Danh sách ngành nghề kinh doanh tiếng anh là gì năm 2024

Việc xác định lĩnh vực kinh doanh tại thời điểm đăng ký kinh doanh là một yếu tố quan trọng. Đây có thể xem là bước mở đầu cho hành trình chinh phục mục tiêu kinh doanh của doanh nghiệp. Hãy cùng WISE ENGLISH tìm hiểu lĩnh vực kinh doanh Tiếng anh là gì qua bài viết dưới đây nhé!

Nội dung bài viết

Lĩnh vực kinh doanh được định nghĩa là gì?

Danh sách ngành nghề kinh doanh tiếng anh là gì năm 2024
Lĩnh vực kinh doanh tiếng anh là gì

Lĩnh vực kinh doanh là những khía cạnh hoặc ngành nghề được mang ra kinh doanh, có thể hiểu tổng thể các hoạt động rất đa dạng như đầu tư, sản xuất, mua bán, cung ứng dịch vụ của các chủ thể kinh doanh như cá nhân, doanh nghiệp. Hiện nay, có một số lĩnh vực kinh doanh phổ biến như: kinh doanh bất động sản, kinh doanh tài chính, kinh doanh vận tải, kinh doanh du lịch, kinh doanh bảo hiểm,…

Lĩnh vực kinh doanh tiếng anh được hiểu là: “Business sectors”

  • Business /ˈbɪz.nɪs/: kinh doanh
  • Sectors /ˈsek.tər/ : lĩnh vực

Những quy định về các ngành, lĩnh vực kinh doanh có điều kiện

Danh sách ngành nghề kinh doanh tiếng anh là gì năm 2024
Những quy định của lĩnh vực kinh doanh có điều kiện

  1. Điều kiện đăng ký kinh doanh: Các doanh nghiệp phải đáp ứng các yêu cầu về vốn điều lệ, ngành nghề kinh doanh, địa điểm kinh doanh, và các điều kiện khác liên quan đến quản lý, sản xuất, kinh doanh.
  2. Điều kiện về an toàn vệ sinh thực phẩm: Các doanh nghiệp thực phẩm phải tuân thủ các quy định về an toàn vệ sinh thực phẩm, cấp phép kinh doanh và giám sát về chất lượng sản phẩm.
  3. Điều kiện về môi trường: Các doanh nghiệp liên quan đến môi trường, bao gồm cả khai thác tài nguyên, phải tuân thủ các quy định về bảo vệ môi trường, xử lý chất thải và đáp ứng các tiêu chuẩn khác về môi trường.
  4. Điều kiện về giấy phép kinh doanh: Các doanh nghiệp phải đáp ứng các yêu cầu về giấy phép kinh doanh và cấp phép hoạt động của các cơ quan chức năng.
  5. Điều kiện về cạnh tranh: Các doanh nghiệp phải tuân thủ các quy định về cạnh tranh, tránh hành vi vi phạm pháp luật đối với các doanh nghiệp khác.
  6. Điều kiện về thuế: Các doanh nghiệp phải tuân thủ các quy định về thuế, bao gồm thuế giá trị gia tăng, thuế thu nhập doanh nghiệp và các loại thuế khác theo quy định của pháp luật.

4 lĩnh vực kinh doanh phổ biến hiện nay

Kinh doanh thương mại điện tử

  • Kinh doanh thương mại điện tử (e-commerce) là hoạt động mua bán và trao đổi hàng hóa, dịch vụ thông qua internet và các nền tảng trực tuyến khác như các ứng dụng di động, trang web, phần mềm,… Thương mại điện tử cho phép các doanh nghiệp và người tiêu dùng thực hiện các giao dịch mua bán, trao đổi hàng hóa và dịch vụ một cách nhanh chóng, tiện lợi, linh hoạt và toàn cầu.
  • Các hoạt động thương mại điện tử bao gồm các phương thức bán hàng trực tuyến như cửa hàng trực tuyến, website thương mại điện tử, mua sắm qua ứng dụng di động, thanh toán điện tử, marketing kỹ thuật số, quản lý dữ liệu khách hàng, giao hàng và nhận hàng trực tuyến và hỗ trợ khách hàng trực tuyến.
  • Một số từ vựng liên quan đến lĩnh vực kinh doanh thương mại điện tử: Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng ViệtE-commerce/iː ˈkɒmɜːs/Thương mại điện tửOnline shopping/ˈɒnlaɪn ˈʃɒpɪŋ/Mua sắm trực tuyếnOnline marketplace/ˈɒnlaɪn ˈmɑːkɪtplɪs/Chợ trực tuyếnVirtual storefront/ˈvɜːtʃuəl ˈstɔːfrʌnt/Cửa hàng ảoPayment gateway/ˈpeɪmənt ˈɡeɪtweɪ/Cổng thanh toánDigital wallet/ˈdɪdʒɪtl ˈwɒlɪt/Ví điện tửSocial media marketing/ˈsəʊʃl ˈmiːdiə ˈmɑːkɪtɪŋ/Tiếp thị trên mạng xã hội

