Dịch vụ giáo dục và các hàng hóa thông thường có gì khác nhau

Tuy nhiên, có lẽ vẫn còn khá nhiều người vẫn còn nhầm lẫn hai thuật ngữ này. Bài viết này sẽ giúp bạn phân biệt hàng hóa thông thường và hàng hóa thứ cấp.

I – Hàng hóa thứ cấp

1. Định nghĩa

Hàng hóa thứ cấp là một thuật ngữ kinh tế. Nó mô tả những hàng hóa có nhu cầu giảm xuống khi thu nhập của người dùng tăng lên. Điều này xảy ra khi một hàng hóa có nhiều sản phẩm thay thế đắt tiền hơn. Nhu cầu cho các sản phẩm thay thế thế này tăng lên khi thu nhập của người tiêu dùng và nền kinh tế được cải thiện.

Hàng hóa thứ cấp có đặc điểm là chất lượng thấp – và là hàng hóa có các lựa chọn thay thế tốt hơn. Thuật ngữ hàng hóa thứ cấp đề cập đến khả năng chi trả thay vì chất lượng của nó.

Việc tiêu dùng hàng hóa thứ cấp thường gắn với những người thuộc các tầng lớp kinh tế – xã hội thấp hơn. Thực tế chỉ ra được mối liên hệ với các bộ phận dân cư có thu nhập thấp. Nhưng không có mối quan hệ trực tiếp nào giữa hàng hóa và chất lượng cảm nhận của người dùng. Một số hàng thứ cấp có thể là sản phẩm có chất lượng tốt nhưng lại xuất hiện hàng thay thế với giá cao hơn. Khả năng chi trả của hàng hóa là một đặc điểm chính thu hút người tiêu dùng có thu nhập thấp.

Đường cầu của một loại hàng hoá thứ cấp dịch chuyển sang trái khi thu nhập tăng

2.  Ví dụ về hàng hóa thứ cấp

Có rất nhiều ví dụ về hàng hóa thứ cấp. Chúng ta có thể quen thuộc hơn với một số hàng hóa thứ cấp mà chúng ta tiếp xúc hàng ngày. Bao gồm mì ăn liền, bánh mì, đồ hộp… Khi người dân có thu nhập thấp hơn, họ có xu hướng mua những loại sản phẩm này. Nhưng khi thu nhập của họ tăng lên, họ thường từ bỏ những thứ này để mua những món đồ đắt tiền hơn.

Sự thay đổi có thể được giải thích bởi các lý do khác nhau. Chẳng hạn như chất lượng cao hơn [ví dụ: mì ăn liền so với thịt], các tính năng bổ sung [ví dụ: điện thoại cơ bản so với điện thoại thông minh] hoặc tình trạng kinh tế xã hội uy tín hơn [ví dụ: quần áo thông thường so với quần áo hàng hiệu].

3. Hàng hóa thứ cấp và hành vi của người tiêu dùng

Nhu cầu đối với hàng hóa kém chất lượng thường được quy định bởi hành vi của người tiêu dùng. Thông thường, nhu cầu đối với hàng hóa thứ cấp tăng chủ yếu do những người có thu nhập thấp thúc đẩy hoặc khi nền kinh tế suy thoái. Nhưng không phải lúc nào cũng vậy. Một số người tiêu dùng có thể không thay đổi hành vi của họ và tiếp tục mua hàng thứ cấp. Đó có thể phụ thuộc vào sở thích.

Trong thời kỳ suy thoái, với thu nhập giảm, hàng hóa thứ cấp có thể được có nhu cầu cao hơn. Các siêu thị có thể bán nhiều hàng hóa rẻ hơn vì nhu cầu sẽ cao hơn. Tuy nhiên, thu nhập tăng có thể dẫn đến giảm nhu cầu đối với hàng hóa thứ cấp. Và các công ty sẽ tăng cung các loại hàng hóa thay thế có chất lượng tốt hơn.

II – Hàng hóa thông thường

1. Định nghĩa

Hàng hóa thông thường, còn được gọi là hàng hóa cần thiết, là hàng hóa có nhu cầu tăng lên khi thu nhập của người tiêu dùng tăng lên. Hàng hóa thông thường không đề cập đến chất lượng của hàng hóa. Nó đề cập tới mức độ cầu đối với hàng hóa đó khi tăng hoặc giảm thu nhập. Nói cách khác, nếu lương tăng, cầu đối với hàng hóa thông thường sẽ tăng. Trong khi ngược lại, lương giảm hoặc bị sa thải sẽ dẫn đến giảm cầu hàng hoá thông thường.

