Chăm sóc da điều trị bệnh da (Điều trị Sạm da bằng peel Glycolic acid 70%)2,000,000217Chăm sóc da điều trị bệnh da (Điều trị rạn da bằng máy Lunar:N diện tích 15x15cm: 1 lần)700,000218Chăm sóc da điều trị bệnh da (Điều trị rạn da bằng máy Lunar:N diện tích 15x15cm: gói 10 lần )4,500,000219Chăm sóc da điều trị bệnh da (Điều trị rạn da bằng máy Lunar:N diện tích 15x15cm) gói 05 lần3,000,000220Chăm sóc da điều trị bệnh da (Điều trị sáng da mặt bằng điện di vitamin C: 1 lần)500,000221Chăm sóc da điều trị bệnh da (Điều trị sáng da mặt bằng điện di vitamin C: 10 lần)4,500,000222Chăm sóc da điều trị bệnh da (Điều trị sáng da cổ bằng điện di vitamin C: 1 làn)500,000223Chăm sóc da điều trị bệnh da (Điều trị sáng da cổ bằng điện di vitamin C : 10 lần)4,500,000224Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Tnamcinolon trong thương tổn ( < 10cm2 1 lần)450,000225Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong thương tổn (10 -20cm2 :1 lần)800,000226Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong thương tổn (21-30cm2 :1 lần)1,500,000227Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong trong thương tổn (>30cm2 : 1 lần)2,000,000228Điều trị rụng tóc bằng tiêm Triamcinolon dưới da (thương tổn < 10cm2 :1 làn)450,000229Điều trị rụng tóc bằng tiêm Triamcinolon dưới da (thương tổn 10cm2 :20cm2 : 1 lần)800,000230Điều trị rụng tóc bằng tiêm Triamcinolon dưới da (thương tổn 21cm2 – 30cm2 : 1 lần)1,500,000231Điều trị sẹo lõm bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ ( liệu trình 5 lần)12,000,000232Điều trị sẹo lõm bằng TCA (peel glycolic 20% : 1 lần)1,500,000233Điều trị sẹo lõm bằng TCA (peel glycolic 20% : 4 lần)5,400,000234Điều trị sẹo lõm bằng TCA (peel glycolic 35%: 1 lần)1,500,000235Điều trị sẹo lõm bằng TCA (peel glycolic 35% : 4 lần)5,400,000236Điều trị sẹo lõm bằng TCA (peel glycolic 70% : 1 lần)1,500,000237Điều trị sẹo lõm bằng TCA (peel glycolic 70% : 4 lần)5,400,000238Chăm sóc da điều trị bệnh da ( peel glycolic 70% 1 lần)2,000,000239Chăm sóc da điều trị bệnh da (peel glycolic 70% liệu trình 4 lần)7,200,000240Chăm sóc da điều trị bệnh da (peel glycolic 20%, 35%, 70% vùng da < 50cm2)2,000,000241Chăm sóc da điều trị bệnh da (peel glycolic 20%, 35%, 70% vùng da> 50cm2)3,000,000242Chăm sóc da điều trị bệnh da (Điều trị viêm nang lông 2 bên cánh tay bằng peel glycolic 20%, 35%, 70%)2,000,000243Chăm sóc da điều trị bệnh da( Điều trị thâm 2 bên cánh tay bằng peel glycolic 20%, 35%, 70%)2,000,000244Chăm sóc da điều trị bệnh da (Điều trị viêm nang lông 2 bên đùi bằng peel glycolic 20%, 35%, 70%)3,000,000245Chăm sóc da điều trị bệnh da (Diều trị thâm 2 bên đùi bằng peel glycolic 20%, 35%, 70%)3,000,000246Chăm sóc da điều trị bệnh da (Điều trị viêm nang lông vùng lưng bằng pee. glycolic 20%, 35%, 70%)3,000,000247Chăm sóc da điều trị bệnh da (Điều trị thâm vùng lưng bằng peel glycolic 20%, 35%, 70%)3,000,000248Chăm sóc da điều trị bệnh da (Điều trị thâm 2 nách hoặc vùng bẹn bằng peel glycolic 20%, 35%, 70%)2,000,000249Chăm sóc da điều trị bệnh da (Điều trị thâm vùng mông bằng peel glycolic 20%, 35%, 70%)2,000,000250Xóa xăm bằng YAG : KTP (Điều trị xóa xăm bằng Laser Yag, Ruby, Alexandrite <5cm2 :1 lần)1,000,000251Xóa xăm bằng YAG : KTP (Điều trị xóa xăm cung mày bằng Laser Yag, Ruby, Alexandrite: 1 lần)2,000,000252Xóa xăm bằng YAG : KTP (Điều trị xóa xăm cung mày bằng Laser Yag, Ruby, Alexandrite: lần thứ 3 trở đi)1,800,000253Xóa xăm bằng YAG : KTP (Điều trị xóa xăm mi mắt bằng Laser Yag, Ruby, Alexandrite: 1 lần)2,000,000254Xóa xăm bằng