Kinh doanh bất động sản

  • Lĩnh vực kinh doanh bất động sản là lĩnh vực liên quan đến mua bán, cho thuê, quản lý, đầu tư, phát triển và khai thác các tài sản bất động sản như đất đai, nhà ở, căn hộ, khu đô thị, trung tâm thương mại, khách sạn, khu nghỉ dưỡng và các loại tài sản khác liên quan đến đất đai.
  • Các hoạt động trong lĩnh vực bất động sản bao gồm tìm kiếm và phân tích thị trường, đàm phán, thực hiện các giao dịch mua bán hoặc cho thuê bất động sản, định giá tài sản, quản lý và vận hành các dự án bất động sản, nghiên cứu và đầu tư vào các cơ hội bất động sản và các hoạt động liên quan đến pháp lý, tài chính và quản lý rủi ro. Lĩnh vực này đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế và được xem là một trong những lĩnh vực kinh doanh phát triển nhanh nhất và có tiềm năng lớn để tạo ra lợi nhuận cao. Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng ViệtReal estate/riːəl ɪˈsteɪt/Bất động sảnProperty/ˈprɒpəti/Tài sản bất động sảnLand/lænd/Đất đaiHousing/ˈhaʊzɪŋ/Nhà ởResidential/ˌrezɪˈdenʃl/Dân cưRental/ˈrentl/Cho thuêLease/liːs/Hợp đồng cho thuêMortgage/ˈmɔːɡɪdʒ/Thế chấpAppraisal/əˈpreɪzl/Định giá bất động sảnBroker/ˈbrəʊkər/Môi giới bất động sản

Kinh doanh sản xuất

  • Lĩnh vực kinh doanh sản xuất là lĩnh vực liên quan đến việc sản xuất và kinh doanh các sản phẩm và dịch vụ. Trong lĩnh vực này, các công ty sản xuất hoạt động để chế tạo, sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ như hàng hóa tiêu dùng, thiết bị điện tử, thiết bị y tế, thiết bị gia dụng, máy móc công nghiệp, vật liệu xây dựng, năng lượng và các sản phẩm công nghiệp khác.
  • Các hoạt động trong lĩnh vực sản xuất bao gồm thiết kế sản phẩm, quản lý sản xuất, vận hành hệ thống sản xuất, quản lý chất lượng sản phẩm, quản lý chi phí và tối ưu hóa sản xuất. Lĩnh vực sản xuất đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế và được xem là một trong những lĩnh vực kinh doanh có tính cạnh tranh cao và có tiềm năng tăng trưởng lớn để tạo ra lợi nhuận. Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng ViệtManufacturing/ˌmænjʊˈfæktʃərɪŋ/Chế tạo, sản xuấtFactory/ˈfæktəri/Nhà máy, xưởng sản xuấtAssembly/əˈsembli/Lắp rápEfficiency/ɪˈfɪʃnsi/Hiệu quả, năng suấtAutomation/ɔːtəˈmeɪʃn/Tự động hóaInventory/ˈɪnvəntri/Hàng tồn kho

Kinh doanh dịch vụ

  • Lĩnh vực kinh doanh dịch vụ là lĩnh vực liên quan đến việc cung cấp các dịch vụ cho khách hàng. Các công ty hoạt động trong lĩnh vực này không sản xuất sản phẩm vật liệu mà thay vào đó cung cấp các dịch vụ như dịch vụ tài chính, bảo hiểm, du lịch, giáo dục, y tế, chăm sóc cá nhân, chăm sóc gia đình, vận chuyển, giải trí, công nghệ thông tin, tư vấn và nhiều hơn nữa.
  • Các hoạt động trong lĩnh vực kinh doanh dịch vụ bao gồm phát triển dịch vụ, quản lý dịch vụ, quản lý chất lượng dịch vụ, quản lý chi phí và tối ưu hóa dịch vụ. Lĩnh vực này đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế và được xem là một trong những lĩnh vực kinh doanh có tính cạnh tranh cao và có tiềm năng tăng trưởng lớn để tạo ra lợi nhuận. Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng ViệtService/ˈsɜːvɪs/Dịch vụSatisfaction/ˌsætɪsˈfækʃn/Sự hài lòngExperience/ɪkˈspɪəriəns/Trải nghiệmQuality/ˈkwɒləti/Chất lượngReputation/ˌrepjʊˈteɪʃn/Uy tín, danh tiếngBrand/brænd/Thương hiệu

Nếu bạn đang quan tâm đến đào tạo Tiếng Anh Doanh nghiệp thì hãy liên hệ với chúng tôi.