Đường cầu của một loại hàng hoá thông thường dịch chuyển sang phải khi thu nhập tăng

2.  Ví dụ về hàng hoá thông thường

Các ví dụ phổ biến về hàng hóa thông thường bao gồm:

  • Đồ điện tử. Mọi người có xu hướng chi tiêu nhiều hơn cho các mặt hàng điện tử. Chẳng hạn như điện thoại di động, laptop, máy tính bảng, thiết bị sức khoẻ,…
  • Thực phẩm hữu cơ. Khi thế giới chuyển sang cuộc sống lành mạnh, hầu hết mọi người có xu hướng chi tiêu nhiều hơn cho thực phẩm hữu cơ khi thu nhập tăng lên. Khi thu nhập giảm, mọi người quay lại với thực phẩm vô cơ có giá thấp hơn.
  • Nhà hàng cao cấp. Nhà hàng cao cấp thuộc loại hàng hóa thông thường vì mọi người có thể mua cà phê đắt tiền và ăn tối ngoài khi thu nhập tăng lên. Sức mua cao hơn cho phép người tiêu dùng yêu cầu bữa ăn chất lượng cao hơn. Khi thu nhập ngày càng giảm, người tiêu dùng quay trở lại các hàng rong hoặc các bữa ăn tự nấu.
  • Quần áo. Tùy thuộc vào thương hiệu và chất lượng vải. Khi thu nhập tăng, mọi người có xu hướng chi tiêu nhiều hơn tại các cửa hàng quần áo sang trọng. Khi thu nhập giảm, họ có xu hướng mua quần áo tại các cửa hàng bán lẻ và ký gửi.
  • Phương tiện đi lại. Người tiêu dùng có thể thích các dịch vụ gọi xe như Grab, taxi, máy bay khi thu nhập tăng lên do sự tiện lợi. Tuy nhiên, với thu nhập giảm, người tiêu dùng lựa chọn các phương tiện giao thông công cộng đông đúc. Chẳng hạn như xe buýt và tàu hỏa có giá ưu đãi hơn.

3. Hàng hóa thông thường và hành vi của người tiêu dùng

Cầu đối với hàng hóa thông thường được xác định bởi hành vi của người tiêu dùng. Thu nhập lớn hơn dẫn đến những thay đổi trong hành vi của người tiêu dùng. Khi thu nhập tăng lên, người tiêu dùng có thể đủ khả năng mua những hàng hóa mà trước đây họ chưa thể chi trả .

Khi đó, cầu hàng hóa tăng lên do sức hấp dẫn của chúng đối với người tiêu dùng. Nó có thể được giải thích bởi chất lượng hàng hóa cao hơn, chức năng cao hơn hoặc giá trị kinh tế xã hội cao hơn [hãy nghĩ về nhiều mặt hàng xa xỉ].

III. Phân biệt hàng hóa thông thường với hàng hóa thứ cấp

Hàng hóa thông thường đối lập với hàng hóa thứ cấp. Cầu hàng hóa thông thường giảm khi thu nhập của người tiêu dùng tăng lên hoặc nền kinh tế phát triển. Tức là có mối quan hệ nghịch biến giữa cầu và thu nhập của người tiêu dùng.

Tuy nhiên, sự phân biệt giữa hàng hóa thông thường và thứ cấp là không đồng nhất giữa các quốc gia và khu vực địa lý khác nhau. Một hàng hóa có thể là thông thường ở quốc gia này, trong khi ở một quốc gia khác, nó được coi là thứ cấp. Một số yếu tố có thể ảnh hưởng đến việc phân loại.

Ngoài ra, theo thời gian, một số hàng hóa thông thường có thể trở thành thứ cấp và ngược lại. Ví dụ, du lịch đường sắt. Trong thời kỳ mới thành lập, vận tải đường sắt được coi là hàng hóa thông thường [thậm chí xa xỉ] vì nó là phương tiện di chuyển nhanh nhất. Ngày nay, ở nhiều quốc gia, vận tải đường sắt là một phương tiện thứ cấp hơn. Vì nó chậm hơn nhiều và giá cả phải chăng hơn so với máy bay.