YAG : KTP (Điều trị xóa xăm mi mắt bằng Laser Yag, |Ruby, Alexandrite: lần thứ 3 trở đi)1,800,000255Xóa xăm bằng YAG : KTP (Điều trị xóa xăm môi bằng Laser Yag, Ruby, Alexandrite: 1 lần)2,000,000256Xóa xăm bằng YAG : KTP (Điều trị xóa xăm môi bằng Laser Yag, Ruby, Alexandrite: lần thứ 3 trở đi)1,800,000257Xóa xăm bằng YAG : KTP (Điều trị xóa xăm bằng Laser Yag, Ruby, |Alexandrite <5-10cm2 :1 lần)2,000,000258Xóa xăm bằng YAG : KTP (Điều trị xóa xăm bằng Laser Yag, Ruby, |Alexandrite <5-10 cm2: từ lần 3 trở đi)1,800,000259Xóa xăm bằng YAG : KTP (Điều trị xóa xăm bằng Laser Yag, Ruby, |Alexandrite <5-10cm2 :5 lần)9,000,000260Xóa xăm bằng YAG:KTP (Điều trị xóa xăm bằng Laser Yag, Ruby, Alexandrite 10-20 cm2: 1 lần)3,500,000261Xóa xăm bằng YAG:KTP (Điều trị xóa xăm bằng Laser Yag, Ruby, Alexandrite 10-20 cm2: từ lần 3 trở đi)3,150,000262Xóa xăm bằng YAG : KTP (Điều trị xóa xăm bằng Laser Yag, Ruby, Alexandrite 10-20 cm2: 5 lần)15,750,000263Xóa xăm bằng YAG:KTP (Điều trị xóa xăm bằng Laser Yag, Ruby, Alexandrite 21-30 cm2 : 1 lần)4,000,000264Xóa xăm bằng YAG:KTP (Điều trị xóa xăm bằng Laser Yag, Ruby, Alexandrite 21-30 cm2: từ lần 3 trở đi)3,600,000265Xóa xăm bằng YAG : KTP (Điều trị xóa xăm bằng Laser Yag, Ruby, Alexandrite 21-30 cm2 :5 lần)18,000,000266Xóa xăm bằng YAG : KTP (Điều trị xóa xăm bằng Laser Yag, Ruby, Alexandrite 31- 40 cm2 :1 lần)4,500,000267Xóa xăm bằng YAG : KTP (Điều trị xóa xăm bằng Laser Yag, Ruby, Alexandrite 31 -40 cm2 : từ lần 3 trở đi )4,050,000268Xóa xăm bằng YAG : KTP (Điều trị xóa xăm bằng Laser Yag, Ruby, Alexandrite 31- 40 cm2: 5 lần))20,250,000269Xóa xăm bằng YAG : KTP (Điều trị xóa xăm bằng Laser Yag, Ruby, Alexandrite 41 – 60 cm2 :1 lần)6,000,000270Xóa xăm bằng YAG : KTP (Điều trị xóa xăm bằng Laser Yag, Ruby, Alexandrite 41- 60 cm2 :5 lần)27,000,000271Xóa xăm bằng YAG : KTP (Điều trị xóa xăm bằng Laser Yag, Ruby, Alexandrite 61- 80 cm2 :1 lần)7,000,000272Xóa xăm bằng YAG : KTP (Điều trị xóa xăm bằng Laser Yag, Ruby, |Alexandrite 61- 80 cm2 :5 lần)31,500,000273Xóa xăm bằng YAG : KTP (Điều trị xóa xăm bằng Laser Yag, Ruby, |Alexandrite > 80 cm2 : 1 lần)hội chẩn274Điều trị tiêm giải chất làm đầy6,000,000275Điều trị rám má bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ ( 1 lần)3,000,000276Điều trị rám má bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ (5 lần)12,000,000277Điều trị rám má bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ ( meso nám 1 lần gồm thuốc)4,000,000278Điều trị rám má bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ ( meso nám 5 lần gồm thuốc)16,000,000279Điều trị tàn nhang bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ (1 lần)3,000,000280Điều trị tàn nhang bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ (5 lần)12,000,000281Điều trị sẹo lõm bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ (1 lần)3,000,000282Điều trị sẹo lõm bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ (5 lần)12,000,000283Điều trị bệnh rụng tóc bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ (1 lần)3,000,000284Điều trị bệnh rụng tóc bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ (5 lần)12,000,000285Điều trị bệnh rụng tóc bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ (meso tóc 1 lần gồm cả thuốc)4,000,000286Điều trị bệnh rụng tóc bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ (meso tóc 5 lần gồm cả thuốc)16,000,000287Điều trị bệnh hói bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ (1 lần)3,000,000288Điều trị bệnh hói bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ (5 lần)12,000,000289Điều trị bệnh giãn lỗ chân lông bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ (1 lần)3,000,000290Điều trị bệnh giãn lỗ chân lông bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ (5) làn)12,000,000291Điều trị bệnh giãn lỗ chân lông bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ (meso lỗ chân lông 1 lần gồm cả thuốc)5,000,000292Điều trị bệnh giãn lỗ chân lông bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ (meso lỗ chân lông 4 lần gồm cả thuốc)16,000,000293Điều trị nếp nhăn bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ (1 lần)3,000,000294Điều trị nếp nhăn bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ (5 lần)12,000,000295Điều trị nếp nhăn bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ ( meso căng bóng 1 lần gồm cả thuốc)5,000,000296Điều trị nếp nhăn bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ ( meso căng bóng 4 lần gồm cả thuốc)16,000,000297Điều trị rạn da bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ (1 lần)3,000,000298Điều trị rạn da bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ (5 lần)12,000,000299Điều trị lão hóa da bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ (1 lần)3,000,000300Điều trị lão hóa da bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ (5 lần)12,000,000301Điều trị lão hóa da bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ (meso trẻ hóa 1 lần gồm cả thuốc)5,000,000302Điều trị lão hóa da bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ (meso trẻ hóa 4 lần gồm cả thuốc)16,000,000303Điều trị chứng rậm lông bằng IPL (triệt lông ria mép)800,000304Điều trị chứng rậm lông bằng IPL (Triệt lông nách)1,000,000305Điều trị chứng rậm lông bằng IPL (triệt lông bikini)1,000,000306Điều trị chứng rậm lông bằng IPL (triệt lông cả tay)1,500,000307Điều trị chứng rậm lông bằng IPL (triệt lông cả chân)2,000,000308Điều trị chứng rậm lông bằng IPL (triệt lông cẳng chân)1,500,000309Điều trị chứng rậm lông bằng IPL (triệt lông cẳng tay)1,200,000310Điều trị chứng rậm lông bằng IPL (Triệt ria mép :Cả liệu trình)3,000,000311Điều trị chứng rậm lông bằng IPL (Triệt lông cẳng tay: Cả liệu trình)6,000,000312Điều trị chứng rậm lông bằng IPL (Triệt lông cả cánh tay: Cả liệu trình)8,000,000313Điều trị chứng rậm lông bằng IPL (Triệt lông nách : Cả liệu trình)3,500,000314Điều trị chứng rậm lông bằng IPL (Triệt lông cẳng chân :Cả liệu trình)7,000,000315Điều trị chứng rậm lông bằng IPL (Triệt lông cẳng chân + đùi : Cả liệu trình)9,000,000316Điều trị chứng rậm lông bằng IPL (Triệt lông lưng :Cả liệu trình)6,000,000317Điều trị chứng rậm lông bằng IPL (Triệt lông bikini :Cả liệu trình)4,000,000318Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 (1 tổn thương<5cm2)500,000319Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 ( 1 tổn thương >5cm2)1,000,000320Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 (<5 tổn thương)500,000321Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 ( 5-10 tổn thương)1,000,000322Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 ( > 10 tổn thương)2,000,000323Điều trị dày sừng da dầu bằng laser CO2 (1 tổn thương < 5cm2 hoặc <5 tổn thương)500,000324Điều trị dày sừng da dầu bằng laser CO2 (1 tổn thương>5cm2 hoặc 5-30 tổn thương )1,000,000325Điều trị dày sừng da dầu bằng laser CO2 (Điều trị hạt cơm da đầu bằng |Laser CO2 :>30 tổn thương )2,000,000326Điều trị u mềm treo bằng laser CO2 ( u gai, u nhú, u mềm treo: 1 tổn thương |>5cm2 hoặc <5 tổn thương)500,000327Điều trị u mềm treo bằng laser