Những cụm từ thông dụng liên quan đến các lĩnh vực kinh doanh Tiếng Anh

Trong lĩnh vực kinh doanh Tiếng Anh, chúng ta sẽ thường thấy xuất hiện nhiều cụm từ phổ biến. Hãy cùng điểm lại một số cụm từ tại bảng sau:

Cụm từPhiên âmDịch sang tiếng ViệtBusiness management/ˈbɪz.nɪs/ /ˈmæn.ɪdʒ.mənt/Quản lý kinh doanhBusiness strategy/ˈmæn.ɪdʒ.mənt/ /ˈstræt.ə.dʒi/Chiến lược kinh doanhMarketing plan/ˈmɑː.kɪ.tɪŋ/ /plæn/Kế hoạch tiếp thịSales target/seɪlz/ /ˈtɑː.ɡɪt/Mục tiêu doanh sốCustomer service/ˈkʌs.tə.mər/ /ˈsɜː.vɪs/Dịch vụ khách hàngBusiness model/ˈbɪz.nɪs/ /ˈmɒd.əl/Mô hình kinh doanhBusiness ethics/ˈbɪz.nɪs/ /ˈeθ·ɪks/Đạo đức kinh doanhOrder confirmation/ˈɔː.dər/ /ˌkɒn.fəˈmeɪ.ʃən/Xác nhận đơn hàngReturn policy/rɪˈtɜːn/ /ˈpɒl.ə.si/Chính sách đổi trảProperty management/ˈprɒp.ə.ti/ /ˈmæn.ɪdʒ.mənt/Quản lý bất động sảnReal estate market/rɪəl/ /ɪˈsteɪt/ /ˈmɑː.kɪt/Thị trường bất động sảnRental property/ˈren.təl/ /ˈprɒp.ə.ti/Bất động sản cho thuêProperty appraisal/ˈprɒp.ə.ti/ /əˈpreɪ.zəl/Định giá bất động sản

Cùng tìm hiểu thêm các từ vựng tại đây.

Các mẫu câu về lĩnh vực kinh doanh Tiếng Anh

  1. Our company operates in the field of international trade and commerce. (Công ty của chúng tôi hoạt động trong lĩnh vực thương mại và giao thương quốc tế.)
  2. The technology industry is a rapidly growing field of business. (Ngành công nghệ là một lĩnh vực kinh doanh đang phát triển nhanh chóng.)
  3. She has extensive knowledge and experience in the field of finance. (Cô ấy có kiến thức và kinh nghiệm rộng rãi trong lĩnh vực tài chính.)
  4. The hospitality industry is a service-oriented field of business that requires excellent customer service skills. (Ngành du lịch và dịch vụ là một lĩnh vực dịch vụ yêu cầu kỹ năng phục vụ khách hàng tốt.)
  5. Our company is a leader in the field of e-commerce, providing convenient and secure online shopping experiences for customers. (Công ty chúng tôi là một nhà lãnh đạo trong lĩnh vực thương mại điện tử, cung cấp trải nghiệm mua sắm trực tuyến thuận tiện và an toàn cho khách hàng.)

Trên đây là những từ vựng, cụm từ liên quan đến lĩnh vực kinh doanh Tiếng Anh mà WISE ENGLISH cung cấp cho bạn. Hãy tìm hiểu các các khóa học IELTS, TOIEC của chúng tôi nhé!

tiếng Anh kinh doanh là ngành gì?

Tiếng Anh ngành Quản trị kinh doanh được gọi là Business Administration.

Freelance Business sectors là gì?

- Ngành nghề tự do kinh doanh tiếng Anh là Freelance business sectors or activities.

Ngành nghề kinh doanh chính có ý nghĩa gì?

“Ngành nghề kinh doanh chính của doanh nghiệp” là ngành nghề được xác lập từ mục đích đầu tư thành lập và chiến lược phát triển doanh nghiệp, do chủ sở hữu quy định và giao cho doanh nghiệp thực hiện khi thành lập và trong suốt quá trình hoạt động của doanh nghiệp.

Lĩnh vực kinh doanh gồm những gì?

Theo đó, những lĩnh vực kinh doanh được chia thành mấy loại?.

Thông tin, tin tức, giải trí..

Kinh doanh tài chính..

Sản xuất công nghiệp..

Kinh doanh bất động sản..

Vận tải..

Nông lâm ngư nghiệp..

Kinh doanh dịch vụ..

Buôn bán phân phối..