Bài viết trên đã giới thiệu và phân biệt hàng hóa thông thường với hàng hóa thứ cấp. DragonLend hy vọng nó sẽ có ích cho bạn!

> Xem thêm: Lý Thuyết Tiền Lương Hiệu Quả Là Gì? Ưu Điểm Và Hạn Chế 

I. Giới thiệu khái niệm hàng hiệu1. Giới thiệu chung.Thương hiệu hàng hiệu thường đi kèm với các khái niệm sáng tạo, độc đáo, thủ công, chính xác, chất lượng cao, và giá cao. Những đặc tính hàng hóa nói trên giúp thoả mãn khách hàng không chỉ vì họ sở hữu một sản phẩm đắt tiền mà còn thêm giá trị gia tăng về tâm lý như đẳng cấp, phong cách sang trọng, và cảm giác thuộc tầng lớp quý tộc giàu có, là nhóm rất nhỏ trong xã hội có khả năng mua những mặt hàng đắt tiền này.Ngành kinh doanh hàng hiệu hướng sản phẩm và dịch vụ của mình đến khách hàng nhóm trên trong phổ thu nhập. Nhóm những người có thu nhập cao này thường ít nhiều không bị ảnh hưởng bởi giá cả khi ra quyết định mua các sản phẩm thể hiện đẳng cấp sang trọng của mình. Vì vậy, hàng hiệu luôn luôn không thiếu khách hàng trung thành trong suốt nhiều thế kỷ qua cho dù giá cả và sự tồn tại của nó có vẻ như đi ngược lại các quy luật kinh tế thông thường.Hàng hiệu chưa bao giờ là một khái niệm dễ định nghĩa, nhưng có một đặc trưng kỳ lạ là mọi người đều khao khát và ngưỡng mộ được hàng hiệu. Để làm rõ vấn đề này của hàng hiệu bằng cách so sánh chúng với hàng “thông thường” và nêu bật tính chất của ngành công nghiệp hàng hiệu. Trước khi thực hiện, chúng ta thử tìm hiểu một số khái niệm đi kèm với hàng cao cấp.Hàng hiệu như Rolex, Louis Vuitton và Cartier đi diện cho trình độ cao nhất của chế tác thủ công và thu hút khách hàng bất kể thời gian và xu hướng thị trường. Những thương hiệu này tạo nên xu hướng riêng và kéo khách hàng về phía nó tại bất cứ nơi nào chúng xuất hiện.Thương hiệu cao cấp là những thương hiệu như Polo Ralph Lauren, Calvin Klein, và Tommy Hilfiger. Những thương hiệu này có phẩm chất lượng rất cao, gần được như hàng hiệu nhưng chính sách tiếp thị của chúng lại hướng nhiều hơn đến số đông khách hàng. Ta có thể gọi chúng là hàng hiệu của số đông hay đơn giản là hàng cao cấp.Thương hiệu thời trang là thương hiệu dành cho đại chúng.2. Khác biệt giữa hàng hoá thông thường và hàng hiệu Sự khác biệt giữa hàng hóa thông thường và hàng hiệu được thể hiện qua bảng sau: NHÂN TỐ HÀNG HOÁ THÔNG THƯỜNG HÀNG HIỆUKhông gian[Place]Xuất hiện ở khắp nơi với các mẫu hàng cụ thểChỉ xuất hiện tại một số rất ít cửa hàng cực kỳ sang trọng. Sản phẩm[Product]Có nhiều biến thể nhưng tất cả đều được chuẩn hoá và sản xuất số lượng lớn. Dịch vụ có thể đi từ mức độ thấp tới cao.Được thiết kế riêng cho từng khách hàng hoặc chế tác với số lượng rất ít. Dịch vụ chỉ có mức độ cao và hướng tới từng khách hàng.Giá cả[Pricing]Tính theo tiền Tính theo đẳng cấpBán hang[Promotion]+ Sử dụng tất cả các phương tiện truyền thông [ATL, BTL]+ Chức năng và hình dáng sản phẩm là yếu tố giá trị chính+ Hướng tới mọi tầng lớp khách hàng [ Người bình thường, các ngôi sao,….]