CO2 ( u gai, u nhú, u mềm treo 1 tổn thương |>5cm2 hoặc 5-30 tổn thương )1,000,000328Điều trị u mềm treo bằng laser CO2 (u gai, u nhú, u mềm treo bằng Laser |CO2: >30 tổn thương )2,000,000329Điều trị hạt cơm bằng laser CO2 (Điều trị tổn thương khác bằng Laser CO2: |1 tổn thương > 5cm2 hoặc <5 tổn thương)500,000330Điều trị hạt cơm bằng laser CO2 (Điều trị tổn thương khác bằng Laser CO2 |:1 tổn thương > 5cm2 hoặc 5-30 tổn thương)1,000,000331Điều trị hạt cơm bằng laser CO2 (Điều trị tổn thương khác bằng Laser CO2 :>30 tổn thương )2,000,000332Điều trị hạt cơm phẳng băng đốt điện, plasma, laser, ni tơ lỏng (:1 tổn thương)150,000333Điều trị hạt cơm phẳng băng đốt điện, plasma, laser, ni tơ lỏng (mỗi lần 5 tổn thương )333,000334Điều trị hạt cơm bằng laser CO2 (tổn thương <10mm)200,000335Điều trị hạt cơm bằng laser CO2 (tổn thương>10mm)300,000336Điều trị hạt cơm bằng laser CO2 (Điều trị hạt cơm phẳng bằng Laser CO2 (1 tổn thương ))150,000337Điều trị hạt cơm bằng laser CO2 (Điều trị hạt cơm phẳng bằng Laser CO2 (mỗi lần 5 tổn thương))333,000338Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 (Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2: tổn thương<10mm)333,000339Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 (Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2: tổn |thương>10mm)500,000340Điều trị các tổn thưong có sùi bằng đốt điện, Plasma (Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện, mỗi lần 5 tổn thương)700,000341Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 (mỗi lần 5 tổn thương)1,500,000342Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 ( vùng hậu môn từ 1 đến 5 tổn thương |đường kính 30 tổn thương)2,500,000352Cắt các khối u da lành tính dưới 5cm (Cắt bỏ khối u da lành tính vùng thân mình, chi<2cm :1 tổn thương)1,500,000353Cắt các khối u da lành tính dưới 5cm (Cắt bỏ khối u da lành tính vùng thân mình, chi 2-5 cm : 1 tổn thương)2,000,000354Cắt các khối u da lành tính trên 5cm (1 tổn thương)3,000,000355Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2cm trở lên (Cắt các loại u vùng đầu mặt cổ có 2-5 cm2: 1 tổn thương)2,500,000356Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm (Cắt các loại u vùng |đầu mặt cổ <2cm2: 1 tổn thương)2,000,000357Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2cm trở lên (Cắt các loại u |vùng đầu mặt cổ > 5cm2: 1 tổn thương)3,500,000358Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt (1 tổn thương)900,000359Phẫu thuật điều trị móng cuộn, móng quặp (1 tổn thương)900,000360Phẫu thuật móng: bóc móng, móng chọc thịt, móng cuộn,… (Phẫu thuật điều trị u dưới móng (1 tổn thương))1,500,000361Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da tại chỗ (1 tổn thương)3,600,000362Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ (1 tổn thương)3,600,000363Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm trên cơ thể4,907,000364Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng da đầu dưới 2cm (Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy vùng mặt, tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ đường kính 1-5 cm)4,500,000365Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng da đầu dưới 2cm (Phẫu thuật Mohs điều tri ung thư da)4,500,000366Sinh thiết da400,000367Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới da600,000368Sinh thiết móng600,000369Sinh thiết niêm mạc400,000370Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản (thay băng, cắt chỉ)100,000371Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản (thay băng