+ Chỉ sử dụng các phương tiện truyền thông đẳng cấp [tạp chí chuyên gia, kênh truyền hình du lịch,…]+ Đẳng cấp và sự độc đáo là yếu tố giá trị chính+ Hướng tới khách hàng thượng lưuĐịnh nghĩa kinh tếLà hàng hoá có nhu cầu nghịch biến với giá cảCòn gọi là hàng hoá Veblen, có nhu cầu đồng biến với giá cảQuyết định mua hàngThường xuyên và ít kỹ càng cho đến rất kỹ càng tuỳ vào khách hàng và chủng loại sản phẩmThường là rất kỹ càng bằng cách tìm kiếm đầy đủ thông tin và rất nghiêm túc trong quyết địnhQuyết định mở rộng thương hiệuDựa trên thị trường đã có Dựa trên tiếp thị thương hiệu hàng hiệuĐộng lực của thương hiệuChức năng và sáng tạo Truyền thống và đẳng cấp3. Đặc trưng của ngành công nghiệp hàng hiệu- Hàng hiệu không có điểm xuất phát rõ ràng.- Hàng hiệu là một dòng sản phẩm riêng.- Ý nghĩa của hàng hiệu cũng thay đổi theo thời gian.- Đẳng cấp quan trọng hơn độc đáo.- Phân loại khách hàng:+ Dùng hàng hiệu vì tính năng .+ Dùng hàng hiệu như là phần thưởng cho bản thân. + Dùng hàng hiệu để chơi trội.- Thị trường mở rộng [người giàu càng nhiều thị trường càng rộng mở].- Sự xuất hiện của nhiều thương hiệu hàng hiệu mới.- Kinh doanh cạnh tranh hơn.- Nhân tố quyết định.- Sự trung thành của khách hàng là quan trọng hơn nhận thức thương hiệu.II. Phát triển thương hiệu hàng hiệu.Hàng hiệu như đã nghiên cứu ở trên, chúng không tuân theo những quy luật kinh tế của hàng hóa thông thường. Người sử dụng hàng hiệu là những người giàu có, không bị chi phối bởi mức giá. Hơn nữa quan hệ giữa giá và sản lượng tiêu dùng không phải là quan hệ tỷ lệ nghịch như hàng hóa thông thường mà giá đồng biến với lượng. Do vậy Chiến lược phát triển thương hiệu hàng hiệu cũng có những nét khác biệt rất lớn so với hàng hóa thông thường. 1. Đừng nghĩ đến ‘định vị’ vì hàng hiệu không thể so sánh.Trong marketing hàng tiêu dùng, trung tâm của tất cả các chiến lược xây dựng thương hiệu là khái niệm “định vị thương hiệu”, “phương pháp bán hàng độc đáo” [USP – Unique Selling Proposition], và ‘lợi thế so sánh thuyết phục và độc đáo’ [UCCA – Uniqueand Convincing Competitive Advantage]. Tất cả các chiến lược thương hiệu truyền thống đều phải xác định rõ định vị thương hiệu, sau đó truyền tải nó thông qua sản phẩm và dịch vụ, thông qua giá cả, phân phối và truyền thông. Định vị chính là chỉ ra sự khác biệt, từ đó, tạo ra nhu cầu cho một thương hiệu so với một thương hiệu khác mà doanh nghiệp muốn cạnh tranh và thu hút hách hàng. Ví dụ: Nếu như PepsiCola được coi là đồ uống dành cho giới trẻ còn Coca-Cola xem mình là thức uống đích thực trở thành đồ uống mà chỉ các phụ huynh sử dụng. Như ta thấy, các thương hiệu truyền thống luôn tìm cách tạo ra hình ảnh cho bản thân thông qua một số đặc trưng chính tuỳ thuộc vào môi trường kinh doanh, đối thủ cạnh tranh chính, và kỳ vọng của nhóm khách hàng mục tiêu. Khi nói đến hàng hiệu, sự độc đáo mới chính là điều quan trọng chứ không phải là sự so sánh với các đối thủ cạnh tranh. Hàng hiệu là thể hiện của phong cách, của bản thể sáng tạo, của khát vọng tiềm ẩn của người tạo ra nó. Tuy nhiên, trong xây dựng thương hiệu cho sản phẩm hàng hiệu, nguyên tắc này không có tác dụng. Khi nói đến hàng hiệu, sự độc đáo mới chính là điều quan trọng chứ không phải là sự so sánh với các đối thủ cạnh tranh. Hàng hiệu là thể hiện của phong cách, của bản thể sáng tạo, của khát vọng tiềm ẩn của người tạo