nhiễm trùng)200,000372Cắt nơ vi sắc tố vùng hàm mặt (Phẫu thuật 1 bớt sùi, bớt tuyến bã, bớt sắc tố từ 2 : 5cm)2,000,000373Cắt nơ vi sắc tố vùng hàm mặt (Phẫu thuật 1 bớt sùi, bớt tuyến bã, bớt sắc tố <2cm)1,500,000374Cắt nơ vi sắc tố vùng hàm mặt (Phẫu thuật 1 bớt sùi, bớt tuyến bã, bớt sắc tố từ >5cm)3,000,000375Phẫu thuật khâu đóng trực tiếp sẹo vùng cổ, mặt (dưới 3cm) 1 tổn thương1,500,000376Phẫu thuật khâu đóng trực tiếp sẹo vùng cổ, mặt (trên 3cm) (1 sẹo 3- 5 cm)2,000,000377Phẫu thuật khâu đóng trực tiếp sẹo vùng cổ, mặt (trên 3cm) ( 1 sẹo >5 cm)3,000,000378Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da lân cận (cắt sẹo khó, phức tạp, tạo vạt, ghép da)4,200,000379Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da lân cận (cắt sẹo khó, phức tạp, tạo vạt, ghép da)4,200,000380Phẫu thuật cắt bỏ nốt ruồi phức tạp (1 tổn thương)1,000,000381Phẫu thuật cắt bỏ nốt ruồi đơn giản500,000382Cắt khối u da lành tính dưới 5cm (u bã đậu, u mỡ, u gai, u mềm treo, u hạt viêm, u nang …)2,000,000383Cắt khối u da lành tính trên 5cm (u bã đậu, u mỡ, u gai, u mềm treo, u hạt viêm, u nang …)3,000,000384Phẫu thuật cắt bỏ khối u da lành tính mi mắt ( u vàng chun 1 tổn thương <2cm2)800,000385Phẫu thuật cắt bỏ khối u da lành tính mi mắt ( u vàng chun 1 tổn thương 2cm2)1,500,000386Cắt u xơ thần kinh vùng hàm mặt (dưới 5cm)2,000,000387Cắt u xơ thần kinh vùng hàm mặt (trên 5cm)3,000,000388Phẫu thuật sùi mào gà đường kính 5cm trở lên (1 tổn thương)3,000,000389Cắt khối u da lành tính dưới 5cm (Phẫu thuật cắt bỏ hình xăm dưới 5cm)2,000,000390Cắt khối u da lành tính trên 5cm (Phẫu thuật cắt bỏ hình xăm >5cm)3,000,000391Chích rạch áp xe nhỏ (Chích rạch 01 nốt trứng cá bọc)500,000392Chích rạch áp xe nhỏ (01 áp xe kích thước<2cm. Có dẫn lưu)1,500,000393Chích rạch áp xe lớn, dẫn lưu (Phẫu thuật 01 áp xe kích thước 2:5 cm, có dẫn lưu)2,000,000394Chích rạch áp xe lớn, dẫn lưu (phẫu thuật 01 áp xe > 5cm: 10cm, có dẫn luru)3,000,000395Chích rạch áp xe lớn, dẫn lưu (phẫu thuật áp xe > 10cm có dẫn lưu)4,200,000396Cắt bỏ khối u da lành tính dưới 5cm (Lấy 01 dị vật sinh dục)1,000,000397Cắt bỏ khối u da lành tính dưới 5cm (Lấy 02 dị vật sinh dục)1,500,000398Phẫu thuật khâu đóng trực tiếp sẹo vùng cổ, mặt dưới 3cm (Cắt lọc, khâu thẩm mỹ vết thương <3cm do tai nạn)1,500,000399Phẫu thuật khâu đóng trực tiếp sẹo vùng cổ, mặt trên 3cm (Cắt lọc, khâu thẩm mỹ vết thương > 3 cm do tai nạn)2,000,000400Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ mặt bằng vạt da tại chỗ (Cắt lọc, khâu có tạo vạt, vết thương lớn >5cm, vết thương phức tạp do tai nạn)3,000,000401Cắt các khối u da lành tính dưới 5cm (Phẫu thuật tổn thương khác dưới 5cm)2,000,000402Cắt các khối u da lành tính trên 5cm (Phẫu thuật tổn thương khác trên 5cm)3,000,000

Nặn mụn ở Bệnh viện Da liễu Hà Nội bao nhiêu tiền?

Chi phí khám và điều trị tại phòng khám da liễu Hà Nội.

Phá nốt ruồi ở bệnh viện da liễu bao nhiêu tiền?

Cụ thể, tại các bệnh viện da liễu hay cơ sở thẩm mỹ nổi tiếng, uy tín thì giá tẩy nốt ruồi dao động trong khoảng 200.000 – 400.000 VNĐ/nốt ruồi.

Khám da Liễu Hà Nội hết bao nhiêu tiền?

  1. Bảng giá Phòng khám Da liễu Hà Nội cập nhật mới nhất năm 2022:.

Bệnh viện Da liễu Hà Nội làm việc nhưng ngày nào?

Thời gian hoạt động Bệnh viện Da liễu Hà Nội thực hiện khám kể cả thứ Bảy, Chủ nhật và ngày lễ. Lịch làm việc cụ thể như sau: Thứ Hai đến thứ Sáu: Buổi sáng từ 6h30 - 11h30, buổi chiều từ 13h30 - 17h30. Các ngày lễ, thứ Bảy, Chủ nhật (không khám BHYT): Buổi sáng từ 7h30 - 11h30, buổi chiều từ 13h30 - 17h30.