ra nó. Hàng hiệu nói cho mọi người biết “đây chính là tôi ” chứ không phải “tôi chính là vì…” - điều mà định vị hướng tới. Bản sắc thương hiệu hàng hiệu nhắm đến tạo cho khách hàng một cảm xúc mạnh mẽ về sự độc đáo, sự bất hủ, và sự trường tồn. Chanel có một bản sắc nhưng không có định vị. Bản sắc không thể không thể đo đếm, không thể mặc cả - nó đơn giản chỉ là nó. Hàng hiệu nghĩa là ‘tuyệt đỉnh’ và không phải là ‘tương đối’. Cái chúng ta quan tâm là trung thành với một bản sắc chứ không phải là vị thế của thương hiệu so với đối thủ cạnh tranh. Cái mà hàng hiệu lo sợ là sự copy ý tưởng, trong khi thương hiệu hàng tiêu dùng lo sợ mất đi yếu tố khác biệt hoá, hay nói cách khác là sự tầm thường hoá.2. Sản phẩm của bạn có đủ khiếm khuyết?Mục tiêu của thương hiệu hàng cao cấp là cung cấp sản phẩm và dịch vụ chất lượng cao và luôn phấn đấu tới sự hoàn hảo. Nhưng áp dụng điều này với thương hiệu hàng hiệu sẽ là sai lầm. Đây là một ý tưởng táo bạo. Với đa số mọi người, hàng hiệu đồng nghĩa với thủ công và sự tinh xảo tuyệt vời. Trong các khảo sát về nhận thức về khái niệm hàng hiệu, khách hàng trên khắp thế giới đều nghĩ điều tiên quyết với sản phẩm hàng hiệu là ‘sản phẩm tuyệt hảo’. Tuy nhiên,quan điểm về hàng hiệu hoàn toàn khác so với quan điểm của đại đa số người tiêu dùng. Hàng hiệu khồn phải là sản phẩm và dịch vụ chất lượng cao và luôn phấn đấu tới sự hoàn hảo. Về công năng, một chiếc đồng hồ điện tử Seiko là hoàn hảo hơn rất nhiều loại đồng hồ hàng hiệu [vì nó là đồng hồ quartz] và hiển thị giờ chính xác thông qua mặt đồng hồ điện tử. Nếu bạn mua một đồng hồ thương hiệu hàng hiệu nổi tiếng, bạn có thể sẽ được cảnh báo là nó chạy chậm khoảng hai phút sau mỗi năm. Sai sót này hoàn toàn công khai, tuy nhiên khách hàng vẫn coi đó là một trong những đặc tính và có sự hấp dẫn riêng của nó. Đó là kết quả của sự độc đáo và bản sắc của dòng đồng hồ này. Những nhà sản xuất đồng hồ hàng hiệu thường thường muốn tạo sản phẩm thật cầu kỳ, độc đáo, và muốn biến sản phẩm của mình thành một tác phẩm nghệ thuật. Chính sự ‘ngược đời’ này đã vượt lên sự hoàn hảo trong công năng và khiến khách hàng ước muốn sở hữu sản phẩm. Chúng ta có thể thấy một số đồng hồ hàng hiệu Hermès có mặt đồng hồ chỉ có bốn con số chỉ giờ: 12, 3, 6, 9. Mỗi khi xem giờ, bạn phải đoán thời gian giống như bạn không quan tâm, thậm chí khó chịu, về thời gian chính xác. Rõ ràng về mặt đo thời gian chính xác thì nó không bằng các đồng hồ điện tử thông thường, nhưng với thương hiệu cao cấp, mối quan tâm không phải là chức năng mà là biểu tượng và sự vui thích. Trong thế giới của hàng hiệu, mẫu mã và sản phẩm phải có tính cách và đặc trưng. 3. Không chiều ý khách hàngĐiều này không có nghĩa là thương hiệu hàng hiệu không lắng nghe và đáp ứng các yêu cầu của khách hàng. Công ty chỉ không đáp ứng những yêu cầu không phù hợp với bản sắc thương hiệu của mình. Một trong số những thương hiệu nổi tiếng nhất trên thế giới là BMW. Thương hiệu này đã thành công trong việc tạo nên một lớp các tín đồ cực kỳ trung thành và hết lòng vì thương hiệu này. Vậy thì điều gì đứng sau sự thành công này? Một nhận diện thương hiệu rõ ràng và nhất quán kể từ năm nó được định hình năm 1962 cho đến nay, tóm tắt trong câu slogan “sheer driving pleasure” – cảm giác lái xe thật sự. Một cơ chế quản lý công ty gia đình ổn định. Từ năm 1959, thương hiệu đã được sở hữu bởi gia đình Quandt và họ quan niệm rằng mọi thứ đều cần thời gian và sẵn sàng chấp nhận mất một số khách hàng trong ngắn hạn để đạt được giá trị trong dài hạn. Một nền văn hoá Đức với sự chú trọng vào kỹ nghệ và chất lượng sản phẩm. BMW bán cảm giác lái xe tuyệt hảo cho những người biết thưởng thức nó. Công ty chưa từng sản xuất xe mà không tạo ra cảm giác thích thú cho người lái. BMW đã trở thành một biểu tượng cho sự thành công của những doanh nhân trẻ năng động. Mặc dù thành công như vậy, thương hiệu vẫn giữ được bản sắc của mình nhờ công ty đã không chiều theo ý khách hàng khi những yêu cầu này không phù hợp với tầm nhìn của công ty về những giá trị thực sự làm nên thương hiệu của mình. Điều này không có nghĩa là thương hiệu hàng hiệu không lắng nghe và đáp ứng các yêu cầu của khách hàng. Công ty chỉ không đáp ứng những yêu cầu không phù hợp với bản sắc thương hiệu của mình. Một ví dụ là khách hàng thường than phiền mỗi khi một mẫu xe Series 5 xuất xưởng là mẫu xe này có chổ để chân quá hẹp. Theo khách hàng, công ty nên chiều ý họ và thiết kế lại. Tuy nhiên, theo công ty, việc thiết kế lại chổ để chân sẽ phá hỏng sự hoàn hảo của các tỷ lệ trong thiết kế tổng quát và hình dáng khí động học. Mộtminh chứng là mẫu xe Jaguar E-type đã trở nên mất thẩm mỹ thế nào khi thay đổi thiết kế bằng việc thêm 2 ghế vào băng sau. BMW là một ví dụ tốt về giữ gìn sự thống nhất theo thời gian và chủng loại sản phẩm, tạo nên đặc trưng, sự bí ẩn và hấp dẫn riêng cho mình. Trong marketing truyền thống, khách hàng là thượng đế. Đặc trưng doanh nghiệp của Procter & Gamble không phụ thuộc vào một người hay một loại sản phẩm mà là phương pháp đặt yêu cầu của khách hàng làm trọng tâm của việc kinh doanh. P&G làm điều này bằng cách lắng nghe những điều khách hàng nói và muốn nói, biến yêu cầu này thành toàn cầu, hoặc ít nhất trong khu vực, và sản phẩm sẽ được bán thông qua hệ thống phân phối đại trà. Tuy nhiên, đối với một hàng hiệu, thương hiệu xuất phát từ trí óc nhà sáng lập và tồn tại dựa trên một tầm nhìn lâu dài. Có hai con đường dẫn đến thất bại: không lắng nghe khách hàng và lắng nghe họ quá nhiều.4. Quảng cáo không phải để bán hàngNhiệm vụ của quảng cáo sẽ là hỗ trợ việc tạo nên huyền thoại, sự bí ẩn, những ước mơ cho khách hàng bên cạnh những yếu tố khác như việc trưng bày sản phẩm, nghệ thuật….Đây mới chính là điều quan trọng đối với hàng hiệu. Bạn hãy xem quảng cáo của Tag Heuer; một bên là hình ảnh chứng nhận của một ngôi sao, bên kia là ảnh một mẫu đồng hồ; không một lời mô tả, không chào mời mua hàng, chỉ một câu thật ngắn “What are you made of?” [tạm dịch: Bạn là ai?] Điều này hoàn toàn xa lạ với những nguyên tắc quảng cáo thông thường. Trong quảng cáo thông thường, điều đầu tiên là đưa ra một lời chào mời mua hàng, càng độc đáo càng tốt. Trong quảng cáo hàng hiệu, niềm mơ ước là yếu tố đầu tiên. Những mô tả và giải thích về sản phẩm đến thứ hai. Sau khi có niềm

Video liên quan

Chủ Đề